ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
---------------------
LÊ HỮU THUẬN
QUẢN LÝ NHÂN LỰC TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN
MINH VIỆT TOÀN CẦU
LUẬN VĂN THẠC SĨ QUẢN LÝ KINH TẾ
CHƢƠNG TRÌNH ĐỊNH HƢỚNG ỨNG DỤNG
Hà Nội – 2020
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƢỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ
---------------------
LÊ HỮU THUẬN
QUẢN LÝ NHÂN LỰC TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN
MINH VIỆT TOÀN CẦU
Chuyên ngành: Quản lý kinh tế
Mã số: 60340410
LUẬN VĂN THẠC SĨ QUẢN LÝ KINH TẾ
CHƢƠNG TRÌNH ĐỊNH HƢỚNG ỨNG DỤNG
NGƢỜI HƢỚNG DẪN KHOA HỌC:
XÁC NHẬN CỦA
XÁC NHẬN CỦA CHỦ TỊCH HĐ
CÁN BỘ HƯỚNG DẪN
CHẤM LUẬN VĂN
Hà Nội - 2020
ỜI C
Đ
N
ới sự
Tôi
ớng dẫn c a Thầ
á GS.TS P
N ồ
ệ
H
Đ ờng.
,
H
ậ
ự, á
C
ấ
á
á
á
ố
ổ
.
ề
Mọi tham khảo dùng trong luậ
c trích dẫn nguồn gốc rõ ràng.
Các nội dung nghiên c u và k t quả nêu trong luậ
c công bố trong bất kỳ cơng trình nào khác.
T
ả
Hữ T
ực và
ỜI CẢ
Đề
ậ
Cổ P ầ M
Vệ T
ề
T ớ
GS.TS P
ệ
ớ
,
, á
ờ
H
Đ ờ
ời
ề
Cầ
C
ƠN
: “Q ả
ậ
ự
ầ
á ,
, ồ
ớ T ầ
á
ả
Gả
ắ
T ờ
ều thời gian, tậ
ự
ĐH K
ớ
ẫ
C
ậ
, ự
ệ ...
ớ
T -Đ
ẫ -
ọ Q ố
,
ớng dẫn tôi trong suốt quá trình làm
.
luậ
Xin g i lời cả
n các thầy giáo, cơ giáo trong Khoa
Kinh t chính trị, T ờ
Đ i học Kinh t - ĐHQG H Nộ
ậ
ớng
dẫn, truyề
t ki n th c trong suốt thời gian theo học, thực hiện và hoàn
thành luậ
.
ọ
Cầ
P
ề
H
ệ
ả
L
C
Cổ
ự, á
ề
ọ
C
ệ
ị
,
ậ
ự
ầ M
ồ
ậ
ầ
Vệ T
ệ
á
ự
ậ
.
C ố
,
ả
ộ, ộ
á ọ
ớ
ề
ậ
ệ
,
ờ
ậ
ố
.
T
Hữ T
ả
ờ
M CL C
NH M C C C T
VI T TẮT.................................................................i
NH M C C C
NG..............................................................................ii
NH M C I U ĐỒ..................................................................................iii
MỞ ĐẦU ........................................................................................................... 1
CHƯƠNG 1. TỔNG QU N V T NH H NH NGHI N C U, CƠ SỞ L
LUẬN VÀ KINH NGHIỆM THỰC TIỄN V
QU N L
NH N LỰC
TRONG O NH NGHIỆP ........................... Error! Bookmark not defined.
1.1. Tổ
á
ả
ự
ệ ................................................................................. 4
1.2. C
ở
ậ
ề
ả
ự
ệ ..................... 6
1.2.1. Một số khái niệm ..................................................................................... 6
1.2.2. Nội un qu n
1.2.3. á ti u h
nh n
tron
ánh iá qu n
1.2.3. á nh n tố nh hưởn
1.3. K
ệ
ự
Công ty Cổ
1.3.2. Nh n
i
ho
ễ
o nh n hiệp ................................. 122
nh n
ến qu n
ả
ầ M
n t
tron
nh n
ự
Vệ T
o nh n hiệp ............. 233
tron
ộ ố
Cầ
ề
ả
ph n Minh iệt To n
o nh n hiệp ..... 26
ệ
ự ........... 29
u v qu n
nh n
.................................................................................................................... 32
CHƯƠNG 2. PHƯƠNG PH P NGHI N C U ............................................ 34
2.1. P
á
ậ
ệ ......................................................... 34
2.1.1. Thu thập
iệu thứ ấp ....................................................................... 34
2.1.2. Thu thập
iệu sơ ấp ......................................................................... 34
2.2. Cá
á
ệ ...................................................... 35
2.2.1. Phươn pháp ph n t h, t n h p, xử
số iệu ................................... 35
2.2.2. Phươn pháp thốn k m t ................................................................ 35
2.2.3. Phươn pháp thốn k so sánh ............................................................. 36
3.1. G ớ
3.1.1.
