Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (470.99 KB, 63 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Vấn đề 1. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI</b>
<b>Câu 1. Cho </b><i>f x</i>( )=<i>ax</i>2+ +<i>bx c a</i>( ¹ 0 .) Điều kiện để <i>f x</i>
<b>A. </b>
0
.
0
<i>a </i>
<b><sub>B. </sub></b>
0
.
0
<i>a </i>
<b><sub>C. </sub></b>
0
.
0
<i>a </i>
<b><sub>D. </sub></b>
0
<b>Câu 2. Cho </b> <i>f x</i>
<b>A.</b>
0
0
<i>a </i>
<sub>.</sub> <b><sub>B.</sub></b>
0
0
<i>a </i>
<b><sub>C.</sub></b>
0
0
<i>a </i>
<b>Câu 3. Cho </b> <i>f x</i>
<b>A.</b>
0
0
<i>a </i>
<sub>.</sub> <b><sub>B.</sub></b>
0
0
<i>a </i>
<b>Câu 4. Cho </b> <i>f x</i>
<b>A.</b>
0
0
<i>a </i>
<sub>.</sub> <b><sub>B.</sub></b>
0
0
<b>Câu 5. Cho </b> <i>f x</i>
<b>A. </b> <i>f x</i>
<b>C. </b> <i>f x khơng đổi dấu. </i>
<b>Câu 6. Tam thức bậc hai </b> <i>f x</i>
<b>Câu 7. Tam thức bậc hai </b> <i>f x</i>
<b>A. </b><i>x </i>
<b>Câu 8. Tam thức bậc hai </b>
2 <sub>5 1</sub> <sub>5</sub>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
nhận giá trị dương khi và chỉ khi
<b>Câu 9. Tam thức bậc hai </b> <i>f x</i>
<b>A.</b><i>x </i>
<b>C. </b><i>x </i>
<b>Câu 10. Số giá trị nguyên của </b><i>x</i> để tam thức <i>f x</i>
<b>A. 3. </b> <b>B. 4. </b> <b>C. 5. </b> <b>D. 6. </b>
<b>Câu 11. Tam thức bậc hai </b>
2 <sub>1</sub> <sub>3</sub> <sub>8 5 3</sub>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
:
<i><b>A. Dương với mọi x .</b></i> <i><b>B. Âm với mọi x .</b></i>
<b>C. Âm với mọi </b><i>x </i>
<b>Câu 12. Tam thức bậc hai </b>
2
1 2 5 4 2 3 2 6
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i><b>A. Dương với mọi x .</b></i> <b>B. Dương với mọi </b><i>x </i>
<b>C. Dương với mọi </b><i>x </i>
<b>Câu 13. Cho </b> <i>f x</i>
<b>C. </b> <i>f x</i>
<b>Câu 14. Dấu của tam thức bậc 2: </b> <i>f x</i>
<b>A. </b><i>f x <</i>( ) 0với 2<i>x</i><sub> và </sub>3 <i>f x với 2</i>
<b>B. </b> <i>f x với –3</i>
<b>C. </b> <i>f x với 2</i>
<b>D. </b> <i>f x với –3</i>
<b>Câu 15. Cho các tam thức </b> <i>f x</i>
<b>Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình: </b>2<i>x</i>2– 7 –15 0 <i>x</i> là:
<b>A.</b>
3
– ; – 5;
2
<sub></sub>
<sub>.</sub> <b><sub>B.</sub></b>
3
– ;5
2
<sub> .</sub>
<b>C.</b>
3
; 5 ;
2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> .</sub> <b><sub>D.</sub></b>
3
5;
2
<sub> .</sub>
<b>Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình: </b>–<i>x</i>26<i>x</i><sub> là:</sub>7 0
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>Câu 18. Giải bất phương trình </b>2<i>x</i>23<i>x</i> 7 0.
<b>A. </b><i>S =</i>0. <b><sub>B. </sub></b><i>S </i>
<b>Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình </b><i>x</i>2 3<i>x</i><sub> là:</sub>2 0
<b>A. </b>
<b>C. </b>
1;2 . <b><sub>D. </sub></b>
<b>Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình </b><i>x</i>25<i>x</i> 4 0<sub> là</sub>
<b>A. </b>
<b>C. </b>
2
2<i>x</i> 2 1 <i>x</i> 1 0
là:
<b>A. </b>
2
<b><sub> </sub></b> <b><sub>B. .</sub><sub> </sub></b>
<b>C. </b>
2
;1 .
2
<b><sub> </sub></b> <b><sub>D. </sub></b>
2
; 1; .
2
<b>Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình </b>6<i>x</i>2 là<i>x</i> 1 0
<b>A. </b>
1 1
;
2 3
<sub> .</sub> <b><sub>B. </sub></b>
1 1
;
2 3
<b>C. </b>
1 1
; ;
2 3
<sub> .</sub> <b><sub>D. </sub></b>
1 1
; ;
2 3
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> .</sub>
<b>Câu 23. Số thực dương lớn nhất thỏa mãn </b><i>x </i>2 <i>x</i> 12 0 là ?
<b>A. 1. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 3. </b> <b>D. 4. </b>
<b>Câu 24. Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là ?</b>
<b>A. </b>3<i>x</i>2<i>x </i>1 0. <b><sub>B. </sub></b>3<i>x</i>2 <i>x</i> 1 0.
<b>C. </b>3<i>x</i>2 <i>x</i> 1 0. <b><sub>D. </sub></b>3<i>x</i>2 <i>x</i> 1 0.
<b>Câu 25. Cho bất phương trình </b><i>x </i>2 8<i>x</i> . Trong các tập hợp sau đây, tập nào có chứa phần tử7 0
<b>khơng phải là nghiệm của bất phương trình.</b>
<b>A. </b>
<b>Vấn đề 2. ỨNG DỤNG VỀ DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI</b>
<b>ĐỂ GIẢI PHƯƠNG TRÌNH TÍCH</b>
<b>Câu 26. Giải bất phương trình </b>
2
5 2 2 .
<i>x x</i> <i>x</i>
<b>A. </b><i>x </i>1. <b>B. 1</b> <i>x</i> 4. <b>C. </b><i>x </i>
<b>Câu 27. Biểu thức </b>
2
3<i>x</i> 10<i>x</i>3 4<i>x</i> 5
âm khi và chỉ khi
<b>A. </b>
5
; .
4
<i>x </i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <b><sub>B. </sub></b>
1 5
; ;3 .
3 4
<i>x </i> <sub></sub> <sub></sub><sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
<b>C. </b>
1 5
; 3; .
3 4
<i>x</i><sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>D. </sub></b>
1
;3 .
3
<i>x</i><sub> </sub> <sub></sub>
<b>Câu 28. Cặp bất phương trình nào sau đây là tương đương?</b>
<b>A. </b><i>x và </i>2 0 <i>x x </i>2
<b>Câu 29. Biểu thức </b>
2 2 2
4 <i>x</i> <i>x</i> 2<i>x</i> 3 <i>x</i> 5<i>x</i>9
<b>A. </b><i>x </i>
<b>C. </b><i>x </i>4. <b>D. </b><i>x </i>
<b>A. </b><i>x </i>
<b>C. </b><i>x </i>
<b>ĐỂ GIẢI PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU</b>
<b>Câu 31. Biểu thức </b>
11 3
5 7
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> nhận giá trị dương khi và chỉ khi </sub>
<b>A. </b>
3
; .
11
<i>x </i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <b><sub>B. </sub></b>
3
;5 .
11
<i>x </i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
<b>C. </b>
3
; .
11
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <b><sub>D. </sub></b>
3
5; .
11
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>
<i><b>Câu 32. Tập nghiệm S của bất phương trình </b></i> 2
7
0
4 19 12
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> là</sub>
<b>A. </b>
3
; 4;7 .
4
<i>S </i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>B. </sub></b>
3
;4 7; .
4
<i>S </i><sub></sub> <sub></sub>
<b>C. </b>
3
;4 4; .
4
<i>S </i><sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>D. </sub></b>
3
;7 7; .
4
<i>S </i><sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 33. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của </b><i>x</i> thỏa mãn 2 2
3 1 2
4 2 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>
<sub> ? </sub>
<b>A. 0. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 1. </b> <b>D. 3.</b>
<i><b>Câu 34. Tập nghiệm S của bất phương trình </b></i>
2
2
2 7 7
1
3 10
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> là</sub>
<b>C. Hai khoảng và một đoạn. </b> <b>D. Ba khoảng.</b>
<b>Câu 35. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của </b><i>x</i> thỏa mãn bất phương trình
4 2
2 <sub>5</sub> <sub>6</sub> 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> ? </sub>
<b>A. 0. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 1. </b> <b>D. 3.</b>
<b>Vấn đề 4. ỨNG DỤNG VỀ DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI</b>
<b>ĐỂ TÌM TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ</b>
<b>Câu 36. Tìm tập xác định D của hàm số </b><i>y</i> 2<i>x</i>2 5<i>x</i>2.
<b>A. </b>
1
D ; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <b><sub>B. </sub></b>D
<b>C. </b>
1
D ; 2; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>D. </sub></b>
1
D ;2 .
2
<b>Câu 37. Giá trị nguyên dương lớn nhất để hàm số </b><i>y</i> 5 4 <i>x x</i> 2 xác định là
<b>A. 1. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 3. </b> <b>D. </b>4.
<b>Câu 38. Tìm tập xác định D của hàm số </b>
2
2 5 15 7 5 25 10 5.
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>A. D</b> . <b>B. </b>D
<b>Câu 39. Tìm tập xác định D của hàm số </b> 2
3
.
4 3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x x</i>
<b>A. </b>D\ 1; 4 .
<b>C. </b>D
<b>Câu 40. Tìm tập xác định D của hàm số </b>
2
2
1
.
3 4 1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>
1
D \ 1; .
3
<sub></sub> <sub></sub>
<b>B. </b>
1
D ;1 .
3
<b>C. </b>
1
D ; 1; .
3
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>D. </sub></b>
1
D ; 1; .
3
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 41. Tìm tập xác đinh </b>D của hàm số
2 <sub>6</sub> 1 <sub>.</sub>
4
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>A. </b>D
<b>C. </b>D
2 <sub>2</sub> <sub>3</sub> 1 <sub>.</sub>
5 2
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>A. </b>
5
D ; .
2
<sub></sub> <sub> </sub>
<sub> </sub> <b><sub>B. </sub></b>
5
D ; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub> C. </sub></b>
5
D ; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub> D. </sub></b>
5
D ; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 43. Tìm tập xác định </b>D<sub> của hàm số </sub>
1.
2 15
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>D
<b>Câu 44. Tìm tập xác định </b>D<sub> của hàm số </sub>
2
2
5 4
.
2 3 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>
1
D 4; 1 ; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <b><sub>B. </sub></b>
1
D ; 4 1; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
<b>C. </b>
1
D ; 4 ; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <b><sub>D. </sub></b>
1
D 4; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 45. Tìm tập xác định </b>D<sub> của hàm số </sub> <i>f x</i>
<b>A. </b>D
<b>Câu 46. Phương trình </b><i>x</i>2
<b>A. </b><i>m </i>1. <b>B. 3</b> <i>m</i>1.
<b>C. </b><i>m </i> 3<b><sub> hoặc </sub></b><i>m </i>1. <b>D. 3</b> <i>m</i>1.
<b>Câu 47. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số </b><i>m</i> sao cho phương trình sau vơ nghiệm
1
2
<i>m </i>
<b>A. </b><i>m </i>. <b>B. </b><i>m </i>3. <b>C. </b><i>m </i>2 <b>D. </b>
3
.
5
<i>m </i>
<b>Câu 48. Tìm tất cả các giá trị của tham số </b><i>m</i> để phương trình
<sub> vô nghiệm ? </sub>
<b>A. </b><i>m </i>0. <b>B. </b><i>m </i>2. <b>C. </b>
3
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<b><sub>D. </sub></b>
2
.
1 3
<i>m</i>
<i>m</i>
<b>Câu 49. Phương trình </b><i>mx</i>2 2<i>mx</i><sub> vơ nghiệm khi và chỉ khi </sub>4 0
<b>A. 0</b><i>m</i>4. <b><sub>B. </sub></b>
0
.
4
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<b><sub>C. 0</sub></b><i>m</i>4. <b><sub>D. 0</sub></b><i>m</i>4.
<b>Câu 50. Phương trình </b>
2 <sub>4</sub> 2 <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>3 0</sub>
<i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
vô nghiệm khi và chỉ khi
<b>A. </b><i>m </i>0. <b>B. </b><i>m </i>2. <b>C. </b>
2
.
4
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub> </sub>
<b><sub>D. </sub></b>
2
.
4
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<b>Câu 51. Cho tam thức bậc hai </b> <i>f x</i>
<b>A. </b><i>b </i> 2 3;2 3 . <b><sub>B. </sub></b><i>b </i>
<b>C. </b><i>b</i>
<b>Câu 52. Phương trình </b><i>x</i>2+2(<i>m</i>+2)<i>x</i>- 2<i>m</i>- =1 0 (<i>m</i>là tham số) có nghiệm khi
<b>A. </b>
1
.
5
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<b><sub>B. 5</sub></b> <i>m</i>1.<b><sub> C. </sub></b>
5
.
1
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub> </sub>
<b><sub>D. </sub></b>
5
.
1
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
2 2
2<i>x</i> 2 <i>m</i>2 <i>x</i> 3 4<i>m m</i> <sub> có nghiệm ? </sub>0
<b>A. 3.</b> <b>B. 4.</b> <b>C. 2.</b> <b>D. 1.</b>
<i><b>Câu 54. Tìm các giá trị của m để phương trình </b></i>
<b>A. </b><i>m </i>5. <b>B. </b>
10
1.
3 <i>m</i>
<b>C. </b>
10
<i>m</i>
<i>m</i>
<b><sub>D. </sub></b>
10
.
3
1 5
<i>m</i>
<i>m</i>
<i><b>Câu 55. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m sao cho phương trình</b></i>
<b>A. </b><i>m </i>. <b>B. </b><i>m </i>. <b>C. 1</b> <i>m</i>3. <b>D. 2</b> <i>m</i>2.
<i><b>Câu 56. Các giá trị m để tam thức </b>f x</i>
<b>C. 0</b><i>m</i>28. <b><sub>D. </sub></b><i>m </i>0.
<i><b>Câu 57. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình </b></i>
2 <sub>1</sub> 1 <sub>0</sub>
3
<i>x</i> <i>m</i> <i>x m</i>
có nghiệm ?
<b>A. </b><i>m </i>. <b>B. </b><i>m </i>1. <b>C. </b>
3
1.
4 <i>m</i>
<b>D. </b>
3
.
4
<i>m </i>
<i><b>Câu 58. Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình</b></i>
<sub> có hai nghiệm phân biệt ?</sub>
<b>A. </b><i>m </i>. <b>B. 2</b><i>m</i>6. <b><sub>C. 1</sub></b> <i>m</i>6. <b><sub>D. 1</sub></b> <i>m</i>2.
<b>Câu 59. Phương trình </b>
<b>C. </b><i>m </i>
<b>Câu 60. Giá trị nào của </b><i>m thì phương trình </i>0
phân biệt ?
<b>A. </b>
3
; 1; \ 3 .
5
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>B. </sub></b>
3
;1 .
5
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b>C. </b>
3
; .
5
<i>m </i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>D. </sub></b><i>m </i>\ 3 .
<b>Vấn đề 6. TÌM ĐIỀU KIỆN CỦA THAM SỐ ĐỂ PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI CĨ NGHIỆM</b>
<b>THỎA MÃN ĐIỀU KIỆN CHO TRƯỚC</b>
<i><b>Câu 61. Tìm m để phương trình </b>x</i>2 <i>mx m</i> <sub> có hai nghiệm dương phân biệt.</sub>3 0
<b>A. </b><i>m </i>6. <b>B. </b><i>m </i>6. <b>C. 6</b><i>m</i>0. <b><sub>D. </sub></b><i>m </i>0.
<i><b>Câu 62. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình</b></i>
<sub> có hai nghiệm dương phân biệt. </sub>
<b>A. 2</b><i>m</i>6. <b><sub>B. </sub></b><i>m hoặc </i>3 2< <<i>m</i> 6.
<b>C. </b><i>m hoặc 3</i>0 <i>m</i>6. <b>D. 3</b> <i>m</i>6.
<b>Câu 63. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số </b><i>m</i> để <i>x</i>22
<b>A. </b><i>m </i>6. <b>B. </b>
5
1
9<i>m</i> <b><sub> hoặc </sub></b><i><b><sub>m </sub></b></i>6.
<b>C. </b><i>m </i>1. <b>D. 1</b><i>m</i>6.
<b>Câu 64. Phương trình </b><i>x</i>2
<b>A. </b>
2
; .
3
<i>m </i><sub></sub> <sub> </sub>
<b><sub>B. </sub></b>
5 41
; .
4
<i>m</i><sub></sub> <sub> </sub>
<b>C. </b>
2 5 41
; .
3 4
<i>m</i><sub> </sub> <sub></sub>
<b><sub>D. </sub></b>
5 41
; .
4
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 65. Phương trình </b>
2 2 2
2<i>x</i> <i>m</i> <i>m</i>1 <i>x</i>2<i>m</i> 3<i>m</i> 5 0
có hai nghiệm phân biệt trái dấu khi
và chỉ khi
<b>A. </b><i><b>m hoặc </b></i>1
5
.
2
<i>m </i>
<b>B. </b>
5
1 .
2
<i>m</i>
<b>C. </b><i><b>m hoặc </b></i>1
5
.
2
<i>m </i>
<b>D. </b>
5
1 .
2
<i>m</i>
<b>Câu 66. Phương trình </b>
2 <sub>3</sub> <sub>2</sub> 2 <sub>2</sub> 2 <sub>5 0</sub>
<i>m</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m x</i>
<b>A. </b><i>m </i>
<b>C. </b>
1
.
