Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

đại số 8 tiết 35-36-37

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (250.34 KB, 8 trang )

Giỏo ỏn i s 8 Trờng THCS Lao Bảo
Ngày soạn: 12/12/2010
Tiết 35: LUYN TP
A. Mục tiêu:
1. Kiến thức: Cng c v h thng li kthc c bn ca chng I: /n, t/c c bn ca
phõn thc; quy ng, rỳt gn; cng tr nhõn chia phõn thc; bin i BTHT.
2. Kỹ năng: Rốn luyn k nng: quy ụng, rỳt gn, cng tr nhõn chia phõn thc
gii quyt nhng bi toỏn khỏc.
3. Thái độ: Rốn luyn cho hsinh cỏc thao tỏc t duy, kh nng phõn tớch, tng hp...
B. Ph ơng pháp :
Vn ỏp H thng hoỏ-Cng c, lt - Hot ng nhúm.
C. Chuẩn b :
1. GV: SGK, giỏo ỏn, thc thng, bng ph ghi s túm tt cỏc kin thc.
2. HS: SGK, tr li cõu hi ụn tp, lm bi tp v nh.
D. TIN TRèNH LấN LP :
I. ổ n định tổ chức: (1)
II. Bài cũ: (Lng vo ụn tp)
III. Bài m i :
1. Đặt vấn đề: (1') Nh vy ta ó hon thnh xong chng II, hụm nay chỳng ta cựng h
thng li v luyn tp cỏc kin thc ú v cú cỏi nhỡn tng quỏt hn cỏc kt ca chng.
2. Triển khai:
Hoạt động của thầy và trò Nội dung kiến thức
Hoạt động 1: ễn tp lý thuyt (10')
GV: Gọi HS lên bảng điền vào chỗ chấm
trong bảng sau:
Bảng 1: Các kin thc:
- Phõn thc i s l gỡ?...
- T/c c bn ca phõn thc i s
- Quy ng mu cỏc phõn thc
- Rỳt gn phõn thc
- Quy tc i du


- Cỏc quy tc cng tr nhõn chia phõn thc
- KX ca phõn thc
- Bin i biu thc hu t
Bảng 2: Cõu hi trc nghim
a)
b)
c) ....

GV: Gọi HS nhận xét và cho điểm
A. Kin thc
1.
)(
)(
xG
xF
A
=
(trong ú F(x), G(x) l cỏc a
thc) l mt phõn thc i s
2.
D
C
B
A
=
khi A.D = B.C
3.
MB
MA
B

A
.
.
=
(M0);
)0(
:
:
=
N
NB
NA
B
A
4. Quy ng; 5.
BD
CBDA
D
C
B
A ..
+
=+
6.Nu
0
=+
D
C
B
A

thỡ
B
A
v
D
C
i nhau.
7.
BD
CBDA
D
C
B
A ..

=
; 8.
DB
CA
D
C
B
A
.
.
.
=
9.Nu
1.
=

D
C
B
A
thỡ
B
A
v
D
C
nghch o
vi nhau.
10.
CB
DA
D
C
B
A
.
.
:
=
11.Giỏ tr ca phõn thc
)(
)(
xG
xF
vi mi x
GV soạn: Ngô Thi Nhàn

69
Giỏo ỏn i s 8 Trờng THCS Lao Bảo
sao cho G(x) khỏc 0.
Hoạt động 2: Luyn tp (30')
GV: Các em cùng nghiên cứu dạng bài tập
thực hiện:
Bảng 3: Bi tp
Các nhóm trình bày bài tập BP cõua.
Đa ra đáp án ở bảng phụ các nhóm tự kiểm tra
kết quả của nhóm mình
GV chốt lại quy tắc thông qua bảng 1
GV: 2 em lên bảng giải cõu b
HS ở dới lớp làm vào nháp (phần b)
+ Thu bài làm của 5HS để kiểm tra
II. ễn luyn bi tp:
Cho biểu thức:
2
2
2
1
:
22
4
2
2
2
2
xx
x
x

x
xx
x
x
x
A










+



+



+
=
a) Hãy tìm điều kiện của x để giá trị của
biểu thức đợc xác định ?
b) Rút gọn biểu thức?
c) Tính giá trị của biểu thức A với x = 1 ; x

