Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

bảng phân công giảng dạy số 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (605.22 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY Số 4</b>



<i><b>Thực hiện từ ngày 26 tháng 10 năm 2020</b></i>



<b>TT</b> <b>Giáo viên</b> <b>Kiêm nhiệm</b> <b>CN</b> <b>Phân cơng chun mơn</b>


1 Đồn Đăng Hải PHT Tốn (10B1)


2 Nguyễn Hữu Trung TT Tốn (10A1, 12B5, 12B8)


3 Nguyễn Xn Chính 10B7 Toán (10B7, 12B1, 12B2)


4 Đặng Quang Hà TTr 10B5 Toán (10A2, 10B2, 10B5)


5 Lê Minh Hiếu TP 12A2 Toán (12A1, 12A2)


6 Ng.Quang Hồng 11A2 Tốn (11A2, 11B4, 11B8)


7 Đổ Văn Kiện 10B6 Toán (10B3, 10B4, 10B6)


8 Trần Lập 12B7 Toán (11A1, 12B4, 12B7)


9 Nguyễn Văn Nhật TTCĐ 12B6 Toán (10B8, 12B6)


10 Cao Thị Thương Toán (11B1, 11B3, 11B5, 12B3)


11 Vũ Thị Thương Tốn (11B2, 11B6, 11B7)


12 Phạm Chí Tam HT Tự chọn Lý 11B1,11B3


13 Võ Văn Tuấn TT,PCTCĐ Lý (10B5, 10B6, 12B4, 12B7, 12B8)



14 Thái Ngọc Ánh 10A2 Lý (10A1, 10A2, 11B6, 11B7, 11B8)


15 Ng.Thị Hồng Ngọc TTCĐ 12A1 Lý (12A1, 12A2, 12B1, 12B3)


16 Phan Văn Tình BTĐ Lý (10B1)


17 Nguyễn Thị Chi 12B5 Lý (11B1, 11B3, 12B2, 12B5, 12B6)
18 Nguyễn Công Tất Lý (10B2, 10B3, 10B4, 11B2, 11B4, 11B5)


19 Nguyễn Chơn Cảm 10B8 Lý (10B7, 10B8, 11A1, 11A2)


20 Nguyễn Quang Đức TP 11B2 CNghệ (11A1, 11A2, 11B1, 11B2, 11B3, 11B4, 11B5)


21 Nguyễn Thảo Nguyên CNghệ (11B6, 11B7, 11B8, 12A1, 12A2, 12B1, 12B2, 12B3, 12B4, 12B5, 12B6, 12B7, 12B8)
22 Lê Kiên Cường 12B3 Hoá (11B4, 11B5, 11B6, 12B3, 12B4)


23 Đặng Quang Thắng TT Hoá (11B1, 11B2, 11B3, 12A1, 12A2)
24 Trần Thị Tiểu Vân TTCĐ 12B2 Hoá (10B1, 12B1, 12B2, 12B8)


25 Trần Thị Ngọc Nhân Hoá (10B2, 10B5, 10B6, 10B7, 10B8, 11B7, 11B8)


26 Ng.Thị Ngọc Tâm 11A1 Hoá (10B3, 10B4, 11A1, 11A2)


27 Hồng Thị Hịa 10A1 Hố (10A1, 10A2, 12B5, 12B6, 12B7)


28 Ng. Duy Phương PHT Sinh (12B4)


29 Nguyễn Đăng Phụng TT Sinh (11B1, 11B2, 12A1, 12A2, 12B1, 12B2, 12B3, 12B5)



30 Hoàng Quốc Hạt Sinh (10A1, 10A2, 10B1, 10B2, 10B3, 10B4, 10B5, 10B6, 10B7, 10B8, 11B3, 11B4, 11B5, 11B7)
31 Phạm T.Thanh Bình TTCĐ 11B6 Sinh (11A1, 11A2, 11B6, 11B8, 12B6, 12B7, 12B8)


32 Tạ Thị Kim Anh CNghệ (10A1, 10A2, 10B1, 10B2, 10B3, 10B4, 10B5, 10B6, 10B7, 10B8)
33 Lê Thanh Phú TT Tin (11B6, 12B3, 12B4, 12B5, 12B6, 12B7, 12B8)


34 Hoàng Thị Mỹ Hạnh TTCĐ 10B4 Tin (10B3, 10B4, 10B5, 12A1, 12A2, 12B1, 12B2)


35 Trương Thị Lê Na Tin (10A1, 10A2, 10B1, 11B7, 11B8)


36 Nguyễn Thị Thu Hà Tin (10B2, 10B6, 10B7, 10B8, 11A1, 11A2, 11B1, 11B2, 11B3, 11B4, 11B5)


37 Nguyễn Thanh Bình TT Văn (11A2, 11B5, 12B1, 12B2)


38 Võ Thị Bê TP 10B1 Văn (10B1, 12B5, 12B6)


39 Hoàng Văn Tuyến CTCĐ Văn (11B1, 11B6, 12A2, 12B7)


<b>Trường THPT Vĩnh Định</b>


<b>Năm học 2020 - 2021</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY Số 4</b>