2
<i>m</i>
<i>m</i>
<b><sub>D. </sub></b><i>m </i>.
<b>Câu 67. Giá trị thực của tham số </b><i>m</i> để phương trình <i>x</i>2 2
<b>A. 0</b><i>m</i>2. <b><sub>B. 0</sub></b><i>m</i>1. <b><sub>C. 1</sub></b><i>m</i>2. <b><sub>D. </sub></b>
1
.
0
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<b>Câu 68. Với giá trị nào của </b><i>m</i> thì phương trình
<b>A. 1</b><i>m</i>2. <b><sub>B. 1</sub></b><i>m</i>3. <b><sub>C. </sub></b><i>m </i>2. <b><sub>D. </sub></b><i>m </i>3.
<i><b>Câu 69. Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình </b></i>
nghiệm phân biệt <i>x x khác 0 thỏa mãn </i>1, 2 1 2
1 1
3 ?
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b><i>m</i>2 <i>m</i>6. <b><sub>B. 2</sub></b> <i>m</i> 1 2 <i>m</i>6.
<b>C. 2</b><i>m</i>6. <b><sub>D. 2</sub></b> <i>m</i>6.
<i><b>Câu 70. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình </b>x</i>2
nghiệm phân biệt <i>x x khác 0 thỏa mãn </i>1, 2
2 2
1 2
1 1
1.
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b><i>m </i>
11
; 2 2; .
10
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b>C. </b><i>m </i>
<b>Vấn đề 7. TÌM ĐIỀU KIỆN CỦA THAM SỐ ĐỂ BẤT PHƯƠNG TRÌNH</b>
<b>A. </b>
11
1 .
4
<i>m</i>
<b>B. </b>
11
1.
4 <i>m</i>
<b> C. </b>
11
1.
4 <i>m</i>
<b>D. </b>
1
.
11
4
<i>m</i>
<i>m</i>
<b>Câu 72. Tam thức </b> <i>f x</i>
<b>Câu 73. Tam thức </b> <i>f x</i>
<b>A. </b><i>m </i>14 hoặc <i>m .</i>2 <b>B. 14</b> <i>m</i><sub> .</sub>2
<b>C. 2</b> <i>m</i>14<sub>.</sub> <b><sub>D. 14</sub></b> <i>m</i><sub> .</sub>2
<b>Câu 74. Tam thức </b><i>f x</i>
<b>A. </b><i>m </i>28. <b>B. 0</b><i>m</i>28. <b><sub>C. </sub></b><i>m </i>1. <b><sub>D. 0</sub></b><i>m</i>28.
<b>Câu 75. Bất phương trình </b><i>x</i>2 <i>mx m</i> <sub> có nghiệm đúng với mọi </sub>0 <i>x</i><sub> khi và chỉ khi:</sub>
<b>A. </b><i>m hoặc </i>4 <i>m .</i>0 <b>B. 4</b> <i>m</i><sub> .</sub>0
<b>C. </b><i>m hoặc </i>4 <i>m .</i>0 <b>D. 4</b> <i>m</i><sub> .</sub>0
<i><b>Câu 76. Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình </b></i> <i>x</i>2
là .
<b>A. </b>
1
.
2
<i>m </i>
<b>B. </b>
1
.
2
<i>m </i>
<b>C. </b><i>m </i>. <b>D. Không tồn tại m.</b>
<b>Câu 77. Bất phương trình </b><i>x</i>2
<b>C. </b><i>m </i>
<b>Câu 78. Tam thức </b>
2 <sub>2</sub> 2 <sub>2</sub> <sub>1</sub> <sub>1</sub>
<i>f x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
dương với mọi <i>x</i> khi:
<b>A. </b>
1
.
2
<i>m </i>
<b>B. </b>
1
.
2
<i>m </i>
<b>C. </b>
1
.
2
<i>m </i>
<b>D. </b>
1
.
2
<i>m </i>
<b>Câu 79. Tam thức </b><i>f x</i>
<b>Câu 80. Tam thức </b> <i>f x</i>
<b>A. </b><i>m </i>
<b>C. </b><i>m </i>
<b>Câu 81. Tam thức </b><i>f x</i>
<b>A. </b><i>m </i>2. <b>B. </b><i>m </i>2. <b>C. </b><i>m </i>2. <b>D. </b><i>m </i>2.
<b>Câu 82. Bất phương trình </b>
khi:
<b>A. </b>
1
.
3
<i>m </i>
<b>B. </b>
1
.
3
<i>m </i>
<b>C. </b><i>m </i>0. <b>D. </b><i>m </i>15.
<b>Câu 83. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số </b><i>m</i> để bất phương trình
có tập nghiệm là .
<b>A. </b>
1
2.
3<i>m</i> <b><sub>B. </sub></b>
1
2.
3<i>m</i> <b><sub>C. </sub></b>
1
.
3
<i>m </i>
<b>D. </b><i>m </i>2.
<b>Câu 84. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số </b><i>m</i> để bất phương trình
vô nghiệm.
<b>A. </b>
10
; 2; .
3
<i>m </i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>B. </sub></b>
10
; 2; .
3
<i>m </i> <sub></sub> <sub></sub>
<b>C. </b>
10
; 2; .
3
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>D. </sub></b><i>m </i>
<i><b>Câu 85. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số </b></i>
<i>f x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m<sub> xác định với mọi x .</sub></i>
<b>A. </b><i>m </i>0. <b>B. </b>
20
0.
9 <i>m</i>
<b>C. </b>
20
.
9
<i>m </i>
<b>D. </b><i>m </i>0.
<b>Câu 86. Hàm số </b>
2
1 2 1 4
<i>y</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
có tập xác định là D khi
<b>A. 1</b> <i>m</i><b><sub> B. 1</sub></b>3. <i>m</i>3. <b><sub>C. 1</sub></b> <i>m</i>3. <b><sub>D. </sub></b><i>m </i>1.
2 2
2
4 1 1 4
4 5 2
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> luôn dương.</sub>
<b>A. </b>
5
<i>m </i>
<b>B. </b>
5
.
8
<i>m </i>
<b>C. </b>
5
.
8
<i>m </i>
<b>D. </b>
5
.
8
<i>m </i>
<b>Câu 88. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số </b><i>m</i> để bất phương trình
2
2<i>x</i> 2 <i>m</i> 2 <i>x m</i> 2 0
<sub> có nghiệm.</sub>
<b>A. </b><i>m </i>. <b>B. </b><i>m </i>
<b>C. </b><i>m </i>
<i><b>Câu 89. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình</b></i>
2
2<i>x</i> 2 <i>m</i> 2 <i>x m</i> 2 0
<sub> có nghiệm.</sub>
<b>A. </b><i>m </i>. <b>B. </b><i>m </i>
<b>C. </b><i>m </i>
<i><b>Câu 90. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình </b>mx</i>22
có nghiệm.
<i><b>A. m .</b></i> <b>B. </b>
1
; .
4
<i>m </i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub> C. </sub></b>
1
; .
4
<i>m </i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub> D. </sub></b><i>m </i>\ 0 .
<b>Vấn đề 8. HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI</b>
<i><b>Câu 91. Tập nghiệm S của hệ bất phương trình </b></i> 2
2 0
4 3 0
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> là:</sub>
<b>A. </b><i>S </i>
<b>Câu 92. Tìm </b><i>x</i> thỏa mãn hệ bất phương trình
2
2
2 3 0
.
11 28 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i><b>Câu 93. Tập nghiệm S của hệ bất phương trình </b></i>
2
2
4 3 0
6 8 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> là:</sub>
<b>A. </b><i>S </i>
<b>C. </b><i>S </i>
<i><b>Câu 94. Tập nghiệm S của hệ bất phương trình </b></i>
2
2
3 2 0
1 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> là:</sub>
<b>A. </b><i>S </i>1. <b>B. </b><i>S </i>
<b>Câu 95. Giải hệ bất phương trình </b>
2
2
3 4 1 0
.
3 5 2 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b><i>x </i>1. <b>B. </b>
1
.
3
<i>x </i>
<b>C. </b><i>x </i>. <b>D. </b>
2
.
3
<i>x </i>
<i><b>Câu 96. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x thỏa mãn </b></i>
2
2
2 5 4 0
3 10 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub>?</sub>
<b>A. 0. </b> <b>B. 1. </b> <b>C. 2. </b> <b>D. 3. </b>
<b>Câu 97. Hệ bất phương trình </b>
2
2
9 0
( 1)(3 7 4) 0
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub> có nghiệm là: </sub>
<b>A. 1</b> <i>x</i> 2. <b><sub>B. </sub></b>
4
3
3
<i>x</i>
hoặc 1 <i>x</i> 1.
<b>C. </b>
4
1
3 <i>x</i>
hay 1 <i>x</i> 3. <b><sub>D. </sub></b>
4
1
3 <i>x</i>
hoặc 1 <i>x</i> 3.
<b>Câu 98. Tập nghiệm của hệ bất phương trình </b>
2 <sub>7</sub> <sub>6 0</sub>
2 1 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> là:</sub>
<b>A. </b>
<b>A. </b>
2
2
2 3 0
.
2 1 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b><sub>B. </sub></b>
2
2
2 3 0
.
2 1 0
<b>C. </b>
2
2
2 3 0
.
2 1 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b><sub>D. </sub></b>
2
2
2 3 0
.
2 1 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 100. Số nghiệm nguyên của hệ bất phương trình </b>
2
2
2
4 3 0
2 10 0
2 5 3 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> là:</sub>
<b>A. 2. </b> <b>B. 3. </b> <b>C. 4. </b> <b>D. 5. </b>
<b>Câu 101. Hệ bất phương trình </b>
2
2 0 1
3 4 0 2
<i>x m</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> vô nghiệm khi và chỉ khi:</sub>
<b>A. </b>
8
3
<i>m </i>
. <b>B. </b><i>m . </i>2 <b>C. </b><i>m . </i>2 <b>D. </b>
8
3
<i>m </i>
.
<b>Câu 102. Hệ bất phương trình </b>
2 <sub>1 0 1</sub>
0 2
<i>x</i>
<i>x m</i>
<sub> có nghiệm khi:</sub>
<b>A. </b><i>m </i>1. <b>B. </b><i>m </i>1. <b>C. </b><i>m </i>1. <b>D. </b><i>m </i>1.
<b>Câu 103. Hệ bất phương trình </b>
3 4 0 1
1 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x m</i>
<sub> có nghiệm khi và chỉ khi:</sub>
<b>A. </b><i>m </i>5. <b>B. </b><i>m </i>2. <b>C. </b><i>m </i>5. <b>D. </b><i>m </i>5.
<b>Câu 104. Tìm </b><i>m</i> để
2
2
3 6
9 6
1
<i>x</i> <i>mx</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i><sub> nghiệm đúng với x</sub></i><sub> .</sub>
<b>A. 3</b> <i>m</i>6.<b><sub> B. 3</sub></b> <i>m</i><sub> </sub>6. <b><sub>C. </sub></b><i>m </i>3. <b><sub>D. </sub></b><i>m </i>6.
<b>Câu 105. Xác định </b><i>m</i> để với mọi <i>x</i> ta có
2
2
5
1 7.
2 3 2
<i>x</i> <i>x m</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>
5
1.
3 <i>m</i>
<b>B. </b>
5
1 .
3
<i>m</i>
<b>D. </b><i>m </i>1.
<b>Câu 106. Hệ bất phương trình </b> 2
1 0
2 1 0
<i>x</i>
<i>x</i> <i>mx</i>
<sub> có nghiệm khi và chỉ khi:</sub>
<i><b>Câu 107. Tìm m để hệ </b></i>
2
2 2
2 1 0 1
2 1 0 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>m</i> <i>x m</i> <i>m</i>
<sub> có nghiệm.</sub>
<b>A. </b>
3 5
0 .
2
<i>m</i>
<b>B. </b>
3 5
<i><b>Câu 108. Tìm m sao cho hệ bất phương trình </b></i>
2 <sub>3</sub> <sub>4 0 1</sub>
1 2 0 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>m</i> <i>x</i>
<sub> có nghiệm.</sub>
<b>A. </b>
3
1 .
2
<i>m</i>
<b>B. </b>
3
.
2
<i>m </i>
<b>C. </b><i>m </i>. <b>D. </b><i>m </i>1.
<b>Câu 109. Tìm tất cả giá trị thực của tham số </b><i>m</i> để hệ bất phương trình
2 <sub>10</sub> <sub>16 0 1</sub>
3 1 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>mx</i> <i>m</i>
<sub> vô</sub>
nghiệm.
<b>A. </b>
1
.
5
<i>m </i>
<b>B. </b>
1
.
4
<i>m </i>
<b>C. </b>
1
.
11
<i>m </i>
<b>D. </b>
1
.
32
<i>m </i>
<b>Câu 110. Cho hệ bất phương trình </b>
2 2
2
2( 1) 1 0 2
6 5 0 1
<i>x</i> <i>a</i> <i>x a</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub>. Để hệ bất phương trình có</sub>
nghiệm, giá trị thích hợp của tham số<i> a</i> là:
<b>A. 0</b> .<i>a</i> 2 <b>B. 0</b> .<i>a</i> 4 <b>C. 2</b> .<i>a</i> 4 <b>D. 0</b> .<i>a</i> 8
<b>ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI</b>
<b>Vấn đề 1. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI</b>
<b>Câu 1. Cho </b> <i>f x</i>
<b>A. </b>
0
.
0
<i>a </i>
<b><sub>B. </sub></b>
0
.
0
<i>a </i>
<b><sub>C. </sub></b>
0
.
<b>A.</b>
0
0
<i>a </i>
<sub>.</sub> <b><sub>B.</sub></b>
0
<i>a </i>
<b><sub>C.</sub></b>
0
0
<i>a </i>
<b><sub>D.</sub></b>
0
0
<i>a </i>
<sub>.</sub>
<b>Câu 3. Cho </b> <i>f x</i>
<b>A.</b>
0
0
<i>a </i>
<sub>.</sub> <b><sub>B.</sub></b>
0
0
<i>a </i>
<b><sub>C.</sub></b>
0
0
<i>a </i>
<b><sub>D.</sub></b>
0
0
<i>a </i>
<sub>.</sub>
<b>Câu 4. Cho </b> <i>f x</i>
<b>A.</b>
0
0
<i>a </i>
<sub>.</sub> <b><sub>B.</sub></b>
0
0
<i>a </i>
<b><sub>C.</sub></b>
0
0
<i>a </i>
<b><sub>D.</sub></b>
0
0
<i>a </i>
<sub>.</sub>
<b>Câu 5. Cho </b> <i>f x</i>
<b>A. </b> <i>f x</i>
<b>Câu 6. Tam thức bậc hai </b> <i>f x</i>
<b>Câu 7. Tam thức bậc hai </b> <i>f x</i>( )=- <i>x</i>2+5<i>x</i>- 6 nhận giá trị dương khi và chỉ khi
<b>A. </b><i>x </i>
<b>Câu 8. Tam thức bậc hai </b>
2 <sub>5 1</sub> <sub>5</sub>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
nhận giá trị dương khi và chỉ khi
<b>A. </b><i>x </i>
<b>Câu 9. Tam thức bậc hai </b> <i>f x</i>
<b>A.</b><i>x </i>
<b>C. </b><i>x </i>
<b>Câu 10. Số giá trị nguyên của </b><i>x</i> để tam thức <i>f x</i>
<b>Câu 11. Tam thức bậc hai </b><i>f x</i>( )=<i>x</i>2+ -
<i><b>A. Dương với mọi x .</b></i> <i><b>B. Âm với mọi x .</b></i>
<b>C. Âm với mọi </b><i>x </i>
<b>Câu 12. Tam thức bậc hai </b>
2
1 2 5 4 2 3 2 6
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i><b>A. Dương với mọi x .</b></i> <b>B. Dương với mọi </b><i>x </i>
<b>C. Dương với mọi </b><i>x </i>
<b>Câu 13. Cho </b> <i>f x</i>
<b>C. </b> <i>f x</i>
<b>Câu 14. Dấu của tam thức bậc 2: </b> <i>f x</i>
<b>A. </b> <i>f x với 2</i>
<b>B. </b> <i>f x với –3</i>
<b>C. </b> <i>f x với 2</i>
<b>D. </b> <i>f x với –3</i>
<b>Câu 15. Cho các tam thức </b> <i>f x</i>
<b>A. 0. </b> <b>B. 1.</b> <b>C. 2.</b> <b>D. 3.</b>
<b>Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình: </b>2<i>x</i>2– 7 –15 0 <i>x</i> là:
<b>A.</b>
3
– ; – 5;
2
<sub></sub>
<sub>.</sub> <b><sub>B.</sub></b>
3
– ;5
2
<sub> .</sub>
<b>C.</b>
3
; 5 ;
2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> .</sub> <b><sub>D.</sub></b>
3
5;
2
<sub> .</sub>
<b>A. </b>
<b>C. </b>
<b>Câu 18. Giải bất phương trình </b>2<i>x</i>23<i>x</i> 7 0.
<b>A. </b><i>S </i>0. <b>B. </b><i>S </i>
<b>A. </b>
<b>C. </b>
1;2 . <b><sub>D. </sub></b>
<b>Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình </b><i>x</i>25<i>x</i> 4 0<sub> là</sub>
<b>A. </b>
<b>C. </b>
2
2<i>x</i> 2 1 <i>x</i> 1 0
là:
<b>A. </b>
2
;1 .
2
<b><sub> </sub></b> <b><sub>B. .</sub><sub> </sub></b>
<b>C. </b>
2
;1 .
2
<b><sub> </sub></b> <b><sub>D. </sub></b>
2
; 1; .
