Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Lớp 2 - Toán - Tuần 27: Số 1 trong phép nhân và phép chia

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.29 MB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>1. Tính chu vi hình tam giác có các cạnh lần </b>
<b>lượt là: 3dm; 4dm; 6dm. </b>


<b>Ôn bài cũ</b>



<b>a. 12 cm</b> <b><sub>b. 18 cm</sub></b> <b><sub>c. 15 cm</sub></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Số 1 trong phép nhân và phép chia. </b>



<b>1 + 1 + 1 =</b>


<b>1 + 1 + 1 + 1 =</b>


<b> 2</b>
<b>4</b>
<b>vậy 1 x</b>


<i><b>Số 1 nhân với số nào cũng bằng chính số đó.</b></i>



<i><b>Số 1 nhân với số nào cũng bằng chính số đó.</b></i>


<b>1. Phép nhân có thừa số 1</b>


<b>1 x 4 = </b>


<b>1 + 1 =</b>
<b>a) 1 x 2 =</b>


<b>1 x 3 =</b>


<b>2</b>



<b>3</b>


<b>4</b>


<b>vậy 1 x 2 =</b>
<b>3 = 3</b>


<b>4 = </b>
<b>vậy 1 x </b>


<b> </b>


<b> 2</b>
<b> 2</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>1. Phép nhân có thừa số 1</b>
<b>3</b>


<b>2</b> <b>4</b>


<b>b)</b> <b>2 x 1 = 2</b> <b><sub>2</sub></b> <b>3 x 1 = 3</b> <b><sub>3</sub></b> <b>4 x 1 = 4</b> <b>4</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>1 x 2 = 2</b>



<b>Từ phép tính trên, ta có thể lập </b>


<b>được mấy phép tính chia ? </b>



<i><b>Vậy</b></i>

<b>2 : 1 = 2 </b>

<b> 2 : 1 = 2</b>


<b>2 : 2 = 1 </b>




</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>2. Phép chia cho 1</b>


<b>1 x 2 = 2 ,</b>


<i><b>Vậy </b></i><b> 3 : 1 = </b>


<i><b>Vậy </b></i><b> 2 : 1 = </b>


<i><b>Vậy </b></i><b> 4 : 1 = 44</b>
<b>3</b>
<b>3</b>


<b>2</b>
<b>2</b>


<i><b>Số nào chia cho 1 cũng bằng chính số đó.</b></i>



<b>1 x 3 = 3 ,</b>
<b>1 x 4 = 4 ,</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<i><b>Số 1 nhân với số nào cũng bằng chính số đó.</b></i>



<i><b>Số nào chia cho 1 cũng bằng chính số đó.</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>1</b>

<b> Tính nhẩm:</b>



<b>1 x 2 =</b>
<b>2 x 1 = </b>
<b>2 : 1 =</b>



<b>1 x 3 =</b>
<b>3 x 1 = </b>
<b>3 : 1 =</b>


<b>1 x 5 =</b>
<b>5 x 1 = </b>
<b>5 : 1 =</b>


<b>1 x 1 = </b>
<b>1 : 1 =</b>


<b>2</b> <b>1</b>
<b>5</b>
<b>3</b>
<b>2</b>
<b>2</b>
<b>5</b>
<b>3</b>


<b>3</b> <b>5</b> <b><sub>1</sub></b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b> x 2 = 2 5 x = 5 : 1 = 3 </b>
<b> x 1 = 2 5 : = 5 x 1 = 4</b>


<b> Soá ? </b>



<b>2</b>



<b>4</b>



<b>3</b>
<b>1</b>


<b>1</b>
<b>2</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Bài 3: Tính</b>


<b>a/ 4 x 2 x 1</b> <b>b/ 4 : 2 x 1 = </b> <b>c/ 4 x 6 : 1 = </b>
<b>= 8 x 1 </b>


<b>= 8 x 1 </b>
<b>= 8</b>


<b>= 8</b>


<b>= 2 x 1 </b>
<b>= 2 x 1 </b>


<b>= 2 </b>
<b>= 2 </b>


<b>= 24 : 1</b>
<b>= 24 : 1</b>
<b>= 24</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11></div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12></div>

<!--links-->

×