Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.84 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
1 Trơng Lê Trờng Bách 01.01.02 24/08/1995 Kinh Nam Toán 12.50 K.Khích 11 Thoại Ngọc Hầu
2 Ôn Kim Thịnh 01.03.05 11/07/1994 Kinh Nam Hoá học 23.25 Ba 12 Thoại Ngọc Hầu
3 Lê Yªn Thanh 01.05.05 13/02/1994 Kinh Nam Tin häc 35.10 NhÊt 12 Thoại Ngọc Hầu
4 Nguyễn Thị Minh Châu 01.06.02 04/08/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 14.00 Ba 12 Thoại Ngäc HÇu
5 Vâ ThÕ VÜ 01.06.06 27/09/1994 Kinh Nam Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 Long Xuyên
6 Trần Văn Tùng 01.08.06 25/05/1994 Kinh Nam Địa lí 13.25 K.Khích 12 Võ Thị Sáu
Danh sách này gồm 6 thÝ sinh