Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

2012

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.91 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>DANH MỤC TÀI LIỆU MỚI 12-2012</b>



<b>TT</b> <b>NHAN ĐỀ</b> <b>SL</b> <b>GHI CHÚ</b>


01 Sản xuất giống vật nuôi thủy sản. Tác giả Đỗ Đoàn
Hiệp, Phạm Tân Tiến, Hà Đức Thắng, NXB Giáo
Dục VN, 2009, 159 trang. Số phân loại 639.31 H307,
TS-V


5 Thư Viện đặt mua từ
kinh phí của Trường
02 Kỹ thuật ni trồng thủy sản, Tác giả Đỗ Đoàn Hiệp,


Phạm Tân Tiến, NXB Giáo Dục VN, 2009, 239
trang. Số phân loại 639.31 H307, TS-V


5
03 Sinh thái học các hệ sinh thái nước. Tác giả Vũ Trung


Tạng, NXB Giáo Dục VN, 2009, 235 trang. Số phân
loại 577 T106, TS-V


5
04 Sinh thái học các hệ cửa sông Việt Nam, Tác giả Vũ


Trung Tạng, NXB Giáo Dục VN, 2009, 327 trang. Số
phân loại 577.6 T106, TS-V


5
05 Giáo trình cơ sở mơi trường nước. Tác giả Phạm



Ngọc Hồ, Đồng Kim Loan, Trịnh Thị Thanh, NXB
Giáo Dục VN, 2010, 195 trang. Số phân loại 551.48
H450, TS-V


5


06 Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm. Tác
giả Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa, NXB
Giáo Dục VN, 2010, 299 trang. Số phân loại 664.024
Ph561, TS-V


5


07 Giáo trình: vi sinh vật học thực phẩm. Tác giả Kiều
Hữu Ảnh, NXB Giáo Dục VN, 2012, 275 trang. Số
phân loại 660.62 A107, TH-V


5
08 Phương pháp phân tích vi sinh vật trong nước, thực


phẩm, và mĩ phẩm. Tác giả Trần Linh Thước, NXB
Giáo Dục VN, 2012, 232 trang. Số phân loại 579.078
Th 557, TH-V


4


09 Enzym học. Tác giả Nguyễn Văn Mùi, NXB Giáo
Dục VN, 2012, 443 trang. Số phân loại 574.1925
M510, TH-V



5
10 Hóa sinh học. Chủ biên Phạm T Trân Châu, Trần Thị


Áng, NXB Giáo Dục VN, 2011, 279 trang. Số phân
loại 572 Ch125, TH-V


3
11 Cơ sở di truyền học. Tác giả Lê Đình Lương, Phan


Cự Nhân, NXB Giáo Dục VN, 2009, 207 trang. Số
phân loại 576.5 L561, TH-V


3
12 Cơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng. Tác


giả Khuất Hữu Thanh, NXB Giáo Dục VN, 2010,
167 trang. Số phân loại 660.6 Th107, TH-V


3
13 Sản xuất và sử dụng chế phẩm sinh học trong nông


nghiệp. Tác giả Lương Đức Phẩm, NXB Giáo Dục,
2011, 279 trang, số phân loại 632.9 Ph120, TH-V


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

14 Giáo trình: cơng nghệ lên men. Tác giả Lương Đức
Phẩm, NXB Giáo Dục VN, 2010, 251 trang. Số phân
loại 663.13 Ph120, TH-V


5
15 Công nghệ sản xuất enzym, protein và ứng dụng. Chủ



biên Nguyễn Thị Hiền, Lê Gia Hy,…, NXB Giáo
Dục VN, 2012, 299 trang. Số phân loại 660.63
H305,TH-V


5


16 Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng. Chủ biên
Lê Gia Huy, Khuất Hữu Thanh, NXB Giáo Dục VN,
2010, 383 trang. Số phân loại 660.62 H600, TH-V


5
17 Cơ sở sinh học phân tử. Chủ biên Lê Duy Thành, Đỗ


Lê Thăng, …, NXB Giáo Dục VN, 2009, 331 trang.
Số phân loại 572.8 Th107, TH-V


5
18 Công nghệ sinh học. Tập 1: Sinh học phân tử và tế


bào- cơ sở khoa học của công nghệ sinh học. Tác giả
Nguyễn Như Hiền, NXB Giáo Dục VN, 2011, 227
trang. Số phân loại 660.6 H305/T1, TH-V


3


19 Công nghệ sinh học. Tập 2: công nghệ sinh học tế
bào. Tác giả Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê
Hồng Điệp, NXB Giáo Dục VN, 2010, 184 trang. Số
phân loại 660.6 H305/T2, TH-V



3


20 Công nghệ sinh học. Tập 3: Enzyme và ứng dụng.
Tác giả Phạm Thị Trân Châu, NXB Giáo Dục VN,
2011, 203trang. Số phân loại 660.6 H305/T3, TH-V


3
21 Công nghệ sinh học. Tập 4: công nghệ di truyền. Tác


giả Trịnh Đình Đạt, NXB Giáo Dục VN, 2010, 171
trang. Số phân loại 660.6 H305/T4, TH-V


3
22 Công nghệ sinh học. Tập 5: công nghệ vi sinh và môi


trường. Tác giả Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành,
NXB Giáo Dục VN, 2012, 175 trang. Số phân loại
660.6 H305/T5, TH-V


3


23 Giáo trình: kỹ thuật ni động vật thân mềm. NXB
Đại Học Cần Thơ, 2012, 136 trang, TS-V


10 Cô Ngô T Thu Thảo
nộp cho Thư Viện
24 Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và thử nghiệm


sản xuất giống cá đối đất (Liza subviridis



Valenciennes, 1863). Tác giả Lê Quốc Việt, Đại Học
Cần Thơ, 2012, 145trang, LVCH 289/2012


1 Anh Lê Quốc Việt tặng
TV


25 Population dynamics, fishing and culture of


greasyback shrimp metapenaeus ensis in the coastal
region of the mekong delta, Viet Nam. Tác giả Trần
Văn Việt, Tokyo university of marine science and
technology, 2012, 127 trang, LVCH 288/2012


1 Anh Trần Văn Việt
tặng TV


26 So sánh đặc điểm sinh sản các nguồn tôm sú
(Penaeus monodon Fabricius, 1798) bố mẹ và thực
nghiệm nuôi tôm thành thục trong hệ thống bể tuần
hoàn. Tác giả Châu Tài Tảo, Đại Học Cần Thơ,165


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

trang, 2012, LVCH 287/2012


27 Hướng dẫn chi tiết thi hành luật an toàn thực phẩm.
NXB lao động, 2012, 463 trang.


2 Thầy Phương tặng Thư
Viện.



28 Phú Quốc : Tài nguyên và môi trường. Tác giả Thái
Thành Lượm, Nguyễn Xuân Niệm, Nguyễn Phong
Vân, NXB khoa học và kỹ thuật, 2012, 365 trang


2
29 Văn bản pháp quy và tài liệu hướng dẫn về việc xét


công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo
sư năm 2012


1 Thầy Nguyễn Anh
Tuấn tặng TV
30 Tạp chí khoa học số định kỳ 23a, năm 2012 4


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×