ệ
ềC
Cổ
ầ M
Vệ T
h sử h nh th nh v phát tri n
3.1.2. ơ ấu t
hứ
Cầ ...................... 37
n t ..................................... 37
n t .................................................................. 38
3.1.3. Kết qu hoạt ộn kinh o nh
n t
ph n Minh iệt To n
c u ................................................................................................................... 40
3.1.4. Th
trạn nh n
3.2. T ự
tại
n t
ả
ph n Minh iệt To n
ự
C
Cổ
ầ M
u .......... 42
Vệ T
ầ ........................................................................................................ 44
3.2.1. ập kế hoạ h qu n
3.2.2. T
hứ th
nh n
hiện kế hoạ h qu n
3.2.3. Ki m tr , iám sát
iệt To n
............................................................. 44
n tá qu n
nh n
tron
nh n
tại
o nh n hiệp ...... 46
n t
ph n Minh
u ................................................................................................ 667
3.3. Đá
á
ả
3.3.1. Nh n kết qu
ạt ư
ự
C
............................... 678
...................................................................... 678
3.3.2. Nh n t n tại hạn hế ......................................................................... 689
3.3.3. N u n nh n
nh n t n tại v hạn hế .......................................... 70
CHƯƠNG 4. CHI N LƯỢC PHÁT TRI N V
QU N L
NH N LỰC TẠI C NG T
GI I PH P HO N THIỆN
CỔ PHẦN MINH VIỆT TO N
CẦU................................................................................................................. 71
4.1. C
á
4.2. P
Cổ
C
ớ
ầ M
Cổ
ầ M
ệ
Vệ T
ả
Vệ T
ự
ầ ... 71
C
ầ ................................................................ 72
4.2.1. Phươn hướn ....................................................................................... 72
4.2.2. Mụ ti u t n quát ................................................................................ 72
4.2.3. Mụ ti u ụ th ...................................................................................... 72
4.3. G ả
Vệ T
á
ệ
ả
ự
C
Cổ
ầ M
Cầ ....................................................................................... 73
4.3.1. i i pháp ho n thiện x
4.3.2. i i pháp ho n thiện
4.3.3.
n kế hoạ h qu n
n tá tu n ụn nh n
i i pháp ho n thiện
n tá
o tạo,
nh n
................. 73
............................ 74
i ư n v phát tri n nh n
.................................................................................................................... 75
4.3.4. i i pháp ho n thiện tr
4.3.5.
ươn v tạo ộn
i i pháp ho n thiện x
n m i trư n
ho n ư i
m việ
o ộn 776
ho n ư i
o
ộn ................................................................................................................. 77
4.3.6. i i pháp ho n thiện
n tá ki m tr , iám sát
n tá qu n
nh n
.................................................................................................................... 78
K T LUẬN ..................................................................................................... 80
DANH M C TÀI LIỆU THAM KH O ...................................................... 811
NH
ỤC C C TỪ VIẾT T T
N
STT
1
CBNV
Cá
ộ
2
HĐQT
Hộ
ồng quản trị
3
MVG
4
NLĐ
5
NL
6
HCNS
7
QLNL
Công ty Cổ phần Minh Việt Toàn cầu
N
ờ
ộng
Nhân lực
H
Q ả
i
N
ự
ực
NH
ả
STT
ả
1
Nộ
3.1:
2
3
4
5
ả
ả
ả
ả
3.2:
3.3:
3.4:
3.5:
6
ả
3.6:
7
Bảng 3.7:
8
Bảng 3.8:
9
Bảng 3.9:
10
11
12
Bảng 3.10:
Bảng 3.11:
Bảng 3.12:
13
Bảng 3.13:
ả
14
ỤC C C ẢNG
3.14:
Trang
K t quả ho
ộng kinh doanh c a Công ty Cổ phần
Minh Việt Toàn cầu
C
C
ấ
ấ
ự
ự
ộ ổ
2017-2019
ớ
2017-2019
ộ
ự
2017 - 2019
K ho ch nhu cầu tuy n d ng nhân lực t i Cơng ty
Cổ phần Minh Việt Tồn Cầ
n 2017 - 2019
K t quả khảo sát về công tác dự báo nhu cầu tuy n
d ng nhân lực c a Công ty
K t quả tuy n d ng nhân lực t i Cơng ty CP Minh
Việt Tồn Cầu t
2017 - 2019
Đá
á ề tuy n d ng thông qua khảo sát t i Cơng
ty Cổ phần Minh Việt Tồn cầu
Phân bổ và s d
ự t i Công ty MVG t
2017 - 2019
Tổng số nhân lự
o, bồ
ng
Hình th c và thờ
o, bồ
ng nhân lực
Tổng h p thu nhậ
/
ời/tháng t 20172019
Bảng tổng h p số liệu k t quả ều tra về sự hài lòng
c
ối với ch ộ tiề
ộ
Tổ
á
, á á
á
ả
ự
C
MVG
2017 - 2019
40
42
43
43
45
45
49
50
51
55
56
62
65
67
DANH MỤC SƠ ĐỒ
Sơ đồ
STT
1
S
ồ 3.1:
Nộ
S
ồ ổ
ộ
ii
á
ả
MVG
Trang
C
38
MỞ ĐẦU
1. Tí
ấp t ết ủ đề tà
T
ầ
ớ
ệ.