2
<b>Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình </b>6<i>x</i>2 là<i>x</i> 1 0
<b>A. </b>
1 1
;
2 3
<sub> .</sub> <b><sub>B. </sub></b>
1 1
;
2 3
<sub> .</sub>
<b>C. </b>
1 1
; ;
2 3
<sub> .</sub> <b><sub>D. </sub></b>
1 1
; ;
2 3
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> .</sub>
<b>Câu 23. Số thực dương lớn nhất thỏa mãn </b><i>x </i>2 <i>x</i> 12 0 là ?
<b>A. 1. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 3. </b> <b>D. 4. </b>
<b>Câu 24. Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là </b><sub>?</sub>
<b>C. </b>3<i>x</i>2 <i>x</i> 1 0. <b><sub>D. </sub></b>3<i>x</i>2 <i>x</i> 1 0.
<b>Câu 25. Cho bất phương trình </b><i>x </i>2 8<i>x</i> . Trong các tập hợp sau đây, tập nào có chứa phần tử7 0
<b>không phải là nghiệm của bất phương trình.</b>
<b>A. </b>
<b>Vấn đề 2. ỨNG DỤNG VỀ DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI</b>
<b>ĐỂ GIẢI PHƯƠNG TRÌNH TÍCH</b>
<b>Câu 26. Giải bất phương trình </b>
2
5 2 2 .
<i>x x</i> <i>x</i>
<b>A. </b><i>x </i>1. <b>B. 1</b> <i>x</i> 4. <b>C. </b><i>x </i>
<b>Câu 27. Biểu thức </b>
2
3<i>x</i> 10<i>x</i>3 4<i>x</i> 5
âm khi và chỉ khi
<b>A. </b>
5
; .
4
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <b><sub>B. </sub></b>
1 5
; ;3 .
3 4
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub><sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
<b>C. </b>
1 5
; 3; .
3 4
<i>x </i><sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>D. </sub></b>
1
;3 .
3
<i>x </i><sub> </sub> <sub></sub>
<b>Câu 28. Cặp bất phương trình nào sau đây là tương đương?</b>
<b>A. </b><i>x và </i>2 0 <i>x x </i>2
<b>Câu 29. Biểu thức </b>
2 2 2
4 <i>x</i> <i>x</i> 2<i>x</i> 3 <i>x</i> 5<i>x</i>9
âm khi
<b>A. </b><i>x </i>
<b>C. </b><i>x </i>4. <b>D. </b><i>x </i>
<b>A. </b><i>x </i>
<b>Vấn đề 3. ỨNG DỤNG VỀ DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI</b>
<b>ĐỂ GIẢI PHƯƠNG TRÌNH CHỨA ẨN Ở MẪU</b>
<b>Câu 31. Biểu thức </b>
11 3
5 7
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> nhận giá trị dương khi và chỉ khi </sub>
<b>A. </b>
3
; .
11
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <b><sub>B. </sub></b>
3
;5 .
11
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
<b>C. </b>
3
; .
11
<i>x </i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <b><sub>D. </sub></b>
3
5; .
11
<i>x </i> <sub></sub> <sub></sub>
<i><b>Câu 32. Tập nghiệm S của bất phương trình </b></i> 2
7
0
4 19 12
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> là</sub>
<b>A. </b>
3
; 4;7 .
4
<i>S </i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>B. </sub></b>
3
;4 7; .
4
<i>S </i><sub></sub> <sub></sub>
<b>C. </b>
3
;4 4; .
4
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>D. </sub></b>
3
;7 7; .
4
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
<i><b>Câu 33. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn </b></i> 2 2
3 1 2
4 2 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>
<sub> ? </sub>
<b>A. 0. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 1. </b> <b>D. 3.</b>
<i><b>Câu 34. Tập nghiệm S của bất phương trình </b></i>
2
2
2 7 7
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> là</sub>
<b>A. Hai khoảng. </b> <b>B. Một khoảng và một đoạn. </b>
<b>C. Hai khoảng và một đoạn. </b> <b>D. Ba khoảng.</b>
<b>Câu 35. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của </b><i>x</i> thỏa mãn bất phương trình
4 2
2 <sub>5</sub> <sub>6</sub> 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> ? </sub>
<b>A. 0. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 1. </b> <b>D. 3.</b>
<b>Câu 36. Tìm tập xác định D của hàm số </b><i>y</i> 2<i>x</i>2 5<i>x</i>2.
<b>A. </b>
1
D ; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <b><sub>B. </sub></b>D
<b>C. </b>
1
D ; 2; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>D. </sub></b>
1
D ;2 .
2
<b>Câu 37. Giá trị nguyên dương lớn nhất để hàm số </b><i>y</i> 5 4 <i>x x</i> 2 xác định là
<b>A. 1. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 3. </b> <b>D. 4.</b>
<b>Câu 38. Tìm tập xác định D của hàm số </b>
2
2 5 15 7 5 25 10 5.
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>A. D</b> . <b>B. </b>D
<b>Câu 39. Tìm tập xác định D của hàm số </b> 2
3
.
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x x</i>
<b>A. </b>D\ 1; 4 .
<b>C. </b>D
<b>Câu 40. Tìm tập xác định D của hàm số </b>
2
2
1
.
3 4 1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>
1
D \ 1; .
3
<sub></sub> <sub></sub>
<b>B. </b>
1
D ;1 .
3
<sub> </sub>
<b>C. </b>
1
D ; 1; .
3
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>D. </sub></b>
1
D ; 1; .
3
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 41. Tìm tập xác đinh D của hàm số </b>
2 <sub>6</sub> 1 <sub>.</sub>
4
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>A. </b>D
<b>Câu 42. Tìm tập xác định D của hàm số </b>
2 <sub>2</sub> <sub>3</sub> 1 <sub>.</sub>
5 2
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>A. </b>
5
D ; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <b><sub>B. </sub></b>
5
D ; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub> C. </sub></b>
5
D ; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub> D. </sub></b>
5
D ; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 43. Tìm tập xác định D của hàm số </b>
3 3
1.
2 15
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>D
<b>Câu 44. Tìm tập xác định D của hàm số </b>
2
2
5 4
.
2 3 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b>
1
D 4; 1 ; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <b><sub>B. </sub></b>
1
D ; 4 1; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
<b>C. </b>
1
D ; 4 ; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <b><sub>D. </sub></b>
1
D 4; .
2
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 45. Tìm tập xác định D của hàm số </b> <i>f x</i>
<b>A. </b>D
<b>Vấn đề 5. TÌM ĐIỀU KIỆN CỦA THAM SỐ ĐỂ PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI</b>
<b>VƠ NGHIỆM – CĨ NGHIỆM – CĨ HAI NGHIỆM PHÂN BIỆT</b>
<b>Câu 46. Phương trình </b><i>x</i>2
<b>A. </b><i>m </i>1. <b>B. 3</b> <i>m</i>1.
<b>C. </b><i>m </i> 3<b><sub> hoặc </sub></b><i>m </i>1. <b>D. 3</b> <i>m</i>1.
<i><b>Câu 47. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình sau vơ nghiệm </b></i>
1
2
<b>A. </b><i>m </i>. <b>B. </b><i>m </i>3. <b>C. </b><i>m </i>2 <b>D. </b>
3
.
5
<i>m </i>
<b>Câu 48. Tìm tất cả các giá trị của tham số </b><i>m</i> để phương trình
<sub> vô nghiệm ? </sub>
<b>A. </b><i>m </i>0. <b>B. </b><i>m </i>2. <b>C. </b>
3
.
1
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<b><sub>D. </sub></b>
2
.
1 3
<i>m</i>
<i>m</i>
<b>Câu 49. Phương trình </b><i>mx</i>2 2<i>mx</i><sub> vô nghiệm khi và chỉ khi </sub>4 0
<b>A. 0</b><i>m</i>4. <b><sub>B. </sub></b>
0
.
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<b><sub>C. 0</sub></b><i>m</i>4. <b><sub>D. 0</sub></b><i>m</i>4.
<b>Câu 50. Phương trình </b>
2 <sub>4</sub> 2 <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>3 0</sub>
<i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
vô nghiệm khi và chỉ khi
<b>A. </b><i>m </i>0. <b>B. </b><i>m </i>2. <b>C. </b>
2
.
4
<i>m</i>
<i>m</i>
<b><sub>D. </sub></b>
2
.
4
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<b>Câu 51. Cho tam thức bậc hai </b> <i>f x</i>
<b>A. </b><i>b </i> 2 3;2 3 . <b><sub>B. </sub></b><i>b </i>
<b>C. </b><i>b</i>
<b>Câu 52. Phương trình </b><i>x</i>22(<i>m</i>2)<i>x</i> 2<i>m</i> 1 0 (<i>m</i>là tham số) có nghiệm khi
<b>A. </b>
1
.
5
<i>m</i>
<i>m</i>
<b><sub>B. 5</sub></b> <i>m</i>1.<b><sub> C. </sub></b>
5
.
1
<i>m</i>
<i>m</i>
<b><sub>D. </sub></b>
5
.
1
<i>m</i>
<i>m</i>
<i><b>Câu 53. Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình </b></i>
2 2
2<i>x</i> 2 <i>m</i>2 <i>x</i> 3 4<i>m m</i> <sub> có nghiệm ? </sub>0
<b>A. 3.</b> <b>B. 4.</b> <b>C. 2.</b> <b>D. 1.</b>
<i><b>Câu 54. Tìm các giá trị của m để phương trình </b></i>
<b>A. </b><i>m </i>5. <b>B. </b>
10
1.
3 <i>m</i>
<b>C. </b>
10
.
3
1
<i>m</i>
<i>m</i>
<b><sub>D. </sub></b>
10
.
3
1 5
<i>m</i>
<i>m</i>
<i><b>Câu 55. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m sao cho phương trình</b></i>
<sub> có nghiệm.</sub>
<b>A. </b><i>m </i>. <b>B. </b><i>m </i>. <b>C. 1</b> <i>m</i>3. <b>D. 2</b> <i>m</i>2.
<i><b>Câu 56. Các giá trị m để tam thức </b>f x</i>
<b>C. 0</b><i>m</i>28. <b><sub>D. </sub></b><i>m </i>0.
<i><b>Câu 57. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình </b></i>
2 <sub>1</sub> 1 <sub>0</sub>
3
<i>x</i> <i>m</i> <i>x m</i>
có nghiệm ?
<b>A. </b><i>m </i>. <b>B. </b><i>m </i>1. <b>C. </b>
3
1.
4 <i>m</i>
<b>D. </b>
3
.
4
<i>m </i>
<i><b>Câu 58. Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình</b></i>
<b>A. </b><i>m </i>. <b>B. 2</b><i>m</i>6. <b><sub>C. 1</sub></b> <i>m</i>6. <b><sub>D. 1</sub></b> <i>m</i>2.
<b>Câu 59. Phương trình </b>
<b>C. </b><i>m </i>
<b>Câu 60. Giá trị nào của </b><i>m thì phương trình </i>0
phân biệt ?
<b>A. </b>
3
; 1; \ 3 .
5
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>B. </sub></b>
3
;1 .
5
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b>C. </b>
3
; .
5
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>D. </sub></b><i>m </i>\ 3 .
<b>Vấn đề 6. TÌM ĐIỀU KIỆN CỦA THAM SỐ ĐỂ PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI CÓ NGHIỆM</b>
<b>THỎA MÃN ĐIỀU KIỆN CHO TRƯỚC</b>
<b>Câu 61. Tìm </b><i>m</i> để phương trình <i>x</i>2 <i>mx m</i> <sub> có hai nghiệm dương phân biệt.</sub>3 0
<i><b>Câu 62. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình</b></i>
<b>A. 2</b><i>m</i>6. <b><sub>B. </sub></b><i>m hoặc 2</i>3 <i>m</i>6.
<b>C. </b><i>m hoặc 3</i>0 <i>m</i>6. <b>D. 3</b> <i>m</i>6.
<b>Câu 63. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số </b><i>m</i> để <i>x</i>22
<b>A. </b><i>m<</i>6. <b><sub>B. </sub></b>
5
1
9<i>m</i> <b><sub> hoặc </sub></b><i><b><sub>m </sub></b></i>6.
<b>C. </b><i>m </i>1. <b>D. 1</b><i>m</i>6.
<b>Câu 64. Phương trình </b><i>x</i>2
<b>A. </b>
2
; .
3
<i>m </i><sub></sub> <sub> </sub>
<b><sub>B. </sub></b>
5 41
; .
4
<i>m</i><sub></sub> <sub> </sub>
<b>C. </b>
2 5 41
; .
3 4
<i>m</i>
<b><sub>D. </sub></b>
5 41
; .
4
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 65. Phương trình </b>
2 2 2
2<i>x</i> <i>m</i> <i>m</i>1 <i>x</i>2<i>m</i> 3<i>m</i> 5 0
có hai nghiệm phân biệt trái dấu khi
và chỉ khi
<b>A. </b><i><b>m hoặc </b></i>1
5
.
2
<i>m </i>
<b>B. </b>
5
1 .
2
<i>m</i>
<b>C. </b><i><b>m hoặc </b></i>1
5
.
2
<i>m </i>
<b>D. </b>
5
1 .
2
<i>m</i>
<b>Câu 66. Phương trình </b>
2 <sub>3</sub> <sub>2</sub> 2 <sub>2</sub> 2 <sub>5 0</sub>
<i>m</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m x</i>
có hai nghiệm trái dấu khi
<b>A. </b><i>m </i>
<b>C. </b>
1
.
2
<i>m</i>
<i>m</i>
<b><sub>D. </sub></b><i>m </i>.
<b>Câu 67. Giá trị thực của tham số </b><i>m</i> để phương trình <i>x</i>2 2
<b>A. 0</b><i>m</i>2. <b><sub>B. 0</sub></b><i>m</i>1. <b><sub>C. 1</sub></b><i>m</i>2. <b><sub>D. </sub></b>
1
.
0
<i>m</i>
<i>m</i>
<b>Câu 68. Với giá trị nào của </b><i>m</i> thì phương trình
<b>A. 1</b><i>m</i>2. <b><sub>B. 1</sub></b><i>m</i>3. <b><sub>C. </sub></b><i>m </i>2. <b><sub>D. </sub></b><i>m </i>3.
<i><b>Câu 69. Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình </b></i>
nghiệm phân biệt <i>x x khác 0 thỏa mãn </i>1, 2 1 2
1 1
3 ?
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b><i>m</i>2 <i>m</i>6. <b><sub>B. 2</sub></b> <i>m</i> 1 2 <i>m</i>6.
<b>C. 2</b><i>m</i>6. <b><sub>D. 2</sub></b> <i>m</i>6.
<i><b>Câu 70. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình </b>x</i>2
nghiệm phân biệt <i>x x khác 0 thỏa mãn </i>1, 2
2 2
1 2
1 1
1.
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b><i>m </i>
11
; 2 2; .
10
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b>C. </b><i>m </i>
<b>Vấn đề 7. TÌM ĐIỀU KIỆN CỦA THAM SỐ ĐỂ BẤT PHƯƠNG TRÌNH</b>
<b>VƠ NGHIỆM – CĨ NGHIỆM – NGHIỆM ĐÚNG</b>
<b>Câu 71. Tam thức </b><i>f x</i>
<b>A. </b>
11
1 .
4
<i>m</i>
<b>B. </b>
11
1.
4 <i>m</i>
<b> C. </b>
11
1.
4 <i>m</i>
<b>D. </b>
1
.
11
4
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<b>Câu 72. Tam thức </b> <i>f x</i>
<b>A. </b><i>m </i>\ 6 .
<b>A. </b><i>m </i>14 hoặc <i>m .</i>2 <b>B. 14</b> <i>m</i><sub> .</sub>2
<b>Câu 74. Tam thức </b><i>f x</i>
<b>A. </b><i>m </i>28. <b>B. 0</b><i>m</i>28. <b><sub>C. </sub></b><i>m </i>1. <b><sub>D. 0</sub></b><i>m</i>28.
<b>Câu 75. Bất phương trình </b><i>x</i>2 <i>mx m</i> <sub> có nghiệm đúng với mọi </sub>0 <i>x</i><sub> khi và chỉ khi:</sub>
<b>A. </b><i>m hoặc </i>4 <i>m .</i>0 <b>B. 4</b> <i>m</i><sub> .</sub>0
<b>C. </b><i>m hoặc </i>4 <i>m .</i>0 <b>D. 4</b> <i>m</i><sub> .</sub>0
<i><b>Câu 76. Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình </b></i> <i>x</i>2
là .
<b>A. </b>
1
.
2
<i>m </i>
<b>B. </b>
1
.
2
<i>m </i>
<b>C. </b><i>m </i>. <b>D. Không tồn tại m.</b>
<b>Câu 77. Bất phương trình </b><i>x</i>2
<b>C. </b><i>m </i>
<b>Câu 78. Tam thức </b>
2 <sub>2</sub> 2 <sub>2</sub> <sub>1</sub> <sub>1</sub>
<i>f x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
dương với mọi <i>x</i> khi:
<b>A. </b>
1
.
2
<i>m </i>
<b>B. </b>
1
.
2
<i>m </i>
<b>C. </b>
1
.
<i>m </i>
<b>D. </b>
1
.
2
<i>m </i>
<b>Câu 79. Tam thức </b><i>f x</i>
<b>A. </b><i><b>m </b></i>4. <b>B. </b><i>m </i>4. <b>C. </b><i><b>m </b></i>4. <b>D. </b><i><b>m </b></i>4
<b>Câu 80. Tam thức </b> <i>f x</i>
<b>A. </b><i>m </i>
<b>C. </b><i>m </i>
<b>Câu 81. Tam thức </b><i>f x</i>
<b>A. </b><i>m </i>2. <b>B. </b><i>m </i>2. <b>C. </b><i>m </i>2. <b>D. </b><i>m </i>2.
<b>Câu 82. Bất phương trình </b>
<b>A. </b>
1
<i>m </i>
<b>B. </b>
1
.
3
<i>m </i>
<b>C. </b><i>m </i>0. <b>D. </b><i>m </i>15.