= -3 ?
d) Tìm giá trị của x để giá trị của biểu
thức A bằng 0 ?
e) Viết biểu thức A thu gọn dới dạng tổng
của một đa thức và một phân thức với tử
thức là một hằng số rồi tìm các giá trị
nguyên của x để giá trị của biểu thức A
cũng là số nguyên
Gii:
(HS)
IV. Cng c:(3')
* Điền tiếp vào chỗ trống :
1)Phõn thc i ca
1
36


x
x
l.
2)Rỳt gn
1
12
2
+
++
x
xx
ta c.
3)Kt qu phộp tớnh

=
xy
x
xy
x
55
6
.
4)MTC ca
1
36


x
x
v
1
3
2

x
l
V. Hng dn hc tp nh:(1')
a.Bi va hc:- Xem lại các bài tập đã chữa.
- BTVN : Các bài còn lại ở phần ôn tập SGK: 48+55+56+60+62+63.
b.Bi sp hc:: Kim tra chng II.
Chun b: ễn tp cỏc kin thc v cỏc dng BT v tớnh toỏn phõn thc v
biu thc hu t, MTBT, v nhỏp.
VI. Rỳt kinh nghim: .



Ngày soạn: 12/12/2010
Tiết 36: KIM TRA CHNG II
GV soạn: Ngô Thi Nhàn
70
Giỏo ỏn i s 8 Trờng THCS Lao Bảo
A. Mục tiêu:
1) Mc tiờu: Thu thp thụng tin ỏnh giỏ xem hs cú t c chun kin thc k
nng trong chng trỡnh hay khụng, t ú iu chnh PPDH v ra cỏc gii phỏp thc
hin cho chng tip theo.
2) Xỏc nh chun KTKN:
V kin thc : - Hiu cỏc nh ngha phõn thc i s, phõn thc bng nhau.
- Bit khỏi nim phõn thc i ca phõn thc
B
A
(B

0).
- Nhn bit c phõn thc nghch ov hiu rng PT

0 mi cú PTN.
- Hiu c biu thc hu t thc cht l bt cha cha cỏc phộp toỏn +,-,.,:
cỏc phõn thc i s.
V k nng : - Vn dng c t/c c bn ca phõn thc rỳt gn phõn thc v quy ng
mu thc cỏc phõn thc.
- Vn dng c cỏc quy tc cng, tr, nhõn, chia phõn thc v cỏc t/c
tớnh toỏn hp lớ.
- Hiu v vn dng c iu kin ca bin gii bi toỏn tỡm x, tớnh giỏ
tr, chng minh.
3) Thỏi : Rốn luyn cho hs cỏc thao tỏc t duy, kh nng phõn tớch, tng hp v ý

thc t giỏc trong hc tp.
B. Ph ơng pháp : Kim tra vit ( Trc nghim v t lun).
C. Chuẩn b :
1. GV: Giỏo ỏn, ma trn v kim tra, ỏp ỏn v biu im, bi kim tra cho HS.
2. HS: ễn tp k cỏc ni dung kin thc v cỏc dng bi tp ó vn dng.
D. TIN TRèNH LấN LP :
I. ổ n định tổ chức: (1)
II. Ti n h nh ki m tra :
1. Ma trn kim tra:
Mc
Ch
Nhn bit Thụng hiu Vn dng thp Vn dng cao
Tng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
N, tớnh cht
ca phõn thc
i s, rỳt gn,
quy ng mu
phõn thc.
2

1
1

1
1

0,5
4


2,5
Cng v tr
phõn thc.
1
0,5
2
1
1
2
1
1
5
4,5
Nhõn v chia
cỏc phõn thc.
Bin i cỏc
biu thc hu t
1
0,5
1

0,5
1
0,5
1
1,5
4
3
Tng
5

3
5
4
3
3
13
10
2. kim tra:
(Kốm theo)
3. ỏp ỏn v biu im:
GV soạn: Ngô Thi Nhàn
71
Giáo án Đại số 8 Trêng THCS Lao B¶o
A. TRẮC NGHIỆM : (4 Điểm)
Học sinh chon đúng mỗi câu 0,5 điểm
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
Đáp án C A C D A B D A
B. TỰ LUẬN: (6 Điểm)
Câu 9: (1 điểm)
2 2
2 2
2
x y
x xy y

