Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (154.02 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Kiểm tra bài cũ:</b>
<b>Đáp án</b>
Bé hơn 1
Hãy viết phân số
Bằng 1
<b> TOÁN</b>
<b>Tiết 99: LUYỆN TẬP</b>
Bài 1. Đọc các số đo đại lượng:
kg; m; giờ; m 1
Bài 2: Viết các phân số:
<b> TOÁN</b>
<b>Tiết 99: LUYỆN TẬP</b>
Một phần tư:
Sáu phần mười:
Mười tám phần tám mươi lăm:
Bảy mươi hai phần một trăm:
<b>Bài 3. Viết mỗi số tự nhiên sau dưới dạng phân số có mẫu số </b>
<b>bằng 1.</b>
8; 14; 32; 0; 1.
<b> TOÁN</b>
a) Bé hơn 1.
<b> TOÁN</b>
<b>Tiết 99: LUYỆN TẬP </b>
<b>Bài 4. Viết một phân số:</b>
b) Bằng 1.
Bài 5: Mỗi đoạn thẳng dưới đây đều được
chia thành các phần có dộ dài bằng nhau.
Viết vào chỗ chấm theo mẫu?
<b> TOÁN</b>
<b>Tiết 99: LUYỆN TẬP</b>
C P D CP = …. CD
PD = …. CD
M <sub>O</sub> <sub>N</sub>
MO = …. MN
ON = …. MN
CP = CD
PD = CD
3
4
1
4
MO = MN
ON = MN