Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.89 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
1 Lê Quang Bình 10.01.02 25/10/1995 Kinh Nam Toán 18.00 Ba 11 THPT chuyên Quang Trung
2 Nguyễn Đức Anh 10.01.01 10/09/1995 Kinh Nam Toán 21.50 Ba 11 THPT chuyªn Quang Trung
3 Ngun Đình Toàn 10.01.06 08/05/1994 Kinh Nam Toán 31.50 Nhất 12 THPT Hùng Vơng
4 Phan Văn Bảo 10.02.01 13/07/1995 Kinh Nam VËt lÝ 21.75 Ba 11 THPT chuyªn Quang Trung
5 Trần Quang Khải 10.02.05 12/05/1994 Kinh Nam VËt lÝ 22.50 Ba 12 THPT chuyªn Quang Trung
6 Ngun Xu©n Duy 10.02.02 19/10/1994 Kinh Nam VËt lÝ 18.00 K.Khích 12 THPT chuyên Quang Trung
7 Phạm Anh Dòng 10.02.04 06/01/1995 Kinh Nam VËt lÝ 16.75 K.KhÝch 11 THPT chuyên Quang Trung
8 Trần Minh Tuấn 10.03.10 25/08/1994 Kinh Nam Ho¸ häc 23.75 Ba 12 THPT chuyên Quang Trung
9 Phạm Trọng Nghĩa 10.03.07 29/07/1994 Kinh Nam Hoá học 17.75 K.Khích 12 THPT chuyên Quang Trung
10 Nguyễn Thành Nam 10.03.06 05/05/1995 Kinh Nam Hoá học 22.25 Ba 11 THPT chuyên Quang Trung
11 Đặng Thái Dơng 10.03.03 09/09/1995 Kinh Nam Hoá học 21.50 Ba 11 THPT chuyên Quang Trung
12 Nguyễn Tài Ân 10.03.01 14/10/1995 Kinh Nam Hoá học 18.50 K.Khích 11 THPT chuyên Quang Trung
13 Nguyễn Văn Giỏi 10.03.04 05/02/1995 Kinh Nam Hoá học 22.75 Ba 11 THPT chuyên Quang Trung
<b>Sè TT</b> <b>Hä và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
19 Lê Xuân Thanh 10.05.05 08/03/1994 Kinh Nam Tin häc 20.15 Ba 12 THPT chuyên Quang Trung
20 Trịnh Minh Nhật 10.05.04 28/10/1995 Kinh Nam Tin häc 14.85 K.KhÝch 11 THPT chuyªn Quang Trung
21 Châu Thị Phợng 10.06.05 01/06/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 THPT chuyên Quang Trung
22 Đặng Thị Tùng Linh 10.06.01 03/04/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 16.00 Nhì 12 THPT chuyên Quang Trung
23 Bùi Lê Phơng Thảo 10.06.06 11/05/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 14.00 Ba 12 THPT chuyên Quang Trung
24 Đinh Thị Thùy Linh 10.06.02 05/03/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 THPT chuyên Quang Trung
25 Nguyễn Thị Phơng 10.06.04 12/01/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 THPT chuyên Quang Trung
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
37 Nguyễn Thị Minh 10.08.06 08/06/1994 Kinh Nữ Địa lí 18.00 Nhất 12 THPT chuyên Quang Trung
Danh sách này gồm 39 thÝ sinh