− +
=
2
2( ) 2
( )

x y
x y x y

=
− −
1điểm
Câu 10: (3 điểm)
a)
2 2
1 2 3 1 2 3 ( 1) (2 3)2
2 6 ( 3) 2( 3) ( 3) 2 ( 3) 2 ( 3)
4 6 5 6 ( 2)( 3) 2
2 ( 3) 2 ( 3) 2 ( 3) 2
x x x x x x x
x x x x x x x x x x
x x x x x x x x
x x x x x x x
+ + + + + +
+ = + = +
+ + + + + +
+ + + + + + + +
= = = =
+ + +
(1đ)
b)
2
7 6 3 6
2 ( 7) 2 14
x x
x x x x

+ +

+ +
7x+6 3x+6 7x+6-3x-6 4x 2
= - = =
2x(x+7) 2x(x+7) 2x(x+7) 2x(x+7) x+7
=
(2đ)
Câu 11: (2 điểm)
a/ ĐKXĐ
1; 1x x≠ ≠ −
(0,5đ)
b/
2 2
2
2 1 ( 1) 1
1 ( 1)( 1) 1
x x x x
x x x x
+ + + +
= =
− − + −
(1đ)
* Với x=-2 (thoả mãn ĐKXĐ) nên giá trị của phân thức là:
2 1 1
2 1 3
− +
=
− −
(0.25đ)

* Với x=1 giá trị của phân thức không xác định. (0,25đ)
III. Thu bài và dặn dò:(1')
1.Bài sắp học: Ôn tập học kì I.
2. Chuẩn bị: Xem lại cộng trừ nhân chia đa thức, phân thức đại số, ….
IV. Rút kinh nghiệm: …………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………
Trường THCS Lao Bảo BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG II
Lớp: 8….. Môn: Đại số 8
Họ và tên HS:…………………………. Thời gian: 45phút
GV so¹n: Ng« Thi Nhµn
72
Giáo án Đại số 8 Trêng THCS Lao B¶o
Ngày kiểm tra:…………………………………..Ngày trả bài:………………………………..
Điểm
(Ghi bằng số và chữ)
Nhận xét của Thầy, Cô giáo
I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (4 điểm)
Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời đúng:
Câu 1: Rút gọn phân thức
5
5
12
15
x y
xy
được kết quả.
A.
y
x

4
3
B.
y
x
3
2
C.
4
4
4
5
x
y
D.
y
x
2
3
Câu 2: MTC của hai phân thức:
yxxy
32
9
4
;
6
5
là.
A. 18 x
3

y
2
B. 3x
3
y
2
C. 3xy D. 54x
2
y
2
Câu 3: Hãy chọn đa thức thích hợp dưới đây điền vào chỗ trống trong đẳng thức:
..........
4
2
2
2
x
x
xx
=

+
A. x
2
+ 2 B. x – 4 C. x – 2 D. x
2
– 2
Câu 4: Quy tắc đổi dấu nào sau đây là đúng:
A.
X X

Y Y

=
B.
X X
Y Y
=

C.
X X
Y Y
= −
D.
X X
Y Y

=

Câu 5: Thực hiện phép tính
1 1x y
x y x y
− −
+
− −
ta được kết quả là:
A. 1 B.
2x y
x y
− +


C.
x y
x y
+

D. 0
Câu 6: Phân thức đối của
1 x
x

là:
A.
1 x
x
+
B.
1x
x

C.
1x
x


D.
(1 )x
x
− −

Câu 7: Thương của phép chia

4 2
5 4
3 6
:
25 5
x x
y y
là:
A.
2
3
5
x
y
B.
2
2
5
x
y
C.
2
10
y
x
D.
2
10
x
y

Câu 8 Tính:
x
x
x
x 434
2
+

+
kết quả là.
A. x -3 B. -2x C. 2x
2
D. x + 3
II. TỰ LUẬN (6 điểm)
Câu 9: (1 điểm) Rút gọn phân thức
2 2
2 2
2
x y
x xy y

− +
GV so¹n: Ng« Thi Nhµn
73

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×