Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

* Phiếu học tập - Khối 1 - Tuần 26

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (232.58 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Trường tiểu học Nguyễn Đức Cảnh
Lớp : Một ...


Họ và tên học sinh: ...


<b> Tuần 26 – Mơn : Tốn </b>



<b>BÀI : CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ </b>



1/ a) Viết số:


hai mươi : ... hai mươi lăm : ...
hai mươi mốt : ... hai mươi sáu : ...
hai mươi hai : ... hai mươi bảy : ...
hai mươi ba : ... hai mươi tám : ...
hai mươi tư : ... hai mươi chín : ...


b) Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số rồi đọc các số đó:


19...21...26...
2 / Viết số:


bốn mươi : ... bốn mươi lăm : ...
bốn mươi mốt : ... bốn mươi sáu : ...
bốn mươi hai : ... bốn mươi bảy : ...
bốn mươi ba : ... bốn mươi tám : ...
bốn mươi tư : ... bốn mươi chín : ...


năm mươi : ...
3/ Viết số thích hợp vào ơ trống rồi đọc các số đó:



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Trường tiểu học Nguyễn Đức Cảnh
Lớp : Một ...


Họ và tên học sinh: ...


<b>BÀI: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ (tiếp theo) </b>



1 / Viết số:


năm mươi : ... năm mươi lăm : ...
năm mươi mốt : ... năm mươi sáu : ...
năm mươi hai : ... năm mươi bảy : ...
năm mươi ba : ... năm mươi tám : ...
năm mươi tư : ... năm mươi chín : ...


2 / Viết số:


sáu mươi : ... sáu mươi lăm : ...
sáu mươi mốt : ... sáu mươi sáu : ...
sáu mươi hai : ... sáu mươi bảy : ...
sáu mươi ba : ... sáu mươi tám : ...
sáu mươi tư : ... sáu mươi chín : ...
bảy mươi : ...
3/ Viết số thích hợp vào ơ trống:


30 33 38


41 45



52 57


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Trường tiểu học Nguyễn Đức Cảnh
Lớp : Một ...


Họ và tên học sinh: ...


<b>BÀI: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ (tiếp theo) </b>



1 / Viết số:


bảy mươi : ... bảy mươi lăm : ...
bảy mươi mốt : ... bảy mươi sáu : ...
bảy mươi hai : ... bảy mươi bảy : ...
bảy mươi ba : ... bảy mươi tám : ...
bảy mươi tư : ... bảy mươi chín : ...
tám mươi : ...


2/ Viết số thích hợp vào ơ trống rồi đọc các số đó:


a)


b)


3/ Viết (theo mẫu):


a) Số 76 gồm 7 chục và 6 đơn vị.


b) Số 95 gồm ... chục và ... đơn vị.


c) Số 83 gồm ... chục và ... đơn vị.
d) Số 90 gồm ... chục và ... đơn vị.


80 83 90


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Trường tiểu học Nguyễn Đức Cảnh
Lớp : Một ...


Họ và tên học sinh: ...


<b>BÀI: SO SÁNH CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ </b>



1/ Điền dấu > , < , =


34 ... 38 55 ... 57 90 ... 90


36 ... 30 55 ... 55 97 ... 92


37 ... 37 55 ... 51 92 ... 97


25 ... 30 85 ... 95 48 ... 42


2/ Khoanh vào số lớn nhất :
a) 72 , 68 , 80 b) 91 , 87 , 69


c) 97 , 94 , 92 d) 45 , 40 , 38


3/ Khoanh vào số bé nhất :
a) 38 , 48 , 18 b) 76 , 78 , 75



c) 60 , 79 , 61 d) 79 , 60 , 81


4/ Viết các số 72 , 38 , 64


</div>

<!--links-->

×