Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.92 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
1 Trần Nguyễn Tài Quèc 56.01.08 22/08/1994 Kinh Nam To¸n 12.00 K.KhÝch 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
2 Hoàng Vĩnh Thịnh 56.01.11 26/03/1994 Kinh Nam Toán 17.50 Ba 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
3 Châu Khắc Quốc Bảo 56.02.01 31/08/1995 Kinh Nam VËt lÝ 19.00 Ba 11 THPT Chuyªn Quèc Häc H
4 Ngun §øc Quang Minh 56.02.02 01/06/1995 Kinh Nam VËt lÝ 20.25 Ba 11 THPT Chuyªn Quèc Học Huế
5 Nguyễn Văn Thiện 56.02.07 20/08/1995 Kinh Nam VËt lÝ 19.25 Ba 11 THPT Chuyªn Quèc Häc HuÕ
6 Tr−¬ng TÊt NhËt Minh 56.02.03 30/09/1994 Kinh Nam VËt lÝ 20.50 Ba 12 THPT Chuyªn Quèc Häc HuÕ
7 NguyÔn Ngäc San 56.02.06 25/02/1994 Kinh Nam VËt lÝ 18.50 K.KhÝch 12 THPT Chuyªn Quèc Häc HuÕ
8 Hoàng Hữu Tình 56.02.08 17/08/1994 Kinh Nam Vật lÝ 22.00 Ba 12 THPT Chuyªn Quèc Häc HuÕ
9 Dơng Hà Khánh Linh 56.03.02 17/05/1994 Kinh Nữ Hoá häc 25.00 Ba 12 THPT Chuyªn Quèc Häc HuÕ
10 Nguyễn Tất Thiên Phớc 56.03.06 13/10/1994 Kinh Nam Hoá học 28.75 NhÊt 12 THPT Chuyªn Quèc Häc HuÕ
11 Lª SÜ Phóc An 56.03.01 17/02/1994 Kinh Nam Ho¸ häc 20.00 K.Khích 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
12 Nguyễn Bảo Vy 56.03.13 30/03/1994 Kinh Nữ Hoá học 17.50 K.Khích 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
13 Trần Thị Diệu Linh 56.03.03 03/10/1994 Kinh Nữ Hoá học 20.75 K.Khích 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
14 Phạm Tăng Tùng 56.04.13 01/01/1994 Kinh Nam Sinh häc 25.50 Ba 12 THPT Chuyªn Quèc Häc HuÕ
15 Vâ Minh TuÖ 56.04.12 18/06/1995 Kinh Nam Sinh häc 20.50 K.KhÝch 11 THPT Chuyªn Quèc Häc HuÕ
16 Lê Duy Toàn 56.04.11 09/07/1995 Kinh Nam Sinh học 18.50 K.KhÝch 11 THPT Chuyªn Quèc Häc HuÕ
17 Phan Thị ý Nhi 56.04.06 27/12/1995 Kinh Nữ Sinh học 21.00 K.Khích 11 THPT Chuyên Quốc Học Huế
18 Nguyễn Xuân Ph−íc 56.04.08 04/10/1994 Kinh Nam Sinh häc 24.75 Ba 12 THPT Chuyªn Quèc Häc HuÕ
<b>Sè TT</b> <b>Hä và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngµy sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
19 Trần Thị Hà Phơng 56.04.07 05/10/1995 Kinh Nữ Sinh học 19.00 K.Khích 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
20 Hoàng Ph−íc Nh· Thi 56.04.10 23/09/1995 Kinh N÷ Sinh häc 19.75 K.Khích 11 THPT Chuyên Quốc Học Huế
21 Tô Hữu Quân 56.05.03 12/08/1994 Kinh Nam Tin học 30.00 Nhì 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
22 Phan Văn Thuyên 56.05.05 25/07/1995 Kinh Nam Tin häc 23.35 Ba 11 THPT Chuyªn Quốc Học Huế
23 Võ Hàm Thắng 56.05.04 08/01/1995 Kinh Nam Tin häc 21.60 Ba 11 THPT Chuyªn Quèc Häc Huế
24 Phan THị Khánh Ly 56.06.08 04/01/1995 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 11 THPT Chuyên Quốc Học Huế
25 Lê Thị Nhật Linh 56.06.07 07/03/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
26 Lê Thị Trờng Vi 56.06.14 08/07/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.KhÝch 12 THPT Chuyªn Qc Häc H
27 Ngun Thị Nga 56.06.10 10/01/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
28 Phan Hạnh Liên 56.06.06 25/01/1995 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 11 THPT Chuyên Quốc Học Huế
29 TRơng Tiến Đạt 56.07.03 29/03/1994 Kinh Nam Lịch sử 13.25 Ba 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
