Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.47 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
1 Bùi Lê Mạnh Hùng 38.01.02 14/07/1994 Kinh Nam Toán 11.50 K.Khích 12 THPT Chuyên Long An
2 Trần Công Thiện 38.01.04 17/07/1994 Kinh Nam Toán 13.00 K.Khích 12 THPT Chuyên Long An
3 Trần Thị Thu Giang 38.04.01 01/04/1994 Kinh Nữ Sinh học 18.75 K.KhÝch 12 THPT Chuyªn Long An
4 Ngun Hoàng Khánh Duy 38.05.01 01/09/1995 Kinh Nam Tin học 29.50 Nhì 11 THPT Chuyên Long An
5 Trần Hoàng Nam 38.05.03 17/12/1995 Kinh Nam Tin häc 14.95 K.KhÝch 11 THPT Tân An
6 Nguyễn Thị Nga 38.06.02 21/11/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 THPT Cần Giuộc
7 Huỳnh Lơng Phơng Th 38.06.05 01/01/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 13.00 Ba 12 THPT Chuyên Long An
8 Trần Thị Ngọc Quý 38.08.03 24/06/1995 Kinh Nữ Địa lÝ 12.50 K.KhÝch 11 THPT Chuyªn Long An
9 Võ Thị Hải Yến 38.08.06 14/01/1995 Kinh Nữ Địa lí 12.25 K.KhÝch 11 THPT Chuyªn Long An
10 Hnh Phó Sang 38.09.04 23/04/1995 Kinh Nam T. Anh 13.30 K.KhÝch 11 THPT Chuyên Long An
Danh sách này gồm 10 thí sinh