Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (161.83 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 1. Cho cấp số nhân </b>
<b>A. </b><i>q</i> 3<b>. B. </b><i>q</i> 2<b>. C. </b><i>q</i>3<b>. D. </b><i>q</i>2.
<b>Câu 2. </b>lim2.3 4.5 1
6.5 7.2 8
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
bằng
<b>A. </b> 2
3
<b>. B. </b> 1
3
<b>. C. </b>1
3<b>. D. </b>
2
3.
<b>Câu 3. </b>
2
3
1
2
6 11 4
lim
4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i> bằng </i>
<b>A. </b> 5
2
<b>. B. </b> 13
5
<b> . C. </b>8
3<b>. D. </b><i>3 . </i>
<b>Câu 4. </b>
2
2
4
lim
6 12
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
bằng
<b>A. </b> 2
3
<b>. B. </b> 5
<b>. C. </b>5
6<b>. D. </b>
2
3.
<i><b>Câu 5. Cho hình chóp S.ABCD, đáy là hình chữ nhật ABCD, SA vng góc mặt đáy. Trong các mệnh đề </b></i>
<b>sau, mệnh đề nào ĐÚNG ? </b>
<b>A. </b><i>BC</i>
<i><b>A. AH</b></i> <i>AC<b>. B. AH</b></i> <i>SB<b>. C. AH</b></i> <i>BC<b>. D. AH</b></i><i>SC</i>.
<b>Câu 7. Cho cấp số nhân </b>
4 3
144
36
<i>u</i> <i>u</i>
<i>u</i> <i>u</i>
<sub></sub> <sub></sub>
. Tìm <i>u . </i>1
<b>A. </b><i>u</i><sub>1</sub> 2<b>. B. </b><i>u</i>1 3<b>. C. </b><i>u</i>1 4<b>. D. </b><i>u</i>1 5.
<b>Câu 8. </b>
lim 4<i>n</i> 3 2<i>n</i>1 bằng
<b>A. 1. B. 3 . C. 5 . D. 7 . </b>
<b>Câu 9. </b>
2
2
3
1 4 13 2
lim
2 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
bằng
<b>A. </b> 1
14<b>. B. </b>
5
18<b>. C. </b>
3
17<b>. D. </b>
7
23.
<i><b>Câu 10. Cho hình chóp S.ABCD, đáy là hình vng ABCD cạnh là a, SA vng góc mặt đáy, </b>SA</i><i>a</i> 2.
<i>Số đo góc tạo bởi đường thẳng SC và mặt đáy bằng </i>