Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Tải Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 16: People And Places - Từ vựng tiếng Anh lớp 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (22.94 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Unit 16:</b> <b>PEOPLE AND PLACES</b>
<b>A. Vocabulary:</b>


<b>Section A:</b> <b>Famous places in Asia</b>


1. pilot (n) : phi coâng


2. as well as (adv) : cũng như


3. postcard (n) : bưu thiếp


4. region (n) : miền


5. occasionally (adv) : thỉng thoảng
6. destination (n) : điểm đến


7. attraction (n) : sự thu hút, hấp dẫn


8. ancient (n) : cỗ, xưa


9. monument (n) : tượng đài


10. range (n) : xếp loại


11. huge (adj) : giant; khổng lồ
12. tradition (n) : truyền thống


=> traditional (adj) : thuộc về truyền thống


13. shadow (n) : bóng đen



14. shadow puppet show (n) : múa rối bóng đen


15. resort (n) : khu an dưỡng


16. holiday resort (n) : điểm nghỉ hè


17. admire (v) : thán phục, khâm phục


18. coral (n) : san hô


19. sail (v) : lái thuyền/ tàu


20. tourist (n) : khách du lịch


<b>Section B:</b> <b>Famous people</b>


1. quiz (n) : câu đố


2. general (n) : tướng


3. lead (v) : lãnh đạo


=> leader (n) : người lãnh đạo
4. Commander-In-Chief (n) : Tổng Tư Lệnh


5. force (n) : lực lượng


6. defeat (v) : đánh bại


7. battle (n) : trận đánh, trận chiến đấu



8. war (n) : chieán tranh


9. peace (n) : hồ bình


10. army (n) : qn đội


11. Indochina (n) : Đông Dương


12. veteran (n) : cựu chiến binh
13. battle site (n) : chiến trường


14. valley (n) : thung lũng


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

16. share (v) : chia sẻ


17. hospitality (n) : sự hiếu khách
18. local (adj) : thuộc về địa phương
19. ethnic (adj) : thuộc về sắc tộc


20. minority (n) : thiểu số, người thiểu số
=> ethnic minorities (n) : các dân tộc thiểu số
21. depend (on) (v) : phụ thuộc vào


22. trading center (n) : trung tâm thương mại


23. goods (n) : hàng hóa


24. light bulb (n) : bóng đèn
25. establish (v) : thiết lập



26. power station (n) : nhà máy phát điện
27. lifetime (n) : cả cuộc đời


28. gramophone (n) : máy hát đóa
29. motion picture (n) : phim ảnh


30. author (n) : tác giả


31. actor (n) : diễn viên


32. education (n) : giáo dục, việc học
33. pay – paid – paid (v) : trả tiền


34. grow – grew – grown (v) : lớn lên, trưởng thành


35. poetry (n) : thơ ca


36. fairy tale (n) : chuyện thần tiên


37. reporter (n) : phóng viên


38. interview (v,n) : phỏng vấn, cuộc phỏng vấn
39. interviewer (n) : người phỏng vấn


40. role (n) : vai trò


41. powerful (adj) : dũng mãnh


42. gentle (adj) : hiền lành, diäu dàng



43. found (v) : sáng lập


44. form (v) : thành lập


</div>

<!--links-->

×