Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Đề thi thử THPT quốc gia

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (763.37 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ
<b>TRƯỜNG THPT VINH LỘC </b>


<b>ĐỀ CHÍNH THỨC </b>
<i>(Đề gồm 04 trang) </i>


<b>KIỂM TRA 1 TIẾT – NĂM HỌC 2016 - 2017</b>
<b>MƠN: TỐN ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH_LỚP 11(CƠ BẢN) </b>


<b>Thời gian làm bài: 45 phút</b><i> (không kể thời gian giao đề) </i>


<b>Mã đề thi 134 </b>
<b>Họ, tên thí sinh:...</b>

<b> DAYHOCTOAN.VN </b>

<b>Lớp: ...</b>


<b>I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: </b><i><b>(8,0 điểm) </b></i>
<b>Câu 1:</b>


2
2


2 1 16 1


lim


2 4 1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>






   


    bằng


<b>A. </b>3 <b>B. </b> <b>C. </b>6 <b>D. </b>1


<b>Câu 2:</b> Cho dãy(u )n xác định bởi:


2 n


n


2 n


1 1 1


1 ...


2 2 2


u


1 1 1


1 ...


3 3 3



   




    . Kết quả nào sau đây là <b>đúng</b>?
<b>A. </b>lim u<sub>n</sub> 0 <b>B. </b>lim u<sub>n</sub> 2


3


 <b>C. </b>lim u<sub>n</sub> 4


3


 <b>D. </b>lim u<sub>n</sub> 1


<b>Câu 3:</b> Cho hàm số

 


3


x 1


nÕu x 1


y f x <sub>x 1</sub>


1 nÕu x 1


  <sub> </sub>





 <sub></sub> <sub></sub>


 <sub> </sub>





Hãy chọn kết quả <b>đúng </b>trong các kết quả sau:


<b>A. </b>yf x

 

liên tục tại x 1. <b>B. </b>yf x

 

liên tục trên nửa khoảng

 ; 1 .


<b>C. </b>yf x

 

liên tục trên toàn tập số thực . <b>D. </b>yf x

 

liên tục trên nửa khoảng

 1;

.
<b>Câu 4:</b> Kết quả của giới hạn


2
2
2


2
lim


4
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>







 là


<b>A. </b>1 <b>B. </b>1 <b>C. </b>0 <b>D. </b>không tồn tại


<b>Câu 5:</b> Nếu
0


lim 1
sin
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


  thì 0


sin 4
lim


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 bằng


<b>A. </b>4 <b>B. </b>0 <b>C. </b>1 <b>D. </b>1



4


<b>Câu 6:</b> Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là <b>sai</b>?


<b>A. </b>Hàm số <i>f x</i>

 

5 liên tục tại mọi điểm <i>x</i><sub>0</sub> thuộc tập số thực .
<b>B. </b>Hàm số

 



2


2 2
1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>


<i>x</i>





 liên tục trên các khoảng

 ; 1

 1;

.
<b>C. </b>Hàm số <i>f x</i>

 

 3<i>x</i>42<i>x</i>1 không liên tục trên toàn tập số thực .
<b>D. </b>Hàm số <i>f x</i>

 

sin<i>x</i> liên tục trên toàn tập số thực .


<b>Câu 7:</b> Cho hàm số

 


2


ax nÕu x 3
f x



6 nÕu x 3


 


  <sub></sub>




Để hàm số f x

 

liên tục tại x3 thì giá trị thích hợp của a là:
<b>A. </b>2


3 <b>B. </b>2 <b>C. </b>


1


2 <b>D. </b>1


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>A. </b>
n
n
( 1)
lim 0
4
 <sub></sub>
<b>B. </b>
n
99
lim 0
100


 <sub> </sub>
 
 
<b>C. </b>
n
1
lim 1 0


2
 <sub></sub>  <sub></sub>


 


  <b>D. </b>


n


4 4 9


lim 1 1


5 5 5


<sub>     </sub>
<sub> </sub> 


<sub> </sub> 


 



<b>Câu 9:</b> Kết quả của


4 2


2 4


6n 2n 1
lim


1 5n 3n


 


  bằng bao nhiêu?


