Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (158.23 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Tìm x, biết: </b>
<b>Bài giải</b>
<b>2</b>
<b>d. x = 1</b>
<b>3</b>
<b>1</b>
<b>a. x =</b>
<b>5</b> <b>b. x = 0, 37</b>
<b>c. x = 0</b>
<b>1</b> <b>1</b>
<b>a) x =</b> <b>x = ±</b>
<b>5</b> <b>5</b>
<b>b) x = 0, 37</b> <b>x = ±0, 37</b>
<b>c) x = 0</b> <b>x = 0</b>
<b>2</b> <b>2</b>
<b>d) x = 1</b> <b>x = ±1</b>
<b>3</b> <b>3</b>
<b>Tính:</b>
<b>Bài giải</b>
<b>Bài 18: (SGK/15)</b>
<b>a) -5,17 - 0,469 </b> <b> b) -2,05 + 1,73 </b>
<b> </b>
<b>c) (-5,17) . (-3,1) </b> <b> d) (-9,18):4,25 </b>
<b>a) -5,17 - 0,469 = -(5,17 + 0,469 ) = - 5,639 </b>
<b>d) (-9,18):4,25 = - 2,16</b>
<b>c) (-5,17) . (-3,1) = 16,027 </b>
a) Trong các phấn số sau, những phân số nào biểu diễn cùng một số hữu tỉ?
b) Viết ba phân số cùng biểu diễn số hữu tỉ
14 27 26 36 34
35 63 65 84 85
<b>; </b> <b>; </b> <b>; </b> <b>; </b>
3
7
Bài 21/15 (sgk)
3
7
27 36
63 84
2
a
5
14 26 34
35 65 85
<b>) </b> <b>= </b> <b>=</b> <b>=</b>
HD
3 3 6
b
7 7 14
3
7 <sub></sub>
2 5 4
1 0,875 0 0,3
3 6 13
Bài 22/16 (sgk) Sắp xếp các số hữu tỉ sau theo thứ tự
lớn dần
5 2 4
0 3 1 0 0 875
6 3 13
<sub></sub> <sub></sub>
<b>, ; </b> <b>; </b> <b>; ; ; </b> <b>,</b>
HD
Dựa vào tính chất "nếu x<y và y<z thì
x<z" hãy so sánh
4
5 và 1,1
a) b) -500 và 0,001 c) 13<sub>38</sub> và <sub></sub> 12<sub>37</sub>
Bài 23/16 (sgk)
4 1 1,1
5 4 1,15 500 0 0,001 500 0,001
a) b)
13
Bài 24a/16 (sgk)
2,5.0,38.0,4 0,125.0,15. 8
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
2,5 .0,4.0,38 8.0,125 .3,15
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
1 0.38 . 1 .3.15
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
0.38 3,15
2,77
a)
1,7
1,7 <i>x</i> <sub>1,7</sub>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
1,7 2,3 1,7 2,3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>1,7
2,3 1,7 4
<i>x</i> <i>x</i>
1,7 2,3 1,7 2,3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>1,7
1,7 2,3
<i>x</i>
x 0 6 x 0 6
<b>,</b> <b>,</b>
Ta có
Ta có nếu
Và nếu
<b>-Học thuộc định nghĩa; công thức xác định giá trị </b>
<b>tuyệt đối của một số hữu tỉ và cách cộng, trừ, nhân, </b>
<b>chia số thập phân.</b>
<b> </b>
<b>- Bài tập: 25, 27, 28, 31 , 4.3 (SGT/12, 13,14)</b>