Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Đề thi thử THPT quốc gia

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (589.13 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i>Trang 1/4 – Mã đề 102 </i>


<b>TRƯỜNG THPT CHUYÊN QUỐC HỌC </b> <b>ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II </b>


<b>Tổ Tốn </b> <b>Mơn: Tốn-Lớp 10 </b>


<i>(Đề thi gồm 50 câu TNKQ) </i> <b>Năm học: 2017-2018 </b>


<i>Thời gian: 90 phút (Khơng kể thời gian giao đề) </i>


<b>Câu 1. Tìm điều kiện của tham số </b><i>a b</i>, để biểu thức <i>ax b</i> không âm với  <i>x</i> <i>R</i>.
<b>A. </b> 0.


0
<i>a</i>
<i>b</i>




 


 <b>B. </b>


0
.
0
<i>a</i>
<i>b</i>





 


 <b>C. </b>


0
.
0
<i>a</i>
<i>b</i>




 


 <b>D. </b>


0
.
0
<i>a</i>
<i>b</i>




 


<b>Câu 2. Tam giác </b><i>ABC</i> có <i>AB</i>3, <i>AC</i>6 và <i>A</i> 60 . Tính bán kính <i>R</i> của đường trịn ngoại tiếp tam giác <i>ABC</i>.
<b>A. </b><i>R</i>3. <b>B. </b><i>R</i> 3. <b>C. </b><i>R</i>6. <b>D. </b><i>R</i>3 3.



<b>Câu 3. Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là </b>

2;10 ?



<b>A. </b>

<i>x</i>2

2 10 <i>x</i> 0. <b>B. </b><i>x</i>212<i>x</i>200. <b>C. </b><i>x</i>212<i>x</i>200. <b>D. </b><i>x</i>2  3<i>x</i> 2 0.


<b>Câu 4. Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình </b> 3 2 2 3.


2 0


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


  



  


<b>A. </b>

1; 2

. <b>B. </b>

 2; 1

. <b>C. </b>

2;1 .

<b>D. </b>

1; 2 .


<b>Câu 5. Viết phương trình đường trịn đi qua 3 điểm </b><i>A</i>

     

1 ;1 , <i>B</i> 3 ;1 , <i>C</i> 1 ; 3 .


<b>A. </b><i>x</i>2<i>y</i>22<i>x</i>2<i>y</i> 6 0. <b>B. </b><i>x</i>2<i>y</i>22<i>x</i>2<i>y</i>0.
<b>C. </b><i>x</i>2<i>y</i>24<i>x</i>4<i>y</i> 6 0. <b>D. </b><i>x</i>2<i>y</i>22<i>x</i>2<i>y</i> 2 0.
<b>Câu 6. Tam giác </b><i>ABC</i> có <i>AB</i>3, <i>AC</i> 6, <i>BAC</i> 60 . Tính diện tích tam giác <i>ABC</i>.
<b>A. </b><i>S</i><sub></sub><i><sub>ABC</sub></i> 9 3. <b>B. </b> 9 3


2


<i>ABC</i>



<i>S</i><sub></sub>  . <b>C. </b> 9


2


<i>ABC</i>


<i>S</i><sub></sub>  . <b>D. </b><i>S</i><sub></sub><i><sub>ABC</sub></i> 9.
<b>Câu 7. Cho </b>cos 3


5


<i>a</i> và 3 2 .
2 <i>a</i>


 <sub> </sub> <sub></sub>


Tính sin 2 .<i>a</i>


<b>A. </b>12


25. <b>B. </b>


24
25


 . <b>C. </b>24


25. <b>D. </b>


12


25


 .
<b>Câu 8. Cho hệ bất phương trình </b> 3 2 0


2 1 0


<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>


  




   


 . Trong các điểm sau, điểm nào thuộc miền nghiệm của hệ bất


phương trình đã cho?


<b>A. </b><i>Q</i>

–1;0 .

<b>B. </b><i>M</i>

 

0;1 . <b>C. </b><i>N</i>

–1;1 .

<b>D. </b><i>P</i>

 

1;3 .
<b>Câu 9. Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức </b>


6


6


4


– 3tan



cos .


<i>P</i>


<i>x</i> <i>x</i>




<b>A. 1. </b> <b>B. –2. </b> <b>C. –3. </b> <b>D. 4. </b>


<b>Câu 10. Tam giác </b><i>ABC</i> có <i>B</i>  60 ,<i>C</i>  45 và <i>AB</i>5.Tính độ dài cạnh <i>AC</i>.
<b>A. </b> 5 6.


