Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.76 MB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Trường Tiểu Học Phú Thành</b>
<b>Họ và tên: </b>
<b>………</b>
<b>Lớp: 5/……..</b>
<b>(30/03/2020 đến 03/04/2020)</b>
<b>Nhận xét</b>
<b>………</b>
<b>………...</b>
<b>………</b>
<b>……….</b>
<b>………</b>
<b>……….</b>
<b>I. HỆ THỐNG KIẾN THỨC: PHẦN MỀM TRÌNH CHIẾU POWERPOINT</b>
<b>- Tạo thêm trang trình chiếu (Slide): </b>
………...
...
<b>- Thay đổi màu nền cho trang trình chiếu: </b>
………...
...
<b>- Chèn tranh ảnh vào trang trình chiếu: </b>
………...
...
<b>- Tạo hiệu ứng cho đối tượng (Xuất hiện, chú ý, thoát): </b>
………...
...
<b>II. THỰC HÀNH:</b>
Tạo bài trình chiếu theo chủ đề: “Gia đình em”
<b>a) Dự định nội dung cần giới thiệu về gia đình em:</b>
- Giới thiệu từng thành phần tronggia đình: Tên, tuổi, nghề nghiệp,...
- Nêu cảm nghỉ của bản thân về gia đình em.
<b>b) Dự kiến số trang trình chiếu. Bài trình chiếu cần tuân thủ các yêu </b>
<b>cầu sau:</b>
- Phơng chữ cho các trang trình chiếu, màu chữ, màu nền của trang phải rõ
ràng đẹp mắt
- Có tiêu đề của bài trình chiếu
- Chèn hình/tranh ảnh phù hợp để minh họa nội dung của một vài trang mà
em cho là cần thiết
<b>PHU THANH PRIMARY SCHOOL </b>
<b>Class: 5/……</b>
<b>Full name: ... </b>
(HọvàTên)
<b>(30/03/2020 đến 03/04/2020)</b>
<b>TEACHER’S FEEDBACK</b>
<b>………...</b>
<b>……….</b>
<b>……….</b>
<b>I.</b> <b>Look and circle ( nhìn và Khoanh từ vựng)</b>
<b>COW CHICKEN DUCK MOUSE CAT DOG </b>
<b> FROG MONKEY SNAKE HIPPO ZABRA</b>
<b> WATER BUFFALO BAT</b>
<b> </b>
<b>RINGING PHONE CLEAN MY ROOM DO MY HOMEWORK</b>
<b> </b>
<b> D U C K U I O P U F O W</b>
<b> I P O S N A K E F I A H</b>
<b> O H F I P U H Q C T P U</b>
<b> K I U C M O U S E H K W</b>
<b> U P F O K U W R C I M N</b>
<b> K P W H Z A B R A P O E</b>
<b> </b>
<b>TURN RIGHT CORNER STOP SING SCARF </b>
<b>ESPENSIVE HAT</b>
<b>II. Sắp xếp các từ sau thành câu</b>
1. you / Why / do / learning / like / Enghlish?
……….
2. you / in / did / What / do / summer? / the
………
3. are / going? / Where / you
……….
4. the movies. / going / to / I’m / go / to
……….
5. is / much / the / How / T-shirt ? / pink
……….
6. play soccer? / you / to / Do / want
……….
7. are / playing chess. / They
……….
8. Tet? / do / before / What / you / do
……….
<b> </b>
9. the / running? / Is / horse
……….
10. like? / Where / a / does / bat
……….
11. you / cats ? / like / Do
………
12. I / to / the / want / see / monkeys.
<b>Trường Tiểu Học Phú Thành</b>
<b>Họ và tên: ………</b>
<b>Lớp: 5/……..</b>
<b>(30/03/2020 đến 03/04/2020)</b>