Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Đề thi thử THPT quốc gia

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (365.69 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>DAYHOCTOAN.VN </b>



<b>DAYHOCTOAN.VN </b>



GIỚI HẠN


 Baøi 01



<b>GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ </b>


Câu 1.Cho dãy số <i>un</i> với


2
2


4 2<sub>.</sub>
5


<i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>
<i>u</i>


<i>an</i> Để dãy số đã cho có giới hạn bằng 2, giá trị của <i>a</i> là


A. <i>a</i> 4. B. <i>a</i> 2. C. <i>a</i> 3. D. <i>a</i> 4.


Câu 2.Tìm tất cả các giá trị của tham số <i>a</i> để lim 5 2 <sub>4</sub>3 4 0.
1 2 1


<i>n</i> <i>an</i>
<i>L</i>



<i>a n</i> <i>n</i>


A. <i>a</i> ;0 1; . B. <i>a</i> 0;1 . C. <i>a</i> ;0 1; . D. <i>a</i> 0;1 .


Câu 3.Biết rằng lim 2 1 2.
2 1


<i>an</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> Khẳng định nào sau đây là đúng?


A. <i>a</i> ; 1 . B. <i>a</i> 1;1 . C. <i>a</i> 1;2 . D. <i>a</i> 2; .


Câu 4.Biết rằng 3 3 2
2


5 7
lim 3.


3 2


<i>an</i> <i>n</i> <i><sub>b</sub></i>


<i>n</i> <i>n</i> Khẳng định nào sau đây là đúng?


A. <i><sub>b</sub></i> 3<i><sub>a</sub></i><sub>.</sub><sub> </sub> <sub>B. </sub><i><sub>b</sub></i> <sub>3 .</sub><i><sub>a</sub></i> <sub> </sub> <sub>C. </sub><i><sub>b</sub></i> <sub>27 .</sub><i><sub>a</sub></i> <sub>D. </sub><i><sub>a</sub></i> <sub>27 .</sub><i><sub>b</sub></i>3


Câu 5.Có bao nhiêu giá trị nguyên củatham số <i>a</i> thuộc khoảng 10;10 để <sub>lim 5</sub><i><sub>n</sub></i> <sub>3</sub> <i><sub>a</sub></i>2 <sub>2</sub> <i><sub>n</sub></i>3 <sub>?</sub>


A. 1. B. 3. C. 16. D. 19.



Câu 6. Có bao nhiêu giá trị của tham số <i>a</i> để <sub>lim</sub> <i><sub>n</sub></i>2 <i><sub>a n</sub></i>2 <i><sub>n</sub></i>2 <i><sub>a</sub></i> <sub>2</sub> <i><sub>n</sub></i> <sub>1</sub> <sub>0.</sub>


A. 2. B. 1. C. 0. D. 2.


Câu 7.Gọi <i>S</i> là tập tất cả các giá trị của tham số <i>a</i> thỏa mãn <sub>lim</sub> <i><sub>n</sub></i>2 <sub>8</sub><i><sub>n n a</sub></i>2 <sub>0.</sub> <sub>Tổng các phần tử </sub>
của tập <i>S</i> bằng


A. 4. B. 0. C. 2. D. 4.


Câu 8.Tìm giá trị thực của tham số <i>a</i> để <sub>lim</sub> <i><sub>n</sub></i>2 <i><sub>an</sub></i> <sub>5</sub> <i><sub>n</sub></i>2 <sub>1</sub> <sub>1.</sub>


A. <i>a</i> 3. B. <i>a</i> 2. C. <i>a</i> 2. D. <i>a</i> 3.


Câu 9.Biết rằng <sub>lim</sub> <i><sub>an</sub></i>2 <i><sub>n</sub></i> <sub>1</sub> <i><sub>n</sub></i>2 <i><sub>bn</sub></i> <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>với </sub><i><sub>a b</sub></i><sub>, </sub> <sub>.</sub><sub> Tính </sub><i><sub>P</sub></i> <i><sub>ab</sub></i><sub>.</sub><sub> </sub>


A. <i>P</i> 3. B. <i>P</i> 2. C. <i>P</i> 2. D. <i>P</i> 3.


Câu 10.Tính giới hạn lim 92 2 9 .
5


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>


<i>L</i>


A. <i>L</i> 0. B. 10.
9



<i>L</i> C. 6.
5


<i>L</i> D. <i>L</i> .


Câu 11. Biết rằng


1 <sub>2</sub>


1 2


5 2 1 <sub>2</sub> <sub>3</sub> <sub>5</sub>
lim


1
5.2 5 3


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>n</i>
<i>n</i>


<i>n</i> <i>a</i> <i><sub>c</sub></i>
<i>b</i>


<i>n</i> với <i>a b c</i>, , . Tính giá trị của biểu thức


2 2 2<sub>.</sub>



<i>S</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>


A. <i>S</i> 21. B. <i>S</i> 26. C. <i>S</i> 30. D. <i>S</i> 31.


Câu 12.Kết quả của giới hạn lim2 1<sub>2</sub> 3 10


3 2


<i>n</i> <i><sub>n</sub></i>


<i>n</i> <i>n</i> là


A. . B. 2.


3 C.


3
.


