Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.37 MB, 70 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Trang 1/2 - Mã đề thi 896
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
<b>TỔ TỐN </b>
<i>(Đề kiểm tra có 02 trang) </i>
<b>KIỂM TRA MỘT TIẾT </b>
<b>Mơn: TỐN 10 </b>
<i>Thời gian làm bài: 45 phút, không kể thời gian phát đề </i>
Họ, tên học sinh:...Số báo danh: ... <b><sub>Mã đề</sub><sub> thi 896 </sub></b>
<b>Câu 1:</b> Tập xác định của hàm số
2
4 4
1 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
− +
=
− là
<b>A. </b> ;1
2
<sub>−∞</sub>
<b>B. </b>
1
; 2
2
<sub>−∞</sub> <sub>∪</sub>
<sub></sub>
<b>C. </b>
1
; 2
2
<sub>−∞</sub> <sub>∪</sub>
<b>D. </b>
1
; 2;
2
<sub>−∞</sub> <sub>∪</sub> <sub>+∞</sub>
<b>Câu 2:</b> Tập nghiệm của bất phương trình
<b>A. </b><i>P</i>= −2 <b>B. </b><i>P</i>= −1 <b>C. </b><i>P</i>=1 <b>D. </b><i>P</i>=2
<b>Câu 3:</b> Tìm tất cả các giá trị của tham số <i>m</i> để bất phương trình
<b>A. </b><i>m</i>≥ −4 <b>B. </b><i>m</i>≥4 <b>C. </b><i>m</i>≤4 <b>D. </b><i>m</i>≤ −4
<b>Câu 4:</b> Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
<b>A. </b>Bất phương trình bậc nhất một ẩn ln có nghiệm.
<b>B. </b>Bất phương trình <i>ax b</i>+ <0 có tập nghiệm khi <i>a</i>=0 và <i>b</i><0.
<b>C. </b>Bất phương trình <i>ax b</i>+ >0 vơ nghiệm khi <i>a</i>=0 và <i>b</i>≤0.
<b>D. </b>Bất phương trình <i>ax b</i>+ ≤0 vô nghiệm khi <i>a</i>=0và <i>b</i>≥0.
<b>Câu 5:</b> Với <i>m</i>> −4 thì tập nghiệm của bất phương trình
<b>A. </b>
2
5 4 0
5 4 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>m</i> <i>x</i>
+ + ≤
<sub>−</sub> <sub>− ≥</sub>
có nghiệm?
<b>A. </b><i>m</i><4 <b>B. </b><i>m</i><5 <b>C. </b><i>m</i>≤4 <b>D. </b><i>m</i>≥4
<b>Câu 7:</b> Tổng các nghiệm của phương trình <i>x</i>− +1 2<i>x</i>− =4 6 bằng
<b>A. </b>1
3 <b>B. </b>
10
3 <b>C. </b>
37
3 <b>D. </b>
28
3
<b>Câu 8:</b> Tìm tất cả các giá trị của tham số <i>m</i> để hệ bất phương trình
2
12 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>m</i>
− − ≤
<sub>+ ></sub> <sub>+</sub>
vô nghiệm?
<b>A. </b><i>m</i>≠4 <b>B. </b><i>m</i>≥4 <b>C. </b><i>m</i>>4 <b>D. </b><i>m</i>≥ −3
<b>Câu 9:</b> Xác định <i>m</i> để bất phương trình
2
2
1
1
2 2 3
<i>x</i> <i>mx</i>
<i>x</i> <i>x</i>
+ − <sub><</sub>
− + có nghiệm đúng với mọi <i>x</i>∈.
<b>A. </b><i>m</i>∈ −
<b>A. </b><i>m</i>≥5 <b>B. </b> 1
2
<i>m</i>≤ <b>C. </b> 1
2
<i>m</i>< <b>D. </b><i>m</i>>5
<b>Câu 11:</b> Với những giá trị nào của <i>m</i> thì đa thức <i>f x</i>
36
<i>m</i>∈ −<sub></sub> <sub></sub>
<b>B. </b>
5
; 0
36
<i>m</i>∈ −<sub></sub> <sub></sub>
<b>C. </b> ; 5
36
<i>m</i>∈ −∞ −<sub></sub> <sub></sub>∪ +∞
<b>D. </b>
5
; 0
36
<i>m</i>∈ −<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 12:</b> Xác định <i>m</i> để phương trình 3
2 5 2 6 4 12 0
<i>x</i> + <i>m</i>+ <i>x</i> + <i>m</i>+ <i>x</i>− <i>m</i>− = có ba nghiệm phân biệt lớn hơn −1.
