Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (169.32 KB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i>Trang 1/5 - Mã đ thi ề</i>
<i>202</i>
S GD& ĐT NGHỞ Ệ AN
<b> LIÊN TRƯỜNG </b>
<b>THPT</b>
( Đ g m 4 trang)ề ồ
<b>Đ THI TH THPT QU C GIA L N II NĂM 2018Ề</b> <b>Ử</b> <b>Ố</b> <b>Ầ</b>
<b>BÀI THI: KHOA H C T NHIÊNỌ</b> <b>Ự</b>
<b>Môn thành ph n : V t Lýầ</b> <b>ậ</b>
<i>Th i gian làm bài: 50phút (khơng tính th i gian giaoờ</i> <i>ờ</i>
<i>đ )ề</i>
H và tên thí sinh: ... SBD: ...ọ
<b>Câu 1: M t con l c đ n dao đ ng đi u hịa v i chu kì 2,0 s. Sau khi tăng chi u dài c a con l c thêm 21 cm </b>ộ ắ ơ ộ ề ớ ề ủ ắ
thì chu kì dao đ ng đi u hồ c a nó là 2,2 s. Chi u dài ban đ u c a con l c này làộ ề ủ ề ầ ủ ắ
<b>A. 101 cm.</b> <b>B. 98 cm.</b> <b>C. 99 cm.</b> <b>D. 100 cm.</b>
<b>Câu 2: C m ng t do dòng đi n ch y trong vòng dây d n tròn gây ra t i tâm vịng dây có</b>ả ứ ừ ệ ạ ẫ ạ
<b>A. đ l n t l v i bán kính</b>ộ ớ ỉ ệ ớ vịng dây. <b>B. đ l n t l v i c</b>ộ ớ ỉ ệ ớ ường đ dòngộ đi n.ệ
<b>C. h</b>ướng xác đ nh theo quy t c bànị ắ tay trái. <b>D. h</b>ướng song song v i m t ph ng vòngớ ặ ẳ dây.
<b>Câu 3: T thông qua khung dây d n kín tăng đ u t 0 đ n 0,05 Wb trong kho ng th i gian 2 ms. Dòng đi n</b>ừ ẫ ề ừ ế ả ờ ệ
c m ng xu t hi n trong khung dây có cả ứ ấ ệ ường đ là 2A. Đi n tr c a khung dây làộ ệ ở ủ
<b>A. 25 Ω.</b> <b>B. 20 Ω.</b> <b>C. 8,5 Ω.</b> <b>D. 12,5 Ω.</b>
<b>Câu 4: M t v t dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox v i ph</b>ộ ậ ộ ề ọ ụ ớ ương trình x = 8cos (5t + <i> </i>) cm ( t tính b ng s). Khiằ
3
v t đi qua v trí cân b ng, t c đ c a v t làậ ị ằ ố ộ ủ ậ
<b>A. </b>20 <sub>cm/s.</sub> <b><sub>B. 0 cm/s.</sub></b> <b><sub>C. 40 cm/s.</sub></b> <b><sub>D. </sub></b><sub>40</sub>
<b>Câu 5: Chi u b c x đ n s c có năng l</b>ế ứ ạ ơ ắ ượng phơtơn b ng ằ vào kim lo i có cơng thoát b ng ạ ằ <i>A. Đi u ki n đ</i>ề ệ ể
<b>khơng có hi n t</b>ệ ượng quang đi n x y ra làệ ả
<b>A. </b> <i>> A.</i> <b>B. </b> <i>A.</i> <b>C. </b> = A. <b>D. </b> < A.
