Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Download Đề thi chọn HSG tỉnh Nghệ An môn lý 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.51 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>S Gd& t Ngh anở</b> <b>Đ</b> <b>ệ</b> <b>k thi ch n h c sinh gi i t nh l p 9 thcsỳ</b> <b>ọ</b> <b>ọ</b> <b>ỏ ỉ</b> <b>ớ</b>
<b> n m h c 2008 - 2009ă</b> <b>ọ</b>


<b> </b>



<b>Môn thi: v t lý- B ng A</b>

<b>ậ</b>

<b>ả</b>



Th i gian:

<b>150</b>

phút (không k th i gian giao

ể ờ

đề

)



<b>Câu 1 </b><i>(4,0 i m).đ ể</i>


M t chi c xe ph i i t ộ ế ả đ ừ đị đ ểa i m A đế đị đ ển a i m B trong kho ng th i gian d ả ờ ự định t. N u xe chuy nế ể
ng t A n B v i v n t c v


độ ừ đế ớ ậ ố 1 = 48 km/h thì xe t i B s m h n d ớ ớ ơ ự định 18 phút. N u xe chuy n ế ể động t Aừ
n B v i v n t c v


đế ớ ậ ố 2 = 12 km/h thì xe đến B mu n h n d nh 27 phút.ộ ơ ự đị
a. Tìm chi u d i quãng ề à đường AB v th i gian d nh t. à ờ ự đị


b. Để đến B úng th i gian d đ ờ ự định t, thì xe chuy n ể động t A ừ đến C (C n m trên AB) v i v n t c vằ ớ ậ ố 1 = 48
km/h r i ti p t c t C ồ ế ụ ừ đến B v i v n t c vớ ậ ố 2

= 12 km/h. Tìm chi u d i quãng

ề à đường AC.


<b>Câu 2 </b><i>(4,0 i m).đ ể</i>


Có m t s chai s a ho n to n gi ng nhau, ộ ố ữ à à ố đề đu ang nhi t ở ệ độ


0
x


t C



. Người ta th t ng chai l n lả ừ ầ ượ àt v o
m t bình cách nhi t ch a nộ ệ ứ ước, sau khi cân b ng nhi t thì l y ra r i th chai khác v o. Nhi t ằ ệ ấ ồ ả à ệ độ ướ n c ban


u trong bình l t


đầ à 0 = 360C, chai th nh t khi l y ra có nhi t ứ ấ ấ ệ độ t1 = 330C, chai th hai khi l y ra có nhi t ứ ấ ệ độ t2
= 30,50<sub>C. B qua s hao phí nhi t.</sub>ỏ ự ệ


a. Tìm nhi t ệ độ tx.


b. Đến chai th bao nhiêu thì khi l y ra nhi t ứ ấ ệ độ ướ n c trong bình b t ắ đầu nh h n 26ỏ ơ 0<sub>C.</sub>


<b>Câu 3 </b><i>(4,0 i m).đ ể</i>


Cho m ch i n nh hình 1: Các i n tr Rạ đ ệ ư đ ệ ở 1, R2, R3, R4 v am pe k là ế à
h u h n, hi u i n th gi a hai i m A, B l không ữ ạ ệ đ ệ ế ữ đ ể à đổi.


a. Ch ng minh r ng: N u dòng i n qua am pe k Iứ ằ ế đ ệ ế A = 0 thì


1
2


R
R


=


3
4



R
R


.
b. Cho U = 6V, R1 = 3, R2 = R3= R4 = 6. i n tr am pe k nh khôngĐ ệ ở ế ỏ


áng k . Xác nh chi u dòng i n qua ampe k v s ch c a nó?


đ ể đị ề đ ệ ế à ố ỉ ủ


c. Thay am pe k b ng m t vơn k có i n tr r t l n. H i vôn k ch baoế ằ ộ ế đ ệ ở ấ ớ ỏ ế ỉ
nhiêu? c c dự ương c a vôn k m c v o i m C hay D.ủ ế ắ à đ ể


<b>Câu 4 </b><i>(4,0 i m).đ ể</i>


Có 3 i n tr : Rđ ệ ở 1 ghi (30 - 15A), R2 ghi (10 - 5A), R3 ghi (20 - 20A), trong ó giá tr sau l cđ ị à ường
dòng i n cao nh t m các i n tr có th ch u c.


độ đ ệ ấ à đ ệ ở ể ị đượ


a. M c 3 i n tr trên theo yêu c u Rắ đ ệ ở ầ 1 // (R2 nt R3). Xác định hi u i n th l n nh t m c m i n tr n yệ đ ệ ế ớ ấ à ụ đ ệ ở à
không b cháy.ị


b. S d ng c m i n tr trên (câu a) m c n i ti p v i c m bóng èn lo i 30V - 40W r i m c t t c v oử ụ ụ đ ệ ở ắ ố ế ớ ụ đ ạ ồ ắ ấ ả à
ngu n i n có hi u i n th U = 220V. Tìm cách m c ồ đ ệ ệ đ ệ ế ắ để các bóng èn sáng bình thđ ường m c m i n trà ụ đ ệ ở
không b cháy.ị


<b>Câu 5 </b><i>(4,0 i m).đ ể</i>



Cho hình v nh hình 2. Bi t: PQ l tr c chính c a th u kính, Sẽ ư ế à ụ ủ ấ
l ngu n sáng i m, Sà ồ đ ể /<sub> l nh c a S t o b i th u kính.</sub>à ả ủ ạ ở ấ


a. Xác định lo i th u kính, quang tâm O v tiêu i m chính c aạ ấ à đ ể ủ
th u kính b ng cách v ấ ằ ẽ đường truy n c a các tia sáng.ề ủ


b. Bi t S, Sế /<sub> cách tr c chính PQ nh ng kho ng t</sub>ụ ữ ả ươ<sub>ng ng h = SH =</sub>ứ
1cm; h/<sub> = S</sub>/<sub>H</sub>/<sub> = 3cm v HH</sub>à /<sub> = l = 32cm. Tính tiêu c f c a th u kính</sub>ự ủ ấ
v kho ng cách t i m sáng S t i th u kính.à ả ừ đ ể ớ ấ


c. Đặt m t t m bìa c ng vng góc v i tr c chính phía trộ ấ ứ ớ ụ ở ước và


che kín n a trên c a th u kính. H i t m bìa n y ph i ử ủ ấ ỏ ấ à ả đặt cách th u kính m t kho ng nh nh t l bao nhiêuấ ộ ả ỏ ấ à
không quan sát th y nh S


để ấ ả /<sub> ? Bi t </sub>ế đườ<sub>ng kính </sub>đườ<sub>ng rìa c a th u kính l D = 3cm.</sub>ủ ấ à
---<b>H tế</b>


<i>---H v tên thí sinh:ọ à</i> ... <i>SBD:</i>...


P Q


S/


S
H
H/


l
h/



h
Hình 2


A
A


B


R3 R4


R2
R1


C D


Hình 1
U


<b> thi chính th c</b>


</div>

<!--links-->

×