Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.96 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
1 Lê Tiến Tài 11.01.03 29/09/1993 Kinh Nam Toán 10.00 Ba 11 Trần Hng Đạo
2 Đỗ Đức Hào 11.01.01 22/09/1993 Kinh Nam Toán 9.00 K.Khích 11 Trần Hng Đạo
3 Lê Trung Hiếu 11.03.02 04/02/1992 Kinh Nam Hoá học 10.50 Ba 12 Trần Hng Đạo
4 Nguyễn Đức Thiện 11.03.06 18/01/1992 Kinh Nam Hoá học 8.25 K.Khích 12 Trần Hng Đạo
5 Nguyễn Thùy Dơng 11.04.02 19/05/1993 Kinh Nữ Sinh học 9.50 K.Khích 11 Trần Hng Đạo
6 Đặng Trần Khang 11.04.04 04/10/1992 Kinh Nam Sinh häc 9.50 K.KhÝch 12 Trần Hng Đạo
7 Nguyễn Đăng Khoa 11.04.05 15/06/1992 Kinh Nam Sinh häc 9.25 K.KhÝch 12 TrÇn Hng Đạo
8 Văn Ngọc Trúc Chi 11.06.01 16/11/1992 Kinh Nữ Ngữ văn 14.00 Ba 12 Bắc Binh
9 Dơng Thanh Thanh 11.06.02 25/10/1992 Kinh Nữ Ngữ văn 13.00 Ba 12 Trần Hng Đạo
10 Trần Ngọc Linh Thiện 11.06.05 28/01/1992 Kinh Nữ Ngữ văn 14.00 Ba 12 Trần Hng Đạo
11 Võ Thị Kim Cúc 11.07.01 22/12/1992 Kinh Nữ Lịch sử 11.50 K.Khích 12 Trần Hng Đạo
12 Phạm Thị Thanh Thảo 11.07.03 17/01/1992 Kinh Nữ Lịch sử 15.00 Nhì 12 Trần Hng Đạo
13 Trần Minh Hoài Linh 11.08.02 25/03/1992 Kinh Nam Địa lí 11.25 Ba 12 Phan Bội Châu
14 Lê Thị Minh Th 11.08.05 01/05/1993 Kinh Nữ Địa lí 10.75 K.Khích 11 Trần Hng Đạo
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
Danh sách này gồm 14 thí sinh