<b>Câu 6: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, kho ng cách t vân sáng b c 2 đ n vân sáng b c 5 cùng </b>ệ ề ả ừ ậ ế ậ
phía so v i vân trung tâm là 3,6 mm. Kho ng cách gi a hai vân sáng b c ba trên màn làớ ả ữ ậ
<b>A. 7,2 mm.</b> <b>B. 2,4 mm.</b> <b>C. 3,6 mm.</b> <b>D. 4,8 mm.</b>
<b>Câu 7: Trong thi t b nào sau đây có th ch a máy bi n áp ?</b>ế ị ể ứ ế
<b>A. Máy tính đi n t</b>ệ ử c m tay.ầ <b>B. S c đi n</b>ạ ệ tho i.ạ
<b>C. Bóng đèn s i</b>ợ đ t.ố <b>D. Đi u khi n t xa c a ti</b>ề ể ừ ủ vi.
<b>Câu 8: Đ t đi n áp xoay chi u có t n s </b>ặ ệ ề <i>ầ ố f vào hai đ u m t t đi n có đi n dung </i>ầ ộ ụ ệ ệ <i>C. Dung kháng c a t </i>ủ ụ
<b>A. Z</b>C =
1
2
C
<i>f</i>
<b>Câu 9: Đ t đi n áp xoay chi u u = U</b>ặ ệ ề 0cos(ωt) vào hai đ u đo n m ch ch a đi n tr thu n R n i ti p cu n ầ ạ ạ ứ ệ ở ầ ố ế ộ
dây thu n c m có h s t c m L. Bi t 4R = 3ωL. H s công su t c a đo n m ch b ngầ ả ệ ố ự ả ế ệ ố ấ ủ ạ ạ ằ
<b>A. 0,75</b> <b>B. 0,71</b> <b>C. 0,8.</b> <b>D. 0,6.</b>
<b>Câu 10: Cho ph n ng h t nhân </b>ả ứ ạ 210 <sub>Po → </sub>4 <sub>He + X. S h t prôtôn trong h t nhân X là</sub><sub>ố ạ</sub> <sub>ạ</sub>
84 2
<b>A. 206.</b> <b>B. 82.</b> <b>C. 126.</b> <b>D. 124.</b>
<b>Câu 11: Phát bi u nào sau đây </b>ể <b>đúng ?</b>
<b>A. Trong phóng x h t nhân kh i l</b>ạ ạ ố ượng được b oả toàn.
<b>B. L c gây ra phóng x h t nhân là l c t</b>ự ạ ạ ự ương tác đi n (l cệ ự Culơng).
<b>C. Phóng x h t nhân là m t d ng ph n ng h t nhân t a năng</b>ạ ạ ộ ạ ả ứ ạ ỏ lượng.
<b>D. Q trình phóng x h t nhân ph thu c vào đi u ki n bên ngoài nh áp su t, nhi t đ ,</b>ạ ạ ụ ộ ề ệ ư ấ ệ ộ …
<b>Câu 12: M t s i dây căng ngang hai đ u c đ nh. Khi dây dao đ ng v i t n s 50</b>ộ ợ ầ ố ị ộ ớ ầ ố <i>Hz thì trên dây có sóng</i>
d ng n đ nh v i 10 b ng sóng. Đ sóng d ng trên dây ch có 5 b ng sóng thì dây ph i dao đ ng v i t n sừ ổ ị ớ ụ ể ừ ỉ ụ ả ộ ớ ầ ố
b ngằ
<i><b>A. 100 Hz</b></i> <i><b>B. 75 Hz</b></i> <i><b>C. 25 Hz</b></i> <i><b>D. 50 Hz</b></i>
<b>Câu 13: M t ng R nghen phát ra b c x có b</b>ộ ố ơ ứ ạ ước sóng ng n nh t là 6,21.10 ắ ấ – 11<sub> m. Bi t đ l n đi n tích</sub><sub>ế ộ ớ</sub> <sub>ệ</sub>
êlectron, v n t c ánh sáng trong chân không và h ng s Plăng l n lậ ố ằ ố ầ ượt là 1,6.10-19<sub>C; 3.10</sub>8<sub>m/s; 6,625.10</sub>-34<sub> J.s.</sub>