2


<i>AC</i> <b>B. </b><i>AC</i>10. <b>C. </b><i>AC</i>5 2. <b>D. </b><i>AC</i>5 3.


<b>Câu 11. Cho góc </b>thỏa mãn ; 0
2



 <sub></sub> <sub></sub>


 . Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây.


<b>A. </b>tan0. <b>B. </b>cot 0. <b>C. </b>cos 0. <b>D. </b>sin 0.
<b>Câu 12. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình </b><i>x</i> 3 0.


<b>A. </b><i>x</i> 3 1 <i>x</i> 1<i>x</i>. <b>B. </b>

<i>x</i>3

<i>x</i> 4 0.


<b>C. </b><i>x</i>2

<i>x</i>3

0. <b>D. </b>

<i>x</i>5

 

2 <i>x</i> 3

0.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i>Trang 2/4 – Mã đề 102 </i>
<b>Câu 13. Trong mặt phẳng </b><i>Oxy</i>, cho các điểm <i>A</i>

   

1; 2 , <i>B</i> 3;1 và<i>C</i>

 

5; 4 . Tính diện tích tam giác <i>ABC</i>.


<b>A. </b><i>S</i>3. <b>B. </b> 7


2


<i>S</i> . <b>C. </b> 5


2


<i>S</i> . <b>D. </b><i>S</i> 4.
<b>Câu 14. Cho đường tròn </b>( )<i>C</i> có phương trình <i>x</i>2<i>y</i>22<i>x</i>4<i>y</i> 7 0. Tìm tọa độ tâm của ( ).<i>C</i>
<b>A. </b>

1; 2

. <b>B. </b>

1; 2

. <b>C. </b>

2; 4

. <b>D. </b>

2; 4

.
<b>Câu 15. Tính khoảng cách từ điểm </b><i>M</i>

15;1

đến đường thẳng : <i>x</i> 2 3<i>t</i>


<i>y</i> <i>t</i>


 


  <sub></sub>


 .


<b>A. </b> 10. <b>B. </b>16.



5 <b>C. </b>


1
.


10 <b>D. </b> 5.


<b>Câu 16. Cho phương trình :</b>

<i>m</i>– 5

<i>x</i>2

<i>m</i>–1

<i>x</i> <i>m</i> 0 1 .

 

Với giá trị nào của <i>m</i> thì (1) có 2 nghiệm <i>x x</i><sub>1</sub>, <sub>2</sub> thỏa
1 2 2.


<i>x</i>  <i>x</i>
<b>A. </b>22 5


7  <i>m</i> . <b>B. </b>


8
5


<i>m</i> . <b>C. </b>22 5


7  <i>m</i> . <b>D. </b><i>m</i>5.


<b>Câu 17. Cho </b>tan 4 3, 2
5 2




      . Tính cos.
<b>A. </b> 4 .



41 <b>B. </b>


4
.
41


 <b>C. </b> 5 .


41


 <b>D. </b> 5 .


41
<b>Câu 18. Giá trị</b>tan không xác định khi  bằng giá trị nào say đây?


<b>A. </b>


2




. <b>B. </b>


4




. <b>C. </b>


6





. <b>D. </b>


3




.
<b>Câu 19. Tìm tọa độ tâm </b><i>I</i> và bán kính <i>R</i> của đường tròn

<i>x</i>2

 

2 <i>y</i>3

2 9.


<b>A. </b><i>I</i>

2; 3 

và <i>R</i>9. <b>B. </b><i>I</i>

2; 3 

và <i>R</i>3. <b>C. </b><i>I</i>

2;3

và <i>R</i>3. <b>D. </b><i>I</i>

2;3

và <i>R</i>9.
<b>Câu 20. Giải hệ bất phương trình </b> 3 1 2 7


4 3 2 19


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


  




   


 .


<b>A. </b><i>x</i>

6;8 .

<b>B. </b><i>x</i>

6;

. <b>C. </b><i>x</i>

 

6;8 . <b>D. </b><i>x</i>

8;

.

<b>Câu 21. Chọn khẳng định đúng. </b>


<b>A. </b>c in 2 cos .
4
os<i>x</i> s <i>x</i> <sub></sub><i>x</i><sub></sub>


 


  <b>B. </b>c sin 2 cos .