<b>A. </b> 7; 2 \ 19
2 6
<i>m</i>∈ −<sub></sub> − <sub></sub> −
<b>B. </b>
16
3;1 \
9
<i>m</i>∈ − −
<b>C. </b>
19
; 3 \
6
<i>m</i>∈ −∞ − −
<b>D. </b>
7 19
; 3 \
2 6
<i>m</i>∈ −<sub></sub> − <sub></sub> −
Trang 2/2 - Mã đề thi 896
<b>Câu 13:</b> Tập nghiệm của phương trình <i>x</i>2−7<i>x</i>+12 =7<i>x</i>−<i>x</i>2−12 là
<b>A. </b>
<b>A. </b><sub></sub>− 3; 2 3<sub></sub> <b>B. </b>
<b>Câu 15:</b> Hệ bất phương trình
2
2
7 6 0
2 1 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
− + >
<sub>+</sub> <sub>− ≤</sub>
có tập nghiệm là
<b>A. </b>
<b>A. </b>1 2 2
2< < +<i>m</i> <b>B. </b>2− 2< < +<i>m</i> 2 2 <b>C. </b>− +1 2< < +<i>m</i> 2 2 <b>D. </b>2− 2≤ < +<i>m</i> 2 2
<b>Câu 17:</b> Tập nghiệm của bất phương trình 2<i>x</i>2−14<i>x</i>+20> −<i>x</i> 3 là
<b>A. </b>
<b>A. </b><i>x</i>∈\
2 7
<i>x</i>
<i>x</i>
− <sub>≤ −</sub>
− là
<b>A. </b> 13; \ 7
3 2
<sub>−</sub> <sub>+∞ </sub>
<b>B. </b>
13
;
3
<sub>−∞ −</sub>
<sub></sub>
<b>C. </b>
13 7
\ ;
3 2
<sub>−</sub>
<sub></sub>
<b>D. </b> ; 13 7;
3 2
<sub>−∞ −</sub> <sub>∪</sub> <sub>+∞</sub>
<sub> </sub>
<b>Câu 20:</b> Xác định <i>m</i> để bất phương trình 2
5 4
<i>m x</i>+ <<i>m</i> <i>mx</i>+ có nghiệm.
<b>A. </b><i>m</i>≠5 <b>B. </b><i>m</i>≠0 <b>C. </b><i>m</i>≠0 và <i>m</i>≠5 <b>D. </b><i>m</i>∈
<b>Câu 21:</b> Tập nghiệm của bất phương trình <i>x</i>2 <4<i>x</i>+ +6 2<i>x</i>2−8<i>x</i>+12 là
<b>A. </b>
<b>A. </b> <i>f</i>
2
2 8
0
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
+ − <sub><</sub>
+ là
<b>A. </b>
2 6
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
+ −
=
− . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
<b>A. </b> <i>f x</i>
<b>Câu 25:</b> Tập nghiệm của bất phương trình <i>x</i>2+2<i>x</i>+ ≤2 2<i>x</i>+3 là
<b>A. </b> ; 7
3
<sub>−∞ −</sub> <sub>∪ − +∞</sub>
<sub></sub>
<b>B. </b>
7
; 1
3
<sub>−</sub> <sub>−</sub>
<b>C. </b>
7 3
; ;
3 2
<sub>−∞ −</sub> <sub>∪ −</sub> <sub>+∞</sub>
<sub> </sub>
---
Ma de Cau Dap an
896 1 C
896 2 A
896 3 A
896 4 D
896 5 B
896 6 C
896 7 B
896 8 B
896 9 C
896 10 B
896 11 D
896 12 D
896 13 C
896 14 D
896 15 A
896 16 A
896 17 D
896 18 C
896 19 C
896 20 A
896 21 D
896 22 B
896 23 A
896 24 B
<b>TRƯỜNG THPT TRẦN CAO VÂN </b> <b> ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT - NĂM HỌC 2017 - 2018 </b>
<b>Môn: TOÁN - Lớp 10 </b>
<i>(Thời gian : 45 phút – không kể thời gian giao đề) </i>
<b>HỌ VÀ TÊN HỌC SINH:_________________________________ Lớp: __________ . </b>
<b>Câu </b> <b>Chọn </b> <b>Câu </b> <b>Chọn </b> <b>Câu </b> <b>Chọn </b> <b>Câu </b> <b>Chọn </b> <b>Câu </b> <b>Chọn </b>
<b>1 </b> <b>6 </b> <b>11 </b> <b>16 </b> <b>21 </b>
<b>2 </b> <b>7 </b> <b>12 </b> <b>17 </b> <b>22 </b>
<b>3 </b> <b>8 </b> <b>13 </b> <b>18 </b> <b>23 </b>
<b>4 </b> <b>9 </b> <b>14 </b> <b>19 </b> <b>24 </b>
<b>5 </b> <b>10 </b> <b>15 </b> <b>20 </b> <b>25 </b>
<b>Câu 1. </b>Tìm các giá trị dương của m để mọi <i>x</i>
<b>Câu 2. </b>Cho bảng xét dấu
<i>f x</i> 0
Hỏi bảng xét dấu trên của tam thức nào sau đây:
<b>A. </b> <i>f x</i>( ) <i>x</i>2 5<i>x</i>6 <b>B. </b> <i>f x</i>( )<i>x</i>25<i>x</i>6 <b>C. </b> <i>f x</i>( )<i>x</i>25<i>x</i>6 <b>D. </b> <i>f x</i>( ) <i>x</i>2 5<i>x</i>6
<b>Câu 3. </b>Cho <i>a b</i>, 0 và <i>ab a b</i> . Mệnh đề nào sau đây đúng?