ộ
ề
ệ
ả
ố
ậ
ố
ệ
, á
ớ
ồ
ố
á
, ầ
.T ớ
,
ệ,
ở
ầ ,
ấ
ị
ộ
ớ
Nhận th
ố
ờ .T
ự (NL)
ự (QLNL) ố
ề
á
ố
ệ
,
ả
ị
ị
ả
ệ
ệ
á
ệ
ự
ấ
ẫ
á
á .
c vai trò quan trọng c a y u tố nhân lực nên ngày nay
các doanh nghiệp rất coi trọng công tác quản lý nhân lực nhằm tìm ki m, thu
hút, tuy n d ng,
ệc. Sau
o và duy trì các
Việt Nam cải cách ổi mới, các doanh nghiệp Việ N
nhiề
ớc học hỏi, rút kinh nghiệm và không ng ng nâng cao
ng
ực về công tác
quản lý nhân lực. Tuy nhiên hiện nay, trong bối cảnh hội nhập kinh t quốc t
ổi m nh mẽ về
sâu rộng, sự bi
á
liệt và yêu cầ
o s c ép lớ ,
nghiệp phải quan tâm
ự
ấ
ộ
Vệ T
ả
ĩ
ề
Cầ
ệ ,
ẩ … ớ ị
ệ
ỏi mỗi tổ ch c, doanh
ộ
ở
,
á
ự .Tả
ự
ộng trong nền
n công tác quản lý nhân lực.
ầ M
Công ty Cổ
ĩ
ờ
ng nhu cầu ngày càng cao c a
ờ
kinh t thị
ờng, sự c nh tranh ngày càng khốc
8
ĩ
ự
ự
ộ :
1
ộ
ty
ự
, ậ
ẻ
ớ
á
,
ở
ả,
ấ
ề
ộ
ậ
ấ
ị
ự
ớ :S
C
ở , ậ
ề
ắ , ở
,P f ,
ớ
,T
ự
ộ
ộ
,
ậ
,
Trong nh
ấ
ố á
,F j
MVG
ả,
ậ
ẩ
ậ
,Q ố
M
NL
ầ
á
ản lý nhân lự
ề
V ệ … Đồ
ả
á
ớ
ờ
ầ 300
ệ
.
c Ban lãnh
o Công ty chú trọng và quan tâm, tuy nhiên, Cơng ty Cổ phần Minh Việt
á
Tồn cầ
ỏi nh ng tồn t i, h n ch c a các doanh nghiệp
: Công tác quản lý g
v a và nhỏ trong quản lý nhân lực
, công tác tuy n d ng nhân lực trong các
ng nhân lự
qua
ộng t
ều kiệ ,
ng nghiệp v , ộ
thi ,
ộng
á
ị
ng và số
ối với số nhân lực có chấ
; ộ
á
ề ra cả về chấ
c yêu cầu k ho
việc thu hút và gi
d
khi số
ng,
ng cao g p khó
ộ
o, bồi
ộ chun mơn k thuật tốt cịn
c u cầu phát tri n c a Cơng ty trong tình hình mới;
,
C
chính sách c
với thực t ... Đ
ầ
p
ảm bảo cho quá trình tồn t i và phát tri n Công ty Cổ phần
Minh Việt Tồn cầu cần phải nâng cao hiệu quả cơng tác quản lý nhân lực.
T
t
,
ự
ph n Minh iệt To n
2. Câ
ỏ
u”
ề
: “Qu n
ậ
ĩ
nh n
tại
n
.
ứ
N
ồ
á QLNL
á
ệ
ụ đí
3.
ọ
ệ
Cầ
ả
á QLNL
à
ụ
ứ
3.1.
- Đề
ộ á
ấ
ệ
ả
ả
á
ầ
ệ QLNL
ấ.
2
Cơng ty MVG
v
3
- L
ở
ậ ,
ấ
ề
ả
ề QLNL
ệ .
-P
ự
- Đề
ấ
QLNL
á
ả
Công ty MVG.
