Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.76 KB, 12 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Ngày so n: 18/11/2019ạ
Ngày gi ng: 21/11/2019 Ti t: 24ả ế
<b>I.M C TIÊUỤ</b>
<b>1.Ki n th c: ế</b> <b>ứ</b> Bi t cách dùng m t s t t o ra t ph c a thanh nam châmế ạ ắ ạ ừ ổ ủ
<b>2.Kĩ năng: Vẽ đ</b>ược đường s c t c a nam châm th ng và nam châm hìnhứ ừ ủ ẳ
ch U.ữ
<b>3.Thái độ: Nghiêm túc, t giác, có tinh th n h p tác theo nhóm. u thích</b>ự ầ ợ
b mơn.ộ
<b>4. Năng l c hự</b> <b>ướng t i ớ</b>
- Năng l c gi i quy t v n đ sáng t o.ự ả ế ấ ề ạ
- Năng l c h p tác.ự ợ
<b>II. CÂU H I QUAN TR NGỎ</b> <b>Ọ</b>
Câu 1: B ng m t thằ ắ ường ta khơng nhìn th y t trấ ừ ường. V y b ng cách nàoậ ằ
ta hình dung ra t trừ ường và nghiên c u t tính c a nó m t cách d dàngứ ừ ủ ộ ễ
thu n l i?ậ ợ
<b> Câu 2: T ph là gì? T ph c a NC th ng và NC hình ch U có gi ng nhau</b>ừ ổ ừ ổ ủ ẳ ữ ố
khơng? Hình d ng c a các đạ ủ ường s c t kho ng gi a 2 t c c c a namứ ừ ở ả ữ ừ ự ủ
châm ch U nh th nàoữ ư ế
<b>Câu 3: Ng</b>ười ta quy ước chi u c a đề ủ ường s c t nh th nào?ứ ừ ư ế
<b>III. ĐÁNH GIÁ </b>
- HS tr l i đả ờ ược các câu h i trong SGK dỏ ướ ự ưới s h ng d n c a GV.ẫ ủ
- Th o lu n nhóm sơi n i; Đánh giá qua k t qu TL c a nhóm. ả ậ ổ ế ả ủ
- Đánh giá b ng đi m s qua các bài t p. T ra u thích b mơn.ằ ể ố ậ ỏ ộ
<b>IV. Đ DÙNG D Y H CỒ</b> <b>Ạ</b> <b>Ọ</b>
1.Giáo viên: -Máy tính, máy chi u Projector;ế M t b TN độ ộ ường s c tứ ừ
-Nhóm HS:+1 nam châm th ng, 1 h p nh a c ng trong có m t s t.ẳ ộ ự ứ ạ ắ
+ M t s kim nam châm nh .ộ ố ỏ
2. H c sinh: ọ Bút d , sách vạ ở
<b>V.CÁC HO T Đ NG D Y H CẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ạ</b> <b>Ọ</b>
<b>Ho t đ ng 1. n đ nh t ch c l p (1 phút)ạ</b> <b>ộ</b> <b>Ổ</b> <b>ị</b> <b>ổ</b> <b>ứ ớ</b>
<b>Ho t đ ng 2. Ki m tra bài cũạ</b> <b>ộ</b> <b>ể</b>
- Th i gian: 4 phút.ờ
- Phương pháp: ki m tra v n đápể ấ
- Phương ti n, t li u: SGK, SBTệ ư ệ
- Hình th c t ch c: Trong l p, t ch c d y h c trên l pứ ổ ứ ớ ổ ứ ạ ọ ớ
- Kĩ thu t d y h c: Kỹ thu t “H i và tr l i”.Kỹ thu t “Đ c tích c c” (Đ cậ ạ ọ ậ ỏ ả ờ ậ ọ ự ọ
h p tác). Hoàn t t nhi m v . ợ ấ ệ ụ
<b>HO T Đ NG C A GVẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b> <b>HO T Đ NG C A HSẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b>
Nêu câu h i: ỏ
+ T trừ ường t n t i nh ngồ ạ ở ữ
đâu?
+ Nêu cách nh n bi t tậ ế ừ
trường?
HS1: Nêu được xung quanh NC, xung quanh
dịng đi n có t trệ ừ ường.
HS2:Đ xác đ nh t trể ị ừ ường ta dùng nam
châm th .ử
+Đ a NC th vào vùng c n xácđ như ử ầ ị .
