Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Tuần 14- tiết 02- môn hóa 9- Ôn tập kiểm tra 1 tiết lần 1 HKII

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (45.75 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

D ngạ <i> 5: Hoàn thành Phương trình hóa h c: ọ</i>
<i>:D a vào tính ch t hóa h c c a mêự</i> <i>ấ</i> <i>ọ</i> <i>ủ</i>


<i>tan , etylen đ vi t PTHH:ể ế</i>


1/ C2H4 +O2 


2/ C2H4 + Br2 


3/ CH4 + Cl2


4/ CH4+ Cl2


5/C2H4 + Br2 


6/ C2H4 + O2 


7/ CH4+ Cl2


8/C2H4 + Br2 


9/ C2H4 + O2 


10/ C2H4 + Br2 


11// C2H4 + O2 


12/C2H6 + ….. ⃗<i>xt ,to</i> <sub> C2H5Cl +</sub>
….


13/CH4 +Cl2 



15/ C2H4 + Br2 


16/ C2H4 + O2 


17/CH4 +Cl2 


18/ CH4 + O2 


19/ a/ CH4 +Cl2 


20/ C2H4 + Br2 


21/ C2H4 + O2 


22/ CH4 +Cl2 


23/ CH4 + O2 


24/ C2H4 + Br2 


<i>D ng 6: Bài toánạ</i>


<i>HS chú ý làm bài gi ng nh Bài tốn tính theo PTHH 1 đ i lố</i> <i>ư</i> <i>ạ ượng. Vkk= VO2 .5</i>


<i>Câu1/C n đ t cháy h t bao nhiêu gam metan đ có th thu đầ</i> <i>ố</i> <i>ế</i> <i>ể</i> <i>ể</i> <i>ược 8.8g khí</i>
<i>cacbonic. Tính th tích khơng khí c n dùng ( các khí đo đktc)ể</i> <i>ầ</i> <i>ở</i>


H=1, C= 12, O= 16
<i>Câu 2/ Đ t cháy hòan tịan 4.48 l khí axetylen. ố</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i> ( Các khí đo đktc Bi t: H=1, C= 12, O= 16)ế</i>


<i><b>Câu 3/ Đ t cháy bao nhiêu lít khí metan thu đ</b><b>ố</b></i> <i><b>ượ</b><b>c 22 g khí Cacbonic.</b></i>
<i><b> Sau đó hãy tính th oxi và th tích khơng khí c n dùng.</b><b>ể</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>ầ</b></i>


<i><b> ( Các khí đo đktc Bi t: H=1, C= 12, O= 16)</b><b>ế</b></i>


<i><b>Câu4/Đ thu đ</b><b>ể</b></i> <i><b>ượ</b><b>c 8.8g khí cacbonic khi đ t cháy etylen.</b><b>ố</b></i>


<i><b> Tính th tích oxi và khơng khí c n dùng( Bi t các khí đo đktc)</b><b>ể</b></i> <i><b>ầ</b></i> <i><b>ế</b></i> <i><b>ở</b></i>
H=1, C= 12, O= 16


<i><b>Câu5/ </b>Đ t cháy 4,48 lít khí etilen c n ph i dùng:ố</i> <i>ầ</i> <i>ả</i>
<i>a/ Bao nhiêu lít khí oxi?</i>


<i>b/Bao nhiêu lít khơng khí ch a 20% th tích khí oxi?ứ</i> <i>ể</i>


<i>c/Tính kh i lố ượng và th tích c a nể</i> <i>ủ</i> <i>ước thu được bi t dế</i> <i>H2O = 1g/ml.</i>


<i>Bi t các khí đo đktcế</i> <i>ở</i>


<i>H=1, C= 12, O= 16</i>


<i><b> Câu 6/</b> Đ t cháy hồn tồn 11,2 lít khí etilen , t o ra s n ph m COố</i> <i>ạ</i> <i>ả</i> <i>ẩ</i> <i>2 và H2O . </i>


<i> a, Vi t phế</i> <i>ương trình ph n ng x y ra .ả ứ</i> <i>ả</i>


<i> b, Tính th tích khí oxi c n dùng ph n ng trên. ể</i> <i>ầ</i> <i>ở</i> <i>ả ứ</i>



<i> c, Tính th tích khơng khí c n dùng. Bi t khí oxi chi m 1/5 th tích khơngể</i> <i>ầ</i> <i>ế</i> <i>ế</i> <i>ể</i>
<i>khí.</i>


</div>

<!--links-->

×