<b>A. </b><i>a b</i> 4. <b>B. </b><i>a b</i> 4. <b>C. </b><i>a b</i> 4. <b>D. </b><i>a b</i> 4.
<b>Câu 4. </b>Mệnh đề nào sau đây <b>sai</b>?
<b>A.</b><i>ac bc</i> <i>a b</i>.
<i>ac bd</i> .
<b>C. </b> <i>a b</i>
<i>c d</i>
<i>a c b d</i> <b>D. </b>
0
0
<i>a b</i>
<i>c d</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>d</i> <i>c</i>
.
<b>Câu 5. </b>Cho tam thức bậc hai <i><sub>f x</sub></i>
. Chọn khẳng định đúng:
<b>A. </b>Nếu 0 thì <i>a f x</i>. ( ) 0, <i>x R</i> <b>B. </b>Nếu 0 thì <i>a f x</i>. ( ) 0, <i>x R</i>
<b>C. </b>Nếu 0 thì <i>a f x</i>. ( ) 0, <i>x R</i> <b>D. </b>Nếu 0 thì <i>a f x</i>. ( ) 0, <i>x R</i>
<b>Câu 6. </b>Suy luận nào sau đây đúng?
<b>A. </b> <i>a b</i>
<i>c d</i>
<i>a c b d</i>. <b>B. </b>
0
0
<i>a b</i>
<i>c d</i>
<i>ac bd</i> .
<b>C. </b> <i>a b</i>
<i>c d</i>
<i>ac bd</i> . <b>D. </b>
<i>a b</i>
<i>c d</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>c</i> <i>d</i>
.
<b>Câu 7. </b>Tìm m để pt <i><sub>x</sub></i>2<sub></sub><sub>2</sub><i><sub>x m</sub></i><sub> </sub><sub>0</sub>
có 2 nghiệm pb.
<b>A. </b>m>1 <b>B. </b>m< 4 <b>C. </b>m<1 <b>D. </b>m>4
<b>Câu 8. </b>Với <i>x</i> thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất<i>f x</i>
<b>A. </b>
x <sub> 3 </sub>
<b>A. </b>f(x)= -x2<sub> + 9 </sub> <b><sub>B. </sub></b><sub>f(x)= -2x+6 </sub> <b><sub>C. </sub></b><sub>f(x)= 2x -6 </sub> <b><sub>D. </sub></b><sub>f(x)= x</sub>2<sub> – 9 </sub>
<b>Câu 10. </b>Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
3 6 3
5
7
2
<sub></sub>
<i>x</i>
<i>x m</i> có nghiệm.
<b>A. </b><i>m</i> 11. <b>B. </b><i>m</i> 11. <b>C. </b><i>m</i> 11. <b>D. </b><i>m</i> 11.
<b>Câu 11. </b>Bất phương trình
<b>A. </b><i>x R</i> . <b>B. </b><i>x</i> . <b>C. </b>3 <i>x</i> 4. <b>D. </b>2 <i>x</i> 3.
5 4 0
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x y</i>
<sub> </sub>
?
<b>A. </b>
<b>A. </b> <sub> </sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>4</sub><i><sub>x</sub></i><sub> </sub><sub>3 0</sub> <b><sub>B. </sub></b> <i><sub>x</sub></i>2<sub></sub><sub>4</sub><i><sub>x</sub></i><sub> </sub><sub>3 0</sub> <b><sub>C. </sub></b> <sub> </sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub>5</sub><i><sub>x</sub></i><sub> </sub><sub>4 0</sub> <b><sub>D. </sub></b><i><sub>x</sub></i>2<sub></sub><sub>5</sub><i><sub>x</sub></i><sub> </sub><sub>4 0</sub>
<b>Câu 14. </b>Cho nhị thức f(x)= ax+b. (<i>a</i>0 )chọn khẳng định đúng:
<b>A. </b><i>af x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>B. </b>
<i>af x</i> <i>x</i>
<i>a</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>C. </b>
0, <i>b</i>;
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>a</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>D. </sub></b>
<i>b</i>
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>a</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 15. </b>Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
<i>x</i> <i>m</i>
<b>A. </b><i>m</i>1<b>.</b> <b>B. </b><i>m</i>1<b>.</b> <b>C. </b><i>m</i>1<b>.</b> <b>D. </b><i>m</i>1<b>.</b>
<b>Câu 16. </b>
<b>A. </b> 2<i>x</i>5<i>y</i>0 <b>B. </b> <i>x</i> 3<i>y</i>0 <b>C. </b><i>x</i>3<i>y</i>0 <b>D. </b> <i>x</i>2<i>y</i>0
<b>Câu 17. </b>Giá trị nhỏ nhất của hàm số <i>f x</i>
<i>x</i>
là
<b>A. </b> 2. <b>B. </b>2 2. <b>C. </b>2. <b>D. </b> 1
2.