<b>Câu 83. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số </b><i>m</i> để bất phương trình
có tập nghiệm là .
<b>A. </b>
1
2.
3<i>m</i> <b><sub>B. </sub></b>
1
2.
3<i>m</i> <b><sub>C. </sub></b>
1
.
3
<i>m </i>
<b>D. </b><i>m </i>2.
<b>Câu 84. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số </b><i>m</i> để bất phương trình
vơ nghiệm.
<b>A. </b>
10
; 2; .
3
<i>m </i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>B. </sub></b>
10
; 2; .
3
<i>m </i> <sub></sub> <sub></sub>
<b>C. </b>
10
; 2; .
3
<i>m</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>D. </sub></b><i>m </i>
<i><b>Câu 85. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số </b></i>
<i>f x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m<sub> xác định với mọi x .</sub></i>
<b>A. </b><i>m </i>0. <b>B. </b>
20
0.
9 <i>m</i>
<b>C. </b>
20
.
9
<i>m </i>
<b>D. </b><i>m </i>0.
<b>Câu 86. Hàm số </b>
2
1 2 1 4
<i>y</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
có tập xác định là D khi
<b>A. 1</b> <i>m</i><b><sub> B. 1</sub></b>3. <i>m</i>3. <b><sub>C. 1</sub></b> <i>m</i>3. <b><sub>D. </sub></b><i>m </i>1.
<b>Câu 87. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số </b><i>m</i> để biểu thức
2 2
2
4 1 1 4
4 5 2
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> luôn dương.</sub>
<b>A. </b>
5
.
<i>m </i>
<b>B. </b>
5
.
8
<i>m </i>
<b>C. </b>
5
.
8
<i>m </i>
<b>D. </b>
5
.
8
<i>m </i>
<b>Câu 88. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số </b><i>m</i> để bất phương trình
2
2<i>x</i> 2 <i>m</i> 2 <i>x m</i> 2 0
<sub> có nghiệm.</sub>
<b>A. </b><i>m </i>. <b>B. </b><i>m </i>
<b>C. </b><i>m </i>
2
2<i>x</i> 2 <i>m</i> 2 <i>x m</i> 2 0
<sub> có nghiệm.</sub>
<b>A. </b><i>m </i>. <b>B. </b><i>m </i>
<b>C. </b><i>m </i>
<i><b>Câu 90. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình </b>mx</i>22
có nghiệm.
<i><b>A. m .</b></i> <b>B. </b>
1
; .
4
<i>m </i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub> C. </sub></b>
1
; .
4
<i>m </i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub> D. </sub></b><i>m </i>\ 0 .
<b>Vấn đề 8. HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC HAI</b>
<i><b>Câu 91. Tập nghiệm S của hệ bất phương trình </b></i> 2
2 0
4 3 0
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> là:</sub>
<b>A. </b><i>S </i>
<b>Câu 92. Tìm </b><i>x</i> thỏa mãn hệ bất phương trình
2
2
2 3 0
.
11 28 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b><i>x </i>3. <b>B. 3</b> <i>x</i>7. <b><sub>C. 4</sub></b> <i>x</i> 7. <b><sub>D. 3</sub></b> <i>x</i>4.
<i><b>Câu 93. Tập nghiệm S của hệ bất phương trình </b></i>
2
2
4 3 0
6 8 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> là:</sub>
<b>A. </b><i>S </i>
<b>C. </b><i>S </i>
<i><b>Câu 94. Tập nghiệm S của hệ bất phương trình </b></i>
2
2
3 2 0
1 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> là:</sub>
<b>A. </b><i>S </i>1. <b>B. </b><i>S </i>
<b>Câu 95. Giải hệ bất phương trình </b>
2
2
3 4 1 0
.
3 5 2 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>A. </b><i>x </i>1. <b>B. </b>
1
.
3
<i>x </i>
<b>C. </b><i>x </i>. <b>D. </b>
2
.
3
<i>x </i>
<b>Câu 96. Có bao nhiêu giá trị nguyên của </b><i>x thỏa mãn </i>
2
2
2 5 4 0
3 10 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub>?</sub>
<b>A. 0. </b> <b>B. 1. </b> <b>C. 2. </b> <b>D. 3. </b>
<b>Câu 97. Hệ bất phương trình </b>
2
2
9 0
( 1)(3 7 4) 0
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub> có nghiệm là: </sub>
<b>A. 1</b> <i>x</i> 2. <b><sub>B. </sub></b>
4
3
3
<i>x</i>
hoặc 1 <i>x</i> 1.
<b>C. </b>
4
1
3 <i>x</i>
hay 1 <i>x</i> 3. <b><sub>D. </sub></b>
4
1
3 <i>x</i>
hoặc 1 <i>x</i> 3.
<b>Câu 98. Tập nghiệm của hệ bất phương trình </b>
2 <sub>7</sub> <sub>6 0</sub>
2 1 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> là:</sub>
<b>A. </b>
<b>A. </b>
2
2
2 3 0
.
2 1 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b><sub>B. </sub></b>
2
2
2 3 0
.
2 1 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>C. </b>
2
2
2 3 0
.
2 1 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
2 3 0
.
2 1 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 100. Số nghiệm nguyên của hệ bất phương trình </b>
2
2
2
4 3 0
2 10 0
2 5 3 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> là:</sub>
<b>A. 2. </b> <b>B. 3. </b> <b>C. 4. </b> <b>D. 5. </b>
<b>Câu 101. Hệ bất phương trình </b>
2
2 0 1
3 4 0 2
<i>x m</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> vô nghiệm khi và chỉ khi:</sub>
<b>A. </b>
8
3
<i>m </i>
. <b>B. </b><i>m . </i>2 <b>C. </b><i>m . </i>2 <b>D. </b>
8
3
<i>m </i>
<b>Câu 102. Hệ bất phương trình </b>
2 <sub>1 0 1</sub>
0 2
<i>x</i>
<i>x m</i>
<sub> có nghiệm khi:</sub>
<b>A. </b><i>m </i>1. <b>B. </b><i>m </i>1. <b>C. </b><i>m </i>1. <b>D. </b><i>m </i>1.
<b>Câu 103. Hệ bất phương trình </b>
3 4 0 1
1 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x m</i>
<sub> có nghiệm khi và chỉ khi:</sub>
<b>A. </b><i>m </i>5. <b>B. </b><i>m </i>2. <b>C. </b><i>m </i>5. <b>D. </b><i>m </i>5.
<b>Câu 104. Tìm </b><i>m</i> để
2
2
3 6
9 6
1
<i>x</i> <i>mx</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i><sub> nghiệm đúng với x</sub></i><sub> .</sub>
<b>A. 3</b> <i>m</i>6.<b><sub> B. 3</sub></b> <i>m</i><sub> </sub>6. <b><sub>C. </sub></b><i>m </i>3. <b><sub>D. </sub></b><i>m </i>6.
<b>Câu 105. Xác định </b><i>m</i> để với mọi <i>x</i> ta có
2
2
5
1 7.
2 3 2
<i>x</i> <i>x m</i>
<i>x</i> <i>x</i>
- £ <
<b>B. </b>
5
1 .
3
<i>m</i>
<b>C. </b>
5
.
3
<i>m </i>
<b>D. </b><i>m </i>1.
<b>Câu 106. Hệ bất phương trình </b> 2
1 0
2 1 0
<i>x</i>
<i>x</i> <i>mx</i>
<sub> có nghiệm khi và chỉ khi:</sub>
<b>A. </b><i>m </i>1. <b>B. </b><i>m </i>1. <b>C. </b><i>m<</i>1. <b><sub>D. </sub></b><i>m </i>1.
<b>Câu 107. Tìm </b><i>m</i> để hệ
2
2 2
2 1 0 1
2 1 0 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>m</i> <i>x m</i> <i>m</i>
<sub> có nghiệm.</sub>
<b>A. </b>
3 5
0 .
2
<i>m</i>
<b>B. </b>
3 5
0 .
2
<i>m</i>
<b>C. </b>
3 5
0 .
2
<i>m</i>
<b>D. </b>
3 5
0 .
2
<b>Câu 108. Tìm </b><i>m</i> sao cho hệ bất phương trình
2 <sub>3</sub> <sub>4 0 1</sub>
1 2 0 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>m</i> <i>x</i>
<sub> có nghiệm.</sub>
<b>A. </b>
3
1 .
2
<i>m</i>
<b>B. </b>
3
<b>Câu 109. Tìm tất cả giá trị thực của tham số </b><i>m</i> để hệ bất phương trình
2 <sub>10</sub> <sub>16 0 1</sub>
3 1 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>mx</i> <i>m</i>
<sub> vô</sub>
nghiệm.
<b>A. </b>
1
.
5
<i>m </i>
<b>B. </b>
1
.
4
<i>m </i>
<b>C. </b>
1
.
11
<i>m </i>
<b>D. </b>
1
.
32
<i>m </i>
<b>Câu 110. Cho hệ bất phương trình </b>
2 2
2
2( 1) 1 0 2
6 5 0 1
<i>x</i> <i>a</i> <i>x a</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub>. Để hệ bất phương trình có</sub>
nghiệm, giá trị thích hợp của tham số<i> a</i> là:
<b>A. 0</b> .<i>a</i> 2 <b>B. 0</b> .<i>a</i> 4 <b>C. 2</b> .<i>a</i> 4 <b>D. 0</b> .<i>a</i> 8
<b>ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI</b>
<b>Câu 1. </b><i>f x</i>( )>0, " Ỵ ¡<i>x</i> khi <i>a và </i>0 D <0<b><sub>. Chọn C. </sub></b>
<b>Câu 2. </b> <i>f x</i>
<b>Câu 3. </b><i>f x</i>( )<0, " Ỵ ¡<i>x</i> khi <i>a</i><0<sub> và </sub><b><sub> . Chọn D. </sub></b>0
<b>Câu 4. </b><i>f x</i>( )£0, " Ỵ ¡<i>x</i> khi <i>a và </i>0 D £0<b><sub>. Chọn A. </sub></b>
<b>Câu 5. Vì </b> và 0 <i>a¹</i> 0<sub> nên </sub><i>f x</i>( ) <sub> không đổi dấu trên </sub><b><sub>. Chọn C.</sub></b>
<b>Câu 6. Ta có </b> ( )
2 0
0, .
' 1 2.5 9 0
<i>a</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
ỡ = >
ùù <sub>ị</sub> <sub>></sub> <sub>" ẻ</sub>
ớù D = - =- <
ïỵ ¡ <b><sub> Chọn C.</sub></b>
<b>Câu 7. Ta có </b>
3
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<sub>.</sub>
Bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu <i>f x</i>
<b>Câu 8. Ta có </b>
5
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub>
Dựa vào bảng xét dấu <i>f x</i>
<b>Câu 9. Ta có </b>
2
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<sub> .</sub>
Bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu <i>f</i>
<b>Câu 10. Ta có </b>
1
0 <sub>9</sub>
2
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<b><sub> . Bảng xét dấu</sub></b>
Dựa vào bảng xét dấu
9
0 1 .
2
<i>f x</i> <i>x</i>
Mà <i>x</i> ngun nên <i>x</i>Ỵ {0;1;2;3; 4}.
<b>Chọn A. </b>
<b>Câu 11. Ta có </b>
3
0
1 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<sub>. </sub>
Bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu <i>f x</i>
<b>Câu 12. Ta có </b>
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f</i>
<sub></sub>
Bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu <i>f x</i>
<b>Câu 13. Ta có </b>
1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x </i>
<sub>. </sub>
Bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu <i>f x</i>
<b>Câu 14. Ta có </b>
2
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x </i>
<sub>. </sub>
Bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu ta được
<i>f x với 2 3</i> <i>x</i> <sub> và </sub> <i>f x</i>( )<0<sub> với </sub><i>x hoặc </i>2 <i>x</i>>3<b><sub>. Chọn C. </sub></b>
<b>Câu 15. Vì </b> <i>f x vơ nghiệm, </i>
<i>h x</i> <sub> đổi dấu trên </sub><sub></sub><b><sub>. Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 16. Ta có </b>
2
2 – 7 –15 <sub>3</sub>
2
5
0
<i>x</i>
<i>x</i>
é =
ê
ê
= Û
ê
ê
ë=- <sub>. </sub>
Dựa vào bảng xét dấu
2
5
2 – 7 –15 0 <sub>3</sub>.
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b><sub> Chọn A. </sub></b>
<b>Câu 17. Ta có </b>
2
– 6 7 0
1
7
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x </i>
<sub>. </sub>
Bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu –<i>x</i>26<i>x</i><b><sub> Chọn B. </sub></b>7 0 1 <i>x</i> 7.
<b>Câu 18. Ta có </b>–2<i>x</i>23<i>x</i> 7 0<sub> vơ nghiệm. </sub>
Bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu 2<i>x</i>23<i>x</i> 7 0<b> . Chọn C.</b><i>x</i>
<b>Câu 19. Ta có </b>
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f</i>
<sub> </sub>
<sub>. </sub>
Bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu <i>f x</i>
<b>Câu 20. Ta có </b>
1
4 0
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f</i> <i>x</i>
<sub></sub>
Dựa vào bảng xét dấu
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<b><sub>. Chọn C. </sub></b>
<b>Câu 21. Ta có </b>
2
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub>. </sub>
Bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu
2
0 1
2
<i>f x</i> <i>x</i>
<b>. Chọn A. </b>
<b>Câu 22. Ta có </b>
1
2
1
3
6 1 0
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub>. </sub>
Bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu
1 1
0
2 3
<i>f x</i> <i>x</i>
<b>. Chọn A. </b>
<b>Câu 23. Ta có </b>
3
<i>x</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x </i>
<sub></sub>
<sub>. </sub>
Dựa vào bảng xét dấu <i>f x</i>
2 <i><sub>x</sub></i> <sub>12 0</sub>
<i>x </i> <sub> là </sub>4<b><sub>. Chọn D. </sub></b>
<b>Câu 24. Xét </b><i>f x</i>
<b>Câu 25. Ta có </b>
7
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<sub>. </sub>
Bảng xét dấu
Dựa vào bảng xét dấu
7
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<sub>. </sub>
Tập nghiệm của bất phương trình là <i>S</i>
13
6;
2 ẻ +Ơ <b><sub> v </sub></b>
13
2 <i>S</i><b><sub> nên </sub></b>[6;+¥ )<b><sub> thỏa u cầu bài tốn. Chọn D. </sub></b>
<b>Câu 26. Bất phương trình </b>
2 2 2 2
5 2 2 5 2 4 5 4 0
<i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Xét phương trình ( ) ( )
2 <sub>5</sub> <sub>4 0</sub> <sub>1</sub> <sub>4</sub> <sub>0</sub> 1<sub>.</sub>
4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
é =
ê
- + = Û - - <sub>= Û ê =</sub>
ë
Lập bảng xét dấu
<i>x</i> - ¥ <sub>1</sub> <sub>4</sub> <sub> </sub>
2 <sub>5</sub> <sub>4</sub>
<i>x</i> - <i>x</i>+ 0 0
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy <i>x</i>2- 5<i>x</i>+ 4 0 <i>x</i>ẻ - Ơ( ;1] [ẩ 4;+Ơ).<b> Chn C.</b>
<b>Cõu 27. Đặt </b>
2
3 10 3 4 5
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Phương trình
2
3
3 10 3 0 <sub>1</sub>
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
é =
ê
ê
- + = Û
ê =
ê
ë <sub> và </sub>
5
4 5 0 .
4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <sub> </sub> 1
3
5
4 3 +¥
2
3<i>x</i> 10<i>x</i>3 + 0 0
4<i>x-</i> 5 0
( )
<i>f x</i> 0 0 0
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy ( )
1 5
0 ; ;3 .
3 4
<i>f x</i> < Û <i>x</i>Ỵ - Ơổ<sub>ố</sub><sub>ỗ</sub>ỗỗ <sub>ứ ố</sub><sub>ữ</sub>ữử ổ ửữẩỗỗ<sub>ỗ</sub> ữ<sub>ữ</sub>ữ<sub>ứ</sub>
<b> Chn B.</b>
<b>Cõu 28. t </b><i>f x</i>( )=<i>x x</i>2( - 2 .)
Phương trình <i>x</i>2 0 <i>x</i><sub> và </sub>0 <i>x</i>- 2 0= Û <i>x</i>=2.
Lập bảng xét dấu
<i>x</i> - ¥ <sub>0</sub> <sub>2</sub> <sub></sub>
2
<i>x</i> 0
2
<i>x-</i> 0
( )
<i>f x</i> 0 0
Dựa vào bảng xét dấu ta thấy rằng bất phương trình <i>x</i>- 2 0³ Û <i>x x</i>2( - 2)³ 0.
<b>Chọn D.</b>
<b>Câu 29. Đặt </b>
2 2 2
4 2 3 5 9
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Phương trình
2 2
4 0 .
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
é =
ê
- <sub>= Û ê </sub>
=-ë
Phương trình
2 <sub>2</sub> <sub>3 0</sub> 1 <sub>.</sub>
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
Ta có
2
2 <sub>5</sub> <sub>9</sub> 5 11 <sub>0</sub> 2 <sub>5</sub> <sub>9 0</sub> <sub>.</sub>
2 4
<i>x</i> + <i>x</i>+ =ổỗ<sub>ỗố</sub>ỗ<i>x</i>+ <sub>ứ</sub>ữửữ<sub>ữ</sub>+ > ị <i>x</i> + <i>x</i>+ = <i>x</i>ẻ ặ
Lp bng xét dấu:
<i>x</i> - ¥ <sub></sub> <sub>3</sub> <sub>-</sub> <sub>2</sub> <sub>1</sub> <sub>2</sub> <sub></sub>
2
2 <sub>2</sub> <sub>3</sub>
<i>x</i> + <i>x</i>- 0 0
2 <sub>5</sub> <sub>9</sub>
<i>x</i> + <i>x</i>+
( )
<i>f x</i> 0 0 0 0
Dựa vào bảng xét dấu ta thấy
3
4 2 3 5 9 0 2 1
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
é
<-ê
ê
- + - + + < Û - < <<sub>ê</sub>
ê >
ë
<i>x</i>
<b><sub> Chọn D.</sub></b>
<b>Câu 30. Bất phương trình </b> ( )
3 <sub>3</sub> 2 <sub>6</sub> <sub>8 0</sub> <sub>2</sub> 2 <sub>5</sub> <sub>4</sub> <sub>0.</sub>
<i>x</i> + <i>x</i> - <i>x</i>- ³ Û <i>x</i>- <i>x</i> + <i>x</i>+ ³
Phương trình
2 <sub>5</sub> <sub>4 0</sub> 4
1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
<sub> và </sub><i>x</i>- 2 0= Û <i>x</i>=2.