N u có F t tác d ng lên kim NC thì n i yế ừ ụ ơ ấ
có t trừ ường.
Nh n xét câu tr l i c a b nậ ả ờ ủ ạ
...
...
<b>Ho t đ ng 3. Gi ng bài m iạ</b> <b>ộ</b> <b>ả</b> <b>ớ (Th i gian:ờ</b> 35 phút)
<b>Ho t đ ng 3.1: Đ t v n đạ</b> <b>ộ</b> <b>ặ ấ</b> <b>ề</b>
- M c đích: T o tình hu ng có v n đ . T o cho HS h ng thú, yêu thích bụ ạ ố ấ ề ạ ứ ộ
môn.
- Th i gian: 3 phút.ờ
- Phương pháp: Quan sát; Nêu v n đ . ấ ề
- Phương ti n: ệ Máy tính, máy chi u Projectorế
- Hình th c t ch c: Trong l p, t ch c d y h c trên l pứ ổ ứ ớ ổ ứ ạ ọ ớ
- Kĩ thu t d y h c: Kỹ thu t “H i và tr l i”.Kỹ thu t “Đ c tích c c” (Đ cậ ạ ọ ậ ỏ ả ờ ậ ọ ự ọ
h p tác). Hoàn t t nhi m v . ợ ấ ệ ụ
<b>HO T Đ NG C A GVẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b> <b>HO T Đ NG C A HSẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b>
GV chi u lên màn hình m t s b c nh ch p vế ộ ố ứ ả ụ ề
t ph c a nam châm và nêuừ ổ ủ câu h i tình hu ng:ỏ ố
“B ng m t thằ ắ ường ta khơng nhìn th y t trấ ừ ường.
V y b ng cách nào ta hình dung ra t trậ ằ ừ ường và
nghiên c u t tính c a nó m t cách d dàng thu nứ ừ ủ ộ ễ ậ
l i?”ợ
Mong đ i h c sinh:ợ ở ọ
S
N
...
<b> Ho t đ ng 3.2: ạ</b> <b>ộ</b> <b>TN t o ra t ph c a thanh nam châmạ</b> <b>ừ</b> <b>ổ ủ</b>
- M c đích: Làm TN đ phát hi n t ph c a nam châm.ụ ể ệ ừ ổ ủ
- Th i gian: 12 phút.ờ
- Phương pháp: Quan sát; th c nghi m; quy n p ự ệ ạ
- Phương ti n: D ng c TN: ệ ụ ụ 1 nam châm th ng, 1 h p nh a c ng trong cóẳ ộ ự ứ
m t s t.ạ ắ
- Hình th c t ch c: Trong l p, t ch c d y h c trên l pứ ổ ứ ớ ổ ứ ạ ọ ớ
- Kĩ thu t d y h c: Kỹ thu t “H i và tr l i”.Kỹ thu t “Đ c tích c c” (Đ cậ ạ ọ ậ ỏ ả ờ ậ ọ ự ọ
h p tác). Hoàn t t nhi m v . ợ ấ ệ ụ
<b>HO T Đ NG C A GVẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b> <b>HO T Đ NG C A HSẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b>
Chi u lên màn hình hình 23.1; yêuể
c u HS nêu m c đích, d ng c vàầ ụ ụ ụ
cách ti n hành TN?ế
Theo dõi và giúp đ các nhóm TN. ỡ
Nêu câu h i: ỏ Các đường cong do
m t s t t o thành đi t đâu đ nạ ắ ạ ừ ế
đâu? M t đ các đậ ộ ường m t s t ạ ắ ở
xa NC thì sao?
*Thơng báo: Hình nh các đả ường
<b>I. T phừ</b> <b>ổ</b>
<b>1. Thí nghi m:(Hình 23.1)ệ</b>
Nh n th c các v n đ c n gi iậ ứ ấ ề ầ ả
quy t trong bài h c.ế ọ
Làm vi c theo nhóm: Nh n d ngệ ậ ụ
c TN. B trí TN nh hình 23.1 (sgk).ụ ố ư
C đ i di n nhóm báo cáo k t quử ạ ệ ế ả
TN. Tr l i câu Cả ờ 1.