B qua đ ng năng ban đ u c a êlectron. Hi u đi n th gi a an t và cat t c a ng làỏ ộ ầ ủ ệ ệ ế ữ ố ố ủ ố
<b>A. 20,00 kV.</b> <b>B. 2,00 kV.</b> <b>C. 21,15 kV.</b> <b>D. 2,15 kV.</b>
<b>Mã đ thi 202ề</b>
Đ<sub>2</sub>
R<sub>b</sub>
<b>Câu 14: M t t đi n có đi n dung thay đ i đ</b>ộ ụ ệ ệ ổ ược. Ban đ u đi n dung c a t b ng 2000 pF, m c vào hai c cầ ệ ủ ụ ằ ắ ự
c a ngu n đi n có hi u đi n th 200V. Khi đi n tích trên t đã n đ nh thì ng t kh i ngu n sau đó tăng đi nủ ồ ệ ệ ệ ế ệ ụ ổ ị ắ ỏ ồ ệ
dung c a t lên hai l n, lúc này hi u đi n th c a t làủ ụ ầ ệ ệ ế ủ ụ
<b>A. 400V</b> <b>B. 100V</b> <b>C. 50V</b> <b>D. 200V</b>
<b>Câu 15: M ch dao đ ng đi n t lý t</b>ạ ộ ệ ừ ưởng <i>LC có L = 4 H, C = 4 nF có t n s dao đ ng riêng là ( L y </i>ầ ố ộ ấ
10 )
<b>A. 2,5 MHz.</b> <b>B. 1,25 MHz.</b> <b>C. 0,4 MHz.</b> <b>D. 0,8 MHz.</b>
<b>Câu 16: Natri phát ra b c x màu vàng có b</b>ứ ạ ước sóng 0,59 μm. Bi t h ng s Plăng h = 6,625.10ế ằ ố -34<sub> Js, t c đ</sub><sub>ố</sub> <sub>ộ</sub>
ánh sáng trong chân không c = 3.108<sub> m/s và đi n tích êlectron e = 1,6.10</sub><sub>ệ</sub> -19<sub> C. Năng l</sub><sub>ượ</sub><sub>ng phơtơn c a b c x</sub><sub>ủ</sub> <sub>ứ</sub> <sub>ạ</sub>
nói trên là
<b>A. 2,3 eV.</b> <b>B. 2,2 eV.</b> <b>C. 2,1 eV</b> <b>D. 2,0 eV.</b>
<b>Câu 17: Đ t đi n tích đi m có đi n tích q < 0, t i m t đi m trong đi n tr</b>ặ ệ ể ệ ạ ộ ể ệ ường có véct cơ ường đ đi n trộ ệ ường
là
<i>E . Véct l c đi n tr</i>ơ ự ệ ường tác d ng lên đi n tích qụ ệ
<b>A. ng</b>ược hướng v i véctớ <i>ơ E .</i> <b>B. vng góc véct </b><i>ơ E .</i>
<b>C. h p v i véct </b>ợ ớ <i>ơ E m t</i>ộ góc 600<sub>.</sub> <b><sub>D. cùng h</sub></b><sub>ướ</sub><sub>ng v i véct </sub><sub>ớ</sub> <i><sub>ơ E .</sub></i>
<b>Câu 18: Đ i v i sóng c h c, v n t c truy n sóng ph thu c vào</b>ố ớ ơ ọ ậ ố ề ụ ộ
<b>A. t n s</b>ầ ố sóng.
<b>B. b</b>ước sóng và b n ch t mơi trả ấ ường truy nề sóng.
<b>C. chu kỳ, b</b>ước sóng và b n ch t mơi trả ấ ường truy nề sóng.
<b>D. b n ch t mơi tr</b>ả ấ ường truy nề sóng.
<b>Câu 19: B c x có t n s 2,5.10</b>ứ ạ ầ ố 14<sub> Hz là</sub>
<b>A. tia h ng</b>ồ ngo i.ạ <b>B. tia ánh sáng tím.</b> <b>C. tia t ngo i.</b>ử ạ <b>D. tia X.</b>
<b>Câu 20: Phát bi u nào sau đây là </b>ể <b>không đúng?</b>
<b>A. Tia X và tia t ngo i đ u kích thích đ</b>ử ạ ề ược m t s ch t phátộ ố ấ quang.
