Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (535.05 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
Kiểm tra bài cũ Điền số
Bài 1: Viết theo mẫu
mười sáu nghìn ba trăm linh năm
mười sáu nghìn năm trăm
sáu mươi hai nghìn khơng trăm linh bảy
sáu mươi hai nghìn khơng trăm bảy mươi
bảy mươi mốt nghìn khơng trăm mười
bảy mươi mốt nghìn khơng trăm linh một
Bài 2: Viết theo mẫu
tám mươi bảy nghìn một trăm linhnăm
tám mươi bảy nghìn khơng trăm linh một
tám mươi bảy nghìn một trăm mười lăm
tám mươi bảy nghìn năm trăm
tám mươi bảy nghìn
Bài 3: Mỗi số ứng với gạch thích hợp nào ?
A B C D E G H I K
11000
10000
12000
13000
15000
14000
16000
17000
Bài 4: Tính nhẩm :
A) 4000 + 500 = b) 4000 – ( 2000 – 1000) =
6500 - 500 = 4000 – 2000 + 1000 =
300 + 2000 x 2 =
1000 + 6000 : 2 =
4500
6000
4300
4000
3000
3000
8000 - 4000 x 2 =
Củng cố
Khi đọc số ta viết như thế nào ?
Khi đọc số ta dùng con chữ để viết
Khi viết số ta viết như thế nào ?