C1: Các m t s t xung quanh NC đạ ắ ựơc
s p x p thành nh ng đắ ế ữ ường cong
n i t c c này t i c c kia, càng ra xaố ừ ự ớ ự
NC các đường này càng th a.ư
Rút KLv s s p x p các m t s tề ự ắ ế ạ ắ
trong t trừ ường c a thanh NC.ủ
<b>2. K t lu n.ế</b> <b>ậ</b>
- Trong t trừ ường c a thanh NC,ủ
M t s t đạ ắ ược s p x p thành nh ngắ ế ữ
đường cong n i t c c này sang c cố ừ ự ự
- Hình nh c a các đả ủ ường m t s tạ ắ
xung quanh NC đượ ọc g i là t ph .ừ ổ
...
...
N S
- M c đích: Dùng bút d vẽ theo đụ ạ ường m t s t đ làm TN xác đ nh chi uạ ắ ể ị ề
đường s c t .ứ ừ
- Th i gian: 10 phút.ờ
- Phương pháp: Quan sát; th c nghi m; quy n p ự ệ ạ
- Phương ti n: D ng c TN: ệ ụ ụ 1 nam châm th ng, 1 h p nh a c ng trong cóẳ ộ ự ứ
m t s t; m t s nam châm nh ; bút d .ạ ắ ộ ố ỏ ạ
- Hình th c t ch c: Trong l p, t ch c d y h c trên l pứ ổ ứ ớ ổ ứ ạ ọ ớ
- Kĩ thu t d y h c: Kỹ thu t “H i và tr l i”.Kỹ thu t “Đ c tích c c” (Đ cậ ạ ọ ậ ỏ ả ờ ậ ọ ự ọ
h p tác). Hoàn t t nhi m v . ợ ấ ệ ụ
<b>HO T Đ NG C A GVẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b> <b>HO T Đ NG C A HSẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b>
Yêu c u HS vẽ các đầ ường s cứ
t vào b ng ph . ừ ả ụ
Thu bài 2 nhóm cho HS khác
nh n xét, yêu c u HS vẽ vào v . ậ ầ ở
Thông báo các đường li n nétề
mà các em v a vẽ là đừ ường s cứ
t .ừ
Hướng d n nhóm HS dùngẫ
các kim NC đ t n i ti p nhauặ ố ế
trên m t độ ường s c t .Yêu c uứ ừ ầ
hoàn thành câu C2. Rút KL
Yêu c u HS :ầ Dùng mũi tên
đánh d u chi u các đấ ề ường s cứ
t v a vẽ.ừ ừ
Nêu v n đ : ấ ề Qua vi c th cệ ự
hành vẽ và xác đ nh chi uị ề
đường s c t , hãy rút ra KL vứ ừ ề
s đ nh hự ị ướng c a các kim namủ
châm trên 1 đường s c t vứ ừ ề
chi u c a các đề ủ ường s c t ứ ừ ở
hai đ u NC.ầ
Thông báo : N i nào tơ ừ
trường m nh đạ ường s c dày,ứ
n i nào t trơ ừ ường y u đế ường
s c th a. ứ ư
Nh n xét đậ ường s c t đi vàoứ ừ
<b>II. Đường s c t .ứ ừ</b>
<b>1.Vẽ và xác đ nh chi u đị</b> <b>ề</b> <b>ường s c t ứ ừ</b>
Làm vi c theo nhóm:ệ
- D a vào hình nh các đự ả ường m t s t vẽ cácạ ắ
đường s c t c a NC th ng. ứ ừ ủ ẳ
- Dùng kim NC nh đ t n i ti p nhau trên 1ỏ ặ ố ế
đường s c t v a vẽ đứ ừ ữ ược, q.sát tr l i câu h iả ờ ỏ
C2.
<b>C2</b>:Trên m i đỗ ường s c t , kim NC đ nh hứ ừ ị ướng
theo 1 chi u xác đ nh. ề ị
<b>2. K t lu n:ế</b> <b>ậ</b>
- Các kim NC n i đuôi nhau d c theo1 đố ọ ường
s c t . C c B c c a kim này n i c c Nam c aứ ừ ự ắ ủ ố ự ủ
kim kia.