á
ệ QLNL
Công ty MVG
ờ
ớ.
4. Đố tƣợ
àp
ứ
3 1 Ðố tượng ng ên ứu
L ậ
3
P ạ
ậ
QLNL
MVG.
v ng ên ứu
- Về
- Về
:L ậ
ờ
MVG.
:L ậ
QLNL
MVG
2017 - 2019.
- Về ộ
:L ậ
Q ả
ớ
á
ậ
nghiên c
ộ
sau: Lập k ho ch QLNL; Tổ ch c thực
hiện; Ki m tra, giám sát.
5.
ết ấ
ủ
N
ầ
,
ậ
C ƣơ
ở ầ ,
ồ
4
ự
ậ ,
ệ
ề
,
ệ
C ƣơ
2: P
C ƣơ
3: T ự
Vệ T
Cầ .
C ƣơ
4: C
C
Cổ
ệ
á
á
ự
ở
ậ
ề
ả
Cổ
ầ
ễ .
.
á
ả
á
ầ M
ả
:
1: Tổ
ự
M
ầ
ự
ả
Vệ T
ầ
3
á
C
ệ
ả
CHƢƠNG 1
TỔNG QU N VỀ TÌNH HÌNH NGHI N CỨU CƠ SỞ
UẬN VÀ
NH N ỰC TR NG
KINH NGHỆM THỰC TIỄN VỀ QUẢN
NH NGHIỆ
1.1. Tổ
t
t
ứ
ả
â
ự
p
Vớ ầ
ọ
á
á QLNL ố
ệ
á
á
ề
,
L ậ
ề
ộ ố
(2017), Q N tại
ĩ
ả
,Đ
L ậ
n t
ọ
ấ
ề
ề
á QLNL
P ầ
ề
.T
FPT
-N
ộ ố
ễ
L
tri n ất ộn s n u
-Đ
ọ Q ố
ề
á
,
ở
ự
ậ
ọ ,
ọ
,
ớ
,T ờ
ề
Đ
á
ả
ớ
ầ
u tư v phát
ọ
ố
á
ậ
.T
ự
á
ầ Đầ
ố
ị
P á
ổ
H
n t
.
ok vin ,
ậ
H Nộ . L ậ
ệ .T
QLNL
á,
.
,Đ
ệ
ớ
á QLNL
ự
Cổ
ả
(2014), Q N tại
ọ Q ố
C
ph n
ự
ả
P
á
á
n t
ậ
ậ
ệ
ĩ
ảở
Cổ
ễ T
ậ
ự
ự
-N
ả
H Nộ .
ở
á QLNL
(2016), Q N tại
H Nộ . Tá
ọ Q ố
ự
ở
n , Luậ
ả
ph n ph n m m PT,
-Đ
ự
á
ấ
:
-Tầ Q
ậ
, ổ
QLNL,
ậ
ố
ớ á
C
C
4
ở
ở
,
, á
ộ
ố
ả
á
ằ
ệ
-Đ
- 5, Bộ
V
n
ả
á
.
T ầ (2018), Q N tại
n,
ậ
,
n t TNHH Một th nh vi n 19
ờ
H Nộ . L ậ
Đ
ấ
ệ
ọ
ề
,
ậ
ề QLNL
C
á QLNL
C
á
á
TNHH Mộ
ậ
ọ Q ố
á
á
ự
19 - 5, ộ C
ớ
ả
á
,
ệ QLNL
Công ty 19-5.
-P
Hồ
T
th n tin iện tử,
(2018), Q N tại ụ Phát th nh, tru n h nh v
ậ
,
ờ
Đ
H Nộ . L ậ
,Đ
ự
á QLNL
, á
ọ
á
á
ệ
ớ .T
ự
á QLNL
ệ
ộ ố
ả
á
ố
ở
ở
C
ọ Q ố
,
ậ
ề
ậ
P á
ề
ằ
ờ
á QLNL
.
-N
n
X
ễ Đ
i
ọ Q ố
r ,L ậ
T
,Đ
ố
V
á QLNL
ĩ N
ệ
ọ ,K
.
ễ T ị T
(2018),
Q ả
ả
ệ
ơ kh v
ọ K
-Đ
ự ,T ờ
ề
ệ
á
á
ả
ờ
ề
ề
ộ ố
Đ
ọ L
ộ
ấ
ề á
-
ộ.
ộ
ả
ờ
5
á
, C
( ầ
á
ả
ộ
ấ )
ệ ,
ấ
C
á
ự
á
,
á QLNL
ở Vệ N
ồ
ộ á
ớ
, ồ
C
ố
ả
ờ
ả
ph n
ả
ự
- T
(
ĩ
n t
,
ầ
ệ
Tá
(2015), Q N
H Nộ . L ậ
ồ
Cổ
Tọ
ở ậ
ộ
)
ấ,
ệ .T
ệ
ở
, á
ả
ệ
ả
ộ
ị á
ệ
ả
ả
ả
ả.
