Bảng tóm tắt công thức Toán học phổ thông Trường PTTH Ngô Thời Nhiệm
Giáo viên biên so
ạn: Trương Hoài Trung 1
TÓM T
ẮT CÔNG THỨC TOÁN CẤP 3
A.Đ
ẠI SỐ.
1. Tam th
ức bậc hai.
Gi
ả sử
2
( ) 0; , ; ;
b
f x ax bx c a S
a
0
( ) 0
0
a
f x x
1 2
1 2
0
( ) 0
x x
x x af
0
( ) 0
0
a
f x x
1 2
( ) 0
( ) 0
af
x x
af
là nghi
ệm của
( )f x
( ) 0 f
1 2
( ) 0
( ) 0
af
x x
af
1 2
( ) 0 x x af
1 2
( ) 0
( ) 0
af
x x
af
1 2
0
( ) 0
0
2
x x af
S
1 2
1 2
( ). ( ) 0
x x
f f
x x
1 2
0
( ) 0
0
2
x x af
S
1 2
0
( ) 0
( ) 0
0
2
0
2
af
x x af
S
S
2. B
ất đẳng thức Cô si:
V
ới hai số
0, 0 a b
thì
2
a b
ab
. D
ấu
'' ''
x
ảy ra
a b
www.MATHVN.com
DeThiThuDaiHoc.com
Bảng tóm tắt công thức Toán học phổ thông Trường PTTH Ngô Thời Nhiệm
Giáo viên biên so
ạn: Trương Hoài Trung 2
3. Phương tr
ình
– b
ất ph
ương trình chứa trị tuyệt đối
A B A B
2 2
A B A B
2
0
B
A B
A B
A B
A B
A B
A B B A B
4. Phương tr
ình
– b
ất ph
ương trình chứa căn
0 0
A B
A B
A B
2
0
0
A
A B B
A B
2
0
B
A B
A B
2
0
0
0
B
B
A B
A
A B
0
A
A B
A B
B. H
Ệ THỨC L
ƯỢNG TRONG TAM GIÁC THƯỜNG
.
1. Đ
ịnh lý hàm số Cosin:
2 2 2
2 2 2
2 2 2
2 cos
2 cos
2 cos
a b c bc A
b a c ac B
c a b ab C
2. Đ
ịnh lý hàm số Sin:
2
sin sin sin
a b c
R
A B C
www.MATHVN.com
DeThiThuDaiHoc.com
Bảng tóm tắt công thức Toán học phổ thông Trường PTTH Ngô Thời Nhiệm
Giáo viên biên so
ạn: Trương Hoài Trung 3
3. Công th
ức tính diện tích tam giac:
1 1 1
2 2 2
a b c
S ah bh ch
4
abc
S
R
1 1 1
sin sin sin
2 2 2
S ab C ac B bc A
S p p a p b p c
.S p r
C.H
Ệ PHƯƠNG TRÌNH ĐẠI SỐ
.
I. PHƯƠNG PHÁP CHUNG
Để giải một hệ ph
ương trình đại số ta thường dùng phương pháp cộng hay phương pháp thế. Bên cạnh đó
ta còn có m
ột số loại hệ ph
ương trình đặc biệt.
II. MỘT SỐ HỆ PHƯƠNG TRÌNH ĐẶC BIỆT.
1. H
Ệ PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN
D
ạng:
1 1 1
2 2 2
(*)
a x b y c
a x b y c
Cách giải: Công th
ức Crammer
Đ
ặt
1 1
2 2
a b
D
a b
;
1 1
2 2
x
c b
D
c b
;
1 1
2 2
y
a c
D
a c
- N
ếu
0D
: h
ệ (*) có nghiệm duy nhất
x
y
D
x
D
D
y
D
- N
ếu
0D
và
0
x
D
hay
0
y
D
: h
ệ (*) vô nghiệm.
- N
ếu
0
x y
D D D
: h
ệ (*) có hai tr
ường hợp xảy ra: hoặc vô nghiệm hoặc vô số nghiệm.
2. H
Ệ PH
ƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG LOẠI MỘT.
D
ạng:
( , ) 0
(*)
( , ) 0
f x y
g x y
trong đó khi hoán v
ị vai tr
ò của x và y cho nhau, từng phương trình của
hệ không thay đổi.
Cách giải:
Đ
ặt
; S x y P xy
Gi
ải tìm S, P. Suy ra x, y là nghiệm của phương trình
2
0 X SX P
Đi
ều kiện để ph
ương trình trên có nghiệm là
2
4 0 S P
www.MATHVN.com
DeThiThuDaiHoc.com
Bảng tóm tắt công thức Toán học phổ thông Trường PTTH Ngô Thời Nhiệm
Giáo viên biên so
ạn: Trương Hoài Trung 4
3. H
Ệ PH
ƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG LOẠI HAI.
D
ạng:
( , ) 0 (1)
(*)
( , ) 0 (2)
f x y
f y x
trong đó khi hoán v
ị vai tr
ò của x và y cho nhau,thì phương
trình (1) trở thành phương trình (2) và ngược lại.
