Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Download Bài tập di truyền quần thể

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.9 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BÀI T P DI TRUY N QU N THẬ</b> <b>Ề</b> <b>Ầ</b> <b>Ể</b>


<b>Bài1: M t QT th c v t th h XP đ u có KG Aa. </b>ộ ự ậ ở ế ệ ề T nh theo l thuy t TL KG AA ớ ớ ế
trong QT sau 5 th h t th ph n b t bu c là:ế ệ ự ụ ấ ắ ộ


A.46,8750 % B.48,4375 % C.43,7500 % D.37,5000
%


<b>Bài 2: 1 QT có 0,36AA; 0,48Aa; 0,16aa. Xác đ nh CTDT c a QT trên qua 3 th h t </b>ị ủ ế ệ ự
ph i.ố


A.0,57AA : 0,06Aa : 0,37aa B.0,7AA : 0,2Aa ; 0,1aa
C.0,36AA : 0,24Aa : 0,40aa D.0,36AA : 0,48Aa :
0,16aa


<b>Bài 3: N u P TS c c KG c a QT là</b>ế ở ỏ ủ :20%AA :50%Aa :30%aa ,th sau 3 th h t ỡ ế ệ ự
th , TS KG AAụ :Aa :aa s làẽ :


A.51,875 % AA : 6, 25 % Aa : 41,875 % aa B.57, 250 % AA : 6,25 % Aa : 36,50
%aa


C.41,875 % AA : 6,25 % Aa : 51,875 % aa D.0,36 AA : 0,48 Aa : 0,16 aa


<b>Bài 4: M t QT XP cú TL c a th d h p Bb b ng 60%. Sau m t s th h t ph i li n </b>ộ ủ ể ị ợ ằ ộ ố ế ệ ự ố ờ
ti p, TL c a th d h p c n l i b ng 3,75%. S th h t ph i đó x y ra QT t nh ế ủ ể ị ợ ũ ạ ằ ố ế ệ ự ố ả ở ớ
đ n th i đi m nói trên là bao nhiêu?ế ờ ể A. n = 1 ; B. n = 2 C. n = 3 D. n =
4


<b>Bài 5 : </b>Xột một QT thực vật cú TP KG là 25% AA : 50% Aa : 25% aa. Nếu tiến hành tự
thụ phấn bắt buộc thỡ TL KG ĐH ở thế hệ F2 là



A. 12,5%. B. 25%. C. 75%. D. 87,5%.


<b>Câu 6 ( H 2010) m t loài th c v t giao ph n, xét m t gen có 2 alen, alen A quy đ nh </b>Đ ở ộ ự ậ ấ ộ ị
màu hoa đ tr i khơng hồn tồn so v i alen a quy đ nh màu hoa tr ng, th d h p v c p ỏ ộ ớ ị ắ ể ị ợ ề ặ
gen này có hoa màu h ng. ồ Qu n th nào sâu đây c a loài trên đang tr ng thái cân b ng di ầ ể ủ ở ạ ằ
truy n?ề


A. Qu n th g m các cây có hoa màu đ và các cây hoa màu h ng.ầ ể ồ ỏ ồ
B. Qu n th g m t t c các cây đ u có hoa màu đ .ầ ể ồ ấ ả ề ỏ


C. Qu n th g m t t c các cây đ u có hoa màu h ng.ầ ể ồ ấ ả ề ồ


D. Qu n th g m các cây có hoa màu đ và các cây có hoa màu tr ng.ầ ể ồ ỏ ắ


<b>Cõu 7: Cho bi t D-: hoa đ , dd: hoa tr ng Cho m t qu n th th h xu t phát nh</b>ế ỏ ắ ộ ầ ể ở ế ệ ấ ư
sau: P: 300DD: 400Dd : 300dd. Sau 3 th h t ph i, t l các ki u h nh c a qu nế ệ ự ố ỉ ệ ể ỡ ủ ầ
th là:ể