30 Bùi Thị Hoài An 56.07.01 06/10/1995 Kinh Nữ Lịch sử 15.00 Ba 11 THPT Chuyên Quốc Học Huế
31 Hoàng Thị Thu Hằng 56.07.04 20/04/1994 Kinh Nữ Lịch sử 15.75 Nhì 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
32 Trần Thị Kiều Nhi 56.07.08 17/01/1994 Kinh Nữ Lịch sư 12.75 K.KhÝch 12 THPT Chuyªn Qc Häc H
33 Trần Thị Khuyên 56.07.05 02/06/1995 Kinh Nữ Lịch sử 12.25 K.Khích 11 THPT Chuyên Quốc Học Huế
34 Nguyễn Thị Diệu Linh 56.07.06 03/07/1995 Kinh Nữ Lịch sử 11.75 K.Khích 11 THPT Chuyên Quốc Học Huế
35 Phan Thị Mộng Diệp 56.07.02 03/02/1994 Kinh Nữ Lịch sử 12.00 K.Khích 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
36 Đoàn Thị Hơng Ly 56.07.07 01/01/1994 Kinh Nữ Lịch sử 13.50 Ba 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngµy sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
37 Dơng Thị Thơm 56.07.10 11/05/1995 Kinh Nữ Lịch sử 14.00 Ba 11 THPT Chuyªn Qc Häc H
38 Ngun T−êng Phong 56.08.05 03/02/1994 Kinh Nam Địa lí 12.25 K.Khích 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
39 Nguyễn Thị Mỹ Anh 56.08.01 07/05/1994 Kinh Nữ Địa lí 14.00 Ba 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
40 Lê Đình Thị Thanh Huyền 56.08.02 15/06/1994 Kinh Nữ Địa lí 16.00 Nhì 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
41 Hoàng Thị Hà Trang 56.08.06 25/04/1994 Kinh Nữ Địa lí 12.25 K.Khích 12 THPT Chuyên Quốc Häc H
42 Ngun ThÞ Qnh Nh− 56.08.04 06/01/1994 Kinh Nữ Địa lí 12.75 K.Khích 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
43 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 56.08.03 06/01/1994 Kinh Nữ Địa lí 14.00 Ba 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
44 Nguyễn ái Nhi 56.09.05 30/01/1994 Kinh Nữ T. Anh 14.30 Ba 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
45 Trần Nguyễn Anh Thơ 56.09.07 16/09/1995 Kinh Nữ T. Anh 14.90 Ba 11 THPT Chuyên Quốc Học Huế
46 Nguyễn Thị Phơng Tú 56.09.10 13/09/1994 Kinh Nữ T. Anh 14.90 Ba 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
47 Phạm Minh Tuấn 56.09.09 28/05/1995 Kinh Nam T. Anh 12.90 K.KhÝch 11 THPT Chuyªn Qc Häc H
48 Lª Ph−íc Thơc Nhi 56.09.04 12/03/1995 Kinh Nữ T. Anh 14.80 Ba 11 THPT Chuyên Quốc Học Huế
49 Hoàng Thị Xuân Anh 56.09.01 14/04/1994 Kinh Nữ T. Anh 14.40 Ba 12 THPT Chuyên Quốc Häc HuÕ
50 Tr−¬ng TuÊn Hïng 56.09.02 30/11/1994 Kinh Nam T. Anh 13.35 Ba 12 THPT Chuyªn Quèc Häc HuÕ
51 Hoàng Thủy Tiên 56.09.08 17/04/1994 Kinh Nữ T. Anh 13.45 Ba 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
52 Tôn Nữ Diệu Ngân 56.09.03 17/10/1994 Kinh Nữ T. Anh 13.75 Ba 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
53 Hoàng Vân Anh 56.11.01 30/03/1994 Kinh Nữ T. Pháp 14.90 K.Khích 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
54 Văn Thị Bảo Trân 56.11.08 20/11/1994 Kinh Nữ T. Pháp 15.50 K.Khích 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngµy sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
55 Nguyễn Đình Quốc Khánh 56.11.05 28/08/1994 Kinh Nam T. Pháp 16.15 Ba 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
56 Dơng Thu Hiền 56.11.04 19/09/1994 Kinh Nữ T. Pháp 15.65 K.Khích 12 THPT Chuyên Quốc Học Huế
57 Lê Thị Thanh Châu 56.11.02 24/11/1994 Kinh Nữ T. Pháp 16.15 Ba 12 THPT Chuyªn Qc Häc H
Danh sách này gồm 57 thí sinh