4
os<i>x</i> <i>x</i> <sub></sub> <i>x</i>




 <sub></sub>





<b>C. </b>c in 2 sin .
4
os<i>x</i> s <i>x</i> <sub></sub><i>x</i> <sub></sub>


 


  <b>D. </b>c sin 2 sin .


4
os<i>x</i> <i>x</i> <sub></sub> <i>x</i>





 <sub></sub>





<b>Câu 22. Gọi </b><i>a b</i>, lần lượt là các nghiệm nguyên nhỏ nhất và lớn nhất của bất phương trình 2<i>x</i>2- 5<i>x</i>  2 <i>x</i> 4.
Tính giá trị của biểu thức <i>P</i> <i>a b</i>.


<b>A. 13. </b> <b>B. 11. </b> <b>C. 0. </b> <b>D. –11. </b>


<b>Câu 23. Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 1</b> 0.
3
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>


  




<b>A. </b> 1 0.
3 0
<i>x</i>
<i>x</i>


 



  


 <b>B. </b>


1 0


.
3
<i>x</i>
<i>x</i>


 

  


 <b>C. </b>


1 0


.
3 0
<i>x</i>
<i>x</i>


 

  


 <b>D. </b>



1 0


.
3 0
<i>x</i>
<i>x</i>


 

  


<b>Câu 24. Khẳng định nào sau đây SAI: </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<i>Trang 3/4 – Mã đề 102 </i>
<b>A. </b>

 

0 ; 1

 

5; 7 .


2


<i>f x</i>     <i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>


  <b>B. </b>

 



1


0 ;5 7; .


2



<i>f x</i>    <i>x</i> <sub></sub> <sub></sub> 


 


<b>C. </b>

 

0 ; 1

7;

.
2


<i>f x</i>     <i>x</i> <sub></sub> <sub></sub> 


  <b>D. </b>

 



1


0 ;5 7; .


2


<i>f x</i>    <i>x</i> <sub></sub> <sub></sub> 


 


<b>Câu 26. Tìm tập nghiệm của bất phương trình </b> 2<i>x</i>25<i>x</i> 2 2<i>x</i>1.
<b>A. </b> 1;1


2




 



 


 . <b>B. </b>[ 1; ). <b>C. </b>


1
( ; 2] ;1


2


 


   <sub></sub> <sub></sub>


 . <b>D. </b>(;1].


<b>Câu 27. Cho đoạn thẳng </b> <i>AB</i> với A 1; 2 , B( 3; 4)

 

 và đường thẳng <i>d</i>:4<i>x</i>7<i>y</i> <i>m</i> 0. Xác định <i>m</i> để <i>d</i> và đoạn
thẳng <i>AB</i>có điểm chung.


<b>A. 10</b> <i>m</i> 40. <b>B. </b><i>m</i>40 hoặc<i>m</i>10. <b>C. </b><i>m</i>40. <b>D. 10</b> <i>m</i> 40.
<b>Câu 28. Cho đường thẳng </b>: 2<i>x</i>  <i>y</i> 2 0. Vectơ nào là một vectơ pháp tuyến của ?


<b>A. </b><i>n</i><sub>4</sub> 

 

1; 2





. <b>B. </b><i>n</i><sub>2</sub> 

–2;1






. <b>C. </b><i>n</i><sub>3</sub> 

1; 2







. <b>D. </b><i>n</i><sub>1</sub>

 

2;1





.
<b>Câu 29. Cho </b>tan<i>a</i> 2và


2 <i>a</i>


 <sub> </sub><sub></sub>


. Tính giá trị của biểu thức <i>P</i><i>cos a sin a</i>2  2 .
<b>A. </b>1


5. <b>B. </b>


7


5. <b>C. </b>


1
5


 . <b>D. </b> 7


5



 .
<b>Câu 30. Rút gọn biểu thức </b> cos2 – cos2 – – 2cos ²

1.


2


<i>P</i> <i>x</i> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub>  <i>x</i>


   




<b>A. 1. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 0. </b> <b>D. –1. </b>


<b>Câu 31. Tìm tập nghiệm của bất phương trình ² – – 2</b><i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>² – 2 – 3.<i>x</i>


<b>A. </b>( 1; ). <b>B. </b>( 1;3] . <b>C. </b>( ; 1). <b>D. </b> 1;5
2


<sub></sub> 


 


 .
<b>Câu 32. Tam giác </b><i>ABC</i> có <i>AB</i>2, <i>AC</i>1 và ˆ<i>A</i> 60 . Tính độ dài cạnh <i>BC</i>.