2 D. .


Câu 13.Kết quả của giới hạn


1


3 4.2 3
lim


3.2 4



<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>


<i>n</i> là


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>DAYHOCTOAN.VN </b>



<b>DAYHOCTOAN.VN </b>



Câu 14.Tìm tất cả giá trị nguyên của tham số <i>a</i> thuộc khoảng 0;2018 để 1 1 .
10
4 2


lim


3 4 24


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n a</i>


A. 2007. B. 2008. C. 2016. D. 2017.


Câu 15.Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số <i>a</i> thuộc khoảng 0;20 để lim 3 2 <sub>2</sub>1 1
3 2<i>n</i>


<i>an</i>


<i>n</i> là một số



nguyên.


A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.


 Baøi 02



<b>GIỚI HẠN CỦA HAØM SỐ </b>


Câu 1.Biết rằng 3 <sub>2</sub>


3


2 6 3


lim 3


3


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>a</i> <i>b</i>


<i>x</i> với <i>a b</i>, . Tính


2 2<sub>.</sub>


<i>P</i> <i>a</i> <i>b</i>



A. <i>P</i> 4. B. <i>P</i> 5. C. <i>P</i> 9. D. <i>P</i> 10.


Câu 2.Tính giới hạn


8
8
9 8
0
1 1
lim .
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>L</i>
<i>x</i> <i>x</i>


A. <i>L</i> 0. B. 80.
11


<i>L</i> C. <i>L</i> 8. D. <i>L</i> .


Câu 3.Tính giới hạn <sub>8</sub> 7 <sub>7</sub>


0
1 1
lim .
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>L</i>
<i>x</i> <i>x</i>



A. <i>L</i> 0. B. 5.
11


<i>L</i> C. 1.
2


<i>L</i> D. <i>L</i> .


Câu 4. Cho <i>a b</i>, là các số thực thỏa mãn <i>b</i> 0,<i>a b</i> 5 và 3


0


1 1


lim 2


<i>x</i>


<i>ax</i> <i>bx</i>


<i>x</i> . Khẳng định nào sau đây


sai?


A. 1 <i>a</i> 3. B. <i>b</i> 1. C. <i><sub>a</sub></i>2 <i><sub>b</sub></i>2 <sub>10.</sub> <sub>D. </sub><i><sub>a b</sub></i> <sub>0.</sub>


Câu 5.Tính giới hạn


2 2



lim


<i>x</i> <i>a</i>


<i>x</i> <i>a</i> <i>x a</i>
<i>L</i>


<i>x</i> <i>a</i> với <i>a</i> là tham số thực dương.


A. 1 .
2
<i>L</i>


<i>a</i> B.


1
.
2
<i>L</i>


<i>a</i> C.
1


.
<i>L</i>


<i>a</i> D.


1
.


<i>L</i>


<i>a</i>


Câu 6.Tìm tất cả các giá trị thực của tham số <i>a</i> để <sub>lim</sub> <sub>2</sub> 2 <sub>1</sub>


<i>x</i> <i>x</i> <i>ax</i> là .


A. <i>a</i> 2. B. <i>a</i> 2. C. <i>a</i> 2. D. <i>a</i> 2.


Câu 7.Biết rằng hàm số


2


2 3
1


<i>a x</i>
<i>f x</i>


<i>x</i> <i>x</i> (với <i>a</i> là tham số thực) có giới hạn là khi <i>x</i> .Khẳng


định nào sau đây là đúng?


A. <i>a</i> ;2 . B. <i>a</i> 2;2 2 . C. <i>a</i> 2 2;4 . D. <i>a</i> 4; .


Câu 8.Biết rằng 2
2


4 2 1 2



lim 0


3


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>L</i>


<i>ax</i> <i>x</i> <i>bx</i> là hữu hạn (với <i>a b</i>, là tham sốthục). Khẳng định nào


sau đây sai?


A. <i>a</i> 0. B. <i>L</i> 3


<i>a b</i> C.


3
.


<i>L</i>


<i>a b</i> D. <i>b</i> 0.


Câu 9.Biết rằng <sub>lim</sub> <sub>5</sub> 2 <sub>2</sub> <sub>5</sub> <sub>5</sub>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>a</i> <i>b</i> với <i>a b</i>, . Tính <i>S</i> 5<i>a b</i>.


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>DAYHOCTOAN.VN </b>




<b>DAYHOCTOAN.VN </b>



Câu 10. Cho <i>a b</i>, là các số thực thỏa mãn <i>a b</i> 4 và <sub>3</sub>


1


lim


1 1


<i>x</i>


<i>a</i> <i>b</i>


<i>x</i> <i>x</i> hữu hạn. Tính giới hạn


3
1


lim


1
1


<i>x</i>


<i>b</i> <i>a</i>
<i>L</i>



<i>x</i>
<i>x</i> .


A. <i>L</i> 2. B. <i>L</i> 1. C. <i>L</i> 1. D. <i>L</i> 2.


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×