<b>A. 52,5% hoa đ : 47,5% hoa tr ng </b>ỏ ắ <b>B. 47,5% hoa đ : 52,5% hoa tr ng </b>ỏ ắ
<b>C. 55% hoa đ : 45% hoa tr ng </b>ỏ ắ <b>D. 45% hoa đ : 55% hoa tr ng</b>ỏ ắ


<b> Cõu 8: M t QT Th c v t t th ph n cú TL KG th h XP: 0,4AA : 0,40Aa : 0,2aa. </b>ộ ự ậ ự ụ ấ ở ế ệ
Cho bi t c th cú KG aa kh ng cú kh n ng sinh s n. Tính theo lí thuy t TL KG thu ế ỏ ể ụ ả ă ả ế
đ c F1 là:ượ ở


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>C.0,625AA : 0,25Aa : 0,125aa D.0,36AA : 0,48Aa : </b>
0,16aa


<b> Cõu 9: M t qu n th ng u ph i ban đ u ph n cái t n s alen A là 0,8; ph n đ c t n</b>ộ ầ ể ẫ ố ầ ở ầ ầ ố ầ ự ầ
s alen a là 0,4.C u trúc di truy n c a qu n ố ấ ề ủ ầ



th khi cõn b ng là:ể ằ


<b>A.0,25AA : 0,50Aa : 0,25aa B.0,49AA : 0,42Aa ; 0,09aa</b>
<b>C.0,36AA : 0,24Aa : 0,40aa D.0,6AA : 0,3Aa : 0,1aa</b>


<b>Cõu 10: V nhóm máu A, O, B c a m t qu n th ng i tr ng thái cân b ng di</b>ề ủ ộ ầ ể ườ ở ạ ằ
truy n.T n s alen Iề ầ ố A<sub> = 0,1</sub><sub>, I</sub>B<sub> = 0,7, I</sub>o <sub> = 0,2.T n s c c nhúm m u A, B, AB,</sub><sub>ầ</sub> <sub>ố ỏ</sub> <sub>ỏ</sub>
O l n l t là: ầ ượ


A. 0, 3; 0, 4; 0, 26; 0, 04 B. 0,05; 0,7 ; 0,21; 0,04
C. 0, 05; 0, 77; 0, 14; 0, 04 D. 0,05; 0,81; 0,10; 0,04


<b>Cõu 11: QT ng i có TL m u A chi m 0,2125; m u B chi m 0,4725; m u AB chi m</b>ườ ỏ ế ỏ ế ỏ ế
0,2250; m u O chi m 0,090. ỏ ế TS t ng đ i c a m i alen là bao nhiêu?ươ ố ủ ỗ


A)p(IA) = 0,25; q(IB) = 0,45; r(i) = 0,30 B)p(IA) = 0,35; q(IB) = 0,35; r(i) = 0,30
C)p(IA) = 0,15; q(IB) = 0,55; r(i) = 0,30 D)p(IA) = 0,45; q(IB) = 0,25; r(i) = 0,30
<b>Cõu 12: M t qu n th ng u ph i ban đ u ph n cái t n s alen A là 0,4. Ph n đ c t n </b>ộ ầ ể ẫ ố ầ ở ầ ầ ố ầ ự ầ
s alen a là 0,4.Xác đ nh c u trúc di truy n c a qu n th khi đ t cân b ng di truy n?ố ị ấ ề ủ ầ ể ạ ằ ề


A. 0,25AA+0.5Aa+ 0,25aa = 1 B. 0,36AA+0,48Aa+ 0,16aa = 1


C. 0,09AA+0,42Aa+ 0,49aa = 1 D. 0,16AA+0,48Aa+ 0,36aa = 1


<b>Cõu 13: B nh b ch t ng do gen l n n m trên NST th ng qui đ nh. </b>ệ ạ ạ ặ ằ ườ ị Ở huy n A ệ
cú 106<sub> ng i, có 100 ng i b b nh b ch t ng. t n s ng i có ki u gen d h p </sub><sub>ườ</sub> <sub>ườ ị ệ</sub> <sub>ạ</sub> <sub>ạ</sub> <sub>ầ ố</sub> <sub>ườ</sub> <sub>ể</sub> <sub>ị ợ</sub>
là:


</div>


<!--links-->

×