<i><b>Thực hiện từ ngày 26 tháng 10 năm 2020</b></i>



<b>TT</b> <b>Giáo viên</b> <b>Kiêm nhiệm</b> <b>CN</b> <b>Phân công chuyên môn</b>


<b>Trường THPT Vĩnh Định</b>


<b>Năm học 2020 - 2021</b>




<b>Học kỳ 1</b>



40 Lê Thị Ánh Ngọc 12B8 Văn (10A2, 10B2, 12B4, 12B8)


41 Lê Thị Quỳnh Trang Văn (10B4, 10B5, 10B6, 10B7, 10B8)
42 Nguyễn Thị Bích Hồng TTCĐ 11B7 Văn (11B7, 12A1, 12B3)


43 Nguyễn Văn Nhật Thành 11B8 Văn (10A1, 10B3, 11A1, 11B8)


44 Phan Thị Thanh Mai 11B3 Văn (11B2, 11B3, 11B4)


45 Phạm Như Ý Địa (10B2, 10B3, 10B4, 10B5, 10B6, 10B7, 10B8, 12A1, 12A2, 12B1, 12B2)
46 Lê Thị Hưởng TP Địa (11A1, 11A2, 11B5, 11B6, 11B7, 11B8, 12B3, 12B4, 12B5, 12B6, 12B7, 12B8)
47 Cáp Thị Nhi PBTĐ Địa (10A1, 10A2, 10B1, 11B1, 11B2, 11B3, 11B4)


48 Nguyễn Thị Cẩm Hằng TT Sử (10A1, 10A2, 10B1, 10B7, 10B8)


49 Hà Thị Dung TTCĐ Sử (11A1, 11B4, 11B5, 11B6, 11B7, 11B8, 12B2, 12B3, 12B4, 12B5)
50 Trần Công Tý TK 10B3 Sử (10B2, 10B3, 10B4, 10B5, 10B6, 12A1, 12A2)


51 Trương Thị Lan 11B1 Sử (11A2, 11B1, 11B2, 11B3, 12B1, 12B6, 12B7, 12B8)


52 Lê Văn Anh PHT NNgữ (12A1)


53 Lê Quang Nghĩa TT NNgữ (10B1, 10B5, 10B8, 12B6)


54 Nguyễn Văn Hoà TP 10B2 NNgữ (10B2, 12B1, 12B5)


55 Trần Quốc Tú NNgữ (10B6, 10B7, 12A2, 12B3)



56 Văn Thị Mỹ Phương TTCĐ 12B4 NNgữ (10A2, 12B2, 12B4)


57 Lê Hữu Nam NNgữ (11B1, 11B2, 12B7, 12B8)


58 Đinh Thị Chung NNgữ (10A1, 10B3, 11B6, 11B7)


59 Phạm Thị Nữ 11B5 NNgữ (11A2, 11B3, 11B5, 11B8)


60 Nguyễn Thị Thanh 11B4 NNgữ (10B4, 11A1, 11B4)


61 Nguyễn Ngọc Sinh TT GDCD (10A1, 10A2, 12B2, 12B3, 12B4, 12B5, 12B6, 12B7, 12B8)
62 Bùi Thị Thùy An TTCĐ 12B1 GDCD (10B1, 10B2, 10B3, 10B4, 12A1, 12A2, 12B1)


63 Đậu Thị Thu Hà GDCD (10B5, 10B6, 10B7, 10B8, 11A1, 11A2, 11B1, 11B2, 11B3, 11B4, 11B5, 11B6, 11B7, 11B8)
64 Nguyễn Văn Quảng TT TD (10B4, 10B5, 11A1, 11A2, 11B1, 11B2, 11B3)


65 Ng.Hg.Nguyên Anh TD (10B6, 10B7, 10B8, 11B4, 11B5, 11B6, 11B7, 11B8)
66 Lê Minh Hải TTCĐ TD (10A1, 10A2, 10B1, 12B2, 12B5, 12B6, 12B7, 12B́8)
67 Nguyễn Thị Hiền TD (10B2, 10B3, 12A1, 12A2, 12B1, 12B3, 12B4)


68 Lê Xuân Vũ QP (11A1, 11A2, 11B1, 11B2, 11B3, 11B4, 11B5, 11B6, 11B7, 11B8, 12A1, 12A2, 12B1, 12B2, 12B3)
69 Lê Ngân Phương Hằng QP (10A1, 10A2, 10B1, 10B2, 10B3, 10B4, 10B5, 10B6, 10B7, 10B8, 12B4, 12B5, 12B6, 12B7, 12B́8)


Triệu Phong, ngày 23 tháng 10 năm 2020
<b>KT. HIỆU TRƯỞNG</b>


<b>PHÓ HIỆU TRƯỞNG</b>


<b>Lê Văn Anh</b>



Người ký: Lê Văn Anh


</div>

<!--links-->

×