Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (532.03 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

>> Truy cập trang để học Tốn - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 1


<b>VOCABULARY ABOUT PARTS OF BODY </b>


<b>(TỪ VỰNG VỀ CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI) </b>



 <i><b>HEAD AND FACE( ĐẦU VÀ MẶT) </b></i>


beard râu


cheek má


chin cằm


head đầu


hair tóc


ear tai


eye mắt


eyebrow lông mày


eardrum màng nhĩ


earlobe dái tai


eyelash lơng mi


eyelid mí mắt



forehead trán


freckles tàn nhang


jaw quai hàm


lip môi


mouth miệng


nose mũi


nostril lỗ mũi


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 2


tongue lưỡi


tooth (số nhiều: teeth) răng


wrinkles nếp nhăn


 <i><b>PHẦN TRÊN CỦA CƠ THỂ </b></i>


Adam's apple cục yết hầu


arm tay


armpit nách



back lưng


breast ngực phụ nữ


chest ngực


elbow khuỷu tay


hand bàn tay


finger ngón tay


fingernail móng tay


forearm cẳng tay


knuckle khớp ngón tay


navel hoặc belly button rốn


neck cổ


nipple núm vú


palm lòng bàn tay


shoulder vai


throat cổ họng



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 3


waist eo


wrist cổ tay


 <i><b>PHẦN DƯỚI CỦA CƠ THỂ </b></i>


ankle mắt cá chân


anus hậu môn


belly bụng


big toe ngón chân cái


bottom (tiếng lóng: bum) mông


buttocks mông


calf bắp chân


foot (số nhiều: feet) bàn chân


genitals cơ quan sinh dục


groin háng


heel gót



hip hông


knee đầu gối


leg chân


penis dương vật


pubic hair lông mu


shin ống chân


sole lòng bàn chân


testicles hòn dái


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

>> Truy cập trang để học Tốn - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 4


toe ngón chân


toenail móng chân


vagina âm đạo


 <i><b>CÁC BỘ PHẬN CỦA MẮT </b></i>


cornea giác mạc


eye socket hốc mắt



eyeball nhãn cầu


iris mống mắt (lòng đen)


retina võng mạc


pupil con ngươi


 <i><b>CÁC BỘ PHẬN BÊN TRONG CƠ THỂ </b></i>


Achilles tendon gân gót chân


artery động mạch


appendix ruột thừa


bladder bọng đái


blood vessel mạch máu


brain não


cartilage sụn


colon ruột kết


gall bladder hoặcgallbladder túi mật


heart tim



intestines ruột


large intestine ruột già


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

>> Truy cập trang để học Tốn - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 5


kidneys thận


ligament dây chằng


liver gan


lungs phổi


oesophagus thực quản


pancreas tụy


organ cơ quan


prostate gland hoặcprostate tuyến tiền liệt


rectum ruột thẳng


spleen lách


stomach dạ dày


tendon gân



tonsils amiđan


vein tĩnh mạch


windpipe khí quản


womb hoặc uterus tử cung


 <i><b>XƯƠNG </b></i>


collarbone hoặc clavicle xương đòn


thigh bone hoặc femur xương đùn


humerus xương cánh tay


kneecap xương bánh chè


pelvis xương chậu


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

>> Truy cập trang để học Tốn - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 6


rib cage khung xương sườn


skeleton bộ xương


skull xuơng sọ


spine hoặc backbone xương sống



vertebra (số nhiều:vertebrae) đốt sống


 <i><b>CHẤT LỎNG TRONG CƠ THỂ </b></i>


bile dịch mật


blood máu


mucus nước nhầy mũi


phlegm đờm


saliva hoặc spit nước bọt


semen tinh dịch


sweat hoặc perspiration mồ hôi


tears nước mắt


urine nước tiểu


vomit bãi nôn


 <i><b>CÁC TỪ LIÊN QUAN KHÁC </b></i>


bone xương


fat mỡ



flesh thịt


gland tuyến


joint khớp


limb chân tay


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

>> Truy cập trang để học Tốn - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 7


nerve dây thần kinh


skin da


digestive system hệ tiêu hóa


nervous system hệ thần kinh


to breathe thở


to cry khóc


to hiccup nấc


to have the hiccups nấc


to sneeze hắt xì


to sweat hoặc to perspire tốt mồ hôi



to urinate đi tiểu


to vomit nôn


to yawn ngấp


 <i><b>CÁC GIÁC QUAN </b></i>


smell khứu giác


touch xúc giác


sight thị giác


hearing thính giác


taste vị giác


to smell ngửi


to touch sờ


to see nhìn


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

>> Truy cập trang để học Tốn - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 8


</div>

<!--links-->

×