Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Đề thi Kết quả HSG Quốc Gia 2012 Tỉnh Hải Dương - Học Toàn Tập

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.67 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>báo danh</b> <b><sub>Nữ</sub></b>


1 Nguyễn Quốc Hiệp 26.01.01 30/03/1994 Kinh Nam Toán 25.00 Nhì 12 chuyên Ngun Tr·i
2 Ngun Ph−¬ng Hïng 26.01.02 01/01/1994 Kinh Nam Toán 26.00 Nhì 12 chuyên Nguyễn TrÃi
3 Mạc Lu Phong 26.01.03 11/12/1994 Kinh Nam Toán 20.50 Ba 12 chuyên Nguyễn TrÃi
4 Lu Hữu Phúc 26.01.04 23/11/1994 Kinh Nam Toán 26.50 Nhì 12 chuyên Nguyễn TrÃi
5 Vị Phó TrÝ 26.01.05 18/11/1994 Kinh Nam To¸n 33.50 Nhất 12 chuyên Nguyễn TrÃi
6 Nguyễn Thị Thanh Yên 26.01.06 16/07/1994 Kinh Nữ Toán 26.00 Nhì 12 chuyên Nguyễn TrÃi
7 Lê Đại Giáp 26.02.02 19/01/1994 Kinh Nam VËt lÝ 22.25 Ba 12 chuyªn Ngun Tr·i
8 Đinh Hoàng Hải 26.02.04 25/08/1994 Kinh Nam Vật lí 16.50 K.Khích 12 chuyên Nguyễn TrÃi
9 Đoàn Thị Trang Ly 26.02.05 16/09/1994 Kinh Nữ Vật lí 18.75 K.Khích 12 chuyên Nguyễn TrÃi
10 Phạm Văn Tiến 26.02.06 04/01/1994 Kinh Nam Vật lí 25.00 Nhì 12 chuyên Nguyễn TrÃi
11 Đào Văn Trung 26.02.07 12/03/1994 Kinh Nam Vật lÝ 18.50 K.KhÝch 12 chuyªn Ngun Tr·i
12 Ngun Q TuÊn 26.02.08 06/12/1994 Kinh Nam VËt lÝ 22.25 Ba 12 chuyên Nguyễn TrÃi
13 Vũ Thị Kiều Anh 26.03.01 10/09/1994 Kinh Nữ Hoá học 28.50 Nhất 12 chuyên Nguyễn TrÃi
14 Đào Thu Giang 26.03.03 15/05/1994 Kinh Nữ Hoá học 17.75 K.Khích 12 chuyên Nguyễn TrÃi
15 Chu Thị Hạnh 26.03.04 25/08/1994 Kinh Nữ Hoá học 25.00 Ba 12 chuyên Ngun Tr·i
16 Ngun ThÞ Ngäc Minh 26.03.05 28/01/1994 Kinh Nữ Hoá học 22.25 Ba 12 chuyên Nguyễn TrÃi
17 Nguyễn Đình Nam 26.03.06 05/08/1994 Kinh Nam Hoá học 23.50 Ba 12 chuyên Nguyễn TrÃi
18 Đào Thị Thanh Nhàn 26.03.07 13/04/1994 Kinh Nữ Hoá học 28.50 Nhất 12 chuyên Nguyễn TrÃi


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>báo danh</b> <b><sub>Nữ</sub></b>