- Các đường s c t có chi u nh t đ nh. bênứ ừ ề ấ ị ở
ngoài thanh NC là nh ng đữ ường cong đi ra từ
c c B c, đi vào c c Nam c a NC.ự ắ ự ủ
T ng HS v n d ng qui ừ ậ ụ ước chi u đề ường s cứ
t , dùng mũi tên đánh d u đừ ấ ường s c t v aứ ừ ừ
vẽ được.Tr l i câu Cả ờ 3.
<b>C3</b>:Bên ngoài thanh NC, các đường s c t đ uứ ừ ề
N
S
c c nào và đi ra t c c nào c aự ừ ự ủ
nam châm?-> Tr l i câu h i Cả ờ ỏ 3.
………
……….
<b>Ho t đ ng 3.5: ạ</b> <b>ộ</b> <b>V n d ng- c ng cậ</b> <b>ụ</b> <b>ủ</b> <b>ố</b>
- M c đích: Ch t ki n th c tr ng tâm c a bài h c. V n d ng KT rèn kỹụ ố ế ứ ọ ủ ọ ậ ụ
năng gi i BT.ả
- Th i gian: 10 phút.ờ
- Phương pháp: Th c hành, luy n t p.ự ệ ậ
- Phương ti n: Máy chi u Projector, SGK; SBTệ ế
- Hình th c t ch c: Trong l p, t ch c d y h c trên l pứ ổ ứ ớ ổ ứ ạ ọ ớ
- Kĩ thu t d y h c: Kỹ thu t “H i và tr l i”.Kỹ thu t “Đ c tích c c” (Đ cậ ạ ọ ậ ỏ ả ờ ậ ọ ự ọ
h p tác). Hoàn t t nhi m v . ợ ấ ệ ụ
<b>HO T Đ NG C A GVẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b> <b>HO T Đ NG C A HSẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b>
Yêu c u HS th c hi n các câuầ ự ệ
h i Cỏ 4 ; C5 ; C6.
Nêu câu h i, yêu c u HS trỏ ầ ả
l i đ ch t l i ki n th c bàiờ ể ố ạ ế ứ
h c: ọ
<b>III. V n d ng:ậ</b> <b>ụ</b>
Làm vi c cá nhân, quan sát hình vẽ tr l i Cệ ả ờ 4
->C6
C4: kho ng gi a hai t c c c a NC hình ch U,ở ả ữ ừ ự ủ ữ
các đường s c t g n nh song song v i nhauứ ừ ầ ư ớ
C5: Đ u B c a thanh NC là c c Namầ ủ ự
C6: Các đường s c t bi u di n trên (hình 23.6)ứ ừ ể ễ
có chi u đi t c c B c c a NC bên trái sang c cề ừ ự ắ ủ ự
Nam c a NC bên ph i.ủ ả
T ng HS tr l i câu h i, ch t l i ki n th cừ ả ờ ỏ ố ạ ế ứ
bài.
...
...
<b>Ho t đ ng 4: Hạ</b> <b>ộ</b> <b>ướng d n h c sinh h c nhàẫ</b> <b>ọ</b> <b>ọ ở</b>
- M c đích: Giúp HS có h ng thú h c bài nhà và chu n b t t cho bài h cụ ứ ọ ở ẩ ị ố ọ
sau.
- Phương ti n: SGK, SBT.ệ
<b>HO T Đ NG C A GVẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b> <b>HO T Đ NG C A HSẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b>
- H c, làm bài t p bài 23(SBT) ọ ậ
- Đ c ph n có th em ch a bi t(ọ ầ ể ư <b>ế SGK/62)</b>
- Chu n b bài 24(SGK/65, 66).ẩ ị
*Hướng d n HS chu n b bài 24ẫ ẩ ị
<b>- HS:Ghi nh công vi c v </b>ớ ệ ề
nhà
...
...
<b>VI. TÀI LI U THAM KH O: Ệ</b> <b>Ả</b> SGK, SGV, SBT.
<b>VII. RÚT KINH NGHI MỆ</b>
N idung: ………ộ
Phươngpháp: ……….
