Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

SỐ VÔ TỈ - CĂN BẬC HAI (toán 7)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (591.83 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b> E</b>
<b>A</b>
<b>B</b>
<b>D</b>
<b>C</b>
<b>1m</b>
<b>F</b>


<b>a) S<sub>AEBF</sub><sub> </sub>= 1.1 = 1 ( m2 )</b>


<b>S<sub>AEBF</sub><sub> </sub><sub>= </sub><sub>2</sub><sub> .</sub>S<sub>ABF </sub></b>


<b>S<sub>ABCD </sub><sub> </sub>= 4 .S<sub>ABF </sub></b>


<b> S<sub>ABCD</sub></b> <b><sub> S</sub><sub>AEBF</sub></b>


<b>= 2 . 1</b>


<b>b) Gọi x(m) (x>0) là độ dài cạnh AB của hình vng </b>
<b>ABCD</b>


<b>x</b>


<b> S<sub>ABCD</sub> =</b> <b>x.x = x2</b> <b><sub>= 2</sub></b>
<b>= 2.</b>


* <b>Bài toán :</b> Cho hình vẽ, trong đó hình vng AEBF có cạnh bằng 1m, hình vng
ABCD có cạnh AB là một đ ờng chéo của hình vng AEBF.


a) Tính diện tích hình vng ABCD.
b) Tính độ dài đ ờng chéo AB.



<b> x = 1,4142135623730950488016887</b>



<b>Gii</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>* nh ngha:</b>


Số vô tỉ là số viết đ ợc d ới dạng <b>số thập phân vô hạn </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>* nh ngha:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Số</b> <b>a > 0</b> <b>có hai căn bËc hai lµ a</b> <b>> 0 vµ</b> <b>- < 0.a</b>


<b>Sè</b> <b>a =</b> <b>0</b> <b>cã một căn bậc hai duy nhất là s 0, vit 0= 0.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Bài toán mở đầu</b>


<b>x</b>

<b>2</b>

<b><sub> = 2 và </sub></b>

<b><sub>x</sub></b>

<b><sub> > 0</sub></b>



<b>Nên </b>

<b>x </b>

<b>=</b>

2


<b>Số d ơng 2 có hai</b>
<b> căn bậc hai lµ: </b>


<b> vµ - </b>


2 2 <b> E</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<i><b>Viết các căn bậc hai của 3; 10; 25.</b></i>



<b>? 2</b>



<i><b>Giải.</b></i>



<b>Các căn bậc hai của 3 là</b>

<b> </b>

<b>3</b>

<b>và</b>

<b>-</b>

<b> </b>

<b>3</b>

<b>.</b>



<b>Các căn bậc hai của 10 là <sub>10</sub></b> <b>và - <sub>10</sub>.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>HẾT THỜI GIAN</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>25</b> <b>25</b>


<b>2</b> <b><sub>49</sub></b>


<b>2</b>

<b><sub>1</sub></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Bµi tËp 2. </b>
<b>Bµi tËp 2. </b>


<b>Điền số thích hợp vào ơ trống d ới đây. Sau đó viết các </b>
<b>chữ t ơng ứng với các số tìm đ ợc vào các ô ở bên của bài, </b>
<b>em sẽ thấy một đức tính tốt của con ng ời.</b>


<b>¢. = ; 36</b>
<b>U. - = ;</b>
<b>N. = ;</b>
<b>C. = .</b>


<b>16</b>
<b>9</b>
<b>25</b>


 
 
 

<b>2</b>
<b>-3</b>


<b>3</b> <b>- 4</b>


<b>3</b>
<b>5</b>


<b>6</b> <b>3</b>


<b>c</b>



<b>c</b>

<b><sub>c</sub></b>

<b>â</b>

<b><sub>â</sub></b>

<b>n</b>

<b><sub>n</sub></b>

<b>c</b>

<b><sub>c</sub></b>

<b>u</b>

<b><sub>u</sub></b>


<b>c</b>

<b>ầ</b>

<b><sub>ầ</sub></b>

<b>n</b>

<b><sub>n</sub></b>

<b>c</b>

<b><sub>c</sub></b>

<b>ï</b>

<b><sub>ï</sub></b>



<b>6</b>
<b>- 4</b>


<b>3</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12></div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>Hướng dẫn về nhà</b>


- Học thuộc kĩ lý thuyết.


- Làm bài tập 83, 84, 85, 86 (SGK - trang 41, 42).
Bài 107, 110 ( SBT – trang 28),v115, 116 ( SBT –


trang 29 ).


- Hướng dẫn bài tập 86 ( SGK- trang 42 ): ấn nút
trước rồi mới ấn các biểu thức dưới dấu căn.


- Đọc mục “có thể em chưa biết”.


</div>

<!--links-->

×