<b>Câu 18. </b>Giá trị <i>x</i> 3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau đây?
<b>A. </b>
1<i>x</i>3 2 <i>x</i> <b>D. </b>
<b>A. </b><i>x</i> 2 0 <b>B. </b>
3 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>D. </b>
<b>A. </b>
<b>A. </b>
3
3 2
5
6 3
2 1
có nghiệm là
<b>A. </b> 7
10
<i>x</i> . <b>B. </b> 7 5
10 <i>x</i> 2 . <b>C. </b>
5
2
<i>x</i> . <b>D. </b>Vô nghiệm.
<b>A. </b> 1
4
<i>m</i> . <b>B. </b> 1
4
<i>m</i> . <b>C. </b><i>m</i>1. <b>D. </b> 1
4
<i>m</i> .
<b>Câu 24. </b>Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình <i>x</i> 5 0?
<b>Đáp án đề 011: </b>
<b>Câu </b> <b>Chọn </b> <b>Câu </b> <b>Chọn </b> <b>Câu </b> <b>Chọn </b> <b>Câu </b> <b>Chọn </b> <b>Câu </b> <b>Chọn </b>
<b>1 </b> <b>6 </b> <b>11 </b> <b>15 </b> <b>20 </b>
<b>2 </b> <b>7 </b> <b>12 </b> <b>16 </b> <b>21 </b>
<b>3 </b> <b>8 </b> <b>13 </b> <b>17 </b> <b>22 </b>
<b>4 </b> <b>9 </b> <b>14 </b> <b>18 </b> <b>23 </b>
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO AN GIANG
TRƯỜNG THPT VÕ THÀNH TRINH
——————————–
Đề có 2 trang
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ HỌC KỲ II
MƠN TỐN - LỚP 10
Ngày kiểm tra:. . ./. . ./2018
Thời gian làm bài: 45 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi: 1
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình2x−5≥0.
A. S =
5
2; +∞
. B.S =
2
5; +∞
. C. S =
2
5; +∞
. D. S =
5
2; +∞
.
Câu 2. Cặp số (x;y)nào sau đây là nghiệm của hệ bất phương trình
(
x−2≤0
x+y≥1?
A. (0;−1). B.(2;−1). C. (1;−2). D. (−1;−1).
Câu 3. Tìm tất cả các nghiệm của bất phương trình (2x−3)(5−3x)>0.
A. x < 3
2, x >
5
3. B.x >
5
3. C.
3
2 < x <
5
3. D. x <
3
2.
Câu 4. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Nếua > b thì a2 > b2. B.Nếu a > b thì a+c > b+c.
C. Nếu a < b thì a3 <sub>< b</sub>3<sub>.</sub> <sub>D.</sub><sub>Nếu</sub> <sub>a < b</sub> <sub>và</sub> <sub>b < c</sub> <sub>thì</sub> <sub>a < c.</sub>
Câu 5. Gọi D là miền xác định của bất phương trình √x−1
2−3x ≤0. Hãy tìm D.
A. D =
−∞;3
2
. B.D =
2
3; +∞
. C. D =
−∞;2
3
. D. D =
3
2; +∞
.
Câu 6. Cặp số (x;y)nào sau đây là nghiệm của bất phương trình 2x+y−2>0?
A. (−1; 5). B.(1; 0). C. (−2; 5). D. (0; 2).
Câu 7. Bất phương trình (m−1)x2−2(m−1)x+m+ 3 > 0 nghiệm đúng với mọi x ∈ <sub>R</sub> khi và chỉ
khi
A. m∈(2; +∞). B.m ∈[1; +∞). C. m∈(−2; 7). D. m ∈(1; +∞).
Câu 8. Điều kiện xác định của bất phương trình 1
x−1 ≥2 là
A. x6= 3. B.x6=−1. C. x6= 1. D. x6= 0.
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình 3x−1
x2<sub>−</sub><sub>4</sub> ≥0 là tập hợp nào sau đây?