Lập bảng xét dấu
<i>x</i> - ¥ <sub></sub><sub>4</sub> <sub>-</sub> <sub>1</sub> <sub>2</sub> +¥
2 <sub>5</sub> <sub>4</sub>
<i>x</i> <i>x</i> + 0 - 0 + +
2
<i>x </i> - - - 0 +
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy rằng
2 5 4 0 4; 1 2; .
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Chọn A.</b>
<b>Câu 31. Ta có </b>
2
2 <sub>5</sub> <sub>7</sub> 2 <sub>5</sub> <sub>7</sub> 5 3 <sub>0,</sub> <sub>.</sub>
2 4
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> ổỗ<i>x</i> ửữ <i>x</i>
- + - =- - + =- ỗ<sub>ỗố</sub> - ữ<sub>ữ</sub><sub>ứ</sub>- < " ẻ Ă
Do ú, bt phng trỡnh
3 3
0 11 3 0 ; .
11 11
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
<b>Chọn C.</b>
<b>Câu 32. Điều kiện: </b>
( ) ( )
2
4
4 19 12 0 4 4 3 0 3.
4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
ì ¹
ïï
ï
- + ¹ Û - - ạ ớ<sub>ù ạ</sub>
ùùợ
Phng trỡnh <i>x</i> 7 0 <i>x</i><sub> và </sub>7
2
4
4 19 12 0 <sub>3</sub>.
4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
é =
ê
ê
- + = Û
ê =
ê
ë
<i>x</i> - ¥ 3
4 4 7 +¥
7
<i>x </i> - - - 0 +
2
4<i>x</i> 19<i>x</i>12 + - + +
<i>f x</i> - + <sub>0</sub> <sub></sub>
Dựa vào bảng xét dấu, bất phương trình
2
3 <sub>4</sub>
7
0 4 .
4 19 12 <sub>7</sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
é
ê < <
- <sub>ê</sub>
> Û
ê
- + <sub>ê</sub><sub>></sub>
ë
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là
;4 7; .
4
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub> Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 33. Điều kiện: </b>
2
2
4 0
0
2 0 .
2
2 0
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x x</i>
ìï - ¹
ï <sub>ì ¹</sub>
ï ï
ï <sub>+ ¹</sub> <sub></sub> ù
ớ ớ
ù ù ạ <sub>ù</sub>
ù ợ
ù - ạ
ùợ <sub> Bất phương trình:</sub>
2 2 2 2 2
3 1 2 3 1 2 2 9
0 0.
4 2 2 4 2 2 4
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Bảng xét dấu:
<i>x</i> <sub> </sub> 9
2
- 2 2
2<i>x+</i>9 0 +
2 <sub>4</sub>
<i>x </i>
<i>f x</i> <sub>0</sub> <sub>+</sub> - <sub></sub>
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy 2
2 9 9
0 ; 2;2 .
4 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
Vậy có chỉ có duy nhất một giá trị nguyên dương của <i>x</i>
<b>Chọn C.</b>
<b>Câu 34. Điều kiện: </b>
2 <sub>3</sub> <sub>10 0</sub> <sub>2</sub> <sub>5</sub> <sub>0</sub> 2<sub>.</sub>
5
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
Bất phương trình
( )
2 2 2
2 2 2
2 7 7 <sub>1</sub> 2 7 7 <sub>1 0</sub> 4 3 <sub>0</sub> <sub>.</sub>
3 10 3 10 3 10
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
- + + <sub>£ - Û</sub> - + + <sub>+ £ Û</sub> - + - <sub>£</sub> <sub>*</sub>
-Bảng xét dấu
<i>x</i> 2 1 3 5
2 <sub>4</sub> <sub>3</sub>
<i>x</i> <i>x</i>
0 0
-2 <sub>3</sub> <sub>10</sub>
<i>x</i> <i>x</i> - - +
<i>f x</i> <sub>+</sub> <sub>0</sub> <sub>0</sub> <sub></sub>
Dựa vào bảng xét dấu, bất phương trình
<b>Chọn C.</b>
<b>Câu 35. Bất phương trình </b>
( )
2 2
4 2
2 2
1
0 0 .
5 6 5 6
<i>x x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
-£ Û £ *
+ + + +
Vì <i>x</i>2 0, nên bất phương trình <i>x</i>
2
2
2
2
2
0
0
.
1
1 <sub>0</sub>
0
5 6
5 6
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i><sub>f x</sub></i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
Phương trình
2 <sub>1 0</sub> 1
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
<sub> và </sub>
2 <sub>5</sub> <sub>6 0</sub> 2<sub>.</sub>
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
<i>x</i> - ¥ <sub></sub> <sub>3</sub> <sub></sub> <sub>2</sub> <sub></sub><sub>1</sub> <sub>1</sub> +¥
2 <sub>1</sub>
<i>x </i> + 0 0 +
2 <sub>5</sub> <sub>6</sub>
<i>x</i> + <i>x</i>+ + + +
( )
<i>f x</i> - 0 0 +
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy <i>f x</i>( )£ Û0 <i>x</i>Ỵ -( 3; 2- ) [È - 1;1]
Kết hp vi <i>x ẻ Â</i>, ta c <i>x </i>
1;0;1 .<b>Vậy có tất cả 3 giá trị nguyên cần tìm. Chọn D.</b>
Phương trình
( )( )
2
2
2 5 2 0 2 2 1 0 1.
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
é =
ê
ê
- + = Û - - = Û
ê =
ê
ë <sub> Bảng xét dấu:</sub>
<i>x</i> - ¥ 1
2 2 +¥
2
2<i>x</i> - 5<i>x</i>+2 0 0 +
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy
2 1
2 5 2 0 ; 2; .
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x </i> <sub></sub> <sub></sub>
Vậy tập xác định của hàm số là
; 2; .
2
<i>D </i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>Chọn C.</sub></b>
<b>Câu 37. Hàm số đã cho xác định khi và chỉ khi </b>5 4 <i>x x</i> 2 <sub> </sub>0.
Phương trình ( ) ( )
2 1
5 4 0 1 5 0 .
5
<i>x</i>
<i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
é =
ê
- - = Û - <sub>+ = Û ê </sub>
=-ë
Bảng xét dấu
<i>x</i> - ¥ <sub>-</sub> <sub>5</sub> <sub>1</sub> <sub> </sub>
2
<i>5 4x x</i> - 0 0
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy 5 4- <i>x x</i>- 2³ 0Û <i>x</i>Ỵ -[ 5;1.]
Vậy nghiệm dương lớn nhất để hàm số xác định là <i>x =</i>1.<b><sub> Chọn A.</sub></b>
<b>Câu 38. Hàm số xác định khi và chỉ khi </b>
2
2 5 <i>x</i> 15 7 5 <i>x</i>25 10 5 0.
Phương trình
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
Bảng xét dấu
<i>x</i> 5 5 +¥
Dựa vào bảng xét dấu ta thấy
<sub></sub> <sub></sub>
Vậy tâp xác định của hàm số là D 5; 5 .<b> Chọn D.</b>
<b>Câu 39. Hàm số xác định khi và chỉ khi </b>4 3 <i>x x</i> 2 0.
Phương trình
2 1
4 3 0 1 4 0 .
4
<i>x</i>
<i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
<sub> Bảng xét dấu:</sub>
<i>x</i> - 4 1 +¥
2
<i>4 3x x</i>- - 0 + 0
-Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy 4 3- <i>x x</i>- 2> Û0 <i>x</i>Ỵ -( 4;1 .)
Vậy tập xác định của hàm số là <i>D </i>
<b>Câu 40. Hàm số xác định khi và chỉ khi </b>3<i>x</i>2 4<i>x</i> 1 0.
Phương trình
2
1
3 4 1 0 1 3 1 0 <sub>1</sub>.
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
Bảng xét dấu
<i>x</i> - ¥ 1
3 1
2
3<i>x</i> - 4<i>x</i>+1 0 0
Dựa vào bảng xét dấu ta thấy
2 1
3 4 1 0 ; 1; .
3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x </i> <sub></sub> <sub></sub>
Vậy tập xác định của hàm số là
; 1; .
3
<i>D </i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub> Chọn C.</sub></b>
<b>Câu 41. Hàm số xác định khi và chỉ khi </b>
2 <sub>6 0</sub>
.
4 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
Phương trình
2 <sub>6 0</sub> 2
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
<sub> và </sub><i>x</i> 4 0 <i>x</i> 4.
Bảng xét dấu
<i>x</i> - 4 - 3 <sub>2</sub> +¥
2 <sub>6</sub>
<i>x</i> + -<i>x</i> + <sub>0</sub> <sub>0</sub> +
4
<i>x+</i> - 0 + +
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy ( ] [ )
2 <sub>6 0</sub>
4; 3 2; .
4 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
ỡù + -
ù <sub></sub> <sub>ẻ -</sub> <sub>-</sub> <sub>ẩ</sub> <sub>+Ơ</sub>
ớù + >
ïỵ
Vậy tập xác định của hàm số là <i>D </i>
<b>Câu 42. Hàm số xác định khi và chỉ khi </b>
2 <sub>2</sub> <sub>3 0</sub>
.
5 2 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
ìï + + ³
ïí
ï - >
ùợ
Phng trỡnh <i>x</i>2+2<i>x</i>+ = 3 0 <i>x</i>ẻ ặ<sub> v </sub>
5
5 2 0 .
2
<i>x</i> <i>x</i>
Bảng xét dấu
<i>x</i> - ¥ 5
2
2 <sub>2</sub> <sub>3</sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>5 2x</i>- + 0
Dựa vào bảng xét dấu ta thấy
2 <sub>2</sub> <sub>3 0</sub> <sub>5</sub>
; .
2
5 2 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
ì ổ ử
ù + +
ù <sub></sub> <sub>ẻ - Ơ</sub>ỗ ữ<sub>ữ</sub>
ớ ỗ<sub>ỗ</sub> <sub>ữ</sub>
ù - > ố ứ
ùợ
Vy tp xỏc nh ca hàm số là
5
2
<i>D </i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub> Chọn A.</sub></b>
<b>Câu 43. Hàm số xác định </b>
2
2 2
3 3 12
1 0 0.
2 15 2 15
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Phương trình
2 <sub>12 0</sub> 4
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
é =
ê
- - <sub>= Û ê </sub>
=-ë <sub> và </sub>
2 <sub>2</sub> <sub>15 0</sub> 5<sub>.</sub>
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
é
=-ê
- - + <sub>= Û ê =</sub>
ë
<i>x</i> - ¥ <sub>-</sub> <sub>5</sub> <sub></sub> <sub>3</sub> <sub>3</sub> <sub>4</sub> +¥
2 <sub>12</sub>
<i>x</i> <i>x</i> + 0 - 0
2 <sub>2</sub> <sub>15</sub>
<i>x</i> <i>x</i>
+ + -
-( )
<i>f x</i> - 0 - 0
-Dựa vào bảng xét dấu ta thấy 2 ( ] ( ]
3 3
1 0 5; 3 3;4 .
2 15
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
-- ³ Û Ỵ - - È
- - +
Vậy tập xác định của hàm số là <i>D = -</i>( 5; 3- ] (È 3;4 .] <b> Chọn B.</b>
<b>Câu 44. Hàm số xác định khi và chỉ khi </b>
2
2
5 4
0.
2 3 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Phương trình
2 <sub>5</sub> <sub>4 0</sub> 1
4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
é
=-ê
+ <sub>+ = Û ê </sub>
=-ë <sub> và </sub>
2
1
2 3 1 0 <sub>1</sub>.
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
Bảng xét dấu
<i>x</i> - ¥ <sub></sub> <sub>4</sub> <sub></sub><sub>1</sub> 1
2
2 <sub>5</sub> <sub>4</sub>
<i>x</i> <i>x</i> 0 0
2
2<i>x</i> 3<i>x</i>1 + +
<i>f x</i> 0 -
Dựa vào bảng xét dấu ta thấy
2
2
5 4 1
0 ; 4 ; .
2 3 1 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
Vậy tập xác định của hàm số là ( ]
1
; 4 ; .
2
<i>D</i>= - Ơ - ẩ -ổỗỗ<sub>ỗố</sub> +Ơ ữửữ<sub>ữ</sub><sub>ứ</sub>
<b> Chn C.</b>
<b>Cõu 45. Hm s xỏc nh khi và chỉ khi </b>
2
2
12 2 2 0<sub>.</sub>
12 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
ìï <sub>+ -</sub> <sub>-</sub> <sub>³</sub>
ïïí
ï <sub>+ -</sub> <sub>³</sub>
ïïỵ
2
2 2
2
12 8
12 8 20 0.
12 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
ìï + - ³
ï
Û <sub>íï + - ³</sub> Û + - ³ Û + - ³
Phương trình
2 <sub>20 0</sub> <sub>5</sub> <sub>4</sub> <sub>0</sub> 5<sub>.</sub>
4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
Bảng xét dấu
<i>x</i> 5 4 +¥
2 <sub>20</sub>
<i>x</i> + -<i>x</i> 0 - <sub>..</sub> +
Dựa vào bảng xét dấu, ta thấy <i>x</i>2+ -<i>x</i> 20 0 <i>x</i>ẻ - Ơ -( ; 5] [È 4;+¥ ).
Vậy tập xác định của hàm số là <i>D = - ¥ -</i>( ; 5] [È 4;+¥ ).<b> Chọn B.</b>
<b>Câu 46. Phương trình vơ nghiệm khi và chỉ khi </b>D < Û<i>x</i> 0 (<i>m</i>+1)2- 4 0<
( ) ( )
2 <sub>2</sub> <sub>3 0</sub> <sub>1</sub> <sub>3</sub> <sub>0</sub> <sub>3</sub> <sub>1</sub>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
Û + - < Û - + < Û - < < <b><sub>. Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 47. Yêu cầu bài toán </b>Û
2
2 2
2 1 0
, .
4 2 2 1 2 0
<i>x</i>
<i>a</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
ìï = + ¹
ïï <sub>" ẻ</sub>
ớù ÂD = - + =- <
ùùợ Ă
Vy phng trình đã cho ln vơ nghiệm với mọi <i>mỴ ¡</i>.<b><sub> Chọn A.</sub></b>
<b>Câu 48. Xét phương trình </b>(<i>m</i>- 2)<i>x</i>2+2 2( <i>m</i>- 3)<i>x</i>+5<i>m</i>- 6 0= ( )* .
<b>TH1. Với </b><i>m</i>- 2 0= Û <i>m</i>=2, khi đó ( )* Û 2<i>x</i>+ = Û4 0 <i>x</i>=- 2.
Suy ra với <i>m=</i>2<sub> thì phương trình </sub>( )* <sub> có nghiệm duy nhất </sub><i>x =-</i> 2.
Do đó <i>m=</i>2<sub> khơng thỏa mãn u cầu bài tốn. </sub>
<b>TH2. Với </b><i>m</i>- 2 0¹ Û <i>m</i>¹ 2, khi đó để phương trình ( )* vơ nghiệm Û D <<i>x</i>¢ 0
(<sub>2</sub><i><sub>m</sub></i> <sub>3</sub>)2 (<i><sub>m</sub></i> <sub>2 5</sub>)( <i><sub>m</sub></i> <sub>6</sub>) <sub>0</sub> <sub>4</sub><i><sub>m</sub></i>2 <sub>12</sub><i><sub>m</sub></i> <sub>9</sub>
Û - - - - < Û - + - - + <
2 <sub>4</sub> <sub>3 0</sub> 2 <sub>4</sub> <sub>3 0</sub> 3<sub>.</sub>
1
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
é >
ê
Û - + - < Û - <sub>+ > Û ê <</sub>
ë
Do đó, với
3
1
<i>m</i>
<i>m</i>
é >
ê
ê <
ë <sub> thì phương trình </sub>( )* <sub> vô nghiệm. </sub>
<b>Kết hợp hai TH, ta được </b>
3
1
<i>m</i>
<i>m</i>
é >
ê
ê <
ë <b><sub> là giá trị cần tìm. Chọn C.</sub></b>
<b>TH1. Với </b><i>m=</i>0, khi đó phương trình ( )* Û 4 0= (vô lý).
Suy ra với <i>m=</i>0<sub> thì phương trình </sub>( )* <sub> vơ nghiệm.</sub>
<b>TH2. Với </b><i>m¹</i> 0, khi đó để phương trình ( )* vơ nghiệm Û D <<i>x</i>¢ 0
( )
2 <sub>4</sub> <sub>0</sub> <sub>4</sub> <sub>0</sub> <sub>0</sub> <sub>4</sub>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m m</i> <i>m</i>
Û - < Û - < Û < <
<b>Kết hợp hai TH, ta được </b>0£<i>m</i><4<b> là giá trị cần tìm. Chọn D.</b>
<b>Câu 50. Xét phương trình </b>
2 <sub>4 0</sub> 2 <sub>.</sub>
2
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
é =
ê
- <sub>= Û ê </sub>
=-ë
·<sub> Khi </sub><i>m= Þ * Û =</i>2 ( ) 3 0<sub> (vô lý). </sub>
·<sub> Khi </sub> ( )
3
2 8 3 0 .
