Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

KẾ TOÁN THÀNH PHẨM LAO VỤ HOÀN THÀNH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.65 KB, 7 trang )

kế toán thành phẩm lao vụ hoàn thành
Sản phẩm hoàn thành nhập kho trong nghiệp vụ số ( 32)
Đơn vị: Mũ XK Mẫu số: 06- LĐTL
Bộ phận: PX may Ban hành theo QĐ số: 1141- TC/QĐ/CĐKT
Ngày 1 tháng 11 năm 1995
CủaBộ Tài Chính
Số: 480
Phiếu xác nhận sản phẩm hoặc
công việc hoàn thành
Ngày 16 tháng 2 năm 2004
Tên đơn vị ( hoặc cá nhân ): Phân xởng may
Theo hợp đồng số 120 Ngày 1 tháng 2 năm 2004
STT Tên sản phẩm
( công việc )
Đơn vị
tính
Số lợng Đơn giá Thành tiền Ghi
chú
A B C 1 2 3 4
1
2
3
Mũ lỡi trai
MA.234
Mũ lỡi trai
TG.198
Mũ lỡi trai
HVM.753
Chiếc
Chiếc
Chiếc


6.100
5.900
4.300
21.564
19.583
23.480
131.540.400
115.539.700
100.964.000
Cộng 348.004.100
Tổng số tiền( viết bằng chữ ):..
Ngời giao việc Ngời nhận vịêc Ngời kiểm tra chất lợng Ngời duyệt
1
1
Sổ
chi tiết
vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hoá
Tên kho: Thành phẩm
TàI khoản: 155
Tên sản phẩm: Mũ lỡi trai VH.212 Trang số: 13
ĐVT: chiếc
Chứng từ Diễn giải TKĐƯ Đơn giá Nhập Xuất Tồn
Số Ngày Lợng Tiên Lợng Tiền Lợng Tiền
300 3.060.000
424 25/2 Xuất bán cho cty HảI Bình 632 10.200 300 3.060.000
0 0
2
2
Tên sản phẩm: Mũ lỡi trai TH.2412 Trang số: 14
ĐVT: chiếc

Chứng từ
Diễn giải TKĐƯ Đơn giá
Nhập Xuất Tồn
Số Ngày Lợng Tiền Lợng Tiền Lợng Tiền
500 5.600.000
425 26/2 Xuất bán cho cty Phơng Đông 632 11.200 500 5.600.000
0 0
Tên sản phẩm: Mũ lỡi trai MA.234 Trang số: 15
ĐVT: chiếc
Chứng từ Diễn giải Đơn giá Nhập Xuất Tồn
3
3
TKĐ
Ư
Số Ngày Lợng Tiền Lợng Tiền Lợng Tiền
400 4.520.000
320 16/2 NK từ bộ phận sản
xuất
154 21.564 6.100 131.540.400 6.500 136.060.400
421 19/2 Xuất bán cho cty
Minh Sơn
632 20.933 1.200 25.119.600 5.300 106.425.320
422 19/2 Xuất bán cho đại lý 157 20.933 2.900 60.705.700 2.400 45.709.620
321 22/2 NK hàng bán bị trả
lại
632 20.933 720 15.071.760 3.120 60.791.380
425 26/2 Xuất bán cho cty
Phơng Đông
632 20.933 2.000 41.866.000 1.120 18.925.380
Tên sản phẩm: Mũ lỡi trai TG.198 Trang số: 16

ĐVT: chiếc
Chứng từ
Diễn giải
TKĐ
Ư
Đơn
giá
Nhập Xuất Tồn
Số Ngày Lợng Tiền Lợng Tiền Lợng Tiền
250 2.875.000
320 16/2 NK từ bộ phận 154 19.583 5.900 115.539.700 6.150 118.414.700
4
4
SX
421 19/2 XuÊt b¸n cho cty
Minh S¬n
632 19.255 1.250 24.068.750 4.900 94.345.950
322 22/2 NK hµng b¸n bÞ
tr¶ l¹i
632 19.255 850 16.366.750 5.750 110.712.700
423 23/2 XuÊt b¸n cho cty
TuÊn ViÖt
632 19.255 1.000 19.255.000 4.750 91.457.700
424 25/2 XuÊt ban cho cty
H¶i B×nh
632 19.255 2.200 42.361.000 2.550 49.096.700
426 29/2 XuÊt b¸n cho cty
Phong Trang
632 19.255 1.200 23.106.000 1.350 25.990.700
5

5

×