A. T =
−2;1
3
∪(2; +∞). B.P = (−∞;−2)∪(2; +∞).
C. Q= (−2; 2). D.S = (−∞;−2)∪
1
3; 2
.
Câu 10. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 1
x−1 ≤1.
A. S = (−∞; 2]. B.S = (1; +∞).
C. S = (1; 2]. D.S = (−∞; 1)∪[2; +∞).
Câu 11. Cho nhị thức bậc nhất f(x) = ax+b (a 6= 0) có bảng xét dấu như hình vẽ bên dưới. Mệnh đề
nào sau đâysai?
x
f(x)
−∞ −3 +∞
+ 0 −
A. Phương trìnhf(x) = 0 có nghiệm x=−3. B.f(−4)< f(−1) .
C. f(x)>0 với mọix∈(−∞;−3). D.a là một số thực âm.
Câu 12. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình √x−1
x2<sub>+ 1</sub> ≤
1
√
x2<sub>+ 1</sub>?
A. x−1≥1. B.x−1>1. C. x−1<1. D. x−1≤1.
Câu 13. Cho các số dương a, b, cthỏa mãnabc = 8. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = (a+b)(b+
c)(c+a).
A. 16√2. B.64. C. 16. D. 8.
Câu 14. Biết rằng miền xác định của bất phương trình √6−3x+√ 1
x+ 1 >2là nửa khoảng (a;b]. Giá
A. S = 0. B.S =−2. C. S = 3. D. S = 1.
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trìnhx2+ √3 +√2x+√6≤0là đoạn[m;n]. Tínhm2−n2.
A. m2−n2 =√3−√2. B.m2−n2 =√2−√3. C. m2−n2 = 1. D. m2−n2 =−1.
PHẦN II. TỰ LUẬN
Câu 1. Giải các bất phương trình sau:
1. 2x2+ 5x+ 2≤0.
2. x+ 11
5−6x ≤0.
Câu 2. Cho các số thực dương a, b. Chứng minh rằng (a+b)
1
a +
1
b
≥4.
HẾT
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
Mã đề thi 1
1. D 2. B
3. C 4. A
5. C 6. A
7. B 8. C
9. A 10. D
11. B 12. D
13. B 14. A
15. C
ĐÁP CHI TIẾT MÃ ĐỀ 1
Câu 1.
2x−5≥0⇔2x≥5⇔x≥ 5
2.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là S=
5
2; +∞
.
Câu 2. Vì 2−2≤0 và 2 + (−1)≥1nên (2;−1)là nghiệm của hệ bất phương trình
(
x−2≤0
x+y≥1.
Chọn đáp án B
Câu 3. (2x−3)(5−3x)>0⇔ 3
2 < x <
5
3.
Chọn đáp án C
Câu 4.
• Tính chất nâng lũy thừa:
- Nếu a > b >0thì a2 <sub>> b</sub>2 <sub>(nâng lũy thừa bậc chẵn).</sub>
- Nếu a < b thì a3 < b3 (nâng lũy thừa bậc lẻ).
• Tính chất cộng: Nếu a > b thì a+c > b+c.
• Tính chất bắc cầu: Nếu a < b và b < cthì a < c.
Chọn đáp án A
Câu 5. Điều kiện xác định là2−3x >0⇔x < 2
3.
Vậy D =
−∞;2
3
.
Chọn đáp án C
Câu 6. Vì 2·(−1) + 5−2 = 1>0 nên (−1; 5) là nghiệm của bất phương trình2x+y−2>0.
Chọn đáp án A
Câu 7. Xét bất phương trình (m−1)x2<sub>−</sub><sub>2(</sub><sub>m</sub><sub>−</sub><sub>1)</sub><sub>x</sub><sub>+</sub><sub>m</sub><sub>+ 3</sub> <sub>></sub><sub>0</sub> <sub>(∗)</sub>
Khi m= 1 thì (∗) trở thành 0x+ 4>0, bất phương trình này nghiệm đúng với mọi x∈<sub>R</sub>.
Xétm 6= 1. Khi đó (∗) nghiệm đúng với mọix∈<sub>R</sub> khi và chỉ khi
(
∆0 = [−(m−1)]2−(m−1)(m+ 3)<0
a=m−1>0 ⇔
(
−4m+ 4<0
m−1>0 ⇔
(
m >1
m >1 ⇔m >1.
Vậy m≥1 là tất cả các giá trị của tham sốm thoả yêu cầu bài toán.
Chọn đáp án B
Câu 8. Điều kiện xác định làx−16= 0⇔x6= 1.
Chọn đáp án C
Câu 9.
• 3x−1 = 0⇔x= 1
3.
