Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (93.94 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
1 Đỗ Thu Hằng 48.01.03 26/08/1994 Kinh Nữ Toán 18.50 Ba 12 Chuyên Hạ Long
2 Phạm Trung Kiên 48.01.04 14/01/1994 Kinh Nam Toán 18.50 Ba 12 Chuyên Hạ Long
3 Trần Khánh Vy 48.02.06 20/05/1995 Kinh Nữ Vật lí 27.00 Nhì 11 Chuyên Hạ Long
4 Vũ Nguyên Khôi 48.02.03 07/06/1995 Kinh Nam Vật lí 20.75 Ba 11 Chuyên Hạ Long
5 Nguyễn Văn Việt 48.02.05 02/08/1994 Kinh Nam Vật lí 16.00 K.Khích 12 Chuyên Hạ Long
6 Nguyễn Phong H¶i 48.02.02 08/08/1994 Kinh Nam VËt lÝ 19.50 Ba 12 Chuyên Hạ Long
7 Phan Tuấn Anh 48.03.01 26/12/1995 Kinh Nam Hoá học 24.75 Ba 11 Chuyên Hạ Long
8 Nguyễn Thu Hiền 48.03.03 13/07/1994 Kinh Nữ Hoá học 19.25 K.Khích 12 Chuyên Hạ Long
9 Trịnh Văn Quỳnh 48.03.07 06/12/1994 Kinh Nam Hoá học 23.00 Ba 12 Chuyên Hạ Long
10 Nguyễn Thị Quỳnh 48.03.06 13/02/1995 Kinh Nữ Hoá học 19.50 K.Khích 11 Chuyên Hạ Long
11 Lê Thảo Ly 48.04.03 02/08/1995 Kinh Nữ Sinh học 19.50 K.Khích 11 Chuyên Hạ Long
12 Nguyễn Hồng Ngọc 48.04.04 06/12/1994 Kinh Nữ Sinh học 21.25 K.Khích 12 Chuyên Hạ Long
13 Nịnh Thị Thảo 48.04.07 26/11/1995 Sán Chỉ Nữ Sinh học 20.75 K.Khích 11 Chuyên Hạ Long
14 Ngô Thị Huyền 48.04.01 20/04/1995 Kinh Nữ Sinh học 18.75 K.Khích 11 Chuyên Hạ Long
15 Vũ Đào Khánh Vân 48.04.08 12/11/1995 Kinh Nữ Sinh học 25.25 Ba 11 Chuyên Hạ Long
16 Hoàng Nhật Minh 48.05.04 12/12/1994 Kinh Nam Tin học 23.30 Ba 12 Chuyên Hạ Long
17 Đỗ Huy Hoµng 48.05.02 16/10/1995 Kinh Nam Tin häc 18.45 K.KhÝch 11 Chuyên Hạ Long
18 Lê Tự Quỳnh 48.05.07 12/09/1994 Kinh Nam Tin học 19.05 K.Khích 12 Chuyên Hạ Long
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
19 Lê Hải Nam 48.05.05 04/07/1995 Kinh Nam Tin học 27.75 Nhì 11 Chuyên Hạ Long
20 Trần Ngäc Quang 48.05.06 10/06/1994 Kinh Nam Tin häc 22.65 Ba 12 Chuyên Hạ Long
21 Quách Đình Hiếu 48.05.01 29/09/1995 Kinh Nam Tin học 15.20 K.Khích 11 Chuyên Hạ Long
22 Ph¹m Quang Huy 48.05.03 07/02/1995 Kinh Nam Tin häc 19.70 Ba 11 Chuyên Hạ Long
23 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 48.06.03 16/03/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 Chuyên Hạ Long
24 Đặng Thị Việt Hà 48.06.02 05/01/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 Chuyên Hạ Long