<b>A. </b>-2 <b>B. </b>6 <b>C. </b>0 <b>D. </b>


<b>Câu 10:</b>
3
2 1
lim
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>




 bằng



<b>A. </b>2 <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>2


<b>Câu 11:</b>


5 2


2


2 3 2


lim
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>

  


 bằng


<b>A. </b>2 <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>2


<b>Câu 12:</b> Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề dưới đây:
<b>A. </b>Nếu lim u<sub>n</sub>  , lim v<sub>n</sub>  a 0 thì limu .v<sub>n</sub> <sub>n</sub>  .


<b>B. </b>Nếu lim u<sub>n</sub> a,lim v<sub>n</sub>   thì n
n


u


lim 0.


v 


<b>C. </b>lim nk  , với k nguyên dương.


<b>D. </b>Nếu lim un  a 0,lim vn 0 thì
n
n


u


lim .


v  


<b>Câu 13:</b> Kết quả của lim 3
n 2




 bằng bao nhiêu?


<b>A. </b>1 <b>B. </b> <b>C. </b>-3 <b>D. </b>0


<b>Câu 14:</b> Cho dãy (u )<sub>n</sub> xác định bởi


n 2 n


n n n



3 4
u


5 2.3


 <sub></sub>




 . Kết quả nào sau đây là đúng?
<b>A. </b>lim u<sub>n</sub> 0 <b>B. </b>lim u<sub>n</sub>   <b>C. </b>lim u<sub>n</sub> 4


3


 <b>D. </b>lim u<sub>n</sub>  


<b>Câu 15:</b> Kết quả của


2


n 1 4n
lim


3n 2
 


 bằng bao nhiêu?


<b>A. </b>0 <b>B. </b>5



3 <b>C. </b>


1


3 <b>D. </b>


<b>Câu 16:</b> Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là <b>đúng</b>?
<b>A. </b>Hàm số phân thức hữu tỉ liên tục trên toàn tập số thực .
<b>B. </b>Hàm số đa thức không liên tục trên toàn tập số thực .
<b>C. </b>Hàm số <i>y</i>sin<i>x</i> liên tục trên toàn tập số thực .
<b>D. </b>Hàm số y 1


sin x


 không liên tục tại bất kì điểm nào thuộc tập số thực .


<b>Câu 17:</b>
2
3
4 1
lim
1
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>





   


 bằng


<b>A. </b> 1


2


 <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>1


2


<b>Câu 18:</b> Kết quả của lim 1


n 1  n3 bằng bao nhiêu?


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Câu 19:</b>


2
2


3 4 4
lim


2
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>




  


 bằng


<b>A. </b>8 <b>B. </b>8 <b>C. </b> <b>D. </b>4


<b>Câu 20:</b> lim 2<sub>3</sub>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>




bằng


<b>A. </b>3 <b>B. </b>0 <b>C. </b> <b>D. </b>


<b>II. PHẦN TỰ LUẬN: </b><i><b>(2,0 điểm) </b></i>
<b>Câu 1. </b>Tính giới hạn sau:


5
5
x


2x x 1
lim


x 2x





 




<b>Câu 2. </b>Chứng minh phương trình sau ln có nghiệm với mọi giá trị của tham số <i>m</i>:


2



2 3 2


    


<i>m</i> <i>m</i> <i>x</i>


---


_________ HẾT _________


<b>I. PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM:</b>


1. a b c d 6. a b c d 11. a b c d 16. a b c d


2. a b c d 7. a b c d 12. a b c d 17. a b c d


3. a b c d 8. a b c d 13. a b c d 18. a b c d


4. a b c d 9. a b c d 14. a b c d 19. a b c d



5. a b c d 10. a b c d 15. a b c d 20. a b c d


<b>II. PHẦN BÀI LÀM TỰ LUẬN: </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ
<b>TRƯỜNG THPT VINH LỘC </b>