• x2<sub>−</sub><sub>4 = 0</sub> <sub>⇔</sub><sub>x</sub><sub>=</sub><sub>±2</sub><sub>.</sub>
• Bảng xét dấu:
x
3x−1
x2<sub>−</sub><sub>4</sub>
VT
−∞ −2 1
3 2 +∞
− − 0 + +
+ 0 − − 0 +
− + 0 − +
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là T =
−2;1
3
∪(2; +∞).
Chọn đáp án A
Câu 10.
1
x−1 ≤1⇔
1
x−1 −1≤0⇔
2−x
x−1 ≤0⇔
"
x <1
x≥2.
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là S= (−∞; 1)∪[2; +∞).
Chọn đáp án D
Câu 11. Dựa vào bảng xét dấu ta có các nhận xét sau:
• a là một số thực âm.
• f(x)>0 với mọix∈(−∞;−3).
f(x)<0 với mọix∈(−3; +∞).
• f(−4)>0 và f(−1)<0 nên f(−4)> f(−1).
Chọn đáp án B
Câu 12. Vì x2<sub>+ 1</sub><sub>></sub><sub>0</sub> <sub>với mọi</sub><sub>x</sub> <sub>thuộc</sub>
Rnên
x−1
√
x2<sub>+ 1</sub> ≤
1
√
x2<sub>+ 1</sub> ⇔x−1≤1.
Chọn đáp án D
Câu 13. Áp dụng bất đẳng thức trung bình cộng - trung bình nhân, với a >0,b > 0, c >0 ta có
a+b≥2√ab
b+c≥2√bc
c+a≥2√ca
Suy ra (a+b)(b+c)(c+a)≥2√ab·2√bc·2√ca.
HayP ≥8abc⇔P ≥64.
Dấu “=” xảy ra khi a =b =c= 2.
Vậy Pmin = 64.
Chọn đáp án B
Câu 14. Điều kiện xác định
(
6−3x≥0
x+ 1 >0 ⇔
(
x≤2
x >−1 ⇔ −1< x≤2.
Do đó(a;b] = (−1; 2].
Vậy S= 2a+b= 2·(−1) + 2 = 0.
Chọn đáp án A
Câu 15.
x2+√3 +√2
x+√6≤0⇔ −√3≤x≤ −√2.
Do đó[m;n] =−√3;−√2.
Vậy m2<sub>−</sub><sub>n</sub>2 <sub>= 1</sub><sub>.</sub>
Chọn đáp án C
Câu 1. 1. 2x2<sub>+ 5</sub><sub>x</sub><sub>+ 2 = 0</sub><sub>⇔</sub>
x=−2
x=−1
2.
Bảng xét dấu:
x
2x2 <sub>+ 5</sub><sub>x</sub><sub>+ 2</sub>
−∞ −2 −1
2 +∞
+ 0 − 0 +
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là S =
−2;−1
2
.
2. x+ 11 = 0⇔x=−11.
5−6x= 0⇔x= 5
6.
Bảng xét dấu:
x
x+ 11
5−6x
VT
−∞ −11 5
6 +∞
− 0 + +
+ + 0 −
− 0 + −
Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là S = (−∞;−11]∪
5
6; +∞
.
Câu 2. Áp dụng bất đẳng thức trung bình cộng - trung bình nhân ta có:
a+b≥2√ab
1
a +
1
b ≥2
r
1
ab.
Suy ra (a+b)
1
a +
1
b
≥2√ab·2
r
1
ab.
Hay(a+b)
1
a +
1
b
≥4.
Dấu “=” xảy ra khi a =b.
Chợ Mới, ngày 16 tháng 03 năm 2018
Duyệt BGH Duyệt Tổ trưởng Người soạn
Trương Văn Hùng Cao Thành Thái
1/4 - Mã đề 700
<b>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO LÂM ĐỒNG</b>
TRƯỜNG THPT BÙI THỊ XUÂN <b>ĐỀ KIỂM TRA HẾT CHƯƠNG <sub>NĂM HỌC 2017 </sub>- 2018 </b> <b>IV </b>
<b>MƠN TỐN– Khối lớp 10A</b>
<i>Thời gian làm bài : 45 phút </i>
<b> </b>
Họ và tên học sinh :... Lớp : ...