<b>B. Tia X và tia t ngo i đ u có tác d ng m nh lên kính</b>ử ạ ề ụ ạ nh.ả
<b>C. Tia X và tia t ngo i đ u b l ch khi đi qua m t đi n tr</b>ử ạ ề ị ệ ộ ệ ườ m nh.ng ạ
<b>D. Tia X và tia t ngo i đ u có b n ch t là sóng đi n</b>ử ạ ề ả ấ ệ t .ừ
<b>Câu 21: m t n</b>Ở ặ ước có hai ngu n sóng dao đ ng theo phồ ộ ương vng góc v i m t nớ ặ ước, có cùng phương
trình u = Acost. Trong mi n g p nhau c a hai sóng, nh ng đi m mà đó các ph n t n c dao đ ng v iề ặ ủ ữ ể ở ầ ử ướ ộ ớ
biên đ c c đ i s có hi u độ ự ạ ẽ ệ ường đi c a sóng t hai ngu n đ n đóủ ừ ồ ế b ngằ
<b>A. m t s nguyên l n n a</b>ộ ố ầ ử bước sóng. <b>B. m t s l l n n a b</b>ộ ố ẻ ầ ử ướ sóng.c
<b>C. m t s nguyên l n</b>ộ ố ầ bướ sóng.c <b>D. m t s l l n b</b>ộ ố ẻ ầ ướ sóng.c
<b>Câu 22: M ch dao đ ng </b>ạ ộ <i>LC lý t</i>ưởng có các thơng s <i>ố L = 2 μH, C = 8 pF, đi n áp l n nh t gi a hai b n t là</i>ệ ớ ấ ữ ả ụ
10V. T i th i đi m đi n áp t c th i có đ l n là 6 V thì đ l n cạ ờ ể ệ ứ ờ ộ ớ ộ ớ ường đ dòng đi n t c th i làộ ệ ứ ờ
<b>A. 8 mA.</b> <b>B. 2 mA.</b> <b>C. 5 mA.</b> <b>D. 16 mA.</b>
<b>Câu 23: Khi nói v dao đ ng c c</b>ề ộ ơ ưỡng b c, phát bi u nào sau đây là ứ ể <b>đúng?</b>
<b>A. Dao đ ng c</b>ộ ưỡng b c có biên đ khơng đ i và có t n s b ng t n s c a l c cứ ộ ổ ầ ố ằ ầ ố ủ ự ưỡ b c.ng ứ
<b>B. Dao đ ng c</b>ộ ưỡng b c có t n s nh h n t n s c a l c cứ ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ ự ưỡ b c.ng ứ
<b>C. Biên đ c a dao đ ng c</b>ộ ủ ộ ưỡng b c là biên đ c a l c cứ ộ ủ ự ưỡ b c.ng ứ
<b>D. Dao đ ng c a con l c đ ng h là dao đ ng c</b>ộ ủ ắ ồ ồ ộ ưỡ b c.ng ứ
<b>Câu 24: Trong nguyên t Hiđrô, khi electron chuy n đ ng trên qũy đ o c b n thì v n t c c a electron là v</b>ử ể ộ ạ ơ ả ậ ố ủ 1.
Khi electron h p th năng lấ ụ ượng và chuy n lên qũy đ o d ng th n thì v n t c c a electron là vể ạ ừ ứ ậ ố ủ 2 v i 4vớ 2 =
v1.