Cách gi
ải:
Có 2 cách
Cách 1:
( , ) ( , ) 0
( , ) 0
f x y f y x
f y x
Cách 2:
( , ) ( , ) 0
( , ) ( , ) 0
f x y f y x
f x y f y x
4. H
Ệ PHƯƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP
.
D
ạng:
H
ệ ph
ương trình đẳng cấp là hệ phương trình mà cấp của tất cả đơn thức trong hệ đều
bằng nhau.
Cách giải:
- Xét
0x
, th
ế vào hệ tìm y.
- Xét
0x
, đ
ặt
y tx
, th
ế vào hệ tìm t, sau đó suy ra x và y.
D.LƯ
ỢNG GIÁC
.
I. CÔNG TH
ỨC L
ƯỢNG GIÁC.
1. Các cung liên quan đ
ặc biệt
1.1 Hai cung đối nhau: (
và -
)
cos( ) cos
sin( ) sin
tan( ) tan
cot( ) cot
1.3 Hai cung ph
ụ nhau: (
và
2
)
sin cos cos sin
2 2
tan cot cot tan
2 2
1.2 Hai cung bù nhau: (
và
)
sin( ) sin
cos( ) cos
tan( ) tan
cot( ) cot
1.4 Hai cung hơn, kém
: (
và
)
sin( ) sin
cos( ) cos
tan( ) tan
cot( ) cot
1.5 Cung hơn kém
2
:
cos sin ; sin cos ;
2 2
x x x x
Ghi nhớ: ‘ cos đ
ối; sin bù; phụ chéo; hơn, kém
tan, cot ‘.
www.MATHVN.com
DeThiThuDaiHoc.com
Bảng tóm tắt công thức Toán học phổ thông Trường PTTH Ngô Thời Nhiệm
Giáo viên biên so
ạn: Trương Hoài Trung 5
2. Các công th
ức lượng giác cơ bản
2 2
sin cos 1 x x
2
2
1
1 tan
cos
x
x
2
2
1
1 cot
sin
x
x
tan .cot 1 x x
sin
tan
cos
x
x
x
cos
cot
sin
x
x
x
3. Công th
ức cộng
sin( ) sin .cos cos .sin
cos( ) cos .cos sin .sin
tan tan
tan( )
1 tan .tan
a b a b a b
a b a b a b
a b
a b
a b
4. Công th
ức nhân
4.1 Công th
ức nhân đôi
2 2 2 2
2
sin 2 2sin cos
cos2 cos sin 2cos 1 1 2sin
2t ana
tan2
1 tan
a a a
a a a a a
a
a
4.2 Công th
ức nhân ba
3
3
3
2
sin3 3sin 4sin
cos3 4cos 3cos
3tan tan
tan3
1 3tan
a a a
a a a
a a
a
a
5. Công th
ức hạ bậc
2 2
3 3
1 cos2 1 cos2
sin cos
2 2
3sin sin3 3cos cos3
sin cos
4 4
a a
a a
a a a a
a a
6. Công th
ức biến đổi tổng thành tích
cos cos 2cos cos
2 2
cos cos 2sin sin
2 2
sin sin 2sin cos
2 2
sin sin 2cos sin
2 2
a b a b
a b
a b a b
a b
a b a b
a b
a b a b
a b
www.MATHVN.com
DeThiThuDaiHoc.com
Bng túm tt cụng thc Toỏn hc ph thụng Trng PTTH Ngụ Thi Nhim
Giỏo viờn biờn so
n: Trng Hoi Trung 6
7. Cụng th
c bin i tớch thnh tng
1
cos .cos cos( ) cos( )
2
1
sin .sin cos( ) cos( )
2
1
sin .cos sin( ) sin( )
2
a b a b a b
a b a b a b
a b a b a b
II. PHNG TR
èNH LNG GIC
D
NG 1. PHNG TRèNH LNG GIC C BN
Ki
n thc c bn
2
sin sin
2
u v k
u v
u v k
2
cos cos
2
u v k
u v
u v k
tan tan 2 u v u v k
cot cot 2 u v u v k
Trng hp c bit:
sin 0 u u k
cos 0
2
u u k
sin 1 2
2
u u k
cos 1 2 u u k
sin 1 2
2
u u k
cos 1 2 u u k
D
NG 2. PHNG TRèNH BC HAI I VI MT HM S LNG GIC
Kin thc c bn
Phng tr
ỡnh bc hai theo mt hm s lng giỏc l phng trỡnh cú dng:
2
0 at bt c
(1) trong ú t l m
t tr
ong cỏc hm s
:
sinu; cosu; tanu; cotu.
Cỏch gi
i: t
t = sinu; cosu; tanu; cotu.
