Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.42 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
1 Nguyễn Điền Quốc Bảo 58.02.03 26/10/1992 Kinh Nam VËt lÝ 10.75 Ba 12 THPT Chuyªn
2 Huúnh H÷u Tr−êng Giang 58.02.04 25/04/1993 Kinh Nam VËt lÝ 8.50 K.Khích 11 THPT Chuyên
3 Nguyễn Hoàng Nhân 58.02.05 26/12/1992 Kinh Nam VËt lÝ 8.50 K.KhÝch 12 THPT Chuyên
4 Trần Bữu Đăng 58.03.03 19/03/1992 Kinh Nam Hoá học 11.00 Ba 12 THPT Chuyên
5 Võ Ngọc Hà 58.03.04 27/04/1993 Kinh Nữ Hoá học 8.25 K.Khích 11 THPT Chuyên
6 Nguyễn Đại Minh 58.03.05 09/03/1992 Kinh Nam Hoá học 12.25 Nhì 12 THPT Trơng Định
7 Cao Thị Phơng Thảo 58.04.06 20/04/1993 Kinh Nữ Sinh học 10.00 K.Khích 11 THPT Chuyên
8 Đỗ Xuân Thiện 58.05.06 24/02/1993 Kinh Nam Tin học 10.90 K.Khích 11 THPT Chuyên
9 Đinh Hoài Bảo 58.06.01 17/01/1992 Kinh Nam Ngữ văn 13.00 Ba 12 THPT Trần Hng Đạo
10 Nguyễn Thị Mỹ Dung 58.06.02 24/09/1993 Kinh Nữ Ngữ văn 12.00 K.Khích 11 THPT Đốc Binh Kiều
11 Nguyễn Huỳnh Thục Đoan 58.06.03 02/07/1993 Kinh Nữ Ngữ văn 14.50 Ba 11 THPT Chuyên
12 Dơng Thúy Vân 58.06.06 06/11/1992 Kinh Nữ Ngữ văn 12.00 K.Khích 12 THPT Chuyên
13 Nguyễn Huỳnh Hải 58.07.02 07/08/1992 Kinh Nam Lịch sử 12.50 Ba 12 THPT Chuyên
16 Trun Thiện Tấn Trí Tài 58.11.03 01/06/1992 Kinh Nam T. Pháp 14.35 K.Khích 12 THPT Nguyễn Đình Chiểu
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
Danh sách này gồm 16 thí sinh