25 Ngun Vị Mai Chi 48.06.01 21/06/1995 Kinh N÷ Ng÷ văn 12.50 K.Khích 11 Chuyên Hạ Long
26 Phạm Thị Nhật Lệ 48.06.04 24/09/1995 Kinh Nữ Ngữ văn 13.00 Ba 11 Chuyên Hạ Long
27 Nguyễn Thu Trang 48.06.06 11/03/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 15.00 Nhì 12 Chuyên Hạ Long
28 Trần Thị Thu Thủy 48.07.07 25/11/1995 Kinh Nữ Lịch sử 14.50 Ba 11 Chuyên Hạ Long
29 Vũ Thị Phơng Anh 48.07.01 07/08/1995 Kinh Nữ Lịch sử 12.00 K.Khích 11 Chuyên Hạ Long
30 Mạc Hà Phong 48.07.05 30/01/1995 Kinh Nam Lịch sử 13.75 Ba 11 Chuyên Hạ Long
31 Nguyễn Bích Ngọc 48.07.04 29/08/1995 Kinh Nữ Lịch sử 14.50 Ba 11 Chuyên Hạ Long
32 Hoàng Anh Tuấn 48.07.08 02/08/1994 Kinh Nam Lịch sử 12.75 K.Khích 12 Chuyên Hạ Long
33 Nguyễn Mai Phơng 48.07.06 17/09/1995 Kinh Nữ Lịch sử 13.00 K.Khích 11 Chuyên Hạ Long
34 Đào Thị Thùy Dung 48.07.03 20/02/1995 Kinh Nữ Lịch sử 15.25 Ba 11 Chuyên Hạ Long
35 Nguyễn Hùng Cờng 48.07.02 03/07/1994 Kinh Nam Lịch sử 14.50 Ba 12 Chuyên Hạ Long
36 Nguyễn Thị Mai 48.08.04 29/04/1995 Kinh Nữ Địa lí 16.75 Nhì 11 Chuyên Hạ Long
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
37 Nguyễn Thị Huyền Trang 48.08.08 28/11/1994 Kinh Nữ Địa lí 16.75 Nhì 12 Chuyên Hạ Long
38 Trần Thị Cẩm Th 48.08.06 03/02/1994 Kinh Nữ Địa lí 14.25 Ba 12 Chuyên Hạ Long
39 Bùi Thị Hơng Thu 48.08.05 03/05/1994 Kinh Nữ Địa lí 15.00 Ba 12 Chuyên Hạ Long
40 NguyÔn ThÕ Vinh 48.09.08 25/07/1994 Kinh Nam T. Anh 12.80 K.Khích 12 Chuyên Hạ Long
41 Phạm Thị Quỳnh Trang 48.09.07 09/01/1994 Kinh N÷ T. Anh 13.30 K.KhÝch 12 Chuyên Hạ Long
42 Vũ Hoàng Huy 48.09.02 29/12/1994 Kinh Nam T. Anh 12.40 K.Khích 11 Chuyên Hạ Long
43 Vũ Thành Tùng Nguyên 48.09.05 24/08/1994 Kinh Nam T. Anh 13.10 K.Khích 12 Chuyên Hạ Long
44 Mai Ngọc Diệu Linh 48.09.03 16/01/1994 Kinh N÷ T. Anh 13.95 Ba 12 Chuyên Hạ Long
45 Nguyễn Thị Thanh Hoa 48.11.02 04/06/1994 Kinh Nữ T. Pháp 17.45 Nhì 12 Hòn Gai
46 Đỗ Đan Tâm 48.11.04 17/07/1995 Kinh Nữ T. Pháp 15.35 K.Khích 11 Hòn Gai
47 Tô Thị Ngọc ánh 48.11.01 01/05/1995 Kinh Nữ T. Pháp 15.25 K.Khích 11 Hòn Gai
48 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 48.12.03 12/12/1994 Kinh Nữ T. Trung 14.15 K.KhÝch 12 TrÇn Phó
<b>Sè TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngµy sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
Danh sách này gåm 48 thÝ sinh