Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Nội dung học môn Tiếng Anh - Lớp 1,2,3,4,5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.79 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TUẦN 21 - Khối 1</b>



<b>UNIT 3: </b>

<i><b>Is it a plane?</b></i>



<b>New words: </b>
(Viết 3 dòng )


1) Plane : máy bay đồ chơi
2) Puppet: con rối


3) Robot: con rơ bốt
4) Balloon: bong bóng


5) Teddy bear: con gấu bông
6) Seven: số 7


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>TUẦN 22</b>



<b>Unit 4 : This is my mom!</b>


<b>New words: ( viết 3 dòng)</b>



<b>1)</b>Mom: mẹ
<b>2)</b>Dad: ba


<b>3)</b>Brother: anh trai
<b>4)</b>Sister: em gái
<b>5)</b>Grandpa: ơng
<b>6)</b>Grandma: bà
<b>7)</b>Jug: cái bình
<b>8)</b>Juice: nước ép
<b>9)</b>Nine: số 9



<b>10)</b> Ten: số 10


<b>11)</b> Kangaroo: con chuột túi
<b>12)</b> Key: chìa khóa


<b>13)</b> Lion: con sư tử
<b>14)</b> Lollipop: kẹo cây


Phụ huynh có thể truy cập trang web www.major.edu.vn


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>TUẦN 23</b>



<b>Unit 5: He’s happy!</b>


<b>New words:( viết 3 dịng)</b>



<b>1)</b>Happy : vui vẻ
<b>2)</b>Sad: buồn


<b>3)</b>Hungry: đói bụng
<b>4)</b>Thirsty: khát nước
<b>5)</b>Hot: nóng


<b>6)</b>Cold: lạnh


<b>7)</b>Man: người đàn ơng
<b>8)</b>Mango: quả xồi
<b>9)</b>Eleven: số 11


<b>10)</b> Twelve: số 12


<b>11)</b> Nose: cái mũi
<b>12)</b> Neck: cái cổ
<b>13)</b> Orange: quả cam


<b>14)</b> Octopus: con bạch tuộc


Phụ huynh có thể truy cập trang web www.major.edu.vn


</div>

<!--links-->

×