<b>Phần I: Trắc nghiệm (7 điểm) </b>
<b>Học sinh chọn phương án đúng và ghi phương án đúngbằng viết mực vào </b>
<b>Điểm</b>
<b>CÂU </b> <b>1 </b> <b>2 </b> <b>3 </b> <b>4 </b> <b>5 </b> <b>6 </b> <b>7 </b> <b>8 </b> <b>9 </b> <b>10 </b> <b>11 </b> <b>12 </b> <b>13 </b> <b>14 </b> <b>15 </b> <b>16 </b> <b>17 </b>
<b>ĐÁP </b>
<b>ÁN </b>
<b>Câu 1: </b>Bất phương trình x <sub>2</sub> 0
(x 1)− ≥ có tập nghiệm là:
<b> A. </b> S=(0;+∞) \ 1
2 4
+ −
< là:
<b> A. </b> S ( ; 3]
4
= −∞ − . <b>B. </b> S ( 3; )
4
= − +∞ . <b>C. </b> S ( 1; )
3
= − +∞ . <b>D. </b> S ( ; 3)
4
= −∞ − .
<b>Câu 3: </b>Biết 0< <a b, bất đẳng thức nào sau đây <b>sai</b>?
<b> A. </b> a3 <b3. <b>B. </b> 1 1
a <b . <b>C. </b>
2 2
a <b . <b>D. </b> a b
2 2
− > − .
<b>Câu 4: </b>Với giá trị nào của m thì phương trình 2
(m 3)x− +(m 3)x+ −(m 1)+ =0 có hai nghiệm trái dấu?
<b> A. </b> m∈ −( 1;3). <b>B. </b> m∈ − +∞( 3; ).
<b> C. </b> m∈ −∞( ;1). <b>D. </b> m∈ −∞ − ∪( ; 1) (3;+∞).
<b>Câu 5: </b>Bất phương trình x2 ≥1 tương đương với bất phương trình nào sau đây?
<b> A. </b> x >1. <b>B. </b> x≤ −1. <b>C. </b> x ≥1. <b>D. </b> x≥1.
<b>Câu 6: </b>Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
<i>x</i> −∞ 1
3
− +∞
<i>f x</i> − 0 −
<b> A. </b> f (x)= −9x2−6x 1− . <b>B. </b> f (x)=3x 1+ .
<b> C. </b> f (x)= − −3x 1. <b>D. </b> f (x)=9x2+6x 1+ .
<b>Câu 7: </b>Tập nghiệm của bất phương trình 2 2
x + −x 12 <x + +x 12là:
<b> A. </b> S=R. <b>B. </b> S= ∅.
<b> C. </b>
<b>Câu 8: </b>Với giá trị nào của m thì phương trình 2x2+2(m 1)x− + − =3 m 0 có hai nghiệm phân biệt cùng
dương?
<b> A. </b> m<3. <b>B. </b> m< − 5. <b>C. </b> m 5
m 5
< −
>
2/4 - Mã đề 700
<b>Câu 9: </b>Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
2
x 3x 2 0
x 1 0
− + ≤
− ≤
là:
<b> A. </b> S=
<b> A. </b> f (x) = g(x) ⇔f (x)2 =g (x)2 . <b>B. </b> f (x) g(x) f (x) g(x)
f (x) g(x)
=
= <sub>⇔ </sub>
= −
.
<b> C. </b>
g(x) 0
f (x) g(x) f (x) g(x)
f (x) g(x)
≥
= ⇔ =
<sub></sub> <sub>= −</sub>
. <b>D. </b> f (x) g(x) f (x) g(x)
f (x) g(x)
=
= <sub>⇔ </sub>
= −
.
<b>Câu 11: </b>Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
<i>x</i> −∞ 2− +∞
<i>f x</i> + 0 −
<b> A. </b> f (x)= − +x 2. <b>B. </b> f (x)= +x 2. <b>C. </b> f (x)= − −x 2. <b>D. </b> f (x)= −x 2.
<b>Câu 12: </b>Tập nghiệm của phương trình x2− = −3 3 xlà:
<b> A. </b> S= −∞( ;3]. <b>B. </b> S= −
<b>Câu 13: </b>Hệ bất phương trình
2 x 0
2x 5
x 3
3
+ ≥
−
> −
có tập nghiệm là:
<b> A. </b> S= ∅. <b>B. </b> S [ 2; 4)= − . <b>C. </b> S= −
<b>Câu 14: </b>Hình nào sau đây biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình x− − <y 2 0(phần khơng gạch sọc,
không kể bờ)?
<b>A. </b>
<b>B. </b>
<b>C. </b>
<b>D. </b>
O
O
O
3/4 - Mã đề 700
<b>Câu 15: </b>Nghiệm của phương trình 3 x− = +x 1 là:
<b> A. </b> x 3 17
2
− −
= . <b>B. </b> x 3 17
2
− +
= . <b>C. </b> x= −1. <b>D. </b>
3 17
x
2
3 17
x
2
<sub>− +</sub>
=
<sub>− −</sub>
=
.
<b>Câu 16: </b>Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm S= −( 1; 2)?
<b> A. </b> x2− − ≤x 2 0. <b>B. </b> x 1+ >0. <b>C. </b> x2− − >x 2 0. <b>D. </b> x2− − <x 2 0.
