<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Thứ</b>
<b>Nội dung học</b>
<b>Học sinh cần làm</b>
<b>2</b>
Ôn tập Unit 1: What color is it? Ôn lại từ vựng và cấu trúc đã học của Unit
1 : red, green, blue, black, white
<b>3</b>
Luyện tập workbook unit 1 Xem lại cấu trúc It is ……. Tiến hành
download bài tập trên web trường làm
<b>4</b>
Unit 2: What’s this? Học sinh xem clip bài giảng trên web
trường, học sinh học và ghi nhớ các từ
mới như. desk, chair, crayon, pencil,
notebook
<b>5</b>
<sub>Luyện tập workbook unit 2</sub> Ôn trên web trực tuyến, học sinh tiến hành
đăng nhập để ôn Unit 2
<b>6</b>
Sửa bài Luyện tập workbook unit 2
Học sinh tiến hành download bài ôn từ
trang web trường, ôn các từ vựng đã học
</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>2</b>
Unit 3: Is it a plane? Lesson 1 Học sinh xem clip bài giảng, học sinh học
và ghi nhớ các từ: plane, puppet, robot,
balloon, teddy bear.
<b>3</b>
<sub>Luyện tập workbook unit 3.</sub> Làm phiếu bài tập tải xuống từ web
trường, làm theo mẫu có sẵn.
<b>4</b>
Unit 3: Is it a plane? Lesson 3,4 Học sinh xem clip bài giảng, học sinh học
và ghi nhớ các từ girl, guitar, seven, eight
<b>5</b>
Luyện tập workbook unit 3. lesson
3,4
Xem lại bài giảng 1 lần nữa, ghi lại các từ
đã được học 2 dịng, tập nói và đọc đúng
các từ đó
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
<b>2</b>
Unit 3: Is it a plane? Lesson 5,6 Học sinh xem lại clip bài giảng, học sinh
làm phiếu bài tập đính kèm của bài ơn unit
3
<b>3</b>
Luyện tập workbook Unit 3, lesson
5,6
Làm phiếu bài tập tải xuống từ web
trường, làm theo mẫu có sẵn.
<b>4</b>
Review 1 Học sinh xem clip bài giảng, học sinh học
và ghi nhớ các mẫu câu
<b>5</b>
Luyện tập Review 1
Học sinh xem clip bài giảng lại một lần
nữa, học sinh làm bài tập theo hướng dẫn
trong sách.
<b>6</b>
Sửa luyện tập workbook
Học sinh tiến hành download bài ôn từ
trang web trường, ôn các từ đã học unit 1,
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
<b>2</b>
Unit 4:
Is it a plane?
Lesson 1,2 Học sinh xem clip bài giảng, học sinh học
và ghi nhớ các từ: mom, dad, brother,
sister, grandpa, grandma.
<b>3</b>
Luyện tập workbook Unit 4 Làm phiếu bài tập tải xuống từ web
trường, làm theo mẫu có sẵn unit 4
<b>4</b>
<sub>Unit 4: </sub>
<sub>Is it a plane?</sub>
<sub> Lesson 3,4</sub> Học sinh xem clip bài giảng, học sinh học
và ghi nhớ các từ: jug, juice, nine, ten.
<b>5</b>
<sub>Unit 4: </sub>
<sub>Is it a plane?</sub>
<sub> Lesson 5,6</sub> Học sinh xem clip bài giảng, học sinh làm
phiếu bài tập đính kèm của bài ôn unit 4.
<b>6</b>
Sửa bài luyện tập Unit 4
Xem lại clip toàn bộ Unit 4 lesson 1 2 3,
ghi lại những thắc mắc bài học, bổ sung
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
<b>2</b>
Unit 5: He’s happy. Lesson 1,2
Học sinh xem clip bài giảng, học sinh học
và ghi nhớ các từ: mom, dad, brother,
sister, grandpa, grandma.
<b>3</b>
<sub>Luyện tập workbook unit 5</sub> Làm phiếu bài tập tải xuống từ web
trường, làm theo mẫu có sẵn unit 5
<b>4</b>
<sub>Unit 5: He’s happy. Lesson 3,4</sub> Học sinh xem clip bài giảng, học sinh học
và ghi nhớ các từ: jug, juice, nine, ten.
<b>5</b>
Unit 5: He’s happy. Lesson 5,6
Học sinh xem clip bài giảng 1 lần nữa,
học sinh làm phiếu bài tập đính kèm của
lesson 5,6
<b>6</b>
<sub>Sửa bài luyện tập workbook</sub> Học sinh tiến hành download bài ôn từ
trang web trường, ôn các từ đã học unit 5.
</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>
<b>3</b>
Luyện tập workbook Unit 6
Làm phiếu bài tập tải xuống từ web
trường, làm theo mẫu có sẵn unit 6, ghi
thắc mắc về bài học gửi gv.
<b>4</b>
<sub>Unit 6:</sub>
<sub>They are bears</sub>
<b><sub>.</sub></b>
<sub> Lesson 3,4 </sub> Học sinh xem clip bài giảng, học sinh học
và ghi nhớ các từ vựng panda, pen…
<b>5</b>
<sub>Unit 6:</sub>
<sub>They are bears</sub>
<b><sub>.</sub></b>
<sub> Lesson 5,6 </sub> Học sinh xem clip bài giảng, học và ghi
nhớ các từ queen, quilt, river, rainbow.
<b>6</b>
Sửa bài luyện tập
Làm phiếu bài tập tải xuống từ web
trường, làm theo mẫu có sẵn unit 6, ghi
các từ vựng: bird, bear, hippo, crocodile,
</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>
<b>2</b>
<sub>Unit 7: Are they teachers</sub>
<sub>?</sub>
<sub> Lesson</sub>
1,2
Học sinh xem clip bài giảng, học sinh học
và ghi nhớ các từ: student, teacher, server,
vet, builder
<b>3</b>
<sub>Hướng dẫn luyện tập workbook</sub> Ôn trên web trực tuyến, học sinh tiến hành
đăng nhập để ôn Unit 7
<b>4</b>
<sub>Unit 7: Are they teachers? Lesson</sub>
3,4
Học sinh xem clip bài giảng, học sinh học
và ghi nhớ các từ: sofa, sock, fifteen,
sixteen
<b>5</b>
Unit 7: Are they teachers? Lesson
5,6
Học sinh xem clip bài giảng, học sinh làm
phiếu bài tập đính kèm của unit 7.
<b>6</b>
Sửa bài luyện tập
Làm phiếu bài tập tải xuống từ web
trường, làm theo mẫu có sẵn unit 7, ghi lại
</div>
<!--links-->