Th igian: ………..ờ
Phươngti n: ………..ệ
Đã duy t ngày … tháng… năm…ệ
T trổ ưởng
---Ngày so n: ạ 19/ 11/ 2019 Ti t: 25ế
Ngày gi ng:ả 22/11/209
<b>T TRỪ</b> <b>ƯỜNG C A NG DÂY Ủ Ố</b> <b>CĨ DỊNG ĐI N CH Y QUAỆ</b> <b>Ạ</b>
<b>I.M C TIÊUỤ</b>
<b>1.Ki n th cế</b> <b>ứ</b>
Phát bi u để ược quy t c n m tay ph i v chi u c a đắ ắ ả ề ề ủ ường s c t trong ứ ừ
lũng ng dây có dịng đi n ch y qua.ố ệ ạ
<b>2.Kĩ năng</b>
Vẽ được đường s c t c a ng dây có dịng. V n d ng đứ ừ ủ ố ậ ụ ược quy t c n m ắ ắ
tay
<b>3.Thái độ: Nghiêm túc, t giác, có tinh th n h p tác theo nhóm. u thích</b>ự ầ ợ
b môn.ộ
<b>4. Năng l c hự</b> <b>ướng t i ớ</b>
- Năng l c gi i quy t v n đ sáng t o.ự ả ế ấ ề ạ
- Năng l c h p tác.ự ợ
<b>II. CÂU H I QUAN TR NGỎ</b> <b>Ọ</b>
Câu 1:T ph c a ng dây có dịng đi n ch y qua có gì khác t ph c a NCừ ổ ủ ố ệ ạ ừ ổ ủ
th ng không?ẳ
<b> Câu 2: Chúng ta đã bi t t ph và đ</b>ế ừ ổ ường s c t bi u di n t trứ ừ ể ễ ừ ường c aủ
nam châm. Còn t trừ ường c a ng dây có dịng đi n ch y qua thì đủ ố ệ ạ ược
bi u di n nh th nào?ể ễ ư ế
<b>Câu 3: Chi u đ</b>ề ường s c t c a ng dây có dịng đi n ch y qua ph thu c ứ ừ ủ ố ệ ạ ụ ộ
vào y u t nào? D a vào đâu đ xác đ nh chi u đế ố ự ể ị ề ường s c trong lòng ứ ở
ng dây có dịng đi n ch y qua?
ố ệ ạ
<b>III. ĐÁNH GIÁ </b>
- HS tr l i đả ờ ược các câu h i trong SGK dỏ ướ ự ưới s h ng d n c a GV.ẫ ủ
- Th o lu n nhóm sơi n i; Đánh giá qua k t qu TL c a nhóm. ả ậ ổ ế ả ủ
- Đánh giá b ng đi m s qua các bài t p. T ra u thích b mơn.ằ ể ố ậ ỏ ộ
<b>IV. Đ DÙNG D Y H CỒ</b> <b>Ạ</b> <b>Ọ</b>
1.Giáo viên: -Máy tính, máy chi u Projector;ế M t b TN độ ộ ường s c tứ ừ
-Nhóm HS : + 1t m nh a có lu n s n vịng dây c a 1 ng dây d n.ấ ự ồ ẵ ủ ố ẫ
+ 1 ngu n đi n 6V, 1 công t c , 3 đo n dây d n; m t s tồ ệ ắ ạ ẫ ạ ắ
2. H c sinh: ọ Bút d ;ạ
<b>V. CÁC HO T Đ NG D Y H CẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ạ</b> <b>Ọ</b>
<b>Ho t đ ng 1. n đ nh t ch c l p (1 phút)ạ</b> <b>ộ</b> <b>Ổ</b> <b>ị</b> <b>ổ</b> <b>ứ ớ</b>
<b>Ho t đ ng 2. Ki m tra bài cũạ</b> <b>ộ</b> <b>ể</b>
- M c đích:Ki m tra m c đ hi u bài c a HS; L y đi m ki m tra thụ ể ứ ộ ể ủ ấ ể ể ường
xuyên.
- Phương pháp: ki m tra v n đáp.ể ấ
- Th i gian: 4 phút.ờ
- Phương pháp: ki m tra v n đápể ấ
- Phương ti n, t li u: SGK, SBTệ ư ệ
- Hình th c t ch c: Trong l p, t ch c d y h c trên l pứ ổ ứ ớ ổ ứ ạ ọ ớ
- Kĩ thu t d y h c: Kỹ thu t “H i và tr l i”.Kỹ thu t “Đ c tích c c” (Đ cậ ạ ọ ậ ỏ ả ờ ậ ọ ự ọ
h p tác). Hoàn t t nhi m v . ợ ấ ệ ụ
Nêu câu h i: ỏ
- Làm th nào đ t o ra t phế ể ạ ừ ổ
c a nam châm th ng?ủ ẳ
-Bi u di n t trể ễ ừ ường c a namủ
châm th ng?ẳ
Tr l i câu h i: ả ờ ỏ
HS1:Nêu cách t o ra t ph và đ cạ ừ ổ ặ
đi m t ph c a nam châm th ng? ể ừ ổ ủ ẳ
HS2: Vẽ và xác đ nh chi u đị ề ường s c tứ ừ
bi u di n t trể ễ ừ ường c a nam châmủ
th ng?ẳ
...