Khái quát á
Cá
n tr nh n hi n ứu,
ề ậ
ễ
ố
ề QLNL
ầ
ệ
ố
ở á
ớ
C
Cổ
ề
ờ
, ĩ
á
ổ
ộ
ầ M
Vệ T
ộ á
1.2. Cơ ở
ệ
ả
á
ệ
QLNL
ậ
QLNL
t i, uận v n tr n ho thấ
ố
â
ự t
ồ
ự
ậ
ự
.S
á
ự
ề
Cầ . V
ậ
ề
ớ
.
p
ột số k á n
1.2.1.
1.2.1.1. Nh n
Nhân lự
c hi
NL
ồ
(T ầ
ờ
ự
ờ, ồ
Cầ , 2012). T
,
ộ
ờ
ộ
ố
ỳ
,
: (1) T
á
,
,
ộ
ổ á ,
,
, ở
...
ớ
ề
ố
,
ẻ,
ề
NL
ộ
á
ệ
ả
,
ồ
ậ ,
,
ự
ự
ấ
,
ệ ậ
á
ề
ề
ự
ự á
ệ
ệ
ố
ờ
ề
ờ
ự
á ,
ự
ấ
ự
ự
ờ
ờ.T
á
ự ,
ẻ
.N
. (2) T
ự
ự
ẻ,
ệ ,
ộ
ồ
ấ
ầ
ờ
ớ
ờ
ả
ệ ,
ờ
ỗ á
ổ
.
6
ớ
ộ
(
ắ NLĐ)
ị trí, vai trị khác nhau
ồ
ự
ổ
N
ự
ồ
ự
ọ
ấ
ệ .T
ố NL ẫ
á
ố
ố
ọ
ờ
ả
á
,
ậ
.
ậ
ệ
ả
,
,
ộ
ự
lao ộ
á
ằ
ệ
ầ
ả NLĐ ị
ẽ
á
ớ
ấ
ệ ,
á
:
ố
ờ. M ố
con
ả
ả
ả
ả
:
ị
ả
ờ
ộ
, ả
trong
:Tả
á
ở
.
ố
ề
- Về ề
ấ
á
ầ
ả
ả
ậ
NLĐ
.T
ề
ầ
ề
ị
ả
ộ
ắ
.Tề
ự
á
ờ.
- Về
ờ
ộ
: N
á
ộ
ả
á
ậ
ố
, trình ộ
ậ
;
ộ
Thứ hai,
khi
ề
Cầ (2012),
ộ
ố
,
ấ
: Theo T ầ
ộ
ờ
ệ
ố
á
NLĐ
ỏ
ệ
NL
á
nh n
ệ
ả
ố
á
ờ
ệ
ờ
i m
Thứ nhất,
ự
ấ.T
ệ,
á
ố
ộ
ố
á
á
ỳ
ị
ố ,
á
ặ
ấ
ị
ầ
ộ
; H
á
ả
ỏ
ố khác, NL có
thay ổ theo
,
ộ
ộ
;H
NLĐ
.
NLĐ có
H
a mơi
ệ
ổ.
7
ấ
ề
ớ
ổ
ả là
khác nhau;
ớ
,
ộ
ộ
ờ
ộ
ớ
,
ộ
ộ
ầ
Thứ ba,
ậ th
ả
ề vai trò
ờ ngày càng
con
thay ổ :
-N
ả
ồ
NL
ọ
ờ,
ĩ
á
á
ả
á
ẽ
á
á
ờ.
-N
NL
ả
NL
ớ á
ố
á
á ,
ệ
ộ
-N
ĩ
ẫ
ớ
ả
ẽ ố
ớ
ồ
ả
ờ
ọ
ọ
ệ
ố NL
ả
.
ẽ
ờ, ề
eo nguyên lí
ả
á
ố
ọ
.
Thứ tư,
ị
ờ
lao ộ
ộ
ậ
ậ
ộ
ệ
ớ
ề
ự ậ
ờ
ệ
ị
ề
ị
,
ộ
ộ
ờ ,
ị
NLĐ.
ờ
ộ
NL
ở
ẽ
,
ự
.
ầ : NLĐ
ớ
ề
1.2.1.2. Qu n
ộ
ệ
ờ
ờ
ỏ
ộ
T ờ
ờ .T ị
ộ
ệ
ộ
ấ
ị
theo
ớ
ớ
ộ
ở
á ,
ớ
ề
ự,
ờ
ớ
á .
nh n
. Khái niệm
Q ả
ự á
ộ
ả
ổ
T
,
ả
ề
ị
ự
ự
H
á
Đ ờ
ệ
ộ
ộ
ố
ộ
;
ệ
ậ
ề
, 2013).
