Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (91.92 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
1 Đặng Thành Nam 06.01.05 23/12/1994 Kinh Nam Toán 12.00 K.Khích 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
2 Bùi Nhật Dơng 06.01.02 26/02/1994 Kinh Nam Toán 17.00 Ba 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
3 Nguyễn Công Sơn 06.01.06 21/05/1994 Kinh Nam Toán 18.50 Ba 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
4 Nguyễn Văn Bình 06.01.01 30/09/1994 Kinh Nam Toán 15.00 K.Khích 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
5 Đỗ Quang Khải 06.01.04 16/09/1995 Kinh Nam Toán 16.00 Ba 11 THPT Chuyên Bắc Ninh
6 Chu Quang Long 06.02.05 03/07/1994 Kinh Nam VËt lÝ 20.00 Ba 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
7 Đặng Sơn D−¬ng 06.02.03 19/07/1994 Kinh Nam VËt lÝ 23.50 Ba 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
8 Nguyễn Đắc Hùng 06.02.04 11/07/1994 Kinh Nam Vật lí 24.75 Nhì 12 THPT Chuyên B¾c Ninh
9 Ngun ThÕ Nam 06.02.06 21/10/1995 Kinh Nam Vật lí 24.00 Nhì 11 THPT Chuyên Bắc Ninh
10 Nguyễn Thái Bình 06.02.01 10/02/1994 Kinh Nam Vật lí 21.50 Ba 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
11 Nguyễn Văn Cao 06.02.02 06/11/1994 Kinh Nam VËt lÝ 21.25 Ba 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
12 Mai Quang Hng 06.03.02 07/02/1995 Kinh Nam Hoá học 21.00 Ba 11 THPT Chuyên Bắc Ninh
13 Nguyễn Đức Huy 06.03.01 10/08/1994 Kinh Nam Hoá học 22.50 Ba 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
14 Nguyễn Thị Yến 06.03.06 27/03/1995 Kinh Nữ Hoá học 21.50 Ba 11 THPT Chuyên Bắc Ninh
15 Dơng Mạnh Quân 06.03.04 02/01/1994 Kinh Nam Hoá học 23.50 Ba 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
16 Nguyễn Tá Sơn 06.03.05 25/07/1995 Kinh Nam Hoá học 22.00 Ba 11 THPT Chuyên Bắc Ninh
17 Lê Thị Minh Phơng 06.04.05 08/08/1994 Kinh Nữ Sinh học 21.75 Ba 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
18 Nguyễn Thị Ngut 06.04.04 23/10/1994 Kinh N÷ Sinh häc 20.25 K.KhÝch 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
19 Nguyễn Bá Long 06.04.03 30/07/1995 Kinh Nam Sinh häc 22.75 Ba 11 THPT Chuyên Bắc Ninh
20 Vũ Việt Đức 06.04.01 05/08/1995 Kinh Nam Sinh học 28.00 Nhì 11 THPT Chuyên Bắc Ninh
21 Nguyễn Thị Tám 06.04.06 02/08/1995 Kinh Nữ Sinh học 22.00 Ba 11 THPT Chuyên Bắc Ninh
22 Nguyễn Tuấn §¹t 06.05.01 03/12/1995 Kinh Nam Tin häc 19.50 Ba 11 THPT Chuyên Bắc Ninh
23 Trần Quang Trung 06.05.05 25/08/1995 Kinh Nam Tin học 16.65 K.Khích 11 THPT Chuyên Bắc Ninh
24 Phạm Minh Vơng 06.05.06 22/01/1994 Kinh Nam Tin học 16.95 K.Khích 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
25 Nguyễn Thị Huệ 06.06.02 08/08/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 13.50 Ba 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
26 Đỗ Phơng Huyền 06.06.04 26/08/1995 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 11 THPT Chuyên Bắc Ninh
27 Nguyễn Thị Thanh Huyền 06.06.05 24/10/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 16.00 Nhì 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
28 Nguyễn Thị Thùy Dơng 06.07.01 15/04/1994 Kinh Nữ Lịch sử 15.00 Ba 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
29 Nguyễn Thị Thu Hà 06.07.02 19/05/1994 Kinh Nữ Lịch sử 11.75 K.Khích 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
30 Nguyễn Thị Thu Hởng 06.07.03 04/11/1994 Kinh Nữ Lịch sử 14.25 Ba 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
31 Ngô Văn Sáng 06.07.04 05/04/1994 Kinh Nam Lịch sử 13.00 K.Khích 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
32 Nguyễn Thị Minh Tâm 06.07.05 28/05/1995 Kinh Nữ Lịch sử 15.00 Ba 11 THPT Chuyên Bắc Ninh
33 Nguyễn Thị Thúy 06.07.06 27/01/1994 Kinh Nữ Lịch sử 14.25 Ba 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
34 Lê Thị Huệ 06.08.02 26/03/1994 Kinh Nữ Địa lí 14.75 Ba 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
35 Nguyễn Thị Huê 06.08.01 12/08/1994 Kinh Nữ Địa lí 18.00 Nhất 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
36 Nguyễn Thị Liệu 06.08.03 28/10/1994 Kinh Nữ Địa lí 16.00 Nhì 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
37 Nguyễn Thị Thủy 06.08.06 12/05/1994 Kinh Nữ Địa lí 14.75 Ba 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
38 Ngô Kim Ngân 06.08.05 25/08/1995 Kinh Nữ Địa lí 14.00 Ba 11 THPT Chuyên Bắc Ninh
39 Hoàng Thị Nên 06.08.04 22/12/1995 Kinh Nữ Địa lí 15.00 Ba 11 THPT Chuyên Bắc Ninh
40 Vũ Thị Diệu Linh 06.09.03 24/09/1994 Kinh Nữ T. Anh 12.80 K.Khích 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
41 Nguyễn Thị Giang 06.09.01 30/01/1994 Kinh Nữ T. Anh 13.10 K.Khích 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
42 Tăng Thị Hằng 06.09.02 12/10/1994 Kinh Nữ T. Anh 13.30 K.Khích 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
43 Vũ Hà Tờng 06.09.05 25/12/1994 Kinh Nữ T. Anh 14.40 Ba 12 THPT Chuyên Bắc Ninh
44 Nguyễn Hải Yến 06.09.06 10/02/1995 Kinh Nữ T. Anh 13.20 K.Khích 11 THPT Chuyên Bắc Ninh
Danh sách này gồm 44 thÝ sinh