...
<b>Ho t đ ng 3. Gi ng bài m iạ</b> <b>ộ</b> <b>ả</b> <b>ớ (Th i gian:ờ</b> 35 phút)
<b>Ho t đ ng 3.1: Đ t v n đạ</b> <b>ộ</b> <b>ặ ấ</b> <b>ề</b>
- M c đích: T o tình hu ng có v n đ . T o cho HS h ng thú, u thích bụ ạ ố ấ ề ạ ứ ộ
mơn.
- Th i gian: 3 phút.ờ
- Phương pháp: Quan sát; Nêu v n đ . ấ ề
- Phương ti n: ệ Máy tính, máy chi u Projectorế
- Hình th c t ch c: Trong l p, t ch c d y h c trên l pứ ổ ứ ớ ổ ứ ạ ọ ớ
- Kĩ thu t d y h c: Kỹ thu t “H i và tr l i”.Kỹ thu t “Đ c tích c c” (Đ cậ ạ ọ ậ ỏ ả ờ ậ ọ ự ọ
h p tác). Hoàn t t nhi m v . ợ ấ ệ ụ
<b>HO T Đ NG C A GVẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b> <b>HO T Đ NG C A HSẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b>
GV chi u lên màn hình m t s b c nh ch p vế ộ ố ứ ả ụ ề
t ph c a ng dây có dịng đi n ch y qua và nêuừ ổ ủ ố ệ ạ
câu h i tình hu ng: “ỏ ố T trừ ường c a ng dây cóủ ố
dịng đi n ch y qua có gì khác t ph c a namệ ạ ừ ổ ủ
châm th ng không ”?ẳ
Nghe GV ĐVĐ và dự
đoán:
...
...
<b>Ho t đ ng 3.2: ạ</b> <b>ộ</b> <b>TN t o ra và quan sát t ph c a ng dây có dịngạ</b> <b>ừ</b> <b>ổ ủ ố</b>
<b>đi n ch y qua.ệ</b> <b>ạ</b>
- M c đích: HS làm TN đ tìm hi u t ph c a ng dây có dịng đi n ch yụ ể ể ừ ổ ủ ố ệ ạ
qua.
- Th i gian: 13 phút.ờ
- Phương pháp: Quan sát; th c nghi m; quy n p. ự ệ ạ
- Phương ti n: ệ 1t m nh a có lu n s n vịng dây c a 1 ng dây d nấ ự ồ ẵ ủ ố ẫ , 1
ngu n đi n 6V, 1 công t c , 3 đo n dây d n; m t s tồ ệ ắ ạ ẫ ạ ắ
Hình vẽ
A B
+ _
- Kĩ thu t d y h c: Kỹ thu t “H i và tr l i”.Kỹ thu t “Đ c tích c c” (Đ cậ ạ ọ ậ ỏ ả ờ ậ ọ ự ọ
h p tác). Hoàn t t nhi m v . ợ ấ ệ ụ
<b>HO T Đ NG C A GVẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b> <b>HO T Đ NG C A HSẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b>
G i HS nêu cách t o ra đọ ạ ể
quan sát t ph c a ng dâyừ ổ ủ ố
có dịng đi n ch y qua.ệ ạ
Yêu c u làm TN t o t phầ ạ ừ ổ
c a ng dây có dịng đi n,ủ ố ệ
quan sát t ph bên trong vàừ ổ
bên ngoài ng dây.ố
Hướng d n HS dùng các laẫ
bàn đ t n i ti p nhau trên 1ặ ố ế
đường s c t .ứ ừ
Hướng d n HS vẽ mũi tênẫ
ch chi u c a m t đỉ ề ủ ộ ường s cứ
t hai đ u cu n dây.ừ ở ầ ộ
T ch c HS th o lu n đổ ứ ả ậ ể
rút ra các k t lu n:ế ậ T nh ngừ ữ
TN đã làm, chúng ta rút ra
nh ng k t lu n gì v t ph ,ữ ế ậ ề ừ ổ
đường s c t và chi u c aứ ừ ề ủ
đường s c t hai đ u ngứ ừ ở ầ ố
dây?
