Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

MỘT SỐ BÀI TẬP VỀ ĐA THỨC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (430.94 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>MỘT SỐ BÀI TẬP VỀ ĐA THỨC </b>



<b>Dạng 1: Rút gọn và các câu hỏi phụ: </b>
<b>Bài 1: Rút gọn các biểu thức sau: </b>


2 3


2 2


2


a)(x 8)(x 2x 9) (x 1)
b)(2x 1) 3(x 1)(x 2) (x 3)
c)2(x 2)(x 2) (x 3)(2x 1)
d)(x 2)(2x 1) 3(x 1) 4x(x 2)


− − + + +


− − − + − −


+ − + + −


− − − + − +


<b>Bài 2: Cho biểu thức: </b>A=(x−4)(x+ − −3) (3 x)2


a) Rút gọn biểu thức A


b) Tính giá trị biểu thức khi x 1− =0,5


c) Tìm x để A = 2



<b>Bài 3: Cho biểu thức: A</b>=2(3x 1)(x 1) 3(2x 3)(x 4)+ − − − −
a) Rút gọn biểu thức A


b) Tính giá trị của A tại x = -2
c) Tìm x để A = 0


<b>Dạng 2: Phân tích đa thức thành nhân tử: </b>
<b>Bài 1: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: </b>


a/. 36 – 12x + x2


b/. xy + xz + 3y + 3z
c/. x2 – 16 – 4xy + 4y2


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Bài 2: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: </b>


a/. x2 + 2x – 15 (ĐS: 3; -5)
b/. 3x2<sub> – 5x – 2 (ĐS: 1/3; 2) </sub>


c/. 2x2<sub> – 6x + 4 (ĐS: 4; 2) </sub>


d/. x2<sub> – x – 2004. 2005 (ĐS: 2004; 2005) </sub>


e/. 5x2 + 6xy + y2 (ĐS: 3y; 2y)


<b>Bài 3: Phân tích thành nhân tử: F(x) = x</b>3 – x2 – 4
Giải:


Ta thấy 2 là nghiệm của F(x) vì F(2) = 0


Theo hệ quả của định lý Bơdu thì F(x) x – 2


Dùng sơ đồ Hoocne để tìm đa thức thương khi chia F(x) cho x – 2
– 1 -1 0 – 4


1 1 2 0
Vậy F(x) = (x – 2)(x2<sub> + x + 2) </sub>


<b>Bài 4: Phân tích thành nhân tử: </b>


2
2


2 2


4
2


a)x 10x 25
b)x 64


c)25(x y) 16(x y)
d)x 1


e)2xy 3z 6y xz
f )5x 5xy x y


− +





+ − −




+ + +
+ − −


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

2 2
2 2 3


2 2


2 2 2


2 2


2 2


a)x 2xy y xy yz
b)y x y 2xy y
c)x 25 y 2xy
d)(x y) (x y )
e)x 4x y 4
f )2xy x y 16


− + − +
− − −
− + +
+ − −


+ − +
− − +


<b>Bài 6: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: </b>


2
2
2
2


a)x 8x 7
b)x 5x 6
c)x 3x 18
d)3x 16x 5


+ +
− +
+ −


− +


<b>Dạng 3: Tìm số chưa biết: </b>
<b>Bài 7: Tìm x biết: </b>


2
2


3


a)x(2x 7) 2x(x 1) 7


b)3x(x 8) x 2x(x 1) 2
c)3x(x 7) 2(x 7) 0
d)7x 28 0


e)(2x 1) x(2x 1) 0
f )2x 50x 0


− − + =
+ − − + =
− − − =
− =
+ + + =
− =


<b>Dạng 4: Chia đa thức, chia đơn thức: </b>
<b>Bài 8: Thực hiện phép chia </b>


3 2 2 2 2 2
2 2


2 2


3 2 2 3 2 2


a)(15x y 6x y 3x y ) : 6x y


3 2 4


b) x y 5xy xy : xy



4 7 4


c)(4x 9y ) : (2x 3y)


d)(x 3x y 3xy y ) : (x 2xy y )


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Bài 9: Thực hiện phép chia </b>


4 3 2


3 2


3 2 2


3 2 2


a)(x 2x 2x 1) : (x 1)
b)(8x 6x 5x 3) : (4x 3)
c)x 3x 3x 2) : (x x 1)
d)(2x 3x 3x 1) : (x x 1)


− + − −


− − + +


− + − − +


− + − − +


<b>Bài 10: Tìm x để phép chia là phép chia hết </b>



3 2
3 2
3 2


4 2 2


a)x x x a x 1
b)2x 3x x a x 2
c)x 2x 5x a x 3
d)x 5x a x 3x 2


+ + + +


− + + +


− + + −


</div>

<!--links-->

×