8
<i>m</i>=- Þ * Û - <i>x</i>+ = Û <i>x</i>=
Suy ra với <i>m=</i>2<sub> thỏa mãn yêu cầu của bài toán. </sub>
<b>TH2. Với </b>
2 <sub>4 0</sub> 2 <sub>,</sub>
2
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
ì ¹
ïï
- ¹ Û ớ<sub>ù</sub> <sub>ạ </sub>
-ùợ <sub> khi ú phng trỡnh </sub>( )* <sub> vơ nghiệm </sub>Û D <<i><sub>x</sub></i>¢ 0
(<i><sub>m</sub></i> <sub>2</sub>)2 <sub>3</sub>
Û - - - < Û - + - + < Û - - + <
( )( )
2 <sub>2</sub> <sub>8 0</sub> <sub>2</sub> <sub>4</sub> <sub>0</sub> 2 <sub>.</sub>
4
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
é >
Û + - > Û - <sub>+ > Û ê </sub>
<-ë
Suy ra với
2
4
<i>m</i>
<i>m</i>
é >
ê
ê
<-ë <sub> thỏa mãn yêu cầu của bài toán. </sub>
<b>Kết hợp hai TH, ta được </b>
2
4
<i>m</i>
<i>m</i>
é ³
ê
<-ë <b><sub> là giá trị cần tìm. Chọn C.</sub></b>
<b>Câu 51. Để phương trình </b><i>f x =</i>( ) 0 có nghiệm Û D ³¢<i>x</i> 0Û -( <i>b</i>)2- 4.3 0³
2 <sub>12 0</sub> 2 <sub>2 3</sub> <sub>0</sub> <sub>2 3</sub> <sub>2 3</sub> <sub>0</sub> 2 3 <sub>.</sub>
2 3
<i>b</i>
<i>b</i> <i>b</i> <i>b</i> <i>b</i>
<i>b</i>
é ³
ê
Û - ³ Û - ³ Û - + <sub> ờ</sub>
Ê
-ờ
ở
Võy <i>b</i>ẻ - Ơ -
<b>Câu 52. Xét phương trình </b><i>x</i>2+2(<i>m</i>+2)<i>x</i>- 2<i>m</i>- =1 0, có D =<i>x</i>¢ (<i>m</i>+2)2+2<i>m</i>+1.
( 1)( 5) 0 1
5
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
é ³
-ê
Û + + ³ <sub>Û ê £ </sub>
-ë <b><sub> là giá trị cần tìm. Chọn D.</sub></b>
<b>Câu 53. Xét </b>2<i>x</i>2+2(<i>m</i>+2)<i>x</i>+ +3 4<i>m m</i>+ 2=0, có ( )
2 <sub>2</sub>
2 2 4 3 .
<i>x</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
¢
D = + - + +
Yêu cầu bài tốn Û D ³¢<i>x</i> 0Û <i>m</i>2+4<i>m</i>+ -4 2<i>m</i>2- 8<i>m</i>- 6 0³ Û - <i>m</i>2- 4<i>m</i>- 2 0³
( )2
2 <sub>4</sub> <sub>2 0</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>2.</sub>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
Û + + £ Û + £ Û - - £ Ê - +
Kt hp vi <i>mẻ Â</i>, ta c <i>m= -</i>{ 3; 2; 1- - }<b> là các giá trị cần tìm. Chọn A.</b>
<b>Câu 54. Xét phương trình </b>(<i>m</i>- 5)<i>x</i>2- 4<i>mx m</i>+ - 2 0= ( )* .
<b>TH1. Với </b><i>m</i>- 5 0= Û <i>m</i>=5, khi đó ( )
3
20 3 0 .
20
<i>x</i> <i>x</i>
* Û - + = Û =
Suy ra với <i>m=</i>1<sub> thì phương trình </sub>( )* <sub> có nghiệm duy nhất </sub>
3<sub>.</sub>
20
<i>x =</i>
<b>TH2. Với </b><i>m</i>- 5 0¹ Û <i>m</i>¹ 5, khi đó để phương trình ( )* có nghiệm Û D ³<i>x</i>¢ 0
( <sub>2</sub><i><sub>m</sub></i>)2 (<i><sub>m</sub></i> <sub>5</sub>) (<i><sub>m</sub></i> <sub>2</sub>) <sub>0</sub> <sub>4</sub><i><sub>m</sub></i>2
Û - - - - ³ Û - - + ³
( )( )
2
1
3 7 10 0 1 3 10 0 <sub>10</sub>.
3
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
é ³
ê
ê
Û + - ³ Û - + ³ Û
ê £
Do đó, với
5 1
10
3
<i>m</i>
<i>m</i>
é ¹ ³
ê
ê
ê £
-ê
ë <sub> thì phương trình </sub>( )* <sub> có nghiệm. </sub>
<b>Kết hợp hai TH, ta được </b>
1
10
3
<i>m</i>
<i>m</i>
é ³
ê
ê
ê £
-ê
ë <b><sub> là giá trị cần tìm. Chọn C.</sub></b>
<b>Câu 55. Xét phương trình </b>(<i>m</i>- 1)<i>x</i>2- 2(<i>m</i>+3)<i>x m</i>- + =2 0 ( )* .
<b>TH1. Với </b><i>m</i>- = Û1 0 <i>m</i>=1, khi đó ( )
1
2.4 1 2 0 .
8
<i>x</i> <i>x</i>
* Û - - + = Û =
Suy ra với <i>m=</i>1<sub> thì phương trình </sub>( )* <sub> có nghiệm duy nhất </sub>
1
.
8
<i>x =</i>
<b>TH2. Với </b><i>m</i>- ¹1 0Û <i>m</i>¹ 1, khi đó để phương trình ( )* có nghiệm Û D ³<i>x</i>¢ 0
( )2 ( ) ( ) <sub>2</sub>
3 1 2 0 6 9 3 2 0
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
Û + - - - ³ Û + + - - + - ³
2
2 3 79
2 3 11 0 2 0,
4 8
<i>m</i> <i>m</i> ổỗ<i>m</i> ửữ <i>m</i>
+ + ỗ<sub>ỗố</sub> + ữ<sub>ữ</sub><sub>ứ</sub>+ " ẻ Ă
Do ú, vi <i>mạ</i> 1<sub> thì phương trình </sub>( )* <sub> ln có hai nghiệm phân biệt. </sub>
<b>Kết hợp hai TH, ta được </b><i>mỴ ¡</i> <b><sub> là giá trị cần tìm. Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 56. Tam thức </b><i>f x</i>( ) đổi dấu hai lần Û <i>f x</i>( )=0 có hai nghiệm phân biệt.
Phương trình <i>f x =</i>( ) 0 có hai nghiệm phân biệt ( ) ( )
2
1 0
2 4 8 1 0
<i>x</i>
<i>a</i>
<i>m</i> <i>m</i>
ỡ = ạ
ùù
ớ<sub>ù D =</sub>
+ - + >
ùợ
( )
2 <sub>4</sub> <sub>4 32</sub> <sub>4 0</sub> 2 <sub>28</sub> <sub>0</sub> <sub>28</sub> <sub>0</sub> 28<sub>.</sub>
0
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m m</i>
<i>m</i>
é >
ê
Û + + - - > Û - > Û - <sub>> Û ê <</sub>
ë
Vậy <i>m<</i>0<sub> hoặc </sub><i>m></i>28<b><sub> là giá trị cần tìm. Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 57. Xét </b> ( )
2 <sub>1</sub> 1 <sub>0,</sub>
3
<i>x</i> +<i>m</i>+ <i>x m</i>+ - =
có ( )
2 1 2 7
1 4 2 .
3 3
<i>x</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
ổ ử<sub>ữ</sub>
ỗ
D = + - ỗ<sub>ỗố</sub> - ữ<sub>ữ</sub><sub>ứ</sub>= - +
Ta có
1 0
7 4
1 0
3 3
<i>m</i>
<i>a</i>
ì = >
ïï
ïí
ï ¢D = - =- <
ïïỵ <sub> suy ra </sub><i>m</i>2- 2<i>m</i>+ >73 0," Î ¡<i>m</i> Þ D ><i><sub>x</sub></i> 0, " Î ¡<i>m</i> .
Vậy phương trình đã cho ln có nghiệm với mọi <i>mỴ ¡</i>.<b><sub> Chọn A.</sub></b>
<b>Câu 58. Yêu cầu bài toán </b> ( ) ( )( )
2
1 0
3 2 4 1 3 2 0
<i>x</i>
<i>a m</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
ì = - ¹
ïï
Û í
ï D = - - - - >
ïỵ
2 2 2
1 <sub>1</sub>
.
9 12 4 4 2 5 3 0 17 32 16 0
<i>m</i> <i><sub>m</sub></i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
ì ¹ ì
ï ï ¹
ïï ï
Û í<sub>ï</sub> Û í<sub>ï</sub> *
- + - - + - > - + >
ï ïỵ
ïỵ
Ta có 2
17 0
16 17.16 16 0
<i>m</i>
<i>a</i>
ì = >
ïï
íï ¢D = - =- <
ùợ <sub> suy ra </sub><sub>17</sub><i><sub>m</sub></i>2<sub>-</sub> <sub>32</sub><i><sub>m</sub></i><sub>+</sub><sub>16 0, </sub><sub>></sub> <sub>" ẻ ¡</sub><i><sub>m</sub></i> <sub>.</sub>
Do đó, hệ bất phương trình ( )* Û <i>m</i>¹ 1<b>. Chọn B.</b>
<b>Câu 59. u cầu bài tốn </b> ( ) ( )( )
2
1 0
1 1 1 0
<i>x</i>
<i>a m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
ỡ = - ạ
ùù
ớ<sub>ù Â</sub>
D = - - - + >
ïỵ
1 1 0 2 2 2 \ 1.
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
ì
ì ¹ ì ¹ ï ¹
ï ï
ï ï ï
Û í<sub>ï</sub> Û í<sub>ï</sub> Û í<sub>ï</sub> Û Ỵ
-- + > < - < <
ï ï ï
ỵ ỵ ỵ
Vậy phương trình có hai nghiệm phân biệt Û <i>m</i>Ỵ -
<b>Câu 60. Yêu cầu bài toán </b> ( ) ( ) ( )
2
3 0
3 4 3 1 0
<i>x</i>
<i>a m</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
ì = - ¹
ïï
Û í
ï D = + + - + >
ïỵ
2 2 2
3 <sub>3</sub>
6 9 4 2 3 0 5 2 3 0
<i>m</i> <i><sub>m</sub></i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
ì ¹ ì
ï ï ¹
ïï ï
Û í<sub>ï</sub> Û í<sub>ï</sub>
+ + + - - > - - >
ï ïỵ
( )( ) ( ) { }
3
; 1; \ 3
5
3
3 <sub>1</sub>
1 5 3 0 <sub>3</sub>
5
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
ï <sub>ï</sub><sub>é ></sub>
ï
Û í<sub>ï</sub> <sub>-</sub> <sub>+ ></sub> Û í<sub>ï ê</sub>ê Û
ï ù
ợ <sub>ù</sub><sub>ờ</sub> <sub></sub>
<-ù ờ
ù
ổ ử<sub>ữ</sub>
ỗ
ẻ - Ơ -ỗ<sub>ỗố</sub> ữ<sub>ữ</sub><sub>ứ</sub>ẩ +Ơ
ở
ợ <sub> là giá trị cần tìm. </sub>
<b>Chọn A.</b>
<b>Câu 61. Phương trình đã cho có hai nghiệm dương phân biệt khi và chỉ khi</b>
( )
2
2
1 2
1 2
4 3 0
0
4 12 0
0 0 6.
0
0 3 0
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>S</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>P</i> <i>x x</i> <i>m</i>
ìï - + >
ì D >
ï ï
ï ï ìï - - >
ï <sub>ï</sub>
ï <sub>> Û</sub> <sub>+</sub> <sub>= ></sub> <sub>Û</sub> ï <sub>Û</sub> <sub>></sub>
í í í
ï ï ï >
ï ï ïỵ
ï > ï = + >
ïỵ <sub>ïỵ</sub> <b><sub> Chọn A.</sub></b>
<b>Câu 62. Yêu cầu bài toán </b>Û
( ) ( )
2
2 0
0 <sub>2</sub> <sub>3</sub> <sub>0</sub>
2 6
0 <sub>2</sub>
.
0 <sub>3</sub>
0 <sub>2</sub>
0 3
0
2
<i>m</i>
<i>a</i> <i><sub>m</sub></i> <i><sub>m</sub></i> <i><sub>m</sub></i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>S</i> <i><sub>m</sub></i>
<i>P</i> <i>m</i>
<i>m</i>
ì - ¹
ïï
ï
ì ¹ ï
ï <sub>ï</sub> <sub>-</sub> <sub>-</sub> <sub>+ ></sub>
ï <sub>ï</sub>
ï <sub>ï</sub>
ïD >¢ ï é< <
ïï <sub>Û</sub> ï <sub>Û</sub> <sub>ê</sub>
í í <sub>></sub> <sub>ê</sub>
ï > ï
<-ï ï - ë
ï ï
ï <sub>></sub> ï
ï ï +
ïỵ ï <sub>></sub>
ïï
-ïỵ
<b>Chọn B.</b>
<b>Câu 63. Phương trình đã cho có hai nghiệm âm phân biệt khi và chỉ khi</b>
( ) ( )
( )
2
2
1 9 5 0
0 7 6 0 6
0 2 1 0 <sub>5</sub> <sub>5</sub> .
1
0 9 5 0 9 9
<i>m</i> <i>m</i> <i><sub>m</sub></i> <i><sub>m</sub></i> <i><sub>m</sub></i>
<i>S</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>P</i> <i>m</i>
ìï + - - >
ì ¢D > ì
ï ï <sub>ï</sub> <sub>-</sub> <sub>+ ></sub> <sub>é ></sub>
ï ï ï ê
ï ï ï
ï <sub><</sub> <sub>Û -</sub>ï <sub>+ <</sub> <sub>Û</sub> ï <sub>Û</sub> <sub>ê</sub>
í í í
ï ï ï > ê < <
ï ï ï <sub>ê</sub>
ï > ï - > ïïỵ ë
ïỵ <sub>ïïỵ</sub> <b><sub> Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 64. Phương trình đã cho có hai nghiệm không âm khi và chỉ khi</b>
( )2
2
2 2
3 2 4 2 5 2 0 3 2 0
0
5 41
0 3 2 0 8 12 0 .
4
0 2 5 2 0 2 5 2 0
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>S</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>P</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
ìï - - - - > ì - ³
ìD > ï ï
ï <sub>ï</sub> <sub>ï</sub>
ï <sub>ï</sub> <sub>ï</sub> <sub>+</sub>
ïï <sub>³</sub> <sub>Û</sub> ï <sub>-</sub> <sub>³</sub> <sub>Û</sub> ï <sub>+</sub> <sub>+</sub> <sub>³</sub> <sub>Û</sub> <sub>³</sub>
í í í
ï ï ï
ï ï ï
ï ³ ï - - ³ ï - - ³
ïỵ ï<sub>ïỵ</sub> ïỵ
<b>Chọn B.</b>
<b>Câu 65. Phương trình đã cho có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi </b>
0 2. 2 3 5 0 1 .
2
<i>ac</i>< Û <i>m</i>- <i>m</i>- < Û - < <<i>m</i>
<b> Chọn B. </b>
<b>Câu 66. Phương trình đã cho có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi</b>
0 3 2 . 5 0 3 2 0 .
1
<i>m</i>
<i>ac</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
é >
ê
< Û - + - < Û - <sub>+ > Û ê <</sub>
ë <b><sub> Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 67. Phương trình </b><i>x</i>2- 2(<i>m</i>- 1)<i>x m</i>+ 2- 2<i>m</i>= Û0 <i>x</i>2- 2<i>mx m</i>+ 2+2<i>x</i>- 2<i>m</i>=0
( )2 ( ) ( )( ) 1
2
2 0 2 0 .
2
<i>x</i> <i>m</i>
<i>x m</i> <i>x m</i> <i>x m x m</i>
Để phương trình đã cho có hai nghiệm trái dấu ( )
1 2
1 2
0 2 .
0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>m</i>
<i>x x</i>
ỡ ạ
ùù
<sub>ớù</sub> < < I
<
ùợ
Vi <i>mẻ</i> (0;2) suy ra
1
ïỵ <sub> theo bài ra, ta có </sub> <i>x</i>2 ><i>x</i>1 Û <i>x</i>22><i>x</i>12Û <i>x</i>22- <i>x</i>12>0
(<i>x</i>2 <i>x x</i>1)( 2 <i>x</i>1) 0 (<i>m</i> 2 <i>m m</i>)( 2 <i>m</i>) 0 2<i>m</i> 2 0 <i>m</i> 1.
Û - + > Û - - - + > Û - < Û <
Kết hợp với ( )I , ta được 0< <<i>m</i> 1<b><sub> là giá trị cần tìm. Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 68. Xét phương trình </b>(<i>m</i>- 1)<i>x</i>2- 2(<i>m</i>- 2)<i>x m</i>+ - 3 0= ( )* , có <i>a b c</i>+ + =0.
Suy ra phương trình ( )* ( ) ( ) ( )
1
1 1 3 0 .
1 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>m</i> <i>x m</i>
<i>m</i> <i>x m</i>
é =
ê
é ù
Û - <sub>ë</sub> - - + = Û<sub>û</sub>
ê - =
-ë
Để phương trình ( )* có hai nghiệm phân biệt
( )
1 0
1 .
3
1
1
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
ì - ¹
ïï
ï
Û í<sub>ï</sub> - Û ¹ I
¹
Khi đó, gọi <i>x x</i>1, 2 là hai nghiệm của phương trình ( )* suy ra
1 2
1 2
2 4
1 .
