Trường THPT Kỹ Thuật Lệ Thủy -Lệ Thủy-Quảng Bình Tài liệu luyện thi ĐH-CĐ
Chuyên đề : CHIẾN THUẬT SUY LUẬN NHANH DỰA VÀO
ĐÁP ÁN
Ví dụ 1:(Dự bị ĐH -09)
!"#$%&'
()*)#+,!-).(/"01//*23'4!"#$0
A. ,5 6,5 ,5B. 05 660675 05C. ,5 6,5 ,5D. 05 8,5 60675
Hướng dẫn giải
9Phương pháp thông thường
:
⇌2
;(/"
<#$
=>.?@@
1')#
1A(3+BC+,
→
C,0
→
5
505,,9
90,B
0,
=
−
−
=
→
D;
*Phân tích:1*#$)E"!"%FG,,5 H"%)#$.?(I!J
>.?G*KK!"#$/%LM(I.?!J>.?*#$0
=N'*O&0P(Q;#2((I
:1*#$) ')#!"#$(I.?'
!)* L( **O& 5
C,5(/"&+RC05!"0P(;
((I0
Ví dụ 2:J&S)T"(, 6=U
, 8
U0=V$%"W4T
Q0X=UUY
;0UU=@X=
Y
@=UU=0UU=@=
@=UUD. HOOC-(CH
2
)
3
-COOH
Phân tích: PZ(%&%S))$V$1[=
@
U
B
))J
)XL)AYE
2 2
CO H O axit pu
n n 0,6 0,5 0,1 n− = − = =
\
]J"&E^=.C
2
CO
axit
n
0,5
C 5
n 0,1
= = =
C_P
Ví dụ 3XĐH-07Y`)(J&B B%a"GT(G$"(!#b&cd
B Be)=U
X(Y 6-0H"B B%TLN-)L"LfUg(4(H)
#$ "(B e"J)4S)a"Gh%a"Gi01ED)4T0
a0)!*&SA b0A&SA
c. metyl propionat
d0A&*)
Phân tíchj%&J)"J)_J)A!AC_J*"*A!AFGEJ
=
@X8YkC_=(I
Ví dụ 4:lA!Aa"G(G$/J)
=
U
CRe0=A!A*ELN-)
LLUg(4"("J)J).?B+7J)A!A0=1=1A!A(
Q0=UU=C=
0 ;0=UU=m=0 =0=UU=
8
0P0=
=UU=
Phân tích`V/)#)j%&J)"J)_J)A!AC_J*"*A!AFG
EJ=
@X8YkC_P(I
Ví dụ 5:XCĐ- 07)
J&*"XYT"(=U
Uc!JG$
B01'S)/Ln('(J&T.? 8/'=U
"(Xon()3")Y0=V
$>^4T A. =
e
U
0 B. =
e
U
0 C. =
B
U0 D. C
3
H
8
O.
Phân tích:j%&
2
2
O
CO
n
T 1,5
n
= = =>
(G$ WoX=
:
UYC_P0]"&"j
j&*%V/ LO))(')#)p"&H.)0
Ví dụ 6:(ĐH-09) Rd)W)lS)4- "(8,,
L"Lf$%d(, ,Bl, B
Xo(Y0`)W)l
A. 0 ;0=0 C. Ba0 D. `0
Phân tích:PZ(%&`q*frrs*fr /St)*O
H"`q*frr lU:
UC_lXUY
\
l:
UC_lXUY
:
, ,, ,, ,, ,, ,
RC,0,Xl:6Y:l9, ,C_lC7C_;
Biên soạn Nguyễn Cao Chung@@=V)!u&E)v
Trường THPT Kỹ Thuật Lệ Thủy -Lệ Thủy-Quảng Bình Tài liệu luyện thi ĐH-CĐ
Ví dụ 7 : (ĐH-10) VwG
x
lV
y
S).S&)T hX(E
y
"(G
z
!V
z
T>
z
)>
y
!V
z
hY
y
A!Ai(G
x
x
*
y
T
y
h0=V
x
G
x
l
z
L"
x
y
("
{
G
z
)L"L)
x
z
, U
x
*6 B"V
z
)
y
e ,80=V
z
"
{
T
y
h
y
Q0=UU
y
=
U;0=
=UU
y
=
U=0=UU
y
=
7
UD. CH
3
COOH va
̀
C
2
H
5
OH
Phân tích::|D)!J}=UU \}~U • \}=UU}~ .