<b>ĐỀ CHÍNH THỨC </b>
<i>(Đề gồm 04 trang) </i>


<b>KIỂM TRA 1 TIẾT – NĂM HỌC 2016 - 2017</b>
<b>MƠN: TỐN ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH_LỚP 11 (CƠ BẢN) </b>


<b>Thời gian làm bài: 45 phút</b><i> (không kể thời gian giao đề) </i>


<b>Mã đề thi 485 </b>
<b>Họ, tên thí sinh:...Lớp: ... </b>


<b>I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: </b><i><b>(8,0 điểm) </b></i>
<b>Câu 1:</b> Cho hàm số

 



3


x 1


nÕu x 1


y f x <sub>x 1</sub>


1 nÕu x 1



  <sub></sub>




 <sub></sub> <sub></sub>


 <sub></sub>





Hãy chọn kết quả <b>đúng </b>trong các kết quả sau:


<b>A. </b>yf x

 

liên tục trên toàn tập số thực . <b>B. </b>yf x

 

liên tục trên nửa khoảng

;1 .


<b>C. </b>yf x

 

liên tục trên nửa khoảng

1;

. <b>D. </b>yf x

 

liên tục tại x1.


<b>Câu 2:</b>


3


4 2 1
lim


2
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>






 


 bằng


<b>A. </b>4 <b>B. </b> <b>C. </b>2 <b>D. </b>


<b>Câu 3:</b> Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là <b>sai</b>?
<b>A. </b>Hàm số đa thức liên tục trên toàn tập số thực .
<b>B. </b>Hàm số <i>y</i>tan<i>x</i> liên tục trên toàn tập số thực .


<b>C. </b>Hàm số phân thức hữu tỉ liên tục trên từng khoảng của tập xác định của nó.
<b>D. </b>Hàm số lượng giác liên tục trên từng khoảng của tập xác định của nó.
<b>Câu 4:</b> Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là <b>đúng</b>?


<b>A. </b>Hàm số <i>f x</i>

 

6 gián đoạn tại mọi điểm <i>x</i><sub>0</sub> thuộc tập số thực .
<b>B. </b>Hàm số <i>f x</i>

 

2<i>x</i>33<i>x</i>1 liên tục trên toàn tập số thực .
<b>C. </b>Hàm số <i>f x</i>

 

sin<i>x</i> khơng liên tục trên tồn tập số thực .
<b>D. </b>Hàm số

 



2


2 2
1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>f x</i>



<i>x</i>





 liên tục trên toàn tập số thực .
<b>Câu 5:</b>


2
2


5 3 1


lim


1
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>




  


 bằng


<b>A. </b>2 <b>B. </b>2 <b>C. </b> <b>D. </b>



<b>Câu 6:</b>
2


2 1
lim


2
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>







 bằng


<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b>5 <b>D. </b>2


<b>Câu 7:</b> Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề dưới đây:
<b>A. </b>Nếu lim u<sub>n</sub> a, lim v<sub>n</sub> b thì n


n


u a
lim .



v b


<b>B. </b>Nếu lim u<sub>n</sub> a thì lim(c u )<sub>n</sub> ca (c: hằng số).
<b>C. </b>Nếu lim u<sub>n</sub> a, lim v<sub>n</sub> b thì lim(u<sub>n</sub>v )<sub>n</sub>  a b.


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Câu 8:</b> Kết quả của


2
4n 2017
lim


4n 1 n


  bằng bao nhiêu?


<b>A. </b>0 <b>B. </b>4


3 <b>C. </b>2 <b>D. </b>4


<b>Câu 9:</b> Kết quả của lim6n 1
3n 2


 bằng bao nhiêu?