8
á
ờ
ố
ằ
ờ .
ả
ả
á
ả
ộ
á
ố
ố
P
ề
ố
ệ
ả
(N
ự
,
ố
ễ Hồ
ồ
ả
S
ự
QLNL là thuật n
-T
ộ ổ
ự
ả
ậ
th hi u ở nhi u
ộ : QLNL
ổ
ấ
ấ
á
á
á
:H
ộ
ộ á
,
,
ấ
ộ ổ
ả
ỗ
á
ệ ,
á
NL
ệ
ả
á
,
á
á
ổ
ồ
á
,
ự
i tr
qu n
ằ
nh n
Q ả
tron
ổ
ờ
ẽ
ờ
ấ
á
ị
ớ ự ồ
ố
:
ọ
ộ,
ẩ ,
ộ
.
ọ
,
ả
,
á
ộ
ệ . Vớ
ệ
á
ả
ẩ
ộ
ậ
ề
o nh n hiệp
ọ
ệ ,
QLNL là
ọ
á
ỗ
,
ệ
á
-
ự
á
ờ
ờ.
, ố
ậ
ằ
ờ
trên,
,
Một
ộ
ằ
á
ệ
ộ
.
ấ : QLNL
ổ
ọ ,
ờ
ộ
á
ị ,
ộ,
ổ
á
á
T
á
á
ệ
ộ
ự
: QLNL
á
-T
b.
, ổ
ồ
,
ệ
ắ NLĐ)
ệ
: QLNL ẽ
ệ .
-T
ệ
ề
ằ
ả
,
á
(
ị
ằ
,
ộ.
ọ
ả
ự
ớ ự
ờ
ộ
ớ
ĩ
ờ
ầ
- T
ộ khá nh u
á
ị
ộ
ả
ấ,
ệ , ồ
ờ
ờ
ờ
ờ
.
Hai là,
ắ, á
ệ
ầ
ả
ị
ự
ề
9
ờ
ả ổ ề ộ
á
ổ
ớ
ọ ,
ệ
,
,
ờ
ả
á
ộ
ự
ệ
,
á
ớ
á
ộ
á
ề
ị
ề
ự
ả
ệ
,
ả
ậ
ấ
ệ
,
ộ
ự
ọ
ệ
.
ấ
ệ
ổ
ệ
á
ả
N
ậ ,
ả
ả
ấ,
c. Mụ ti u qu n
ả
á
ị
ự
ả
ộ
làm
ọ
ố
ệ
ớ
ồ
ờ,
ắ
ệ
nh n
ầ
ả.
ệ
ấ
ả
: ậ
ờ
ự
ố ấ
ệ .V
ọ
ọ
,
ệ
ậ ,
ả
ệ .
:
ộ
á
ề
ề
á
ề
á QLNL
ộ
ầ
ệ
ị
ị
á
ệ ,
ự
NL ổ
ố
ớ
, ậ
á
ự
…
ệ
. V
Đ
,
,
ờ,
ả
.
ự
ờ
,
,
ệ
Ba là,
á
ố
ả
, ộ
ệ ,
ộ
ệ
ằ
ệ .
ấ
ố
,
ộ
á
ả
,
ộ á
ệ . N
ự
,
ố
ệ
ầ
ấ
ấ
ệ
ộ
ầ
ả
ề
á QLNL
ệ
ồ
:
- Mụ ti u xã hội T
á
,
ả
ĩ
ớ
ộ
á
ộ á
ề
ổ
ị
ộ,
10
ỏ
ệ
ậ
.
ệ
ầ
ệ
ớ
,
ệ
ầ
ộ,
ả
ớ
á
- Mụ ti u
o nh n hiệp QLNL
ậ
ộ
á
á
ệ
ả. QLNL
ộ
ệ
ộ
ệ
ệ
ệ
á
.
- Mụ ti u hứ n n v nhiệm vụ Mỗ
ề
ả
ộ
ậ
ệ
ự
ệ . Cá
ệ
ả
ự
ự
ố
ẽ ớ
ệ
á
ố
ộ
ậ
phòng ban khác.
- Mụ ti u á nh n N
á
ở
ậ
ấ ẫ
ề
ẽ
ề
ả
nh n
ị , Tổ
á
o
ả
ố ...)
ấp trun
i
L
ả
ấ
ả ề
ự
á
,
.
o nh n hiệp
03 ấ QLNL
ấ
ố ,Gá
ầ ,
ố
ờ
ả
á
á
ớ ổ
ệ
ấp
Gá
ớ
tron
ấ
- Qu n
ả
ậ
ờ
,
NLĐ
ệ
ậ , NLĐ
hứ qu n
T
ấ
ầ
ộ
ơ ấu t
d
ọ
ầ .C
ấ
ả
ở. T
ấ
ả
:
ấ (
ả
ờ
ọ
ồ :C
ộ
ệ .