Bi t năng lế ượng c a nguyên t hiđrô tr ng thái d ng th nủ ử ở ạ ừ ứ
là
electron đã h p th b ngấ ụ ằ
<i>E </i> 13,6 <i>eV </i>, n = 1; 2; 3; …. Năng lượng mà
<i>n</i>
<i>n</i>2
<b>A. 6,8 ev</b> <b>B. 10,2 eV</b> <b>C. 12,75 eV</b> <b>D. 3,4 eV</b>
<b>Câu 25: H t nhân con trong phóng</b>ạ
xạ
có
<b>A. s n tron b ng h t</b>ố ơ ằ ạ nhân m .ẹ <b>B. s kh i b ng h t nhân</b>ố ố ằ ạ m .ẹ
<b>C. s proton b ng h t</b>ố ằ ạ nhân m .ẹ <b>D. s n tron nh h n h t nhân m m t đ n</b>ố ơ ỏ ơ ạ ẹ ộ ơ v .ị
<b>Câu 26: Hai bóng đèn Đ</b>1 và Đ2 được m c vào m ch đi n nh hình v . Bi t banắ ạ ệ ư ẽ ế
đ u bi n tr Rầ ế ở b có giá tr sao cho 2 đèn sáng bình thị ường. N u tăng giá tr bi n trế ị ế ở
sáng
<b>A. đèn Đ1 tăng và đ sáng c a đèn</b>ộ ủ Đ2 gi m.ả Đ1
<b>B. đèn Đ</b>1 gi m và đ sáng c a đèn Đả ộ ủ 2 tăng.
<b>C. đèn Đ</b>1 và đèn Đ2 đ uề tăng.
<b>D. đèn Đ</b>1 và đèn Đ2 đ uề gi m.ả
<b>Câu 27: Đi m sáng S đ t trên tr c chính c a th u kính h i t cách quang tâm 30 cm, t o nh S’. Bi t tiêu</b>ể ặ ụ ủ ấ ộ ụ ạ ả ế
c c a th u kính là 10 cm. C đ nh S, di chuy n th u kính l i g n S m t đo n 15 cm ( Trong quá trình diự ủ ấ ố ị ể ấ ạ ầ ộ ạ
chuy n tr c chính c a th u kính khơng đ i). Qng để ụ ủ ấ ổ ường di chuy n c a nh S’ trong quá trình trênể ủ ả là
<b>A. 20 cm.</b> <b>B. 10 cm.</b> <b>C. 15 cm.</b> <b>D. 0 cm.</b>
<b>Câu 28: M t dây d n đ</b>ộ ẫ ược u n thành m t khung dây có d ng tam giác vuông t i Aố ộ ạ ạ
v i AM = 8 cm, AN = 6 cm có dịng đi n cớ ệ ường đ I = 5A ch y qua. Đ t khung dâyộ ạ ặ
vào trong t trừ ường đ u B = 3.10ề -3<sub>T có véc t c m ng t song song v i c nh AN</sub><sub>ơ ả ứ</sub> <sub>ừ</sub> <sub>ớ ạ</sub>
hướng nh hình v . Gi khung dây c đ nh. L c t tác d ng lên c nh MN có đư ẽ ữ ố ị ự ừ ụ ạ ộ l nớ
<b>A. 1,5.10</b>-3<sub>N</sub> <b><sub>B. 0,8.10</sub></b>-3<sub>N</sub> <b><sub>C. 1,2.10</sub></b>-3<sub>N</sub> <b><sub>D. 1,8.10</sub></b>-3<sub>N</sub>
<b>Câu 29: V t (I) dao đ ng đi u hòa t ng h p v i ph</b>ậ ộ ề ổ ợ ớ ương trình x+ = x1 + x2. V t (II) dao đ ng đi u hòa t ngậ ộ ề ổ
h p v i phợ ớ ương trình x- = x1 - x2 . Bi t v t (I) có biên đ g p 2 l n v t (II); xế ậ ộ ấ ầ ậ 1 và x2 là li đ c a hai dao đ ngộ ủ ộ