.<b>I.T ph , đừ</b> <b>ổ ường s c t c a ng dây cóứ ừ ủ ố</b>
<b>dịng đi n ch y qua.ệ</b> <b>ạ</b>
<b>1. Thí nghi m: (ệ</b> <b>Hình 24.1)</b>
Th o lu n nhóm: Nêu cách t o ra tả ậ ạ ừ
ph c a ng dây có dịng đi n ch yổ ủ ố ệ ạ
qua.Làm TN quan sát t ph c a ng dâyừ ổ ủ ố
có dịng đi n ch y qua. Tr l i Cệ ạ ả ờ 1.
C1: - T ph bên ngoài c a thanh NC vàừ ổ ủ
ng dây có dịng đi n ch y qua gi ng
ố ệ ạ ố
nhau.
- Khác nhau: Trong lòng ng dây còng cóố
các đường m t s t đạ ắ ượ ắc s p x p g n nhế ầ ư
song song v i nhau. ớ
- Trao đ i th c hi n Cổ ự ệ 2, C3. Rút KL t ph ,ừ ổ
đường s c t , chi u c a đứ ừ ề ủ ường s c t ứ ừ ở
hai đ u ng dây.ầ ố
<b>2. K t lu n (SGK)ế</b> <b>ậ</b>
...
...
<b>Ho t đ ng 3.3: ạ</b> <b>ộ</b> <b>Tìm hi u quy t c n m tay ph iể</b> <b>ắ</b> <b>ắ</b> <b>ả</b>
- M c đích: HS làm TN đ th y đụ ể ấ ược chi u c a đề ủ ường s c t trong ng dâyứ ừ ố
có dịng đi n ch y qua ph thu c vào chi u c a dòng đi n và chi u đệ ạ ụ ộ ề ủ ệ ề ường
s c t .ứ ừ
- Th i gian: 10 phút.ờ
- Phương pháp: Quan sát; th c nghi m; quy n p. ự ệ ạ
A B
+ _
- Kĩ thu t d y h c: Kỹ thu t “H i và tr l i”.Kỹ thu t “Đ c tích c c” (Đ cậ ạ ọ ậ ỏ ả ờ ậ ọ ự ọ
h p tác). Hoàn t t nhi m v . ợ ấ ệ ụ
<b>HO T Đ NG C A GVẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b> <b>HO T Đ NG C A HSẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b>
ĐVĐ:T trừ ường do dòng
đi n sinh ra, v y chi u đệ ậ ề ường
s c t có ph thu c vào chi uứ ừ ụ ộ ề
dòng đi n không?ệ
<b>II.Quy t c n m tay ph iắ</b> <b>ắ</b> <b>ả</b>
<b>1. Chi u đề</b> <b>ường s c t c a ng dây cóứ ừ ủ ố</b>
T ch c cho HS làm TNổ ứ
ki m tra d đoán theo nhóm:ể ự
Đ i chi u dịng đi n trong ngổ ề ệ ố
dây, ki m tra s đ nh hể ự ị ướng
c a kim NC th trên đủ ử ường
s c t cũ.ứ ừ
Hướng d n th o lu n, rútẫ ả ậ
ra KL.
Yêu c u 1 HS phát bi u quyầ ể
t c và tr l i câu h i: ắ ả ờ ỏ
+ Qui t c n m tay ph i giúp taắ ắ ả
xác đ nh chi u đị ề ường s c t ứ ừ ở
trong lịng hay ngồi ng dâyố ?
+ Bi t chi u đế ề ường s c tứ ừ
trong lòng ng dây => chi uố ề
đường s c t ngoài ng dâyứ ừ ở ố
nh th nào?ư ế
Th o lu n nhóm v phả ậ ề ương án TN.