3
1
<i>m</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>x x</i>
<i>m</i>
ì
-ïï + =
ïï
-ïí
ï
-ï <sub>=</sub>
ïï <sub></sub>
-ïỵ
Theo bài ra, ta có 1 2 1 2
3 7 <sub>1</sub> 2 6 <sub>0</sub> <sub>1</sub> <sub>3.</sub>
1 1
<i>m</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
-
-+ + = < Û < Û < <
-
-Kết hợp với ( )I , ta được 1< <<i>m</i> 3<b><sub> là giá trị cần tìm. Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 69. Xét phương trình </b>(<i>m</i>+1)<i>x</i>2- 2<i>mx m</i>+ - 2 0= ( )* , có D = +¢ <i>m</i> 2.
Phương trình ( )* có hai nghiệm phân biệt khác 0<sub> khi và chỉ khi</sub>
{ } <sub>( )</sub>
0 1 0
1;2
0 2 0 .
2
0 2 0
<i>a</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>P</i> <i>m</i>
ì ¹ ì + ¹
ï ï
ï ï <sub>ìï ¹ </sub>
-ï ï
ï<sub>D > Û</sub><sub>¢</sub> ï <sub>+ > Û</sub> ï <sub>I</sub>
í í í
ï ï ù <sub></sub>
>-ù ù ùợ
ù ạ ù<sub>ùợ</sub> - ạ
ùợ
Khi ú, gi <i>x x</i>1, 2 là nghiệm của phương trình ( )* suy ra
1 2
1 2
2
1.
2
Theo bài ra, ta có
1 2
1 2 1 2
6
1 1 2 6
3 0 .
2
2 2
<i>m</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>m</i> <i>m</i>
é >
+ - <sub>ê</sub>
+ = = < Û <sub>> Û ê <</sub>
- - <sub>ë</sub>
Kết hợp với ( )I , ta được ( ) ( )
6
2; 1 1;2
<i>m</i>
<i>m</i>
é >
ê
ê Ỵ È
-ë <b><sub> là giá trị cần tìm. Chọn B.</sub></b>
Phương trình có hai nghiệm phân biệt khác 0<sub> khi v ch khi:</sub>
( )
0
0 0
<i>f</i>
ỡ D >
ùù
ớù ạ
ùợ
2 <sub>6</sub> <sub>7 0</sub> 7
.
1
2 0
2
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
ì é
ï >
ï
ì ê
ï - - > ù
ù <sub>ù ờ</sub>
ớ<sub>ù</sub> <sub>ớ ở</sub><sub>ù</sub>
<-+ ạ
ù ù
ợ <sub>ù</sub> <sub>ạ </sub>
-ùợ ( )*
Gi <i>x x</i>1, 2 l nghim của phương trình đã cho. Theo Viet, ta có
1 2
1
.
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>x x</i> <i>m</i>
ì + =
-ïï
íï = +
ïỵ
u cầu bài tốn
( )
( )
2
2 2
1 2 1 2
1 2
2 2 2 2 2
1 2 1 2 1 2
2
1 1
1 1 1
.
<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>x x</i>
+
-+
+ > Û > Û >
( ) ( )
( ) ( )
( )
2
*
2 2
2
1 2 2 <sub>1</sub> 8 7 <sub>0</sub> <sub>2</sub> <sub>1.</sub>
7
2 2 <sub>8</sub>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i><sub>m</sub></i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
ì ¹
-ïï
- - + + <sub>ï</sub>
Û > Û < <sub>ớù <-</sub> ắắđ- ạ
<-+ + <sub>ùùợ</sub>
<b> Chn C.</b>
<b>Cõu 71. Tam thức </b><i>f x</i>( ) có <i>a</i>= >3 0<sub>. Do đó </sub> <i>f x</i>( )> "0, <i>x</i><sub> khi</sub>
( )2 ( ) <sub>2</sub> 11
' 2 1 3 4 4 7 11 0 1
4
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>x</i>
D = - - + = - - < Û - < <
<b>. Chọn A.</b>
<b>Câu 72. Tam thức </b><i>f x</i>( )<b> có </b><i>a</i>=- <2 0<sub>. Do đó </sub><i>f x</i>( )£0,"<i>x</i><sub> (khơng dương) khi </sub>
(<i><sub>m</sub></i> <sub>2</sub>)2 <sub>8</sub>( <i><sub>m</sub></i> <sub>4</sub>) <i><sub>m</sub></i>2 <sub>12</sub><i><sub>m</sub></i> <sub>36</sub> <sub>0</sub> <i><sub>m</sub></i> <sub>6</sub>
D = - + - + = - + £ Û = <b><sub>. Chọn C.</sub></b>
<b>Câu 73. Tam thức </b><i>f x</i>( )<b> có </b><i>a</i>=- <2 0<sub>. Do đó </sub><i>f x</i>( )< "0, <i>x</i><sub> khi </sub>
(<i><sub>m</sub></i> <sub>2</sub>)2 <sub>8</sub>(<i><sub>m</sub></i> <sub>4</sub>) <i><sub>m</sub></i>2 <sub>12</sub><i><sub>m</sub></i> <sub>28</sub> <sub>0</sub> <sub>14</sub> <i><sub>m</sub></i> <sub>2</sub>
D = + + - = + - £ Û - < < <b><sub>. Chọn D.</sub></b>
<b>Câu 74. Tam thức </b><i>f x</i>( )<b> có </b><i>a</i>= >1 0<sub>nên </sub> <i>f x</i>( )³ 0,"<i>x</i><sub> (không âm) khi </sub>
( )2 ( ) <sub>2</sub>
2 4 8 1 28<i>m</i> 0 0 <i>m</i> 28
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
D = + - + = - £ Û £ £
<b>. Chọn B.</b>
<b>Câu 75. Tam thức </b> <i>f x</i>( )=<i>x</i>2- <i>mx m</i>- có hệ số <i>a</i>= >1 0<sub>nên bất phương trình </sub> <i>f x</i>( )³ 0<sub> nghiệm đúng</sub>
với mọi "<i>x</i><sub> khi và chỉ khi </sub><sub>D =</sub><i><sub>m</sub></i>2<sub>+</sub><sub>4</sub><i><sub>m</sub></i><sub>£ Û - £</sub><sub>0</sub> <sub>4</sub> <i><sub>m</sub></i><sub>£</sub><sub>0</sub>
.
<b>Chọn D. </b>
<b>Câu 76. Tam thức </b><i>f x</i>( )=-<i>x</i>2+(2<i>m</i>- 1)<i>x m</i>+ có hệ số <i>a=- <</i>1 0<sub>nên bất phương trình </sub> <i>f x</i>( )<0<sub> có tập</sub>
nghiệm là ¡ <sub> khi </sub>D =(2<i>m</i>- 1)2+4<i>m</i>=4<i>m</i>2+ < 1 0 <i>m</i>ẻ ặ<b><sub>. Chn D.</sub></b>
<b>Cõu 77. Bt phng trỡnh </b><i>f x</i>( )=<i>x</i>2- (<i>m</i>+2)<i>x m</i>+ + £2 0 khi và chỉ khi <i>f x</i>( )>0 nghiệm đúng với mọi
<i>x</i><sub>.</sub>
( )2 ( ) <sub>2</sub>
2 4 2 4 0 2 2
<i>m</i>+ <i>m</i>+ =<i>m</i> - < Û - <i>m</i>
D= - < <
<b>. Chọn D. </b>
<b>Câu 78. Tam thức </b><i>f x</i>( ) có hệ số <i>a</i>=<i>m</i>2+ > "2 <i>0, x</i><sub> nên </sub> <i>f x</i>( )<sub> dương với mọi </sub><i>x</i><sub> khi</sub>
( <sub>1</sub>)2
2
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
¢
D = + - + = - < Û <
<b>. Chọn A. </b>
<b>Câu 79. </b>
Với <i>m=</i>4, ta có <i>f x</i>( )=- <1 0: đúng với mọi <i>x</i>.
Với <i>m¹</i> 4, yêu cầu bài toán ( ) ( )
2
4 2 8 5 0,
<i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x m</i> <i>x</i>
Û - + - + - £ " Ỵ ¡
( )2 ( ) ( )
4 0
0 4
4
0 4 4 5 0 4 0
<i>m</i>
<i>a</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
ì - <
ï
ì < ì <
ï <sub>ï</sub> ï
ï ï
Û í<sub>ï</sub> Û í<sub>ï</sub> Û í<sub>ï</sub> Û <
D £ - - - - £ - £
ï ï
ỵ ï<sub>ỵ</sub> î <sub>.</sub>
Kết hợp hai trường hợp ta được <i>m£</i>4<b><sub> là giá trị cần tìm. Chọn A. </sub></b>
<b>Câu 80. </b>
Với <i>m=</i>0 thay vào ta được <i>f x = <</i>( ) 3 0 ( vô lý ) suy ra <i>m=</i>0 không thỏa mãn.
Với <i>m¹</i> 0, u cầu bài tốn
( )
ì <
ïï
ì
ì < ï < ì <
ï ï ï
ï ï ï <sub>ï é</sub>
Û í<sub>ï</sub> Û <sub>ï</sub>í <sub>-</sub> <sub>+ <</sub> Û í<sub>ï</sub> Û <sub>í ê</sub><sub>ï</sub> <- Û
<-D < - - <
ï ï
ỵ ïỵ ỵ ï<sub>ï</sub>ê<sub>ë</sub> <sub>></sub>
ïỵ
2 2
0
0
0 0
4
4
4 3 0
0 3 12 0
0
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<b>.Chọn B.</b>
<b>Câu 81. </b>
Với <i>m=-</i> 2<sub>, tam thức bậc hai trở thành </sub>1 0> <sub>: đúng với mọi </sub><i>x</i><sub>.</sub>
Với <i>m¹ -</i> 2<sub>, yêu cầu bài toán </sub>Û (<i>m</i>+2)<i>x</i>2+2(<i>m</i>+2)<i>x m</i>+ + ³3 0, " Ỵ ¡<i>x</i>
( )2 ( )( )
2 0
0 2 0
2
' 0 2 2 3 0 2 0
<i>m</i>
<i>a</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
ì + >
ï
ì > ì + >
ï <sub>ï</sub> ï
ï ï
Û í<sub>ï</sub> Û í<sub>ï</sub> Û í<sub>ï</sub> Û
>-D £ + - + + £ - - £
ï ï
ỵ ïỵ ỵ <sub>.</sub>
Kết hợp hai trường hợp ta được <i>m³ -</i>2<b> là giá trị cần tìm. Chọn A.</b>
<b>Câu 82. </b>
Xét bất phương trình (3<i>m</i>+1)<i>x</i>2- (3<i>m</i>+1)<i>x m</i>+ + ³4 0. ( )*
<b>TH1. Với </b>
1
3 1 0 ,
3
<i>m</i>+ = Û <i>m</i>
bất phương trình ( )* trở thành
1
4 0
3
- ³
(luôn đúng).
<b>TH2. Với </b>
1
3 1 0 ,
3
<i>m</i>+ ¹ Û <i>m</i>¹
( )2 ( ) ( ) 2
3 1 0 3 1 0
0 1
.
3
0 3 1 4 3 1 4 0 3 46 15 0
<i>m</i> <i>m</i>
<i>a</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
ì + > ì
ì > ï ï + >
ï <sub>ï</sub>
ï ï
Û í<sub>ï</sub> <sub>¢</sub> Û í<sub>ï</sub> Û í<sub>ï</sub> Û
>-D £ + - + + £ + + ³
ï ï ï
ỵ ỵ ỵ
Kết hợp hai trường hợp, ta được
1
3
<i>m³ </i>
<b> là giá trị cần tìm. Chọn B.</b>
<b>Câu 83. </b>
Xét
2 1
2 3 2 0
2
<i>m</i> - <i>m</i>- = Û <i>m</i>
hoặc <i>m=</i>2
Khi
1
2
<i></i>
thì bất phương trình trở thành
1
5 1 0
5
<i>x</i> <i>x</i>
- - £ Û ³
-: không nghiệm đúng với mọi <i>x</i><sub>.</sub>
Khi <i>m=</i>2<sub> thì bất phương trình trở thành </sub>- £1 0<sub>: nghiệm đúng với mọi </sub><i>x</i><sub>.</sub>
Khi
1
2
2
<i>m</i>
<i>m</i>
ìïï ¹
-ùớ
ùù ạ
ùợ <sub> thỡ yờu cu bi toỏn </sub>
2
2
1 <sub>2</sub>
' 0 3 7 2 0 3 1 <sub>2</sub>
0 2 3 2 0 1 <sub>2</sub> 3
2
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>a</i> <i>m</i> <i>m</i> <i><sub>m</sub></i>
ìïï £ £
ï
ì
ìD £ ï - + £
ï ï
ï ï ï
Û í<sub>ï</sub> Û í<sub>ï</sub> Û í<sub>ï</sub> Û £ <
< - - <
ïỵ ïỵ ï<sub>-</sub> <sub>< <</sub>
ïïïỵ <sub>.</sub>
Kết hợp hai trường hợp ta được
1 <sub>2</sub>
3£<i>m</i>£ <b><sub> là giá trị cần tìm. Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 84. </b>
Xét <i>m</i>2- 4 0= Û <i>m</i>= ±2.
Với <i>m=-</i> 2<sub>, bất phương trình trở thành </sub>
1
4 1 0
4
<i>x</i> <i>x</i>
- + < Û >
: không thỏa mãn.
Với <i>m=</i>2<sub>, bất phương trình trở thành </sub>1 0< <sub>: vơ nghiệm. Do đó </sub><i>m=</i>2<sub> thỏa mãn.</sub>
Xét <i>m</i>2- 4 0¹ Û <i>m</i>¹ ±2. Yêu cầu bài toán
Û - + - + ³ " Ỵ ¡
( )
2 <sub>2</sub>
2 2 2
10
4 0 4 0
.
3
2 4 4 0 3 4 20 0 <sub>2</sub>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i> <i><sub>m</sub></i>
é
ìï - > ìï - > ê £
-ïï ï <sub>ê</sub>
Û í<sub>ï</sub> Û í<sub>ï</sub> Û <sub>ê</sub>
D = - - - £ - - + £
ï ïỵ <sub>ê ></sub>
ïỵ <sub>ë</sub>
Kết hợp hai trường hợp, ta được
10
3
<i>m£ </i>
hoặc <i>m³</i> 2<b>. Chọn A.</b>
<b>Câu 85. </b>
( )
<b>TH1: </b><i>m=-</i> 4<sub> thì </sub> ( )
9
8 9 0 4
8
<i>f x</i> = <i>x</i>+ <i>x</i> - ắắđ =-<i>m</i>
khụng tha.
<b>TH2: </b><i>m¹ -</i> 4<sub>, u cầu bài tốn </sub> 2
4
0 20 <sub>0.</sub>
0 9 20 0 9
<i>m</i>
<i>a</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
ì
>-ïï ï
Û í<sub>ï</sub> Û í<sub>ï</sub> Û - £ £
D £ + £
ïỵ ïỵ <b><sub> Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 86. </b>
u cầu bài tốn Û <i>f x</i>( ) (= <i>m</i>+1)<i>x</i>2- 2(<i>m</i>+1)<i>x</i>+ ³4 0, " Ỵ ¡<i>x</i> . ( )1
· <i>m=-</i> 1<sub> thì </sub> <i>f x</i>( )= >4 0, " ẻ Ă<i>x</i> :<sub> tha món.</sub>
à <i>mạ -</i> 1<sub>, khi đó </sub>( ) 2
1
1 0 1
1 1 3.
' 0 2 3 0 1 3
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
ì
ì + > ï >- ì
>-ï ï
ï ï ï
Û í<sub>ï</sub><sub>D £</sub> Û í<sub>ï</sub> Û í<sub>ï</sub><sub>- £</sub> <sub>£</sub> Û - < £
- - £
ï ï
ỵ ïỵ ỵ
Kết hợp hai trường hợp ta được - £1 <i>m</i>£3.<b> Chọn A.</b>
<b>Câu 87. </b>
Ta có
2
2 5 7
4 5 2 2 0
4 16
<i>x</i> <i>x</i> ổỗ <i>x</i> ửữ
- + - =- ỗ<sub>ỗố</sub> - ữ<sub>ữ</sub><sub>ứ</sub>- <
vi mi <i>x Ỵ ¡</i> <sub>.</sub>
Do đó ( )
( )
2 2
2
4 1 1 4
0,
4 5 2
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
- + + +
-= > " Ỵ
- + - ¡
( )
2 <sub>4</sub> <sub>1</sub> <sub>1 4</sub> 2 <sub>0, </sub>
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
Û - + + + - < " Ỵ ¡
( )2
1 0 <sub>5</sub>
8 5 0
' 4 1 1 4 0 8
<i>a</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
ì =- <
Û <sub>íï D =</sub> Û + < Û
<-+ + - <
ïïỵ <b><sub>. Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 88. Đặt </b><i>f x</i>( )=- 2<i>x</i>2+2(<i>m</i>- 2)<i>x m</i>+ - 2 và D =' (<i>m</i>- 2)2+2(<i>m</i>- 2)=<i>m</i>2- 2 .<i>m</i>
à D < ắắắắ' 0 <i>a</i>=- <2 0đ<i>f x</i>( )< " ẻ0, <i>x</i> Ă ắắđ<sub>bt phng trỡnh cú nghim.</sub>
à D = ắắ' 0 đ<i>f x</i>( )=0<sub> ti </sub>
2
2
<i>m</i>
<i>x</i>=
-, cịn ngồi ra thì <i>f x <</i>( ) 0 nên bất phương trình có nghiệm.
· D > ¾¾' 0 ®<i>f x</i>( )=0<sub> có hai nghiệm phân biệt </sub><i>x</i>1<<i>x</i>2. Khi đó bất phương trình đã cho có nghiệm
( ; 1) ( 2; ).