thành ph n cùng t n s , cùng phầ ầ ố ương. Đ l ch pha l n nh t gi a xộ ệ ớ ấ ữ 1 và x2 x p xấ ỉ
<b>A. 1,570 rad.</b> <b>B. 1,265 rad.</b> <b>C. 3,140 rad.</b> <b>D. 0,927 rad.</b>
<b>Câu 30: Hai ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên hai tr c song song, cách nhau 2 cm. Ch n tr c Ox song song</b>ấ ể ộ ề ụ ọ ụ
v i phớ ương dao đ ng c a 2 ch t đi m, phộ ủ ấ ể ương trình dao đ ng c a chúng l n lộ ủ ầ ượt là x1 = 2cos(ωt + π) cm và
x2 = 3 + cos(2ωt) cm. Kho ng cách nh nh t gi a hai ch t đi m trong quá trình dao đ ng làả ỏ ấ ữ ấ ể ộ
<b>A. 2,5 cm.</b> <b>B. 2 cm.</b> <b>C. 5 cm.</b> <b>D. 3 cm.</b>
<b>Câu 31: Trên m t s i dây đàn h i đang x y ra hi n t</b>ộ ợ ồ ả ệ ượng sóng d ng. Khi s i dây du i th ng thì chi u dàiừ ợ ỗ ẳ ề
s i dây là L, lúc này t ng chi u dài các đo n dây mà trên đó các ph n t có t c đ dao đ ng l n h n 60 cm/sợ ổ ề ạ ầ ử ố ộ ộ ớ ơ
là
2
L. Ph n t sóng có v trí cân b ng cách nút ầ ử ị ằ 1 l n bầ ước sóng thì dao đ ng v i t c đ c c đ i làộ ớ ố ộ ự ạ
M
B
I
L,r <sub>R</sub>
K
3
6
4
3
3
3 6
<b>A. </b>60 cm/s. <b>B. 60 cm/s.</b> <b>C. </b>30 cm/s. <b>D. 120 m/s.</b>
<b>Câu 32: Đ t đi n áp xoay chi u u = U</b>ặ ệ ề 0cos (ωt) vào hai đ u m chầ ạ
đi n nh hình v . Khi khóa K ng t, cơng su t trong m ch làệ ư ẽ ắ ấ ạ P1, dịng A
đi n có pha ban đ u là φệ ầ 1. Khi khóa K đóng, cơng su t trong m chấ ạ là
P2 = 3
P , dịng đi n có pha ban đ u là φệ ầ 2.
4 1 C
Bi t φế 1 – φ2 =
. Giá trị φ1 là B
<b>A. </b><i> </i>. <b>B. 0.</b> <b>C. </b>
2 3 6
<b>Câu 33: Đ t đi n áp ra c a máy phát đi n xoay chi u m t pha lý t</b>ặ ệ ủ ệ ề ộ ưởng vào hai đ u m ch g m đi n trầ ạ ồ ệ ở
thu n R, cu n dây thu n c m L và t đi n ầ ộ ầ ả <i>ụ ệ C m c n i ti p. Khi t c đ c a roto có giá tr đ đi n áp hi u</i>ắ ố ế ố ộ ủ ị ể ệ ệ
d ng gi a hai b n t đ t giá tr c c đ iụ ữ ả ụ ạ ị ự ạ thì
<b>A. T n s góc ω c a đi n áp th a mãn: 2ω</b>ầ ố ủ ệ ỏ 2<sub>L</sub>2
=
<b>B. công su t trong m ch c c</b>ấ ạ ự đ i.ạ
2L
-R 2 <sub>.</sub>
C
<b>C. đi n áp hai đ u m ch cùng pha v i dòng đi n trong</b>ệ ầ ạ ớ ệ m ch.ạ
<b>D. đi n áp hai đ u m ch cùng pha v i đi n áp gi a hai b n</b>ệ ầ ạ ớ ệ ữ ả t .ụ
<b>Câu 34: Ng</b>ười ta dùng h t prôtôn b n vào h t nhânạ ắ ạ 9
Be
đ ng yên. Sau ph n ng t o ra h t ứ ả ứ ạ ạ
nhân
6
Li
và X.
