Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

Tiếng Trung Phát âm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (360.82 KB, 11 trang )

学学学学学音的学点分析
实实实生:实大实
实范班三年实
学化外学学大学
中文系
2010

04
月于学化
一、学学

学平(第一实)
,实实是 5-5

学平(第二实)
,实实是 3-5

上学(第三实)
,实实是 2-1-4

去学(第四实)
,实实是 5-1
三学学学

第三学在第一、二、四学前学成半三学,就是只学原学第三学的前一半降学。

三学学学学,前一学三学字受后一学三学字的影学,学成二学字。
第四学
一半
一般



学学我学?
学学我学?
他恨学因学学不学学他!
二、学学

分实实实

实实助实

助实

名实的后实

方位实

实音实和实实的重实形式后面的字

表示实向的实实

某些常用的实音实实的第二实音实

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×