Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.38 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Líp</b> <b>Tr−êng (THPT)</b>
1 Ngun Ngäc Kh¸nh 33.01.03 05/07/1994 Kinh Nam Toán 12.00 K.Khích 12 Chuyên Nguyễn Tất Thành
2 Trần Thị Tú Trinh 33.01.06 16/02/1994 Kinh Nữ Toán 13.00 K.Khích 12 Chuyên Nguyễn Tất Thành
3 Cao Thanh Hà 33.01.01 17/08/1994 Kinh Nam Toán 16.50 Ba 12 Chuyên Nguyễn Tất Thành
4 Trần Tuyết Nhi 33.02.05 05/10/1994 Kinh Nữ Vật lí 17.25 K.Khích 12 Chuyên Nguyễn Tất Thành
5 Tạ Đinh Huy 33.02.02 11/07/1994 Kinh Nam VËt lÝ 17.25 K.KhÝch 12 Chuyªn Ngun TÊt Thành
6 Hoàng Thị Bích Thảo 33.03.05 05/06/1994 Kinh Nữ Hoá học 24.75 Ba 12 Chuyên Nguyễn Tất Thành
7 Nguyễn Thị Hà Trâm 33.03.06 07/04/1994 Kinh Nữ Hoá học 21.50 Ba 12 Chuyên Nguyễn Tất Thành
8 Nguyễn Thị Tố Quyên 33.03.04 10/08/1995 Kinh Nữ Hoá học 17.25 K.Khích 11 Chuyên Nguyễn Tất Thành
9 Hồ Hoàng Phúc 33.03.03 20/06/1994 Kinh Nam Hoá học 25.00 Ba 12 Chuyên Nguyễn Tất Thành
10 Nguyễn Trần Vân Anh 33.03.01 23/11/1995 Kinh Nữ Hoá học 18.50 K.Khích 11 Chuyên Nguyễn Tất Thành
11 Trịnh Vũ Kiều Oanh 33.04.03 13/04/1994 Kinh Nữ Sinh học 20.75 K.Khích 12 Chuyên Nguyễn Tất Thành
12 Trịnh Thị Tố Uyên 33.04.05 15/09/1994 Kinh N÷ Sinh häc 19.75 K.KhÝch 12 Kon Tum
13 Ngun Văn Thế 33.05.02 27/03/1994 Kinh Nam Tin học 17.10 K.Khích 12 Chuyên Nguyễn Tất Thành
14 Quách Tờng Vi 33.06.06 30/04/1994 Kinh Nữ Ngữ văn 12.50 K.Khích 12 Chuyên Nguyễn Tất Thành
15 Nguyễn Trần Mỹ Linh 33.07.04 22/05/1994 Kinh Nữ Lịch sử 14.00 Ba 12 Chuyên Nguyễn Tất Thành
16 Phạm Thị Hà 33.07.02 25/06/1994 Kinh Nữ Lịch sử 11.75 K.Khích 12 Chuyên Nguyễn Tất Thành
17 Trần Công Anh 33.07.01 26/02/1994 Kinh Nam LÞch sư 12.00 K.KhÝch 12 Chuyên Nguyễn Tất Thành
18 Trần Phơng Uyên 33.09.06 10/11/1995 Kinh Nữ T. Anh 14.25 Ba 11 Chuyên Nguyễn Tất Thành
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
19 Bạch Võ Phơng Linh 33.09.01 30/08/1994 Kinh Nữ T. Anh 14.75 Ba 12 Chuyên Nguyễn Tất Thành
Danh sách này gồm 19 thí sinh