Bi t đ ng năng c a các h t prôtôn, X vàế ộ ủ ạ 6
Li
l n lầ ượt là 5,450 MeV ; 4,000 MeV và 3,575 MeV. L y kh iấ ố
lượng các h t nhân theo đ n v u g n đúng b ng s kh i c a chúng. Góc h p b i hạ ơ ị ầ ằ ố ố ủ ợ ở ướng chuy n đ ng c a h tể ộ ủ ạ
prôtôn v i X làớ
<b>A. 45</b>0<sub>.</sub> <b><sub>B. 60</sub></b>0<sub>.</sub> <b><sub>C. 120</sub></b>0<sub>.</sub> <b><sub>D. 90</sub></b>0<sub>.</sub>
<b>Câu 35: Đ t đi n áp xoay chi u</b>ặ ệ ề
u = U0cos (ωt) (U0 không đ i, ω thay đ iổ ổ
được) vào hai đ u đo n m ch ch a đi nầ ạ ạ ứ ệ
tr R m c n i ti p v i đo n m ch đi nở ắ ố ế ớ ạ ạ ệ
X
( Trong X ch a các linh ki nứ <i>ệ r,L,C n i</i>ố <sub>●</sub> R
ti p). Thay đ i ω, đi n áp hi u d ng ế ổ ệ ệ ụ hai
đ u đo n m ch X đầ ạ ạ ược mô t nh đả ư ồ
th . Khi ω có giá tr đ đi n áp hi u d ngị ị ể ệ ệ ụ
hai đ uầ đo nạ m chạ X và hai đ uầ đi nệ
trở R
UX ( V)
120
X
●
40
O ω0 <sub>ω ( </sub><sub>Rad/s)</sub>
3 3
b ng nhau thì giá tr đi n áp đó g n v i giá tr nào sau đây nh t ?ằ ị ệ ầ ớ ị ấ
<b>A. 70 V .</b> <b>B. 120 V</b> <b>C. 60 V.</b> <b>D. 80 V.</b>
<b>Câu 36: Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch ch a các ph n t </b>ặ ệ ề ầ ạ ạ ứ <i>ầ ử R, L, C (L là cu n dây thu n</i>ộ ầ
<b>A. 50 V.</b> <b>B. 100 V.</b> <b>C. 100</b> V. <b>D. 200</b> V.
<b>Câu 37: Trên m t n</b>ặ ước, t i hai đi m ạ <i>ể A, B có hai ngu n sóng k t h p, cùng pha dao đ ng theo ph</i>ồ ế ợ ộ ương vng
góc v i m t nớ <i>ặ ướ A, B cách nhau 12 cm. Trên tia Ax thu c m t n</i>c. ộ ặ ước vng góc v i <i>ớ AB ch có hai đi m </i>ỉ <i>ể M và</i>
<i>N mà ph n t n</i>ầ ử ướ ởc đó dao đ ng v i biên đ c c đ i ( ộ ớ ộ ự ạ <i>N gi a ở ữ A và M) và hai đi m khác dao đ ng biên</i>ể ộ
đ c c ti u. Ph n t nộ ự ể <i>ầ ử ướ ạ M dao đ ng cùng pha v i hai ngu n. B</i>c t i ộ ớ ồ ước sóng có giá tr x p xị ấ ỉ
<b>A. 5,37 cm.</b> <b>B. 4,80 cm.</b> <b>C. 4,90 cm.</b> <b>D. 4,54 cm.</b>
3
ánh sáng nhìn th y có bấ ước sóng l n lầ ượt là <sub></sub><sub>1 </sub><sub>= 0,42 m</sub>
;
2 = 0,56 m
và
3 ( 3 > 2 ); Trên màn quan sát,
trong kho ng ả gi a ữ hai vân liên ti p có màu gi ng màu ế ố vân trung tâm, ta th y có 2 ấ v ch sáng ạ là k t qu trùng ế ả
nhau c a hai ủ vân sáng 1 và 2 ; 3 v ch ạ sáng là s trùng nhau c a hai ự ủ vân sáng 1 và 3 . Bước sóng 3 b ngằ
<b>A. 0,56 </b>m <b><sub>B. 0,72 </sub></b><sub>m</sub> <b><sub>C. 0,63 </sub></b><sub>m</sub> <b><sub>D. 0,5 </sub></b><sub>m</sub>
<b>Câu 39: H t n tron có đ ng năng 2 MeV b n vào h t nhân </b>ạ ơ ộ ắ ạ 6 <sub>Li </sub><sub>đ ng yên, gây ra ph n ng h t nhân t o</sub><sub>ứ</sub> <sub>ả ứ</sub> <sub>ạ</sub> <sub>ạ</sub>
thành m t h t ộ ạ và m t h t T. Các h t ộ ạ ạ và T bay theo các hướng h p v i hợ ớ ướng t i c a h t n tron nh ngớ ủ ạ ơ ữ
<b>A. thu năng l</b>ượng b ngằ 1,66 MeV. <b>B. thu năng l</b>ượng b ng 1,30ằ MeV.