<b>A. </b>-2 <b>B. </b>3 <b>C. </b>6 <b>D. </b>6


3
<b>Câu 10:</b> Kết quả của



3 2


2 3


5n 3n 6
lim


4n 3n 7n


 


  bằng bao nhiêu?
<b>A. </b> 5


3


<b>B. </b> <b>C. </b>5


4 <b>D. </b>0


<b>Câu 11:</b> lim 3<sub>4</sub>
<i>x</i><i><sub>x</sub></i> bằng


<b>A. </b>0 <b>B. </b> <b>C. </b>3 <b>D. </b>


<b>Câu 12:</b> Kết quả của

2



lim n 2nn bằng bao nhiêu?



<b>A. </b> <b>B. </b>0 <b>C. </b>1 <b>D. </b>2


<b>Câu 13:</b> Cho dãy (u )n xác định bởi


n 1 n


n n n


2 3.5 3
u


7.4 3.2


 <sub></sub> <sub></sub>




 . Kết quả nào sau đây là đúng?
<b>A. </b>lim u<sub>n</sub>   <b>B. </b>lim u<sub>n</sub> 5


4


 <b>C. </b>lim u<sub>n</sub>   <b>D. </b>lim u<sub>n</sub> 0


<b>Câu 14:</b>


2
3



2 5 3
lim
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>

 


 bằng


<b>A. </b>0 <b>B. </b> <b>C. </b>7 <b>D. </b>


<b>Câu 15:</b> Kết quả của giới hạn
2
1
1
lim
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


 là


<b>A. </b>2 <b>B. </b>2 <b>C. </b>0 <b>D. </b>không tồn tại


<b>Câu 16:</b> Cho dãy(u )<sub>n</sub> xác định bởi:



n


2 3 n


n


n


2 3 n


1 1 1 1


1 ... ( 1)


2 2 2 2


u


1 1 1 1


1 ... ( 1)


3 3 3 3


     




      . Kết quả nào sau đây là đ
<b>úng</b>?



<b>A. </b>lim u<sub>n</sub>  1 <b>B. </b>lim u<sub>n</sub> 2
3


 <b>C. </b>lim u<sub>n</sub> 0 <b>D. </b>lim u<sub>n</sub> 8
9

<b>Câu 17:</b> Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây:


<b>A. </b>lim( 3)n 0
2


  <b>B. </b> n


lim10 0


<b>C. </b> 4 n


lim( ) 0


3  <b>D. </b>


n n


3 2


lim( ) lim( ) 0
4  3 


<b>Câu 18:</b> Nếu


0
sin
lim 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


  thì 0


sin 2
lim


<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 bằng


<b>A. </b>1 <b>B. </b>0 <b>C. </b>2 <b>D. </b>1


2


<b>Câu 19:</b>


2


2


4 5 1 6 3



lim


3 1 1


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>





   


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>A. </b>1 <b>B. </b>4 <b>C. </b> 1


2


 <b>D. </b>


<b>Câu 20:</b> Cho hàm số

 


2


ax nÕu x 2
f x


4 nÕu x 2


 



 






Để hàm số f x

 

liên tục tại x2 thì giá trị thích hợp của a là:


<b>A. </b>1 <b>B. </b>2 <b>C. </b>3


2 <b>D. </b>


1
2


<b>II. PHẦN TỰ LUẬN: </b><i><b>(2,0 điểm) </b></i>
<b>Câu 1. </b>Tính giới hạn sau:


6 2


6 5


x


3x 2x 1
lim


x 2x




 




<b>Câu 2. </b>Chứng minh phương trình sau ln có nghiệm với mọi giá trị của tham số :<i>m</i>


2



3 2 3 0


    


<i>m</i> <i>m</i> <i>x</i>


---


_________ HẾT _________


<b>I. PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM:</b>


1. a b c d 6. a b c d 11. a b c d 16. a b c d


2. a b c d 7. a b c d 12. a b c d 17. a b c d


3. a b c d 8. a b c d 13. a b c d 18. a b c d


4. a b c d 9. a b c d 14. a b c d 19. a b c d


5. a b c d 10. a b c d 15. a b c d 20. a b c d



<b>II. PHẦN BÀI LÀM TỰ LUẬN: </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×