19 Phùng Đức Phó 26.03.08 16/10/1994 Kinh Nam Ho¸ häc 21.25 Ba 12 chuyªn Ngun Tr·i
20 Chu Ngäc Anh 26.04.01 16/06/1994 Kinh Nữ Sinh học 26.50 Nhì 12 chuyên Nguyễn TrÃi
21 Trần Thị Huyền 26.04.03 10/10/1994 Kinh Nữ Sinh học 21.00 K.KhÝch 12 chuyªn Ngun Tr·i
22 Ngun Hång H−ng 26.04.04 04/08/1994 Kinh Nam Sinh häc 19.50 K.KhÝch 12 chuyªn Ngun TrÃi
23 Phạm Thuỳ Linh 26.04.05 09/11/1994 Kinh Nữ Sinh học 24.00 Ba 12 chuyên Nguyễn TrÃi
24 Nguyễn Thị Phợng 26.04.06 12/02/1994 Kinh Nữ Sinh học 21.00 K.Khích 12 chuyên Nguyễn TrÃi
25 Vũ Tuấn Toàn 26.04.07 12/08/1994 Kinh Nam Sinh häc 23.25 Ba 12 chuyªn Ngun Tr·i
26 §inh Quang Trung 26.04.08 13/04/1994 Kinh Nam Sinh häc 25.00 Ba 12 chuyên Nguyễn TrÃi


27 Hoàng Hà 26.05.04 08/03/1994 Kinh Nam Tin häc 22.90 Ba 12 chuyªn Ngun Tr·i
28 Bùi Thị Kim Oanh 26.05.06 15/10/1994 Kinh Nữ Tin học 28.45 Nhì 12 chuyên Nguyễn TrÃi
29 Nguyễn Minh V−¬ng 26.05.08 25/09/1994 Kinh Nam Tin häc 16.50 K.KhÝch 12 chuyên Nguyễn TrÃi
30 Nguyễn Thảo Chinh 26.05.01 09/01/1995 Kinh Nữ Tin học 19.85 Ba 11 chuyên Nguyễn TrÃi
31 Nguyễn Đức Đại 26.05.02 14/01/1995 Kinh Nam Tin học 20.90 Ba 11 chuyên Nguyễn TrÃi
32 Nguyễn Hữu Điều 26.05.03 31/03/1995 Kinh Nam Tin häc 18.45 K.KhÝch 11 chuyªn Ngun Tr·i
33 Ngun Phóc Lỵi 26.05.05 19/03/1995 Kinh Nam Tin học 17.45 K.Khích 11 chuyên Nguyễn TrÃi
34 Phạm Ngọc Phó 26.05.07 04/09/1995 Kinh Nam Tin häc 25.25 Ba 11 chuyên Nguyễn TrÃi
35 Hồ Thị Minh Anh 26.06.02 27/09/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 13.50 Ba 12 chuyên Nguyễn TrÃi
36 Đoàn Thị Quỳnh Anh 26.06.01 15/12/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 chuyên Nguyễn TrÃi


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>báo danh</b> <b><sub>Nữ</sub></b>


37 Phạm Thị Vân Anh 26.06.03 17/10/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 chuyên Nguyễn TrÃi
38 Nguyễn Thị Thu Hà 26.06.04 18/02/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 15.00 Nhì 12 chuyên Nguyễn TrÃi
39 Vũ Thị Khánh Linh 26.06.06 19/04/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 chuyên Nguyễn TrÃi
40 Đào Thị Hải Vân 26.06.07 23/09/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 chuyên Nguyễn TrÃi
41 Vũ Thị Vân 26.06.08 10/02/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 chuyên Nguyễn TrÃi
42 Lơng Đình Bảo 26.07.02 13/10/1994 Kinh Nam Lịch sử 17.50 Nhất 12 chuyên Nguyễn TrÃi
43 Đào Phơng Bình 26.07.01 19/06/1994 Kinh Nam Lịch sử 18.00 Nhất 12 chuyên Nguyễn TrÃi
44 Nguyễn Phơng Chinh 26.07.03 07/04/1994 Kinh Nữ Lịch sử 14.75 Ba 12 chuyên Nguyễn TrÃi
45 Nguyễn Tiến Đạt 26.07.04 29/08/1994 Kinh Nam Lịch sử 15.00 Ba 12 chuyên Nguyễn TrÃi
46 Nguyễn Việt Hà 26.07.05 28/07/1994 Kinh Nữ Lịch sử 14.50 Ba 12 chuyên Nguyễn TrÃi
47 Phan Văn Long 26.07.06 07/01/1994 Kinh Nam Lịch sử 17.50 Nhất 12 chuyên Ngun Tr·i
48 Ph¹m Quang Léc 26.07.07 17/09/1994 Kinh Nam Lịch sử 17.00 Nhì 12 chuyên Nguyễn TrÃi
49 Vơng Quỳnh Trang 26.07.08 12/12/1995 Kinh Nữ Lịch sử 15.75 Nhì 11 chuyên Nguyễn TrÃi
50 Nguyễn Thị Ngọc Anh 26.08.01 08/07/1994 Kinh Nữ Địa lí 15.50 Nhì 12 chuyên Nguyễn TrÃi
51 Vũ Hiền Lơng 26.08.04 28/05/1994 Kinh Nữ Địa lí 14.50 Ba 12 chuyên Nguyễn TrÃi
52 Trần Văn Thạo 26.08.07 16/08/1994 Kinh Nam Địa lí 16.25 Nhì 12 chuyên Nguyễn TrÃi
53 Trần Thị Thuý 26.08.08 27/01/1994 Kinh Nữ Địa lí 12.00 K.Khích 12 chuyên Nguyễn TrÃi