<i>x</i>ẻ - Ơ <i>x</i> ẩ <i>x</i> +Ơ
<b>Vy c ba trường hợp ta thấy bất phương trình đều có nghiệm. Chọn A.</b>
<b>Câu 89. Đặt </b><i>f x</i>( )=- 2<i>x</i>2+2(<i>m</i>- 2)<i>x m</i>+ - 2 và D =' (<i>m</i>- 2)2+2(<i>m</i>- 2)=<i>m</i>2- 2 .<i>m</i>
à D < ắắắắ' 0 <i>a</i>=- <2 0đ<i>f x</i>( )< " ẻ0, <i>x</i> Ă ắắđ<sub>bt phng trỡnh vụ nghim.</sub>
·
( )
( )
0 0 khi 1
2
' 0
2 0 khi 0
2
<i>b</i>
<i>m</i> <i>f x</i> <i>x</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>m</i> <i>f x</i> <i>x</i>
<i>a</i>
é
ê = ¾¾® = =-
=-ê
D = Û ê
ê <sub>= ¾¾</sub><sub>®</sub> <sub>=</sub> <sub>=-</sub> <sub>=</sub>
ê
ê
ë <sub>, cịn ngồi ra thì </sub><i>f x <</i>( ) 0<sub> nên bất phương trình vơ</sub>
nghiệm.
Do đó trường hợp này có <i>m=</i>0<sub> hoặc </sub><i>m=</i>2<sub> thỏa mãn.</sub>
· ( )
0
' 0 0
2
<i>m</i>
<i>f x</i>
<i>m</i>
ộ <
ờ
D > ắắđ =
ờ >
ở <sub> có hai nghiệm phân biệt </sub><i>x</i>1<<i>x</i>2. Khi đó bất phương trình đã cho có
nghiệm <i>x</i>Ỵ [<i>x x</i>1; 2].
Do đó trường hợp này có <i>m<</i>0<sub> hoặc </sub><i>m></i>2<sub> thỏa mãn.</sub>
Hợp các trng hp ta c <i>mẻ - Ơ</i>( ;0] [ẩ2;+Ơ ) <b> thỏa mãn. Chọn C.</b>
<b>Câu 90. Đặt </b><i>f x</i>( )=<i>mx</i>2+2(<i>m</i>+1)<i>x m</i>+ - 2 và D =' (<i>m</i>+1)2- <i>m m</i>( - 2)=4<i>m</i>+1.
à <i>m= ắắ</i>0 đ<sub> bt phng trỡnh tr thnh </sub>2<i>x</i>- 2 0> Û <i>x</i>>1.<sub> Do đó </sub><i>m=</i>0<sub> thỏa mãn.</sub>
· <i>m></i>0<sub>, ta biện luận các trường hợp như câu. Do đó </sub><i>m></i>0<sub> thỏa mãn.</sub>
· <i>m<</i>0<sub>, yêu cầu bài toán </sub> ( )
1
' 0 0
4
<i>m</i> <i>f x</i>
D > >- ắắđ =
có hai nghiệm phân biệt <i>x</i>1<<i>x</i>2.
Khi đó bất phương trình đã cho có nghiệm <i>x</i>Ỵ (<i>x x</i>1; 2).
Do đó
1 <sub>0</sub>
4 <i>m</i>
- < <
thỏa mãn. Hợp các trường hợp ta được
1
4
<i></i>
<b>m>-. Chọn Cm>-.</b>
<b>Câu 91. Tập nghiệm của </b>2- <i>x</i>³ 0<sub> là </sub><i>S = - ¥</i>1 ( ;2 .]
Tập nghiệm của <i>x</i>2- 4<i>x</i>+ <3 0 là <i>S =</i>1 ( )1;3 .
Vậy tập nghiệm của hệ là <i>S S</i>= Ç1 <i>S</i>2=(1;2 .] <b> Chọn C.</b>
<b>Câu 92. Tập nghiệm của </b><i>x</i>2- 2<i>x</i>- 3 0> là <i>S = - ¥ -</i>1 ( ; 1) (È 3;+¥ ).
Tập nghiệm của <i>x</i>2- 11<i>x</i>+28 0³ <sub> là </sub><i>S = - ¥</i>2 ( ;4] [È7;+¥ ).
Vậy tập nghiệm của hệ là <i>S S</i>= Ç1 <i>S</i>2= - ¥ -( ; 1) (È 3;4] [È 7;+¥ ).<b> Chọn D.</b>
<b>Câu 93. Tập nghiệm của </b><i>x</i>2- 4<i>x</i>+ >3 0<sub>là </sub><i>S = - ¥</i>1 ( ;1) (U 3;+¥ ).
Vậy tập nghiệm của hệ là <i>S S</i>= 1I <i>S</i>2= - ¥( ;1) (U 4;+¥ )<b>. Chọn B.</b>
<b>Câu 94. Tập nghiệm của </b><i>x</i>2- 3<i>x</i>+ £2 0là <i>S =</i>1 [ ]1;2 .
Tập nghiệm của <i>x - £</i>2 1 0<sub>là </sub><i>S = -</i>2 [ 1;1].
Vậy tập nghiệm của hệ là <i>S S</i>= 1I <i>S</i>2={ }1 <b>. Chọn B. </b>
<b>Câu 95. Tập nghiệm của </b>3<i>x</i>2- 4<i>x</i>+ >1 0<sub> là </sub> 1 ( )
1
; 1; .
3
<i>S</i> = - Ơổỗỗ<sub>ỗố</sub> ửữữ<sub>ữ</sub><sub>ứ</sub>ẩ +Ơ
Tp nghim ca 3<i>x</i>2- 5<i>x</i>+ £2 0 là 2
2
;1.
3
<i>S</i> =é ùê ú
ê ú
ë û
Vậy tập nghiệm của hệ là <i>S S</i>= 1Ç<i>S</i>2= Æ.<b> Chọn C.</b>
<b>Câu 96. Tập nghiệm của </b>- 2<i>x</i>2- 5<i>x</i>+ <4 0 là 1
5 57 5 57
; ; .
4 4
<i>S</i> = - Ơỗỗổ<sub>ỗ</sub> - - ữ<sub>ữ</sub>ữ<sub>ữ</sub>ử ổẩ<sub>ỗ</sub>ỗỗ- + +Ơữ<sub>ữ</sub>ữ<sub>ữ</sub>ử
ữ ữ
ỗ ỗ
ố ứ ố ứ
Tp nghim ca - <i>x</i>2- 3<i>x</i>+10 0> <sub> là </sub><i>S = -</i>2 ( 5;2 .)
Vậy tập nghiệm của hệ là 1 2
5 57 5 57
5; ;2 .
4 4
<i>S S</i>= ầ<i>S</i> = -<sub>ỗ</sub>ổỗỗ - - <sub>ữ</sub>ữữ<sub>ữ</sub>ử ổẩ<sub>ỗ</sub>ỗỗ- + ữ<sub>ữ</sub>ữử<sub>ữ</sub>
ữ ữ
ỗ ỗ
ố ứ ố ứ
Do ú cỏc giá trị nguyên của <i>x</i><sub> thuộc tập </sub><i>S</i><sub> là </sub>{- 4;1 .} <b><sub> Chọn C.</sub></b>
<b>Câu 97. Tập nghiệm của </b><i>x -</i>2 9 0< <sub> là </sub><i>S = -</i>1 ( 3;3 .)
Tập nghiệm của (<i>x</i>- 1)(3<i>x</i>2+7<i>x</i>+4) 0³ là 2 [ )
4
; 1 1; .
3
<i>S</i> =éê- - ùú +¥
ê ú
ë ûU
Vậy tập nghiệm của hệ là 1 2 [ )
4<sub>; 1</sub> <sub>1;3 .</sub>
<i>S S</i>= <i>S</i> =éê- - ùú
ê ú
ë û
I U
<b> Chọn D.</b>
<b>Câu 98. Tập nghiệm của </b><i>x</i>2- 7<i>x</i>+ <6 0là <i>S =</i>1 ( )1;6 .
Tập nghiệm của 2<i>x-</i> 1 3< là <i>S = -</i>2 ( 1;2 .)
Vậy tập nghiệm của hệ là <i>S S</i>= 1I <i>S</i>2=(1;2 .) <b>Chọn A. </b>
<b>Câu 99. Đáp án A. Tập nghiệm của </b><i>x</i>2- 2<i>x</i>- 3 0> <sub> là </sub><i>S = - ¥ -</i>1 ( ; 1) (È 3;+¥ ).
Tập nghiệm của - 2<i>x</i>2+ - <<i>x</i> 1 0<sub> là </sub><i>S = ¡</i>2 .
Vậy tập nghiệm ca h l <i>S S</i>= ầ1 <i>S</i>2= - Ơ -( ; 1) (È 3;+¥ ).
Tập nghiệm của - 2<i>x</i>2+ - ><i>x</i> 1 0 là <i>S = Ỉ</i>2 .
Vy tp nghim ca h l <i>S S</i>= 1ầ<i>S</i>2= ặ.
ỏp án C. Tập nghiệm của <i>x</i>2- 2<i>x</i>- 3 0> <sub> là </sub><i>S = - ¥ -</i>1 ( ; 1) (È 3;+¥ ).
Tập nghiệm của 2<i>x</i>2+ + ><i>x</i> 1 0<sub> là </sub><i>S = ¡</i>2 .
Vậy tập nghiệm của hệ là <i>S S</i>= 1ầ<i>S</i>2= - Ơ -( ; 1) (ẩ 3;+Ơ ).
ỏp án D. Tập nghiệm của <i>x</i>2- 2<i>x</i>- 3 0< <sub> là </sub><i>S = -</i>1 ( 1;3 .)
Tập nghiệm của 2<i>x</i>2- <i>x</i>+ >1 0<sub> là </sub><i>S = ¡</i>2 .
Vậy tập nghiệm của hệ là <i>S S</i>= Ç1 <i>S</i>2= -( 1;3 .) <b> Chọn B.</b>
<b>Câu 100. Tập nghiệm của </b><i>x</i>2+4<i>x</i>+ ³3 0<sub> là </sub><i>S = - ¥ -</i>1 ( ; 3] [U- 1;+¥ ).
Tập nghiệm của 2<i>x</i>2- <i>x</i>- 10 0£ là 2
5
2; .
2
<i>S</i> = -éê ùú
ê ú
ë û
Tập nghiệm của 2<i>x</i>2- 5<i>x</i>+ >3 0<sub>là </sub> 3 ( )
3
;1 ; .
2
<i>S</i> = - Ơ Uổỗỗ<sub>ỗố</sub> +Ơ ữửữ<sub>ữ</sub><sub>ứ</sub>
Vy tp nghim ca h là 1 2 3 [ )
3 5
1;1 ; .
2 2
<i>S S</i>= <i>S</i> <i>S</i> = - ổỗ<sub>ỗỗ</sub> ựỳ
ỳ
ố <sub>ỷ</sub>
I I U
Suy ra nghiệm nguyên là {- 1;0;2 .} <b>Chọn B.</b>
<b>Câu 101. Bất phương trình </b>
4
1 1 .
3
<i>x</i>
<b> Suy ra </b> 1
4
1;
3
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
Bất phương trình 2 2.
<i>m</i>
<i>x</i>
Suy ra 2 ; 2 .
<i>m</i>
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
Để hệ bất phương trình vơ nghiệm khi và chỉ khi <i>S</i>1<i>S</i>2 2 1 2.
<i>m</i>
<i>m</i>
<b>Chọn C.</b>
<b>Câu 102. Bất phương trình </b>
<b>Câu 103. Bất phương trình </b>
Để hệ bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi
1 2
<i>S</i> <i>S</i> <sub></sub> <i><sub>m</sub></i><sub> </sub><sub>1</sub> <sub>3</sub> <i><sub>m</sub></i><sub> </sub><sub>2.</sub><b><sub> Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 104. Bất phương trình đã cho tương tương với </b>
9 <i>x</i> <i>x</i> 1 3<i>x</i> <i>mx</i> 6 6 <i>x</i> <i>x</i> 1
- - + < + - < - +
(do <i>x</i>2- <i>x</i>+ > " Ỵ ¡1 0 <i>x</i> )
( ) ( )
( ) ( )
2
2
12 9 3 0 1
3 6 12 0 2
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
ìï + - + >
ïï
Û í<sub>ï</sub>
- + + >
ïïỵ
u cầu Û (1) và (2) nghiệm đúng " Ỵ ¡<i>x</i>
( )
( )
( )
( )
2
2
2
0 <sub>9</sub> <sub>144 0</sub>
3 6
0 <sub>6</sub> <sub>144 0</sub>
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
ì
ìD < ï
ï <sub>ï</sub> - - <
ïï ï
Û í<sub>ï</sub> Û í<sub>ï</sub> Û - < <
D < <sub>+</sub> <sub>-</sub> <sub><</sub>
ï ï
ïỵ ïỵ <sub>.</sub>
<b>Câu 105. Bất phương trình tương đương </b>
2
2
2
2
3 2 2 <sub>0</sub>
2 3 2
13 26 14
0
2 3 2
ìï + + +
ï <sub>³</sub>
ïï <sub>-</sub> <sub>+</sub>
ïí
ï <sub>-</sub> <sub>+ </sub>
-ïï >
ï <sub>-</sub> <sub>+</sub>
ïỵ
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>x</i>
( )
( )
2
2
3 2 2 0 1
13 26 14 0 2
ìï + + + ³
ïï
Û í<sub>ï</sub>
- + - >
ïïỵ
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>
.
Yêu cầu Û <sub> (1) và (2) nghiệm đúng </sub>" Ỵ ¡<i>x</i>
( )
( )
( )
( )
2
1
2
2
0 <sub>2</sub> <sub>4.3 2</sub> <sub>0</sub>
0 26 4.13 14 0
<i>m</i>
<i>m</i>
ìD £ ì
ï ï - + £
ï ï
ï ï
Û í<sub>ï</sub> Û í<sub>ï</sub> Û
D < - - <
ï <sub>ïïỵ</sub>
ïỵ
5
3
1
<i>m</i>
<i>m</i>
ì
-ïï ³
ïí
ïï <
ïỵ <b><sub> . Chọn A.</sub></b>
<b>Câu 106. Bất phương trình </b><i>x</i>- > Û1 0 <i>x</i>>1<sub>. Suy ra </sub><i>S = +¥</i>1 (1; ) .
Bất phương trình <i>x</i>2- 2<i>mx</i>+ £ Û1 0 <i>x</i>2- 2<i>mx m</i>+ 2£<i>m</i>2- Û1 (<i>x m</i>- )2£<i>m</i>2- 1
2 <sub>1</sub> 2 <sub>1</sub>
<i>m</i> <i>x m</i> <i>m</i>
Û - - £ - £ - <sub> (điều kiện: </sub>
2 <sub>1 0</sub> 1
1
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
é ³
ê
- ³ <sub>Û ê £ </sub>
-ë <sub> )</sub>
2 <sub>1</sub> 2 <sub>1</sub>
<i>m</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>m</i>
Û - - £ £ + - <sub>. Suy ra </sub><i>S</i>2=é<sub>ë</sub>ê<i>m</i>- <i>m</i>2- 1;<i>m</i>+ <i>m</i>2- 1ùú<sub>û</sub>
2 <sub>1 1</sub>
<i>m</i> <i>m</i>
Û - > -
2
2
2
1 0 <sub>1</sub>
1 0 1 1
1
1 0 1
1
1 1
<i>m</i> <i><sub>m</sub></i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub><sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub>
Đối chiếu điều kiện, ta được <i>m></i>1<b><sub> thỏa mãn yêu cầu bài toán. Chọn C.</sub></b>
<b>Câu 107. Điều kiện để (1) có nghiệm là </b>D = ³' <i>m</i> 0<sub>. </sub>
Khi đó ( )1 có tập nghiệm <i>S</i>1= -êé<sub>ë</sub>1 <i>m</i>;1+ <i>m</i>úù<sub>û</sub><sub>.</sub>
Ta thấy (2) có tập nghiệm <i>S</i>2=[<i>m m</i>; +1].
Hệ có nghiệm 1 2
1 3 5
0
2
1 1
<i>m</i> <i>m</i>
<i>S</i> <i>S</i> <i>m</i>
<i>m m</i>
ỡù Ê + +
ùù
ầ ạ ặ <sub>ớù</sub> £ £
- £ +
ïïỵ <b><sub>. Chọn B.</sub></b>
<b>Câu 108. Bất phương trình </b>
Với <i>m</i> 1 0 <i>m</i>1<sub> thì bất phương trình (2) trở thành </sub>0<i>x </i>2<sub> : vô nghiệm .</sub>
Với <i>m</i> 1 0 <i>m</i>1<sub> thì bất phương trình (2) tương đương với </sub>
2
1
<i>x</i>
<i>m</i>
<sub> .</sub>
Suy ra 2
2
;
1
<i>S</i>
<i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> .Hệ bất phương trình có nghiệm khi </sub>
2 3
4 .
1 <i>m</i> 2
<i>m</i>
Với <i>m</i> 1 0 <i>m</i>1<sub> thì bất phương trình (2) tương đương với </sub>
2
1
<i>x</i>
<i>m</i>
<sub> .</sub>
Suy ra 2
2
;
1
<i>S</i>
<i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> .</sub>
Hệ bất phương trình có nghiệm khi
2
1 1
1 <i>m</i>
<i>m</i> <sub>(khơng thỏa)</sub>
Để hệ bất phương trình có nghiệm khi và chỉ khi
3
.
<i>m³</i>
<b> Chọn B.</b>
<b>Câu 109. Bất phương trình </b>
Với <i>m </i>0<sub> thì bất phương trình (2) trở thành </sub>0<i>x </i>1<sub> : vô nghiệm .</sub>
Với <i>m </i>0 thì bất phương trình (2) tương đương với
3<i>m</i> 1
<i>x</i>
<i>m</i>
Suy ra 2
3 1
;
<i>m</i>
<i>S</i>
<i>m</i>
<sub></sub> <sub> </sub>