Chỳ ý:
sin ; cos 1u u
D
NG 3. PHNG TRèNH BC NHT THEO SIN
u V COSu
Kin thc c bn
D
ng
:
sin cos a u b u c
(1) trong ủoự
2 2
0 a b
i
u kin cú nghim:
2 2 2
a b c
Caựch giaỷi:
www.MATHVN.com
DeThiThuDaiHoc.com
Bảng tóm tắt công thức Toán học phổ thông Trường PTTH Ngô Thời Nhiệm
Giáo viên biên so
ạn: Trương Hoài Trung 7
Chia hai v
ế của PT cho
2 2
a b
,
(1)
2 2 2 2 2 2
sin cos
a b c
u u
a b a b a b
sin .cos cos .sin sin u u
sin( ) sin u
D
ẠNG 4. PHƯƠNG TR
ÌNH THU
ẦN NHẤT BẬC HAI THEO SINU VÀ COSU
Ki
ến thức c
ơ bản
D
ạng
t
ổng quát:
2 2
sin sin cos cos a u b u u c u d
(2)
Cách gi
ải:
B
1
: Xét
cos 0u
. Ki
ểm tra
2
u k
có thỏa phương trình (2) không ?
B
2
: Xét
cos 0u
. Chia 2 v
ế phương trình (2) cho
2
cos u
. Ta đư
ợc phương trình mới dạng:
2
tan tan 0 a u b u c
.
*Chú ý: N
ếu ph
ương trình lượng giác có bậc cùng chẳn hoặc cùng lẻ theo
sinu và cosu thì ta
c
ũng giải bẳng phương pháp trên.
D
ẠNG 5. PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG
– PH
ẢN XỨNG
D
ạng
t
ổng quát:
sin cos sin cos 0 a u u b u u c
(3)
Cách giải:
Đ
ặt
t =sin cos 2 sin( ) (*)
4
x x x
(Đi
ều kiện
:
2t
)
2
1
sin cos
2
t
x x
.
Th
ế v
ào
(3) ta được phương trình b
ậc hai
theo t.
M
ột số công thức quan trọng
sin cos 2 sin 2 cos
4 4
u u u u
sin cos 2 sin 2 cos
4 4
u u u u
2
1 sin2 sin cos x x x
www.MATHVN.com
DeThiThuDaiHoc.com
Bảng tóm tắt công thức Toán học phổ thông Trường PTTH Ngô Thời Nhiệm
Giáo viên biên so
ạn: Trương Hoài Trung 8
E. CÔNG TH
ỨC
Đ
ẠO HÀM
.
1. Quy t
ắc cơ bản.
c ’ 0
'
' ' u v u v
'
. ' ' u v u v v u
'
2
' '
u u v v u
v v
2. B
ảng công thức tính đạo h
àm.
'
. k x k
'
. . 'k u k u
1
( ) ' .
n n
x n x
1
( )' . .( ) '
n n
u n u u
2
1 1
( )'
x x
2
1 ( )'
( )'
u
u u
1
( )'
2
x
x
'
( )'
2
u
u
u
'
sin cosx x
' '
sin cos .u u u
'
cos sin x x
' '
cos sin . u u u
2
2
1
(tan )' 1 tan
cos
x x
x
2
2
'
(tan )' (1 tan ). '
cos
u
u u u
u
2
2
1
(cot )' (1 cot )
sin
x x
x
2
2
'
(cot )' (1 cot ). '
sin
u
u u u
u
( )'
x x
e e
( )' . '
u u
e e u
( )' .ln
x x
a a a ( )' .ln . '
u u
a a a u
1
(ln )' x
x
'
(ln )'
u
u
u
1
(log )'
.ln
a
x
x a
'
(log )'
.ln
a
u
u
u a
*Đ
ặc biệt
:
2
'
( )
a b
c d
ax b
y y
cx d cx d
1 1 1 1 1 1
2
2
2 2 2 2 2 2
1 1 1
2 2 2
2 2 2 2 2 2
2
'
( )
a b a c b c
x x
a b a c b c
a x b x c
y y
a x b x c a x b x c
www.MATHVN.com
DeThiThuDaiHoc.com
Bảng tóm tắt công thức Toán học phổ thông Trường PTTH Ngô Thời Nhiệm
Giáo viên biên so
ạn: Trương Hoài Trung 9
F. CÔNG TH
ỨC MŨ
– LOGARIT.
STT CÔNG TH
ỨC MŨ
1.
thua so
. ...
n
n
a a a a
2.
1
a a
a
3.
0
1a
0 a
4.
1
n
n
a
a
5.
m
n
m
n
a a
6.
1 1
m
n
m
n
m
n
a
a
a
7.
.
m n m n
a a a
8.
m
m n
n
a
a
a
9.
.
( ) ( )
m n n m m n
a a a
10.
( . ) .
n n n
a b a b
11.
( )
n
n
n
a a
b b
12.
log
M
a
a N M N
STT CÔNG TH
ỨC LOGARIT
1
log 1 0
a
2
log 1
a
a
3
log
M
a
a M
4
log
a
N
a N
5
1 2 1 2
log ( . ) log log
a a a
N N N N
6
1
1 2
2
log ( ) log log
a a a
N
N N
N
7
log .log
a a
N N
8
2
log 2.log
a a
N N
9
log log .log
a a b
N b N
10
log
log
log
a
b
a
N
N
b
11
1
log
log
a
b
b
a
12
1
log log
a
a
N N
13
log c log a
b b
a = c
www.MATHVN.com
DeThiThuDaiHoc.com