Làm TN, ki m tra => Rút ra k t lu n. ể ế ậ
*KL: Chi u c a đề ủ ường s c t c a ng dâyứ ừ ủ ố
có dịng đi n ch y qua ph thu c vàoệ ạ ụ ộ
chi u c a I ch y qua các vòng dây.ề ủ ạ
<b>2. Quy t c n m tay ph i(sgk)ắ</b> <b>ắ</b> <b>ả</b>
T ng HS nghiên c u hình 24.3 (sgk)) đừ ứ ể
hi u rõ quy t c. Xác đ nh chi u đg s c tể ắ ị ề ứ ừ
trong ng dây khi đ i chi u dòng đi n ố ổ ề ệ
...
...
<b>Ho t đ ng 3.5: ạ</b> <b>ộ</b> <b>V n d ng- c ng cậ</b> <b>ụ</b> <b>ủ</b> <b>ố</b>
- M c đích: Ch t ki n th c tr ng tâm c a bài h c. V n d ng KT rèn kỹụ ố ế ứ ọ ủ ọ ậ ụ
năng gi i BT.ả
- Th i gian: 9 phút.ờ
- Phương pháp: Th c hành, luy n t p.ự ệ ậ
- Phương ti n: Máy chi u Projector, SGK; SBTệ ế
- Hình th c t ch c: Trong l p, t ch c d y h c trên l pứ ổ ứ ớ ổ ứ ạ ọ ớ
<b>HO T Đ NG C A GVẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b> <b>HO T Đ NG C A HSẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b>
Yêu c u HS v n d ng ki nầ ậ ụ ế
th c hoàn thành câu Cứ 4, C5, C6
T ch c l p th o lu n câuổ ứ ớ ả ậ
C4, C5, C6 theo g i ý:ợ
+ Mu n xác đ nh tên t c cố ị ừ ự
c a ng dây c n bi t gì? xácủ ố ầ ế
đ nh b ng cách nào?ị ằ
+Mu n xác đ nh chi u I ch yố ị ề ạ
qua các vòng dây c n bi t gì? ầ ế
Nêu câu h i, yêu c u HS trỏ ầ ả
l i, ch t l i ki n th c bài h c: ờ ố ạ ế ứ ọ
<b>III. V n d ngậ</b> <b>ụ</b>
Làm vi c cá nhân đ th c hi n Cệ ể ự ệ 4, C5, C6.
<b>C4</b>: Đ u A là c c Nam, đ u B là c c B c.ầ ự ầ ự ắ
<b>C5: Kim nam châm b vẽ sai chi u: kim s</b>ị ề ố
5. Dịng đi n trong ng dây có chi u đi raệ ố ề
đ u dây B.
ở ầ
<b>C6:Đ u A c a ng dây là c c B c, đ u B là</b>ầ ủ ố ự ắ ầ
c c Nam.ự
T ng HS tr l i câu h i c a GV, ch t l iừ ả ờ ỏ ủ ố ạ
ki n th c bài h cế ứ ọ
...
<b>Ho t đ ng 4: Hạ</b> <b>ộ</b> <b>ướng d n h c sinh h c nhàẫ</b> <b>ọ</b> <b>ọ ở</b>
- M c đích: Giúp HS có h ng thú h c bài nhà và chu n b t t cho bàiụ ứ ọ ở ẩ ị ố
h c sau. ọ
- Th i gian: 5 phútờ
- Phương pháp: G i m .ợ ở
- Phương ti n: SGK, SBTệ
- Hình th c t ch c: Trong l p, t ch c d y h c trên l pứ ổ ứ ớ ổ ứ ạ ọ ớ
- Kĩ thu t d y h c: Kỹ thu t “H i và tr l i”.Kỹ thu t “Đ c tích c c” (Đ cậ ạ ọ ậ ỏ ả ờ ậ ọ ự ọ
h p tác). Hoàn t t nhi m v . ợ ấ ệ ụ
<b>HO T Đ NG C A GIÁO VIÊNẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b> <b>HO T Đ NG C A HSẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ủ</b>
*Giáo viên Yêu c u h c sinh:ầ ọ
- H c và làm bài t p bài 24(SBT).ọ ậ
- Đ c ph n có th em ch a bi t(ọ ầ ể ư ế <b>SGK/67</b>)
- Chu n b bài 25(SGK/68, 69)ẩ ị
*Hướng d n HS chu n b bài 25ẫ ẩ ị
...
...
<b>VI.TÀI LI U THAM KH O:Ệ</b> <b>Ả SGK, SBT,SGV</b>
<b>VII. RÚT KINH NGHI MỆ</b>