1A)#)H⇒
}=UU
C:.C, 0l
}=UU
Ce⇒}C80X=
Y0T=
=UU
qW)(Q=0•X:.Yk
}~U
C•:.k:.⇒, k
}~U
k,
B, 8kl
ke, 80qW)(;C_P
BÀI TẬP RÈN LUYỆN
Câu 1a:, S)QLNg(4-), =U
0J&, QKJ)
Up"
60=1=1"D4S)
Q0=
=
=UU ;0UU=€=m=€=UU
=0UU=€=C=€=UU D. HOOC – CH
2
– CH
2
– COOH
Câu 1b: (Dự bị ĐH - 09) J&06A!A•(G$(08=U
08
U0H"
,•LN-)8,L"LfUl VWL"Lf!"#$"(6%
*u0‚j&V$4S)WEA!A*E'
A0=
C=@=UUB0=
C=X=
Y@=UU
C. HOOC(CH
2
)
3
CH
2
OHD0UU=@=
@=XUY@=
Câu 2a:=%a"GQ$$"&E^)(0Q.fS).o)="U("W
(A)0q%& 8Q#$g(4-)U(6 e"J)0=1=14Q
A. HO – CH
2
– CH
2
– COOH ;0=
€=XUY€=UU
=0=
XUY€=XUY€=UU P0U€=
€=X=UUY
Câu 2b:(CĐ -10) =6 BTdS).S&)(d(ƒH)H"#$
-),,L"LfUl`Ul "(L"Lfh0=VWL"Lfh "(
%*u0=V$4S)*T
A. =
6
U
=
B
e
U
0 B. C
2
H
4
O
2
và C
3
H
6
O
2
0 C. =
B
U
=
B
U
0 D. =
B
U
=
B
6
U
Câu 3:1">, A!AT/, 6U"(, B=U
\, =
U
e B
h0=1<14T Q0=
6
U
6
B. C
7
H
10
O
6
=0=
e
,
U
6
P0=
e
B
U
6
Câu 4 :J&, %a"GTLT+
C8 8.?S) "(e
U
, ,eX(Y
=U
0"T-))3AW0=%"W4T
A. H
2
N-CH
2
-COOC
2
H
5
;0
@=
6
8
@=UU=
8
=0=UU
=
=
P0=
8
UU=U=
8
Câu 5(ĐH 07): =B BeTXo(Yd)(*.Wo)ggp".K$ B
L"Lf;*
, 8l0]")#$ !J;*
)#()^J).K2E6 7
0=V$>^4)(*.
A. C
2
H
2
và C
4
H
8
.B. =
B
=
B
e
0 C. =
=
e
0D. =
=
B
6
0
Câu 6(ĐH A-10): VwG
x
„
z
TV
y
()A&)
y
))(*.(V
y
(2
{
)E)E
z
0V
z
z
&
y
y
,,VwG
x
T.2
y
V
x
G
x
S)
y
("
{
"(G
x
88,VwG
x
hV
y
„
z
y
G)G
z
0E
z
"h()
p"L"L)
x
S)!"…"*)(2
x
XLY„
y
y
x
)8,„
z
X
z
E
{
„
z
„
z
y
G)(G
{
"
y
()E
y
")E
x
Y0=V
z
>
{
"
{
))(*.
y
Q0=
6
y
=
e
;0=
6
y
=
B
e
=0=
B
y
=
6
D. C
2
H
4
va
̀
C
3
H
6
Câu 7:(ĐH - 07) 1">BBB))"(B6)SA*X)SA*)Y)W)S)
.t0)W)S).t(XC =C UC6Y
A. =
8
=UU=
7
8
=UU0 B. =
7
=UU=
8
=UU0
C. =
7
=UU=
7
=UU0 D. C
17
H
33
COOH và C
17
H
35
COOH.
