Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Số bị chia, số chia, thương (tuần 23)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (940.99 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Ki



Ki

ểm tra bài cũ

ểm tra bài cũ



Tính nhẩm:


Tính nhẩm:


14 : 2 = 20 : 2 =


14 : 2 = 20 : 2 =


18 : 2 =


18 : 2 = 12 : 2 = 12 : 2 =


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Kiểm tra bài cũ



Kiểm tra bài cũ



Nêu tên các thành ph n trong ph n trong ầ ầ


Nêu tên các thành ph n trong ph n trong ầ ầ


phép tr


phép trừừ mà em mà em đãđã đượcđược h c? h c?ọ<sub>ọ</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Tốn</b>


<b>Số bị chia- Số chia- Thương</b>




1.Ví dụ:



<b>6 : 2 = </b>



Số bị chia

Số chia

<sub>Thương</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>6 : 2 = 3</b>



Số bị chia

<sub>Số chia</sub>

<sub>Thương</sub>



<b>6 : 2 cũng gọi là thương</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

H·y nªu tªn th nh ph n trong phÐp chia sau:à ầ


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Bài 1 (trang112): Tính rồi điền số thích hợp vào ơ trống


<b>Phép chia</b> <b>Số bị chia</b> <b>Số chia</b> <b>Thương</b>


<b>8 : 2 =</b>


<b>10 : 2 =</b>
<b>14 : 2 =</b>
<b>18 : 2 =</b>
<b>20 : 2 =</b>


5
7
9
10


10
14
18
20
2
2
2
2
5
7
9
10
4
2
8
4


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

2 x 3 =
6 : 2 =


2 x 4 =
8 : 2 =


2 x 5 =
10 : 2 =


2 x 6 =
12 : 2 =


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>




<i><b>Viết nhanh, viết đúng.</b></i>



Hãy dùng các số và dấu sau để viết thành phép chia rồi
nêu tên thành phần trong phép chia đó:


9

2

18



:



=



<b>18 : 2 = 9</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b> 18 : 2 = 9</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Bµi 3

:

ViÕt phÐp chia vµ số thích


hợp vào ô trống (theo mẫu)



<b>Phép nhân</b> <b>Phép chia</b> <b>Số bị chia Số chia</b> <b>Th ơng</b>


<b> 2 x 3 = 6</b> <b>6 : 2 = 3<sub>6 : 3 = 2</sub></b> <b>6</b> <b>2</b> <b>3</b>
<b> 2 x 4 = 8</b>


<b>2 x 5 = 10 </b>


<b>8 : 2 = 4</b>


<b>8 : 4 = 2</b>
<b>10 :2 = 5</b>


<b> 10 : 5 = 2</b>


<b>6 3 2</b>


<b> 8 4 2</b>


<b> 8 2 4</b>


<b> 10 2 5</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

D n dị:



• Nhớ tên thành phần của phép chia


• Xem trước bài: Bảng chia 3



</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13></div>

<!--links-->

×