54 Phạm Quỳnh Anh 26.09.01 29/06/1994 Kinh Nữ T. Anh 14.10 Ba 12 chuyên Nguyễn TrÃi


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>báo danh</b> <b><sub>Nữ</sub></b>


55 Nguyễn Phơng Hoa 26.09.03 20/05/1994 Kinh Nữ T. Anh 12.75 K.KhÝch 12 chuyªn Ngun Tr·i
56 Ngun Mü Linh 26.09.04 31/08/1994 Kinh Nữ T. Anh 13.95 Ba 12 chuyên Nguyễn TrÃi
57 Lê Thuỳ Trang 26.09.07 24/01/1994 Kinh Nữ T. Anh 13.15 K.KhÝch 12 chuyªn Ngun Tr·i
58 Lª Hoàng Hạnh 26.09.02 26/08/1995 Kinh Nữ T. Anh 14.00 Ba 11 chuyªn Ngun Tr·i
59 Phan Ngäc Mai 26.10.02 09/07/1992 Kinh Nữ T. Nga 17.25 Nhì 12 chuyên Nguyễn TrÃi
60 Ngun Thanh Th 26.10.05 10/07/1994 Kinh N÷ T. Nga 14.65 K.Khích 12 chuyên Nguyễn TrÃi
61 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 26.10.01 24/09/1995 Kinh N÷ T. Nga 16.55 Ba 11 chuyªn Ngun Tr·i
62 L−u Qnh Anh 26.11.01 08/01/1994 Kinh Nữ T. Pháp 16.75 Nhì 12 chuyên Nguyễn TrÃi
63 Đỗ Thanh Bình 26.11.02 14/04/1994 Kinh Nữ T. Pháp 16.95 Nhì 12 chuyên Nguyễn TrÃi
64 Nguyễn Anh Đức 26.11.03 01/10/1994 Kinh Nam T. Pháp 16.95 Nhì 12 chuyên Nguyễn TrÃi
65 Trịnh Thị Thanh Huyền 26.11.05 25/11/1994 Kinh Nữ T. Pháp 15.30 K.Khích 12 chuyên Nguyễn TrÃi
66 Nguyễn Phơng Thảo 26.11.08 13/01/1994 Kinh Nữ T. Pháp 15.95 K.Khích 12 chuyên Nguyễn TrÃi
67 Nguyễn Minh Phơng 26.11.06 15/10/1995 Kinh Nữ T. Pháp 16.80 Nhì 11 chuyên Nguyễn TrÃi


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>báo danh</b> <b><sub>Nữ</sub></b>


Danh sách này gồm 67 thÝ sinh

<i><sub>Hµ Néi, ngµy tháng năm 2012</sub></i>



KT Ch tch Hi ng



<b>Trần Văn Kiên</b>



Phú Ch tch Hi ng



phó cục tr

ởng cục khảo thí và kđclgd




</div>

<!--links-->

×