Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.53 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
1 Hoàng Thị Huệ 69.04.01 06/01/1994 Tày Nữ Sinh học 19.50 K.Khích 12 PT Vïng cao ViƯt B¾c
2 Bùi Thị Quế 69.04.04 23/10/1994 Mờng Nữ Sinh học 20.00 K.KhÝch 12 PT Vïng cao Việt Bắc
3 Nguyễn Thị Xuyến 69.04.06 05/09/1994 Tày Nữ Sinh học 27.00 Nhì 12 PT Vùng cao Việt Bắc
4 Bùi Thị Thu 69.06.04 15/01/1994 Tày Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 PT Vïng cao ViƯt B¾c
5 Đặng Hồng Tuyên 69.06.06 25/10/1994 Tày Nữ Ngữ văn 16.00 Nhì 12 PT Vùng cao Việt Bắc
6 Đàm Thị Hà 69.07.02 16/10/1994 Tày Nữ Lịch sử 14.75 Ba 12 PT Vïng cao ViƯt B¾c
7 Lò Thị Thảo 69.07.04 03/04/1994 Thái Nữ Lịch sử 12.00 K.KhÝch 12 PT Vïng cao Việt Bắc
8 Nông Thị Thuý 69.07.03 05/01/1995 Tày Nữ Lịch sử 13.00 K.Khích 11 PT Vùng cao Việt Bắc
9 Hà Thị Thu Trang 69.07.05 25/09/1994 Tày Nữ Lịch sử 13.00 K.Khích 12 PT Vïng cao ViÖt Bắc
10 Đỗ Thị Cẩm Vân 69.07.06 02/09/1994 Tày Nữ LÞch sư 13.50 Ba 12 PT Vùng cao Việt Bắc
11 Sìn Huyền Anh 69.08.01 20/11/1994 Dáy Nữ Địa lí 15.00 Ba 12 PT Vùng cao Việt Bắc
12 Hà Thị Duyến 69.08.03 02/11/1994 Thái Nữ Địa lí 12.50 K.Khích 12 PT Vïng cao ViÖt Bắc
13 Vi Văn Đông 69.08.04 15/05/1995 Dao Nam Địa lÝ 12.25 K.KhÝch 11 PT Vùng cao Việt Bắc
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
Danh sách này gồm 15 thí sinh