<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
1
Lều Hương Giang Văn
2
Đinh Thị Thu Hương Văn
3
Nguyễn Ngọc Thảo Văn
4
Nguyễn Thị <sub>Kim</sub> Oanh Văn
5
Nguyễn Thị Huệ Văn
6
Nguyễn T <sub>Hồng</sub> Phương Văn
7
Hà Thị Vui Văn
8
Nguyễn T. <sub>Thanh </sub> Tâm Văn
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
10
Võ Thị Như Hoa Văn
11
Trần Thị <sub>Khánh</sub> Bình Tốn
12
Trần Duy Khương Tốn
13
Lê Thanh Trúc Toán
14
Tạ Minh Khoa Toán
15
Hồ Thanh Long Tốn
16
Trần Thị Bình Tốn
17
Ngơ Ngọc Hà Toán
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
19
Trương <sub>Văn</sub> Thuật Toán
20
Trần Văn Trí Tốn
21
Mai Thanh Hiền Tin
học
22
Cam Hồng Duyên Tin
học
23
Đặng T <sub>Tân </sub> Toàn Tin
học
24
Ng Hồng <sub>Bảo</sub> Trâm Tin
học
25
Tơn Thất Vinh Tiếng
Anh
26
Nguyễn T. <sub>Thu</sub> Nga Tiếng
Anh
27
Nguyễn Thị Duyên Tiếng
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
28
Phạm Thị Nhung Tiếng
Anh
29
Huỳnh Thu Vân Tiếng
Anh
30
Trương <sub>Hoàng</sub> Vũ Tiếng
Anh
31
Nguyễn Thị Loan Tiếng
Anh
32
Vũ Thị Mai Tiếng
Anh
33
Ngô Xuân Lộc Tiếng
Anh
34
Lê Ngọc Lâm Tiếng
Anh
35
Nguyễn <sub>Văn</sub> Nghiệp Tiếng
Anh
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
37
Đào Thị Vân Lý
38
Huỳnh <sub>Thanh</sub> Trúc Lý
39
Trân Cao <sub>Xuân</sub> Uyên Lý
40
Dương Hải Yến Hóa
41
Đào Thị Thúy Hóa
42
Phạm Thị <sub>Oanh</sub> Kiều CN6
43
Nguyễn <sub>Hiếu</sub> Hạnh CN89
44
Trần Bích <sub>Hải </sub> Trân CN89
</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>
46
Nguyễn T. <sub>Tú</sub> Oanh Sinh
47
Nguyễn <sub>Phương</sub> Thủy Sinh
48
Ng Thị Hồng Sinh
49
Ng Trương <sub>Quý</sub> Trọng CN7
50
Đoàn Thị Hường Sử
51
Phạm Thị <sub>Phương</sub> Thảo Sử
52
Nguyễn T. <sub>Hồng</sub> Ánh Sử
53
Trần Thị Hà Sử
</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>
55
Nguyễn T. <sub>Thảo</sub> Tiên Địa
56
Huỳnh Thị <sub>Diễm</sub> My Địa
57
Tô Thị Trường Địa
58
Vũ Ngọc Hiếu GDCD
59
Nguyễn Thị<sub>Phương</sub> Thảo GCDC
60
Trân Bội Lệ Nhạc
61
Nguyễn Thị Tâm Nhạc
62
Nguyễn T. <sub>Thu</sub> Nguyệt MT
</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>
64
Nguyễn <sub>Thế</sub> Anh TD
65
Lao Thanh Phương TD
66
Trần Minh Thành TD
67
Tôn Thị <sub>Việt</sub> Hà TD
68
69
70
71
</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>
<i>Ngày …… tháng …… năm 20…</i>
<b>Tổ trưởng</b>
<i>1.</i>
<i>Giáo án: Có bổ sung, rút kinh nghiệm, thể hiện được các nội dung đổi mới theo hướng tích </i>
<i>cực (Tích hợp liên mơn, nội mơn; Stem…).</i>
<i>2.</i>
<i>Sổ điểm cá nhân: Sửa điểm đúng qui chế, không dùng bút xóa.</i>
<i>3.</i>
<i>Kế hoạch cá nhân: Theo thống nhất của tổ</i>
<i>4.</i>
<i>Sồ dự giờ: Có nhận xét, đánh giá của người dự.</i>
<i>5.</i>
<i>Hồ sơ chủ nhiệm: Sổ chủ nhiệm ghi đủ các thông tin theo yêu cầu; bảng tồng hợp kết quả </i>
<i>học sinh giữa kỳ, cuối kỳ, biên bản sinh hoạt lớp; biên bản làm việc với PHHS; bản tường trình, </i>
<i>bảng kiểm điểm của học sinh (nếu có). </i>
<i>6.</i>
<i>NGLL: Có giáo án NGLL; Biên bản hoạt động NGLL; Phiếu đánh giá hoạt động NGLL </i>
<i>tháng/ học kỳ (Bài thu hoạch)</i>
</div>
<!--links-->