<b>A. </b><i>BC</i> 2. <b>B. </b><i>BC</i> 3. <b>C. </b><i>BC</i>1. <b>D. </b><i>BC</i>2.
<b>Câu 33. Rút gọn biểu thức </b> cos cos 5 .


sin 4 sin 2



<i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i> <i>a</i>


<i>P</i> 





<b>A. </b><i>P</i>2 tan<i>a</i> <b>B. </b><i>P</i>2cot<i>a</i> <b>C. </b><i>P</i>2sin<i>a</i> <b>D. </b><i>P</i>2cos<i>a</i>
<b>Câu 34. Tam giác </b><i>ABC</i> có <i>AB</i>2, <i>BC</i>4, <i>AC</i>3. Tính độ dài đường phân giác trong góc .<i>A</i>


<b>A. </b>3 5


10 . <b>B. </b>


3 6


5 <b>C. </b>


6 3


5 . <b>D. </b>


3 9
5 .


<b>Câu 35. Chọn khẳng định đúng. </b>


<b>A. </b> 2



1 cos sin
2


<i>x</i>
<i>x</i>


  . <b>B. </b> 2


1 cos 2sin
2


<i>x</i>
<i>x</i>


  . <b>C. </b> 2


1 cos 2 cos
2


<i>x</i>
<i>x</i>


  . <b>D. 1 cos</b> <i>x</i>sin<i>x</i>.
<b>Câu 36. Tìm m để bất phương trình </b>


2
2


2 5


0
1


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>mx</i>


   <sub></sub>


  nghiệm đúng với mọi<i>x</i><i>R</i>.


<b>A. </b><i>m</i> 

2; 2

<b>B. </b><i>m</i> 

2; 2



<b>C. </b><i>m</i>   

; 2

 

2;

<b>D. </b><i>m</i> 

2; 2



<b>Câu 37. Cho 2 điểm </b><i>A</i>(1; 4), <i>B</i>

 

3; 2 . Viết phương trình tổng quát đường trung trực của <i>AB</i>.


<b>A. </b>3<i>x</i>  <i>y</i> 1 0. <b>B. </b><i>x</i>3<i>y</i> 1 0. <b>C. </b><i>x</i>  <i>y</i> 1 0. <b>D. </b>3<i>x</i>  <i>y</i> 4 0.
<b>Câu 38. Xác định vị trí tương đối của </b><sub>1</sub>:11<i>x</i>12<i>y</i> 1 0 và <sub>2</sub>:12<i>x</i>11<i>y</i> 9 0.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<i>Trang 4/4 – Mã đề 102 </i>
<b>Câu 39. Tìm </b><i>m</i> để hệ bất phương trình


2


2 2


1
<i>x</i> <i>m</i>
<i>x m</i>



 





  


 có nghiệm duy nhất.


<b>A. </b><i>m</i> 

1; 3 .

<b>B. </b><i>m</i> 

1;3 .

<b>C. </b><i>m</i>

4; 3 .

<b>D. </b><i>m</i>.


<b>Câu 40. Gọi </b><i>A B C</i>, , lần lượt là số đo các góc trong tương ứng các đỉnh <i>A B C</i>, , của tam giác <i>ABC</i>. Rút gọn biểu
thức sin .cos(<i>A</i> <i>B C</i> ) cos .sin( <i>A</i> <i>B C</i> ).


<b>A. 1 </b> <b>B. 2 </b> <b>C. 0 </b> <b>D. </b>1


<b>Câu 41. Cho đường thẳng đi qua 2 điểm</b><i>A</i>(3; 1), <i>B</i>

 

0;3 . Tìm tọa độ điểm <i>M</i> thuộc trục hoànhsao cho khoảng cách
từ <i>M</i> tới đường thẳng <i>AB</i> bằng 1.


<b>A. </b>

13; 0

. <b>B. </b>

 

4; 0 . <b>C. </b>

 

1;0 hoặc 7; 0
2


 


 


 . <b>D. </b>

 

2; 0 .