Câu 8: (ĐH -10) VwG
x
lV
y
(E)TX (G
z
x
G
{
Y
y
)(*V.h
z
V
{
!V
z
y
,
X!V
z
"
{
T
{
G"
{
hY0V
z
z
&
y
y
l "(G
x
e R6„
z
„
z
=U
X(Y
y
7
U0
)(*V.h
y
Q0=
B
;0=
=0=
6
D. C
2
H
4
Câu 9:=V$(G)#%4S)a"GTX=UY
0=$TLNH-)=U
"
(=U
0T(d>KD0=V$%"W4T
Q0S)) B. axit fumaric =0S)A) P0S)())
Câu 10:(ĐH-10) =7 d)W))3T)W))3hLNH-)
LL"Lf=† "( 86X(Y0`)W)T h
A. natri và magie0 ;0)).A*)0 =0)S)0 P0).*)0
Biên soạn Nguyễn Cao Chung@@=V)!u&E)v
Trường THPT Kỹ Thuật Lệ Thủy -Lệ Thủy-Quảng Bình Tài liệu luyện thi ĐH-CĐ
Câu 11: )%ThnV$>^=
B
U
0=%T#$(-))W)
)#$*.W0=%h#$(-))W)(==U
0=V$4T
h/
A. HOCH
2
CHO, CH
3
COOH. B. =UU=
=
=UU0
C. =
=UU U=
=U0 D. =UU=
U=
=U0
Câu 12: Tdn!J"&E^=
2
X
d 36,4
H
=
0J&R T"
(, 78=U
0lsR T#$g(4-)8LL=l0)!"(>&
không#)4T
Q0=
7
U=
6
XUY
;0=
7
U=
8
XUY
C. C
3
H
6
(OH)
2
và C
3
H
5
(OH)
3
P0=
B
XUY
=
6
XUY
Câu 13 : J&S)a"Gh(=U
0ls ('*"‡h
/g(4U0=V$%"W"D4h
A. UU=@=
@=
@=UU0B. =
8
@=UU0
C. =
@=UU0D. HOOC-COOH.
Câu 14: `)(J, %TXLˆS"%4.A‰AY J)=U
"(FG8 0;)H
*? TcLN(-)U0=V$%"W"D4T
A. =
8
=
6
B
U0B. U=
=
6
B
=UU0 C. HOC
6
H
4
CH
2
OH. P. =
6
B
XUY
0
Câu 15:Y%a"GTLN(-)L"LfU("-)L"LfQU
*
01'4 7G)%T.?'4 6U
Xn()3")3)
(
!"%Y0`)(J&TK'=U
"(p", 7Xo
(Y0=V$
%"W4Ta. HCOOC
2
H
5
..0UU=@=U0
0=
=UU=
0 L0UC=@=
@=
U0
Câu 16=%T$= UJ)>^.?7B0TLN(-)L"LfUL"
LfQU
+
0`)(J&7 BT%&'=U
"(p"B 7Xo()3"))E""bY0T
(fV$%"W4T
Q0=
=UU=
;0=UU=
C. HCOOC
2
H
5
P0=UU
Câu 17:(ĐH-09) ")(G$ Wo-)
]U
B
(s "(d
AA0q%&7 *AA((A(J& "(e R6=U
Xo(Y
7
U0)(
A. =
8
U=
C=@=
@U0 B. =
8
U=
U0
C. =
U=
7
U0 D. CH
3
OH và CH
2
=CH-CH
2
-OH.
Câu 18:J&B ,n!J"&E^."(
7 R=U
0)%*T
Q0=
U=UB. C
2
H
5
OH và CH
3
CHO =0=
7
U=
8
=UP0=
8
U=
8
=U
Câu 19 TdLA)!J.?"0= ,BTG)K"(Re6o
6 8
,
= 80=V$4LA)
Q0=UX=UY
;0=
=UX=UY
=0=U=
=U P0=U=
=U
Câu 20: T%$= U0;)HT#$*.W#$-)U0J&
T"(d=U
U0T
Q0=UU ;0=UU=
C. HOC-COOH P0U=@=
@=UU
Câu 21:=V$(G)#%4S)a"GTX=UY
0`)(J&T"(L-)6
=U
0T(d>KD0=V$%"W4T
A. HOOC-CH=CH-COOH ;0=
C=X=UUY
=0=
=C=@=UU P0=
C=@=UU
Câu 22: Td)S)a"GX)S)$Vp"@=UUYJ)6
G$-), 780J&T*d)!#b&p"-V)*L"(
B7 8H40ls H"TLNg(4-)L"Lf
=U
"( 6"J)0=V
$%"W4S)*T
Q0=UUX=UUY
;0=
=UUX=UUY
=0=
8
=UUUU=@=
@=UU D. CH
3
COOH và HOOC-CH
2
-COOH
Câu 23 :TdS)a"G(G$WoS)a"G($WoGt
""&E^=*>^0q%&B 6BT.&G)"(B BeG)o(0ls
(J&B 6BT*d)!#b&%N.K(ZL"
Lf=XUY
LK"(B6H40‚j&=1=14)S)
Biên soạn Nguyễn Cao Chung@@=V)!u&E)v
Trường THPT Kỹ Thuật Lệ Thủy -Lệ Thủy-Quảng Bình Tài liệu luyện thi ĐH-CĐ
A. CH
3
COOH và HOOC -CH
2
-COOH ;0=UUUU=@=UU
=0=
8
=UUUU=@=
B
@=UU P0=
