Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.47 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
1 Lê Văn Đức 11.01.03 04/08/1994 Kinh Nam Toán 11.50 K.Khích 11 Đức Tân
2 Phan Thị Kim Vân 11.01.06 07/02/1994 Kinh Nữ Toán 14.00 K.Khích 12 Chuyên Trần Hng Đạo
3 Nguyễn Văn Hiếu 11.01.04 18/02/1994 Kinh Nam Toán 11.00 K.Khích 12 Chuyên Trần Hng Đạo
4 Cao Văn Phúc 11.05.04 22/09/1994 Kinh Nam Tin học 21.20 Ba 12 Chuyên Trần Hng Đạo
5 Huỳnh Lê Kim Ngân 11.06.02 24/10/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 Chuyên Trần Hng Đạo
6 Trần Thị Mỹ Linh 11.06.01 28/08/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 Chuyên Trần Hng Đạo
7 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 11.06.06 31/03/1995 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 11 Chuyên Trần Hng Đạo
8 Lê Thanh Hậu 11.08.03 20/02/1994 Kinh Nam Địa lí 12.00 K.Khích 12 Chuyên Trần Hng Đạo
9 Lê Thị Bích Đài 11.08.01 20/06/1994 Kinh Nữ Địa lí 12.75 K.Khích 12 Chuyên Trần Hng Đạo
10 Đỗ Thị Trúc Uyên 11.08.06 22/05/1995 Kinh Nữ Địa lí 12.25 K.Khích 11 Chuyên Trần Hng Đạo
Danh sách này gồm 10 thí sinh