<b>Câu 42. Cho hai điểm </b><i>A</i>

1; 2 ,

<i>B</i>

3; 2

và đường thẳng <i>d</i>: 2<i>x</i>  <i>y</i> 3 0. Tìm điểm <i>C</i> thuộc <i>d</i> sao cho tam giác

<i>ABC</i> cân tại <i>C</i>.


<b>A. </b><i>C</i>

 2; 1 .

<b>B. </b> 3; 0 .
2
<i>C</i><sub></sub> <sub></sub>


  <b>C. </b><i>C</i>

1;1 .

<b>D. </b><i>C</i>

 

0;3 .


<b>Câu 43. Cho </b><i>a</i>0. Tìm khẳng định đúng.
<b>A. </b><i>ax b</i> 0 <i>x</i> <i>b</i>.


<i>a</i>


     <b>B. </b><i>ax b</i> 0 <i>x</i> <i>b</i>.


<i>a</i>
    
<b>C. </b><i>ax b</i> 0 <i>x</i> <i>b</i>.


<i>a</i>


    <b>D. </b><i>ax b</i> 0 <i>x</i> <i>b</i>.


<i>a</i>
   
<b>Câu 44. Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình </b>4 2<i>x</i> 0


<i>x</i> <i>m</i>





 nghiệm đúng với mọi<i>x</i>

3;5 .


<b>A. </b><i>m</i>5. <b>B. </b><i>m</i>5. <b>C. </b><i>m</i>5. <b>D. </b><i>m</i>5.


<b>Câu 45. Một cung trịn có độ dài bằng 2 lần bán kính của đường trịn đó. Tính số đo rađian của cung trịn đó. </b>


<b>A. 1. </b> <b>B. 4. </b> <b>C. 3. </b> <b>D. 2. </b>


<b>Câu 46. Cho đường thẳng </b>đi qua điểm<i>M</i>

 

0;3 có hệ số góc <i>m</i> vàcách đều hai điểm <i>A</i>

 

1;1 và <i>B</i>

2; 4 .

Tìm các
giá trị của .<i>m</i>


<b>A. </b><i>m</i> 1 hoặc <i>m</i> 1 . <b>B. </b><i>m</i>1 hoặc <i>m</i> 2. <b>C. </b><i>m</i>2 hoặc <i>m</i> 2. <b>D. </b><i>m</i> 1 hoặc <i>m</i>2.
<b>Câu 47. Tia cuối của góc lượng giác </b>

<i>Ox Ot</i>;

cắt đường trịn lượng giác tại một điểm ở góc phần tư thứ nhất của
mặt phẳng tọa độ <i>Oxy</i>. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau đây.


<b>A. </b>cos 0. <b>B. </b>sin0. <b>C. </b>cot0. <b>D. </b>tan0.


<b>Câu 48. Tam giác </b><i>ABC</i> có độ dài các cạnh thỏa hệ thức <i>a</i>2<i>b</i>2 5 .<i>c</i>2 Tính góc giữa hai đường thẳng lần lượt chứa
trung tuyến <i>AM</i> và <i>BN</i> của tam giác<i>ABC</i>.


<b>A. </b>300. <b>B. </b>450. <b>C. </b>900. <b>D. </b>600.
<b>Câu 49. Tính góc giữa 2 đường thẳng </b><sub>1</sub>: 2<i>x</i> <i>y</i> 100và <sub>2</sub>:<i>x</i>3<i>y</i> 9 0.


<b>A. </b>600. <b>B. </b>450. <b>C. </b>900. <b>D. </b>00.


<b>Câu 50. Viết phương trình đường đi qua gốc tọa độ và cắt đường trịn (C):</b>

<i>x</i>1

 

2 <i>y</i>3

225theo một dây cung
có độ dài bằng 8.


<b>A. </b> <sub>1</sub>: 0; <sub>2</sub>: 4 .


3


<i>d</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>y</i>  <i>x</i> <b>B. </b> <sub>1</sub>: 0; <sub>2</sub>: 4 .


3


<i>d</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>y</i> <i>x</i>
<b>C. </b> <sub>1</sub>: 0; <sub>2</sub>: 3 .


4


<i>d</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>y</i>  <i>x</i> <b>D. </b> <sub>1</sub>: 0; <sub>2</sub>: 3 .


4


<i>d</i> <i>y</i> <i>d</i> <i>y</i> <i>x</i>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×