8
=UUUU=@=UU
Câu 25=V$(G)#%4TX=
UY
0=8 8TLNH-)LLU"(7 7
"J)h!J"&E^=.?4T0`J)>^4hG4TBB0=1<1(I
4TQ0=
6
8
=UU;0=
6
6
XUY
=0=
R
R
XUY
D. C
6
H
4
(OH)
2
Câu 26:q%& %QX(d(ƒ4AY#$-)LL;*
"(8 R%;
$"&E^;*
0=1<14Q
Q0=
6
8
U ;0=
7
7
U C. C
8
H
9
OH P0=
R
U
Câu 27:QLN-)L'
.?'G)Q(†Ln0ls(J&H
'Q"((H'=U
X'(on()3")Y0‚j&Q
Q0A&) B. etilen glycol =0*() P0A&)
Câu 28a=, (A)TWƒXl
S
k,,YLNg(4-),
X)
,
Y"(
%a"Gh0=.hLN-)LW,
0=1=14T
Q0U=€=
€=U ;0U=€=
€=
€=U
C. OHC – CH = CH–CHO P0U=€=m=€=U
Câu 28 b: l'G)(A)WoTJ)(()')L*X(n()3"
)Y0]#b!)*LN-)L!)*'.?'G)(E)T(†Ln.(/"X
(n(Y0T
Q0=
€=U B. OHC – CH
2
– CH
2
– CHO
=0U=€=C=€=U P0U=€=m=€=U
Câu 29:l%a"GTX=
S
&
U
‰
YcJ)!-)AB 80;)H, TLNg(4-),
Q
U+
X, 6QU
+
Y"(B Q0=1=14T
A. HC ≡ C – CH
2
– CHO ;0
=€=m=€=U
=0
=C=C=@=U P0=UU€=
€=m=
Câu 30:'*", 8eS).S)T/Ln,,LL`U, l0;)Hl
T
k8,0=1=1"
D4S)T
Q0=
8
=UU B. C
2
H
2
(COOH)
2
=0=
X=UUY
P0=
=UU
Câu 31:"*))SA*)T-)L"Lf`U(H)#$S#&*"(, R)SA*
hd"J)4S)A) e"J)4S))A)0=1=14T
Q0=
7
=UU=
8
XUU==
7
Y
B. (C
17
H
33
COO)
2
C
3
H
5
–OOCC
17
H
31
=0=
7
8
=UU=
8
XUU==
8
Y
P0X=
7
=UUY
=
8
€UU==
8
Câu 32:", T-)g(4L"LfU "(B e"J)4S)a"Gh,
(G$J)R 0T=1=1
Q0X=UU=
Y
B. CH
2
(COOC
2
H
5
)
2
=0X=UU=
8
Y
P0=
X=UU=
Y
Câu 33:•!A(G$TLS+
C 780`)("T-)L"LfUW*"J)J)-
GA!A(†#$0=1=1"D4A!A&
A. C
2
H
5
COOCH
3
;0=
=UU=
8
=0=UU=
7
P0=
=UU=
Câu 34:X`Y%a"G=1<1=
8
U
0"X`Y-)LLU"(%=1<1
=
B
U
%a"GXqY0=G)XqYp"="U+
"(%a"GXlY#2
)#$*.W0=1=14X`Y
Q0=
C=@=UU
@=
8
0 B. NH
2
-CH
2-
COO-CH
2-
CH
2
-CH
3
.
=0
@=
@=UU@=X=
Y
0 P0
@=
@=
@=UU@=
8
0
Câu35:1*"molα@)S)T/mol=W*"J)he e653J)
0=1=14T
Q0
@=
@=X
Y@=UU0 ;0
@=
@=UU0
C. CH
3
-CH(NH
2
)-COOH. P0
@=
@=
@=UU0
Câu 36: =e R%a"GT=1<1=
7
U
#$-),,LLU 8l0]")
#$S#&* VWLL"( 7%*u0=1=1"D4T
Q0
=
=
=UU0 B. H
2
NCH
2
COOCH
3
. =0=
C==UU
B
0 P0=UU
=C=
0
Câu 37:(ĐH-07) J&%a"GT"( 6=U
, 86
X
(o(Y 8
U0`)TLN-)LLU"(!#b"J)
@=
=UU0=1=1
"D4T
Q0
@=
@=UU@=
7
0 ;0
@=
@=UU@=
8
0=0
@=
@=
@=UU0 D. H
2
N-CH
2
-COO-CH
3
Biên soạn Nguyễn Cao Chung@B@=V)!u&E)v
Trường THPT Kỹ Thuật Lệ Thủy -Lệ Thủy-Quảng Bình Tài liệu luyện thi ĐH-CĐ
Câu 38:l%a"GQV$=
R
U
0=Q#$-)LLU ("Š "(
"J);=Sp"‹b0";-)U*u"()L*.(G)#%0T(f
=1=14Q0
A. CH
3
COONH
3
CH
3
. ;0=
=
=UU
B
0=0=UU
=
=
0P0=UU
X=
Y
0
Câu 39: =)S)T#$-)L"Lf=XLY "(
"J)h0=M
)S)T#$-)L"LfUXLY "(
"J)i0;)H
@
C7 80=V$
>^4T
A. =
8
R
U
B
0 B. =
B
,
U
0 C. =
8
U
0 D. =
B
e
U
B
0
Câu 40: )%a"GTh(d(ƒH)H (3"LN-)#$*.W0;)H
/*2J)S)*T h/8 5B B50=V$%"W4ThG$
A. HO–CH
2
–CHO và HO–CH
2
–CH
2
–CHO.