- Qu n
ả
á
ả
ấ
ả
ớ
ở. Ở ị
ở
ộ
, ọ
ề .T
ờ
ố ,
ả
ả
- Qu n
ệ
ổ
ở ,
ố
ờ
ở
ở
ổ
L
ệ ,
, ố
ệ
ổ
,
ề
á
;
ả
ấ
ấ
…
ấp ơ sở thấp nhất
ở
á
ộ
ấ
ố
ấ
ộ
ệ , ấ
ấ ,
ả
.
11
ả
ờ
ở ấ
ả
ậ
ấ
ở
N
, ấ
ả á
NL. Q
ị ị QLNL ề
ấ
ổ
ấ
ộ
ả
ấ
ổ
QLNL
ẫ
ung u n
n
n
1.2.2.1. ập kế hoạ h qu n
Lậ
ộ
ự
á
ố
á
ự
ệ
ầ
ả
á
á NL,
,
ố
ị
ệ
ở
ớ
là: N ắ
ả
ị
ờ
ệ
Hệ
01
ả
ấ
á
ị
ầ
ả
,
ẽ
ự
ờ
ị
ọ .
ả
ấ
ộ
ệ
ả
ệ
ự
.
ở 03
QLNL
ắ
:L
ệ
á
ị
ờ
02 - 03
ầ NL
03
ở
12
á
QLNL
.
ệ ,
ự
ệ
; (3) K
ệ
ệ
ầ NL
:L
QLNL
ổ
ự
:
, NL
QLNL
:
ầ
QLNL
ấ
; (2) K
ả
ả
ệ ,
ấ
QLNL
ầ NL
:L
,
,
: (1) K
á
ẽ ớ
ả
,
á
ầ
NL
ệ
ở
,
ệ
NL ầ
ồ NL
á
ả
ấ
ệ
QLNL
á
ả
ệ .N
ọ
ệ
ầ NL, ề
ả
ấ
,
K
ằ
ị
ệ
ầ
á
ẩ
ệ
ộ
ự
á
ộ
ệ
n ng
á
ớ
NL ớ
t ng
nh n
QLNL
ệ
ố
ề
ệ .
ộ
á ,
ấ
ệ
…C
,
ỗ
1.2.2
á
ộ NL,
C
ệ
ả
QLNL
ệ ,
ệ
ả
ộ
á
ấ
ổ
ờ
.
,
ả
á
á
ệ
á
ổ
á
ệ
ệ
ự
; á
ả
ổ
ờ
ớ
ả
ự
ự
ở
, ả
ẩ
ờ
NL
ự
ự
ị
ậ
QLNL;
ễ Hồ
S
ẽ
ự
á
ồ N
á
á
á
ệ ;
ộ
P
H
Đ ờ
ị
á
á
á
, 2013 trong
.
á
ướ ập kế hoạ h QLN
ớ 1:
ố
ự á
ề ố
,
m
ầ NL: P ả
ấ
ậ ,
á ộ
ầ NL
ộ
ệ .
NL: T
ở
ệ
ệ
ự
ệ
NL
á ,
,
ộ
ố
, ầ
á
ự á
.
ớ 3:
ẽ
ấ
ộ ,
ầ
ự
NL
ộ
NL
ề
á
á
,
ớ 2: P
ệ
,
ộ
ị
ớ
ờ
ị
.
á
ắ
á
,
ọ
ẽ
ả
:C
QLNL
ộ
á
ề NL
ờ
Lậ
ả
ị
ả
ố
ố
ề NL: S
ự á
ố
ầ NL
ầ
ả
á
:
ự .
ổ,
-K
, ồ
-K
-K
ự .
ự .
, á
,
á
ộ
ự
ự .
13
á
,
á
-K
,
ề
ộ
-K
ả
ệ
á ,
ọ
ớ 4: Tổ
ậ
ự
ệ :Đ
ệ
ọ
ệ
ộ
á
ệ
ộ
á
,
á
NL
ệ
ả
á
ả
,
ự
ộ
,
ự
ệ
:Đ
ớ
,
ằ
,
ớ
.
