Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

Lớp 4 - Toán - Tuần 16: thương có chữ số 0

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (310.89 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>1.</b> <b>KiĨm tra bµi cị.</b>


Cả ba tháng đội đó làm số sản phẩm là:
855 + 920 + 1350 = 3125 (Sp)


Trung bình mỗi ng ời làm đ ợc số sản phẩm là:
3125 : 25 = 165 (Sp)


Đ/S: 165 (Sp)


<b>2. Dạy - học bài míi.</b>


<b> Tr ờng hợp th ơng có chữ số 0 hng n v.</b>


<i>Bài giải</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>: Hạ 5, đ ợc 245</b>


ã <sub>245 chia 35 đ ợc 7 viết 7</sub><sub></sub>


ã <sub>7 nhân 5 bằng 35 ; 35 trõ 35 b»ng 0 viÕt 0 nhí 3. </sub>


• <sub>7 nhân 3 bằng 21, thêm 3 bằng 24, 24 trừ 24 b»ng 0, viÕt 0 </sub>


<b>: H¹ 0 ; 0 chia 35 đ ợc 0, viết 0 </b>


0 nh©n 35 b»ng 0, trõ 0 b»ng 0



2
35


94’50
4
24
245
0
27
00
000
270
0
<i><b>LÇn 3</b></i>
<i><b>LÇn 1</b></i>
<i><b>LÇn 2</b></i>


* Đặt tính:


**Chia theo thứ tự từ trái sang phải


<b>94 chia 35 ® ỵc 2 viÕt 2.ư</b>
2 nh©n 5 b»ng 10,14 trõ 10
b»ng 4, viÕt 4 nhí 1:


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Tr ờng hợp th ơng có chữ số 0 ở hàng chục</b> <b></b> .
** Đặt tính.


** Tính từ trái sang ph¶i.


<b> : 24 chia 24 đ ợc 1, viết 1 </b>


ã <sub>1 nhân 4 b»ng 4, 4 trõ 4 b»ng 0, viÕt 0</sub>


• <sub>1 nh©n 2 b»ng 2, 2 trõ 2 b»ng 0, viÕt 0</sub>


2448 24


1


0
00


<i><b>LÇn 1</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>: Hạ 4 ; chia 24 đ ợc 0,</b>


viết 0


ã <sub>0 nhân 4 bằng 0 ; </sub>


• <sub>4 trõ 0 b»ng 4, viÕt 4 </sub>



ã <sub>0 nhân 2 bằng 0 ; 0 trừ 0 b»ng 0, viÕt 0.</sub>


Hạ 8, đ ợc 48 ;


ã <sub> </sub> <sub>Chia 24 đ ợc 2 viết 2</sub><sub></sub>


ã <sub> 2 nh©n 4 b»ng 8; 8 trừ 8 bằng 0, viết 0 </sub>
ã <sub>2 nhân 2 b»ng 4; 4 trõ 4 b»ng 0, viÕt 0</sub>



2448 24


1


00


004 <sub>10</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

8750 35 23520 56 2996 28
175 250 112 420 196 107
000 000 00


11780 42 2420 12 13870 45


338 280 020 201 0370 308


020 8 10




<b>Bµi tËp 1</b>


Khi thùc hiƯn phÐp chia cho sè cã hai ch÷ sè
ta thùc hiƯn theo thø tù nào?


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

ã <sub>Đổi 1 giờ 13 phút = 72 phót.</sub>


Tãm t¾t:


o <i><sub>1 giê 12 phót : 97200 l</sub></i>



o <sub>1 phót : …………l ?</sub>


<i>Bµi giải</i>
<b>Bài tập 2</b>


<i>Muốn tìm số trung bình cộng của nhiều số </i>
<i>ta làm nh thế nào?-</i>


<i>Muốn tìm số trung b×nh céng cđa nhiỊu sè</i>
<i> ta lÊy tỉng chia cho số các số hạng</i>


Trung bình mỗt phút bơm đ ợc là:
<i>97200 : 72 = 1350 (l)</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

** Muốn tính chu vi hình chữ nhật ta làm
nh thÕ nµo?


<i>Chu vi = (chiỊu dµi +chiỊu réng) x2 </i>
** Mn t×m sè lín (sè bÐ) ta lµm nh thÕ


nµo?


<i>Sè lín = (Tỉng + Hiệu):2</i>
<i>Số bé = (Tổng - Hiệu):2</i>


** Nêu cách tính diện tích hình chữ nhật
<i>Diện tích = Chiều dài x ChiỊu réng</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<i> </i>



• <sub>Chu vi của mảnh đất là: </sub>


307 x = 614(m)


• <sub>Chiều rộng mảnh đất là: </sub>


307 – 97 : 2 = 105m


• <sub> Chiều dài mảnh đất là: </sub>


105 + 97 = 202 (m)


• <sub>Diện tích mảnh đất là: </sub>


202 x 105 = 21210 (m2<sub>) </sub>


Đáp số: Chu vi 614 m


DiÖn tÝch: 21210 m2


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

ã <sub>Đặt tính rồi tính</sub>


39270 : 18
45320 : 15


</div>

<!--links-->

×