Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (365.69 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
2
2
4 2<sub>.</sub>
5
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>
<i>an</i> Để dãy số đã cho có giới hạn bằng 2, giá trị của <i>a</i> là
A. <i>a</i> 4. B. <i>a</i> 2. C. <i>a</i> 3. D. <i>a</i> 4.
Câu 2.Tìm tất cả các giá trị của tham số <i>a</i> để lim 5 2 <sub>4</sub>3 4 0.
1 2 1
<i>n</i> <i>an</i>
<i>L</i>
<i>a n</i> <i>n</i>
A. <i>a</i> ;0 1; . B. <i>a</i> 0;1 . C. <i>a</i> ;0 1; . D. <i>a</i> 0;1 .
Câu 3.Biết rằng lim 2 1 2.
2 1
<i>an</i> <i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. <i>a</i> ; 1 . B. <i>a</i> 1;1 . C. <i>a</i> 1;2 . D. <i>a</i> 2; .
Câu 4.Biết rằng 3 3 2
2
5 7
lim 3.
3 2
<i>an</i> <i>n</i> <i><sub>b</sub></i>
<i>n</i> <i>n</i> Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. <i><sub>b</sub></i> 3<i><sub>a</sub></i><sub>.</sub><sub> </sub> <sub>B. </sub><i><sub>b</sub></i> <sub>3 .</sub><i><sub>a</sub></i> <sub> </sub> <sub>C. </sub><i><sub>b</sub></i> <sub>27 .</sub><i><sub>a</sub></i> <sub>D. </sub><i><sub>a</sub></i> <sub>27 .</sub><i><sub>b</sub></i>3
Câu 5.Có bao nhiêu giá trị nguyên củatham số <i>a</i> thuộc khoảng 10;10 để <sub>lim 5</sub><i><sub>n</sub></i> <sub>3</sub> <i><sub>a</sub></i>2 <sub>2</sub> <i><sub>n</sub></i>3 <sub>?</sub>
A. 1. B. 3. C. 16. D. 19.
Câu 6. Có bao nhiêu giá trị của tham số <i>a</i> để <sub>lim</sub> <i><sub>n</sub></i>2 <i><sub>a n</sub></i>2 <i><sub>n</sub></i>2 <i><sub>a</sub></i> <sub>2</sub> <i><sub>n</sub></i> <sub>1</sub> <sub>0.</sub>
A. 2. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 7.Gọi <i>S</i> là tập tất cả các giá trị của tham số <i>a</i> thỏa mãn <sub>lim</sub> <i><sub>n</sub></i>2 <sub>8</sub><i><sub>n n a</sub></i>2 <sub>0.</sub> <sub>Tổng các phần tử </sub>
của tập <i>S</i> bằng
A. 4. B. 0. C. 2. D. 4.
Câu 8.Tìm giá trị thực của tham số <i>a</i> để <sub>lim</sub> <i><sub>n</sub></i>2 <i><sub>an</sub></i> <sub>5</sub> <i><sub>n</sub></i>2 <sub>1</sub> <sub>1.</sub>
A. <i>a</i> 3. B. <i>a</i> 2. C. <i>a</i> 2. D. <i>a</i> 3.
Câu 9.Biết rằng <sub>lim</sub> <i><sub>an</sub></i>2 <i><sub>n</sub></i> <sub>1</sub> <i><sub>n</sub></i>2 <i><sub>bn</sub></i> <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>với </sub><i><sub>a b</sub></i><sub>, </sub> <sub>.</sub><sub> Tính </sub><i><sub>P</sub></i> <i><sub>ab</sub></i><sub>.</sub><sub> </sub>
A. <i>P</i> 3. B. <i>P</i> 2. C. <i>P</i> 2. D. <i>P</i> 3.
Câu 10.Tính giới hạn lim 92 2 9 .
5
<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
<i>L</i>
A. <i>L</i> 0. B. 10.
9
<i>L</i> C. 6.
5
<i>L</i> D. <i>L</i> .
Câu 11. Biết rằng
1 <sub>2</sub>
1 2
5 2 1 <sub>2</sub> <sub>3</sub> <sub>5</sub>
lim
1
5.2 5 3
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i> <i>a</i> <i><sub>c</sub></i>
<i>b</i>
<i>n</i> với <i>a b c</i>, , . Tính giá trị của biểu thức
2 2 2<sub>.</sub>
<i>S</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
A. <i>S</i> 21. B. <i>S</i> 26. C. <i>S</i> 30. D. <i>S</i> 31.
Câu 12.Kết quả của giới hạn lim2 1<sub>2</sub> 3 10
3 2
<i>n</i> <i><sub>n</sub></i>
<i>n</i> <i>n</i> là
A. . B. 2.
3 C.
3
.
