Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.94 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
1
-ONTHIONLINE.NET
<b>ĐỀ 1</b>
Câu I ( 1,0 điểm )
<b>Một cấp số cộng có số hạng đầu 16 , công sai là </b> <b><sub>4 và tổng là </sub></b> <b><sub>72 . Hỏi cấp số cộng cú bao nhiờu số </sub></b>
<b>hạng .</b>
Câu II ( 3,0 điểm )
<b>a. Tỡm giới hạn của dóy số (</b>un<b>) với </b>un n 7 3n 2
<b>b. Tỡm giới hạn sau : </b>
2
2
x 1
x 3x 2
lim
2x 2x
<b>c. Xột tớnh liờn tục của hàm số </b>
2
o
2x x 1
f (x) 1
n 1
<sub></sub>
nÕu x > 1 t¹i x
2x + 3 Õu x <b><sub> .</sub></b>
Câu III ( 3,0 điểm )
<b>a. Tỡm đạo hàm của hàm số </b>
sin x
y
x 1
<b><sub> .</sub></b>
<b>b. Cho hàm số </b>f (x)x3 3x29x 2009 <b> . Hóy giải bất phương trỡnh </b>f '(x) 0 <b> .</b>
<b> c. Cho hàm số </b>y 1 x 2 <b> . Chứng minh rằng : </b>y.y '' (y ') 2 1<b> </b>
Câu IV ( 3,0 điểm )
<b> Cho hỡnh chúp S.ABCD cú đáy ABCD là hỡnh vuụng cạnh bằng a và SA vuụng gúc với mphẳng </b>
<b>(ABCD) . </b>
<b>a. Chứng minh rằng : Mp(SAB)</b><b><sub>mp(SBC) .</sub></b>
<b>b. Chứng minh rằng : BD</b><b><sub>mp(SAC) .</sub></b>
<b> c. Biết SA=</b>
a 6
3 <b><sub> . Tớnh gúc giữa SC và mp(ABCD) .</sub></b>
<b>. . . .Hết . . . .</b>
<b>ĐỀ 2</b>
Câu I ( 1,0 điểm )
<b>Một cấp số nhân có chín số hạng , biết số hạng đầu là 5 và số hạng cuối là 1280 . Tính cơng bội q và </b>
<b>tổng </b>S9<b> cỏc số hạng .</b>
Câu II ( 3,0 điểm )
<b>a. Tỡm giới hạn của dóy số (</b>un<b>) với </b> n 2
1 3 5 ... (2n 1)
u
n 1
<b>b. Tỡm giới hạn sau : </b>x 1
3 6
lim ( )
1 x
1 x
<b>c. Xột tớnh liờn tục của hàm số </b>
o
3x 1
f (x) <sub>x 2</sub> 1
n 1
<sub></sub> <sub></sub>
nÕu x 1
t¹i x
2 Õu x <b><sub> .</sub></b>
Câu III ( 3,0 điểm )
<b>1. Tỡm đạo hàm của hàm số </b>y x 6 x <b> .</b>
<b>2. Cho hàm số </b>f (x) x 2sin x cos x <b> . Hóy tớnh : </b>f ''(1) , f ''( ) <b> .</b>
<b>3. Cho hàm số </b>
2
-Câu IV ( 3,0 điểm )
<b> Cho tứ diện ABCD cú BCD là tam giác đều cạnh bằng a và AB vng góc với mặt phẳng (BCD) . Gọi I </b>
<b>và E lần lượt là trung điểm của BC và CD .</b> <b>.</b>
<b>a. Chứng minh rằng : Mp(ABC)</b><b><sub>mp(ADI) .</sub></b>
<b>b. Chứng minh rằng : CD</b><b><sub>mp(ABE) .</sub></b>
<b>c. Tớnh khoảng cách từ D đến mp(ABC) .</b>
<b>ĐỀ 3:</b>
<b>CâuI (2 điểm) : Tính các giới hạn sau </b>
a.
2
1
2 1
<sub> b. </sub>
3 2
3
2 4
lim
2 3
<i>x</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
<sub>c. </sub> 2
1
lim tan
cos
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>Câu II (1 điểm) : Chứng minh phương trình sau có ít nhất 2 nghiệm</b>
5<i>x</i>5 3<i>x</i>44<i>x</i>3 5 0
<b>Câu III(1 điểm) : Tính đạo hàm của các hàm số sau</b>
a.
2 5
(4 2 )(3 7 )
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub> b. </sub>
2
2 3 5
4 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>c. </sub> 2
1
3sin <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu IV (2 diểm) : Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số sau:</b><i>y</i>2<i>x</i>3<i>x</i>25<i>x</i> 7
a. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hồnh độ <i>x</i>0 1
b. Giải bất phương trình 2y’ +4 > 0
<b>Câu V (4 điểm ) : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh bằng a và </b><i>SA</i>(<i>ABCD</i>)
a. Chứng minh <i>AC</i> <i>SD</i>
b. Chứng minh rằng (SAB) <sub> (SBC)</sub>
c. Biết SA=
a 6
3 <sub> .Tính góc giữa SC và mp(ABCD)</sub>
<b>ĐỀ 4</b>
Cõu I ( 1,0 điểm ) :Ba số khác nhau a, b, c có tổng là 30. Đọc theo thứ tự a, b, c ta được một cấp số cộng; đọc
theo thứ tự b, a, c ta được một cấp số nhân.Tỡm cụng sai và cụng bội .
Câu II ( 3,0 điểm )
1. Tớnh:
2
3
x <sub>2</sub> 2
3 1
lim
2 4
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
0
sin sin 3
lim
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
2.Tính đạo hàm của các hàm số sau:
a.
2 2 2 2 2 2 2
cos cos cos 2 cos 2 2sin
3 3 3 3
<i>y</i> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub> <i>x</i>
b. Cho hàm số f(x)=
2 <sub>1</sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
.Tớnh f(n)(x) với mọi n<sub>2.</sub>
3. Cho hàm số y= x3<sub> -3x+1.Viết phương trỡnh tiếp tuyến biết tiếp tuyến song song với d: 45x-y+54=0 ;</sub>
Câu III ( 3,0 điểm )
1. Tớnh
4
lim ( 4 2 )
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2
2
x <sub>0</sub> 2
cos cos 3
lim
sin
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
2.Tính đạo hàm các hàm số sau
a. y= 2
2
x - 6x + 9
2 2
cos 3 1
<i>y</i> <i>x</i>
sin
, 0
3 4
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
3.Giải phương trỡnh y’=0 với y=
3<sub>sin 5</sub> cos5 2<sub>sin3</sub>
5 5 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Câu IV ( 3,0 điểm )
3
-a. Chứng minh : AC
b. Tớnh gúc giữa cạnh bờn và mặt phẳng đáy.
c. Chứng minh điểm O cách đều 5 đỉnh S,A,B,C,D ( Với O là tõm của hỡnh vuụng ABCD)
d. Gọi M,N là hỡnh chiếu của A lờn SB, SD. Chứng minh MN