<b>C. t a năng l</b>ỏ ượng b ngằ 17,40 MeV. <b>D. t a năng l</b>ỏ ượng b ng 1,66ằ MeV.
<b>Câu 40: Hai con l c lò xo gi ng h t nhau, treo th ng đ ng,</b>ắ ố ệ ẳ ứ
đang dao đ ng đi u hòa. L c đàn h i tác d ng vào đi m treoộ ề ự ồ ụ ể
các lò xo ph thu c th i gian theo quy lu t đụ ộ ờ ậ ược mô t b i đả ở ồ
th hình v . (con l c (I) là đị ẽ ắ ường nét li n, con l c (II) là đề ắ ường
nét đ t). Ch n m c th năng đàn h i t i v trí cân b ng c aứ ọ ố ế ồ ạ ị ằ ủ
v t n ng các con l c. T i th i đi m tậ ặ ắ ạ ờ ể 0 đ ng năng c a con l cộ ủ ắ
(I) b ng 4 mJ thì th năng đàn h i c a con l c (II)ằ ế ồ ủ ắ b ngằ
<b>A. 16 mJ</b> <b>B. 4 mJ</b>
<b>C. 8 mJ</b> <b>D. 12 mJ</b>
S GD& ĐT NGHỞ Ệ AN
<b> LIÊN TRƯỜNG </b>
<b>THPT</b>
( Đ g m 4 trang)ề ồ
<b>Đ THI TH THPT QU C GIA L N II NĂM 2018Ề</b> <b>Ử</b> <b>Ố</b> <b>Ầ</b>
<b>BÀI THI: KHOA H C T NHIÊNỌ</b> <b>Ự</b>
<b>Môn thành ph n : V t Lýầ</b> <b>ậ</b>
H và tên thí sinh: ... SBD: ...ọ
Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án
1 <b><sub>D</sub></b> 11 <b><sub>C</sub></b> 21 <b><sub>C</sub></b> 31 <b><sub>A</sub></b>
2 <b><sub>B</sub></b> 12 <b><sub>C</sub></b> 22 <b><sub>D</sub></b> 32 <b><sub>B</sub></b>
3 <b><sub>D</sub></b> 13 <b><sub>A</sub></b> 23 <b><sub>A</sub></b> 33 <b><sub>C</sub></b>
4 <b><sub>C</sub></b> 14 <b><sub>B</sub></b> 24 <b><sub>C</sub></b> 34 <b><sub>D</sub></b>
5 <b><sub>D</sub></b> 15 <b><sub>B</sub></b> 25 <b><sub>B</sub></b> 35 <b><sub>A</sub></b>
6 <b><sub>A</sub></b> 16 <b><sub>C</sub></b> 26 <b><sub>B</sub></b> 36 <b><sub>B</sub></b>
7 <b><sub>B</sub></b> 17 <b><sub>A</sub></b> 27 <b><sub>B</sub></b> 37 <b><sub>A</sub></b>
8 <b><sub>A</sub></b> 18 <b><sub>D</sub></b> 28 <b><sub>C</sub></b> 38 <b><sub>C</sub></b>
9 <b><sub>D</sub></b> 19 <b><sub>A</sub></b> 29 <b><sub>D</sub></b> 39 <b><sub>A</sub></b>
10 <b>B</b> 20 <b>C</b> 30 <b>A</b> 40 <b>D</b>