2 D. .
Câu 13.Kết quả của giới hạn
1
3 4.2 3
lim
3.2 4
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i>
<i>n</i> là
Câu 14.Tìm tất cả giá trị nguyên của tham số <i>a</i> thuộc khoảng 0;2018 để 1 1 .
10
4 2
lim
3 4 24
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n a</i>
A. 2007. B. 2008. C. 2016. D. 2017.
Câu 15.Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số <i>a</i> thuộc khoảng 0;20 để lim 3 2 <sub>2</sub>1 1
3 2<i>n</i>
<i>an</i>
<i>n</i> là một số
nguyên.
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
3
2 6 3
lim 3
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>x</i> với <i>a b</i>, . Tính
2 2<sub>.</sub>
<i>P</i> <i>a</i> <i>b</i>
A. <i>P</i> 4. B. <i>P</i> 5. C. <i>P</i> 9. D. <i>P</i> 10.
Câu 2.Tính giới hạn
8
8
9 8
0
1 1
lim .
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>L</i>
<i>x</i> <i>x</i>
A. <i>L</i> 0. B. 80.
11
<i>L</i> C. <i>L</i> 8. D. <i>L</i> .
Câu 3.Tính giới hạn <sub>8</sub> 7 <sub>7</sub>
0
1 1
lim .
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>L</i>
<i>x</i> <i>x</i>
A. <i>L</i> 0. B. 5.
11
<i>L</i> C. 1.
2
<i>L</i> D. <i>L</i> .
Câu 4. Cho <i>a b</i>, là các số thực thỏa mãn <i>b</i> 0,<i>a b</i> 5 và 3
0
1 1
lim 2
<i>x</i>
<i>ax</i> <i>bx</i>
<i>x</i> . Khẳng định nào sau đây
sai?
A. 1 <i>a</i> 3. B. <i>b</i> 1. C. <i><sub>a</sub></i>2 <i><sub>b</sub></i>2 <sub>10.</sub> <sub>D. </sub><i><sub>a b</sub></i> <sub>0.</sub>
Câu 5.Tính giới hạn
2 2
lim
<i>x</i> <i>a</i>
<i>x</i> <i>a</i> <i>x a</i>
<i>L</i>
<i>x</i> <i>a</i> với <i>a</i> là tham số thực dương.
A. 1 .
2
<i>L</i>
<i>a</i> B.
1
.
2
<i>L</i>
<i>a</i> C.
1
.
<i>L</i>
<i>a</i> D.
1
.
<i>a</i>
Câu 6.Tìm tất cả các giá trị thực của tham số <i>a</i> để <sub>lim</sub> <sub>2</sub> 2 <sub>1</sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>ax</i> là .
A. <i>a</i> 2. B. <i>a</i> 2. C. <i>a</i> 2. D. <i>a</i> 2.
Câu 7.Biết rằng hàm số
2
2 3
1
<i>a x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> (với <i>a</i> là tham số thực) có giới hạn là khi <i>x</i> .Khẳng
định nào sau đây là đúng?
A. <i>a</i> ;2 . B. <i>a</i> 2;2 2 . C. <i>a</i> 2 2;4 . D. <i>a</i> 4; .
Câu 8.Biết rằng 2
2
4 2 1 2
lim 0
3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>L</i>
<i>ax</i> <i>x</i> <i>bx</i> là hữu hạn (với <i>a b</i>, là tham sốthục). Khẳng định nào
sau đây sai?
A. <i>a</i> 0. B. <i>L</i> 3
<i>a b</i> C.
3
.
<i>L</i>
<i>a b</i> D. <i>b</i> 0.
Câu 9.Biết rằng <sub>lim</sub> <sub>5</sub> 2 <sub>2</sub> <sub>5</sub> <sub>5</sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>a</i> <i>b</i> với <i>a b</i>, . Tính <i>S</i> 5<i>a b</i>.
Câu 10. Cho <i>a b</i>, là các số thực thỏa mãn <i>a b</i> 4 và <sub>3</sub>
1
lim
1 1
<i>x</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>x</i> <i>x</i> hữu hạn. Tính giới hạn
3
1
lim
1
1
<i>x</i>
<i>b</i> <i>a</i>
<i>L</i>
<i>x</i>
<i>x</i> .
A. <i>L</i> 2. B. <i>L</i> 1. C. <i>L</i> 1. D. <i>L</i> 2.