Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.72 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
1 Ngun TÊn H−ng 48.01.03 21/12/1992 Kinh Nam To¸n 8.50 K.KhÝch 12 THPT Chuyªn Lª KhiÕt
2 Tô Đình Dơng 48.01.02 17/06/1992 Kinh Nam Toán 13.00 Ba 12 THPT Sè 1 §øc Phỉ
3 Ngun TÊn §«ng 48.02.02 25/11/1992 Kinh Nam VËt lÝ 13.00 Ba 12 THPT Chuyên Lê Khiết
4 Trần Quốc Bảo 48.02.01 23/04/1992 Kinh Nam VËt lÝ 8.50 K.KhÝch 12 THPT Chuyên Lê Khiết
5 Trần Tuấn Anh 48.03.01 01/02/1993 Kinh Nam Hoá học 12.50 Nhì 11 THPT Chuyên Lê KhiÕt
6 T¹ Ngäc Huy 48.03.05 30/04/1992 Kinh Nam Hoá học 8.50 K.Khích 12 THPT Chuyên Lê Khiết
7 Lê Minh Duy 48.03.03 13/10/1992 Kinh Nam Hoá học 12.50 Nhì 12 THPT Chuyên Lê Khiết
8 Phạm Văn Minh 48.03.06 09/09/1992 Kinh Nam Hoá học 9.00 K.KhÝch 12 THPT Chuyªn Lª KhiÕt
9 Ngun Hữu Thùy Dơng 48.04.03 20/11/1993 Kinh Nữ Sinh học 10.25 K.Khích 11 THPT Chuyên Lê Khiết
10 Bùi Thị Nhất Hạnh 48.04.04 09/03/1993 Kinh Nữ Sinh học 9.50 K.Khích 11 THPT Sơn Tịnh I
11 Nguyễn Duy Khoa 48.05.01 04/09/1992 Kinh Nam Tin häc 10.90 K.KhÝch 12 THPT Chuyªn Lê Khiết
12 Nguyễn Thị Thanh Yên 48.06.06 21/12/1992 Kinh Nữ Ngữ văn 12.00 K.Khích 12 THPT Chuyên Lê Khiết
13 Thái Bích Ngọc 48.07.01 14/05/1992 Kinh Nữ Lịch sử 11.00 K.Khích 12 THPT Chuyên Lê Khiết
15 Võ Thành Vin 48.09.06 11/01/1992 Kinh Nam T. Anh 15.30 Ba 12 THPT Chuyªn Lª KhiÕt
16 Vơng Tuyết Kha 48.09.05 16/08/1993 Kinh Nữ T. Anh 14.30 K.KhÝch 11 THPT Chuyªn Lª KhiÕt
<b>Sè TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
Danh sách này gồm 16 thí sinh