N
ả
ậ , ậ
á
ệ
ự
á
ệ
ị
á
ệ
ệ
ớ
ệ
ả
QLNL
ớ
ệ .
nh n
n việ
ố
tron
o nh n hiệp
á
á
,
ả
ị
ệ
h
á
ầ
ầ ,
ả
ố
ệ
ấ
á
ệ
ệ .T
ề
ầ
, á
ệ ,
ệ .
ph n t h
ầ
á
ề á
, NLĐ
ầ
Mụ
ậ
ệ
ằ
,
á
ờ
hiện kế hoạ h qu n
ệ
á
ố
, ậ
á
NL
n việ
Ph n t h
á
ộ
ọ
.H
hứ th
a Ph n t h
QLNL
ĩ
ẽ
ầ NL
á
ộ
.Đề
ố
ớ
ả
á
á
1.2.2.2. T
ố
, ậ
ệ
ấ
ố
ề NL.
ệ
ự
ớ
ộ
ả
ậ
ệ
QLNL
ệ ;
ệ
ả.
,
á
ề
ả
ệ
ề
ệ
á ự
ộ
á
ệ
NLĐ…
ớ 5: Đá
ự
ả
á
ộ
á
ả
n việ
(1) G
ớ NLĐ,
,
á
ả
ớ
ẫ
ệ
á
NLĐ ắ
ệ . (2) T
ị
14
á
ắ ,
á
ị
ắ
ề
ề
á NL
:
, ố
ị
,
,
á
ờ
hiện
ự
n thu thập ho ph n t h
n việ
ệ
uN
L
á
ố
ầ
ộ ọ
,
ự
ị
,
ệ . (4)
ờ
ự
á
á
việ
Gồ
ệ
ả
,
ở , ồ
o
ệ
ỏ,
á
:
ầ
ệ
ự
ộ
ở
th
ệ
,
hiện
ệ
ờ
ộ
ệ
ấ
u
n
:T
,
ộ
ệ
ớ
,
,
ờ
ệ ;
ệ
á
ộ
ự
hiện
ệ
ộ
ả
ả
ệ
;
ề ố
ị
á
ề
á . (3) B n ti u huẩn th
ố
n việ có
n việ với n ư i th
ệ
ầ
(1) B n m t
ầ
ầ
ệ
á
u
,
á
hiện
(1) Quan sát: Đ
n việ :
ấ
ả
ờ
ộ
ộ
ự
á ,
ờ
á
NLĐ
ệ . (2)
ự
ệ .
ờ
ệ
á
ệ
ầ
hi hép á s kiện qu n trọn
á
,
15
ề
ự ,
á phươn pháp thu thập th n tin phụ vụ ho ph n t h
việ
á
ề
ẩ …Đ
ề
ờ
; (2) B n
á
ẩ
i u kiện
m á h nh thứ
ả
ệ
ệ
ấ
…
ả
ề
ệ , ố
ả
ờ
Phân tích cơn việ
ệ ,
ố
ồ
. (5)
ệ
ậ, á
ệ
ấ
ệ
ệ
u
á
ề
ề
ệ . (2)
n việ
á
ự NLĐ,
ệ ,
á
ti u huẩn
ệ , ố
m (1)
ấ ,
ự
ệ
n việ
á
ố
. (3) Về
á
á
ệ , á
ồ
…, á
ồ.
oại th n tin
t nh h nh th
, ả
á
ự
n
ộ
á
Đ
ệ
ệ
ờ
,
ệ
ờ
ầ
á
ả
á
NLĐ ẽ
ậ
á
ự
n
u hỏi ư
ự
ệ
ả ờ
, á
Đ
P
ộ
ệ
ộ
ồ
á
á ,
á
ỏ
, á
á
ộ
ội th o hu n i
ự
ọ
ệ
ệ . (5) Sử ụn
á
ệ . (6)
á
á á
ệ
thiết kế sẵn
ệ
ệ .P
ị
Đ
ề
NLĐ
á
ệ
á
ờ
ề á
ự
ớ ,
n việ
ệ . (4) Phỏn vấn Đ
ệ
á
ở
ệ
ệ . (3) Nhật k
á
ệ
ả. T
á
ỏ
ớ
phiếu i u tr
ệ
ệ
NLĐ ự
ự
ố
ả
á
ầ
á
ệ
ề
ệ
Đ
á
ả
ậ
ề
: (1)
á
ị
ệ
ờ
ầ
.
P
ệ
ầ
. (2) Lự
T
ớ
ọ
á
ậ
á
ệ
ậ
. (3)
; (4): S
á
ậ
ệ .
b Tu n ụn nh n
T
ầ
NL
ề NL
ộ
NL
,
C
ỏ
ớ
NL
á
á
ộ
NL
.M
á
ỏ
ự
ự
ộ
ệ
ệ ,
ố
NL
ố ẽ
ẩ
ấ
ệ
á
ớ
,
á QLNL,
ệ .N
á
ọ
NL
ầ
ự
16
á
ề
ệ
á
ằ
ệ .
ọ
ấ
ọ NL
ệ
ầ
á
ầ
ầ
ự
ổ
ọ
,
á
ệ
, á
ố
ầ