Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.46 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
1 Trần Văn Hữu 30.01.05 04/12/1994 Kinh Nam Toán 22.00 Ba 12 THPT Chuyên Hng Yên
2 Vị NhËt Kh¸nh 30.01.06 06/08/1994 Kinh Nam To¸n 14.00 K.Khích 12 THPT Chuyên Hng Yên
3 Lơng §øc HiÕu 30.01.04 29/07/1994 Kinh Nam To¸n 22.00 Ba 12 THPT Chuyên Hng Yên
4 Dơng Mạnh Cờng 30.01.03 12/05/1995 Kinh Nam Toán 21.50 Ba 11 THPT Chuyên Hng Yên
5 An Mạnh Công 30.01.02 02/12/1994 Kinh Nam Toán 15.00 K.Khích 12 THPT Chuyên Hng Yên
6 Đào Việt Anh 30.01.01 06/01/1995 Kinh Nam Toán 22.00 Ba 11 THPT Chuyên Hng Yên
7 Cao Trần Mạnh §¹t 30.02.01 19/12/1994 Kinh Nam VËt lÝ 19.75 Ba 12 THPT Chuyªn H−ng Yªn
8 An Ngäc Hun 30.02.03 31/10/1994 Kinh Nữ Vật lí 16.00 K.Khích 12 THPT Chuyên Hng Yên
9 Ngô Gia Đức 30.02.02 12/04/1994 Kinh Nam VËt lÝ 22.50 Ba 12 THPT Chuyªn H−ng Yªn
10 Trơng Hoàng Nhật 30.02.06 03/04/1995 Kinh Nam Vật lí 19.00 Ba 11 THPT Chuyên Hng Yên
11 Hoàng Trung Kiªn 30.02.05 07/07/1995 Kinh Nam VËt lÝ 17.75 K.KhÝch 11 THPT Chuyên Hng Yên
12 Hoàng Khánh Lam 30.03.03 15/10/1994 Kinh Nữ Hoá học 22.50 Ba 12 THPT Chuyên Hng Yên
13 Nguyễn Văn Huân 30.03.02 04/10/1995 Kinh Nam Hoá học 22.00 Ba 11 THPT Chuyên Hng Yên
14 Đoàn Ngân Hoa 30.03.01 09/10/1995 Kinh Nữ Hoá học 22.00 Ba 11 THPT Chuyên Hng Yên
<b>Sè TT</b> <b>Hä và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
19 Nguyễn Thị Lan Anh 30.04.01 04/09/1994 Kinh N÷ Sinh häc 20.00 K.KhÝch 12 THPT Chuyên Hng Yên
20 Hoàng Thị Thu Hằng 30.04.02 18/02/1994 Kinh N÷ Sinh häc 21.00 K.KhÝch 12 THPT Chuyên Hng Yên
21 Luyện Bảo Anh 30.05.01 11/11/1995 Kinh Nam Tin häc 16.35 K.KhÝch 11 THPT Chuyªn H−ng Yªn
22 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 30.06.04 27/11/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 13.50 Ba 12 THPT Chuyên Hng Yên
23 Lê Thị Hồng Nhung 30.06.05 06/09/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 14.50 Ba 12 THPT Chuyên Hng Yên
24 Đoàn Thị Hồng 30.06.01 09/09/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 THPT Chuyên Hng Yên
25 Lê Thị Thanh Vân 30.06.06 01/04/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 13.50 Ba 12 THPT Chuyên Hng Yên
26 Lê Thị Thu Hơng 30.06.03 24/05/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 14.00 Ba 12 THPT Chuyên Hng Yên
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
37 Trần Thị Dịu 30.08.01 28/08/1994 Kinh Nữ Địa lí 12.25 K.Khích 12 THPT Chuyên Hng Yên
38 Hoàng Trọng Huấn 30.08.03 07/02/1994 Kinh Nam Địa lí 13.75 K.Khích 12 THPT Chuyên Hng Yên
Danh sách này gồm 43 thÝ sinh