B. U€=
€=
€=UU€=
€=
€=
€=U0
C. U€=X=
Y€=UUU=€=
€=U0 D. =UU=
=UU=
€=
Câu 41: )%a"GTh(d(ƒH)H (3" khôngLN-)#$*
.W0;)H/*2J)S)*T h/8 5B B50=V$%"W4Th
G$
A. U€=
€=UU€=
€=
€=U0
B. U€=
€=
€=UU€=
€=
€=
€=U0
C. U€=X=
Y€=UUU=€=
€=U0 D. HCOOCH
3
và HCOOCH
2
–CH
3
Câu 42:=Td)%a"G (G$LNg(4-),,L"Lf`U
, Bl "("J)6G)Xo(Y0H"(J&T*E !"
(%NH!#b&.K(ZL"Lf=XUY
XLYKJ).K26 e0
=V$4)%a"G*T
0=UU=UU=
8
0 .0=UU=UU=
7
0
0=
8
=UU=
8
=UU=
0 L0=
=UU=
=UU=
8
0
Câu 43:=ld%a"G (G$$"&EJ= ULNg(4-),
L"LfUl"("J)*"0"*""(o*E-)
]U
B
(so
7,
,
=W*6R 6A…)o7
,
=0H"(J&l*E*d)!#
bp".K(Z=ULKJ).K27 780†&D>"*#O)(IŒ
0=UU=UU=
8
0 .0=UU=UU=
7
0
0=
8
=UU=
8
=UU=
0 d. CH
3
COOH và CH
3
COOC
3
H
7
.
Phân tích: Đối với 2 câu 42,43 trước đây nếu giải theo kiểu tự luận ,vì phản ứng tạo ra 1 muối và một ancol thì
các em phải xét 3 trường hợp
1 este và 1 ancol có gốc hidrocacbon giống gốc ancol trong este RU}
••
=UUR
1ancol và 1 axit RUR
'•
=UU
1este và 1 axit có gốc hidrocacbon giống gốc axit trong este. R=UUR=UU}
•
LZ(A%&&T.dA!AS)J)L*.( R- )
)JJS)*A!A0R=UUR=UU}
•
Câu 44a:(CĐ -07) %TV$>^*n-)V$(G)#% gLN(-)
S)gLN(-))3*()3")01*>^T //*2J)
4"&EJ= /.?B, BBR5\7 e6858 75\‡W)S)0`)B B8T#
$-)g(4L"LfUX("Y"(B e8"J)0=V$%"
W"D4T
A. =
C==UU
B
0B.
=UU@=
=
0=0
=
=UU@=
0D.
=
B
=UU0
Câu 44b: %T//*2J)4"&EJ= /.?B,5\6 665
‡W)S)0`), RT#$-)g(4L"LfUX("Y"
(R e"J)0=V$%"W"D4T
A. U=UU=
=
0B. =
=UU=
U=0U@=
=UU@=
0D. U@=
=UU=
0
Câu 45: J&%a"GT"( 6=U
, 86
X(o
(Y 8
U0`)TLN-)L"LfU"(!#b"J)
@=
@=UU0
=V$%"W"D4T
A.
@=
@=UU@=
7
0B.
@=
@=UU@=
8
0 C.
@=
@=UU@=
0D.
@=
@=
@=UU0
Câu 46:
XQ,7Y
`)-g%TV$>^=
B
,
UW.A(d
>
4"X#(d>KDY0=V$%"W"D4T
Biên soạn Nguyễn Cao Chung@8@=V)!u&E)v