Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.63 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu I. (3,0 điểm)</b>
Cho phương trình: x2<sub> - 3mx + (m – 1)</sub>2<sub> = 0</sub> <sub>(1)</sub>
1) Giải phương trình (1) khi m = 1.
2) Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình (1) có 2 nghiệm phân biệt.
3) Giả sử phương trình (1) có 2 nghiệm x1, x2 . Chứng minh biểu thức:
( ) ( )
<i>P</i> <i>x</i><b><sub>1</sub>2</b><i>x</i><b><sub>2</sub>2</b> <b>7</b><i>x x</i><b><sub>1 2</sub></b> <b>6</b> <i>x</i><b><sub>1</sub></b><i>x</i><b><sub>2</sub></b>
Không phụ thuộc vào giá trị của m.
<b>Câu II. (3,0 điểm)</b>
1) Cho: sin cos
<b>3</b>
<b>7</b> <sub> , tính </sub>sin<b>2</b><sub> . </sub>
2) Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho đường thẳng (d) có phương trình:
3x - y + 2 = 0
a. Tính khoảng cách từ O đến đường thẳng (d). Suy ra phương trình đường tròn (C) tâm O tiếp
xúc với (d).
b. Viết phương trình đường thẳng (d’) đối xứng với (d) qua 0
<b>Câu III. (1,0 điểm)</b>
Giải hệ bất phương sau:
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>2</b> <b><sub>12 0</sub></b>
<b>2</b> <b>1 0</b>
<b>B. Phần riêng : (3,0 điểm) </b>thí sinh học theo chương trình nào thì chỉ được làm phần riêng
dành cho chương trình đó.
<b>I. Thí sinh học theo chương trình chuẩn:</b>
<b>Câu IVa. </b>
1) Giải phương trình: <i>x</i><b>2</b> <b>1</b> <i>x</i><b>1</b>
2) Đơn giản biểu thức:<b> A = </b>sin( <i>x</i>) cos( <i>x</i>) cot( <i>x</i>) tan <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>3</b>
<b>2</b> <b>2</b>
3)Lập phương trình chính tắc của elip (E). Biết (E) đi qua hai điểm M(0;1) và <i>N</i>( ; )
<b>3</b>
<b>1</b>
<b>2</b>
<b>II. Thí sinh học theo chương trình nâng cao.</b>
<b>Câu IVb. </b>
1) Giải phương trình: <i>x</i><b>9</b> <b>5</b> <b>2</b><i>x</i><b>4</b>
2)Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc x
A = (cotx + tanx)2<sub> – (cotx –tanx)</sub>2
<b>3) </b>Trong mặt phẳng với hệ tọa độ 0xy cho hypebol(H) có phương trình:
<i>x</i> <i>y</i>
<b>2</b> <b>2</b>
<b>1</b>
<b>4</b> <b>5</b>
ết----Họ và tên thí sinh:……… Chữ ký hai giám thị: ………..
<b>CÂU </b> <b>NỘI DUNG</b> <b>ĐIỂM</b>
<b>Câu I</b>
1)
(0đ,75)
2)
(1đ,25)
3) (1đ,0)
+) m = 1 : x2<sub> – 3x = 0</sub>
+) x = 0; x = 3 0,250,5
+) Đk: <b>0</b>
+) <sub> = 5m</sub>2 <sub> + 8m – 4</sub>
+) <sub> có 2 nghiệm: </sub><i>m</i><b>1</b> ; <i>m</i><b>2</b>
<b>2</b>
<b>2</b>
<b>5</b>
+)KL:
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
<b>2</b>
<b>2</b>
<b>5</b>
0,25
0,25
0,25
0,5
+) Viet: . ( )
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>x x</i> <i>m</i>
<b>1</b> <b>2</b>
<b>2</b>
<b>1</b> <b>2</b>
<b>3</b>
<b>1</b>
+) (<i>x</i><b>12</b><i>x</i><b>22</b>) = 7m2 + 4m – 2
+) P = - 9
+) KL
0,25
0,25
0,25
0,25
<b>Câu II</b>
1) (1đ,0)
2)
a. (1đ,0)
b.(1đ,0)
+)
sin cos <b>3</b>
<b>7</b> <sub> </sub> sin .cos
<b>9</b>
<b>1 2</b>
<b>7</b>
+) sin
<b>2</b>
<b>2</b>
<b>7</b>
0,5
0,5
+)
( ;( ))
<i>d O d</i> <b>2</b>
<b>10</b>
+) PT (C) : <i>x</i> <i>y</i>
<b>2</b> <b>2</b> <b>2</b>
<b>5</b>
0,5
0,5
+)(d) cắt 0y tại M(0;2), suy ra M’(0;-2) đối xứng M qua 0
+) (d’) qua M’ và song song với (d) có pt : 3x - y - 2 = 0
0,5
0,5
<b>Câu III</b>
<b> (1đ,0)</b>
+)
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>3</b> <b>4</b>
<b>1</b>
<b>2</b>
+) Kết luận <i>x</i>
<b>1</b>
<b>4</b>
<b>2</b>
0.5
0.5
<b>Câu</b>
<b>IVa</b>.
1) (1đ,0) +) ( )
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>2</b>
<b>2</b> <b>2</b>
<b>1 0</b>
<b>1</b> <b>1</b><sub> </sub>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
<b>4</b> <b>2</b>
<b>1</b>
<b>1</b>
<b>2</b> <b>1</b> <b>1</b><sub> ……….</sub>
2) (1đ,0)
+) Kết luận : <i>x</i>
<b>1</b> <b>5</b>
<b>2</b> <sub>, x = -1</sub>
0,5
+)
3
sin( ) sinx,cos( ) sinx,cot( -x)=-cotx,tan( ) cot
2 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
+) kl: A= -2sinx
0.5
0.5
+)pt(E)
<i>x</i> <i>y</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<b>2</b> <b>2</b>
<b>2</b> <b>2</b> <b>1</b>
đi qua 2điểm M,N
+)
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>2</b>
<b>2</b>
<b>2</b>
<b>2</b> <b>2</b>
<b>1</b>
<b>1</b>
<b>1</b>
<b>1</b> <b>3</b> <b><sub>1</sub></b> <b>4</b>
<b>4</b>
+) kl :
<i>x</i> <i>y</i>
<b>2</b> <b>2</b>
<b>1</b>
<b>4</b> <b>1</b>
0.25
0.5
0.25
<b>Câu</b>
<b>IVb</b>.
1) (1đ,0)
2) (1đ,0)
3) (1đ,0)
+) Đk:
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>9 0</b>
<b>2</b>
<b>2</b> <b>4 0</b> <sub>, </sub>
+) Giải PT
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>2</b>
<b>2</b> <b>4</b>
<b>160</b> <b>0</b><sub> </sub>
+) KL: x = 0
0,25
0,5
0,25
+) A =(cotx + tanx + cotx – tanx)(cotx + tanx - cotx + tanx)
+) = 4tanx.cotx
+) Kl: = 4
0,5
0,25
0,25
+)Tọa độ tiêu điểm (-3;0),(3;0), các đỉnh (-2;0),(2;0)
+) phương trình các tiệm cận: <i>y</i> <i>x</i>
<b>5</b>
<b>2</b>