<b>Câu 17: </b> Cho x>1, giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) x 1
x 1
= +
− là:
<b> A. </b> 2 . <b>B. </b> 3. <b>C. </b> −1. <b>D. </b> 1.
<b>Phần II: Tự luận (3 điểm)</b>
<b>Bài 1 (1 điểm): </b>Giải bất phương trình (x 1)(2 x) 0
3x 2
− + <sub>≥</sub>
−
<b>Bài 2 (1 điểm): </b>Giải bất phương trình 2
x + − < +x 2 x 1
<b>Bài 3 (1 điểm): </b>Cho f (x)=(m 3)x− 2+2m.x 1− . Tìm m để f (x)> ∀ ∈0, x R
<b>Bài làm </b>
4/4 - Mã đề 700
1
SỞ GD&ĐT LÂM ĐỒNG
THPT BÙI THỊ XUÂN<b> </b>
<b>ĐÁP ÁN </b>
<b>MÔN TOÁN– Khối lớp 10 </b>
<i><b>Thời gian làm bài : 45 phút </b></i>
<i><b>Phần đáp án câu trắc nghiệm: </b></i>
<i><b>Tổng câu trắc nghiệm: 17. </b></i>
<i><b>700 </b></i> <i><b>703 </b></i> <i><b>704 </b></i> <i><b>705 </b></i>
<b>1 </b> <b>D </b> <b>A </b> <b>D </b> <b>D </b>
<b>2 </b> <b>D </b> <b>B </b> <b>B </b> <b>C </b>
<b>3 </b> <b>B </b> <b>D </b> <b>C </b> <b>C </b>
<b>4 </b> <b>D </b> <b>B </b> <b>C </b> <b>A </b>
<b>5 </b> <b>C </b> <b>B </b> <b>A </b> <b>B </b>
<b>6 </b> <b>A </b> <b>C </b> <b>A </b> <b>B </b>
<b>7 </b> <b>D </b> <b>B </b> <b>C </b> <b>B </b>
<b>8 </b> <b>B </b> <b>D </b> <b>B </b> <b>C </b>
<b>9 </b> <b>A </b> <b>B </b> <b>B </b> <b>D </b>
<b>10 </b> <b>D </b> <b>D </b> <b>D </b> <b>D </b>
<b>11 </b> <b>C </b> <b>B </b> <b>D </b> <b>C </b>
<b>12 </b> <b>D </b> <b>C </b> <b>D </b> <b>B </b>
<b>13 </b> <b>B </b> <b>A </b> <b>A </b> <b>A </b>
<b>14 </b> <b>A </b> <b>B </b> <b>C </b> <b>A </b>
<b>15 </b> <b>B </b> <b>C </b> <b>D </b> <b>C </b>
<b>16 </b> <b>D </b> <b>A </b> <b>D </b> <b>C </b>
<b>17 </b> <b>B </b> <b>A </b> <b>D </b> <b>C </b>
<i><b>Phần đáp án bài tự luận: ( 3 điểm) </b></i>
2
x
3
≠
− +
=
−
2 x 0 x 2
− = =
= ⇔<sub></sub> ⇔<sub></sub>
+ = = −
2
3
= − ∪ +∞
2
2 2
x x 2 0
x 1 0
x x 2 (x 1)
+ − ≥
⇔<sub></sub> + >
+ − < +
2 2
x 1
x 2
x 1
x x 2 x 2x 1
≥
≤ −<sub></sub>
⇔<sub></sub> > −
+ − < + +
x 1
x 2
x 1
x 3
≥
≤ −<sub></sub>
⇔<sub></sub> > −
> −
x 1
⇔ ≥
1
f (x) 0 x
6
> ⇔ >
' 0 m m 3 0
− >
>
> ∀ ∈ ⇔<sub></sub> ⇔<sub></sub>
∆ < + − <
m 3
1 13 1 13
m
2 2
>
⇔ − − <sub><</sub> <sub><</sub>− +
NHĨM TỐN VD – VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 1
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ LỚP 10
NĂM HỌC 2018 - 2019
<i>Môn: TỐN - Lớp 10 - Chương trình chuẩn </i>
<i>Thời gian: 45 Phút </i>
WORD_TỔ 6 NHĨM TỐN VD – VDC Mã đề thi: 01
ĐỀ SỐ 01
Câu 1: Giá trị nhỏ nhất của <i>f x</i>
với <i>x</i>0 là <i>a</i> 3<i>b a b</i>
A. <i>S</i> 2 B. <i>S</i> 6 C. <i>S</i>3 D. <i>S</i> 4
Câu 2: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
<i>g x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
với <i>x</i>1 là <i>a</i> 3<i>b a b</i>
A. <i>S</i> 2 B. <i>S</i> 6 C. <i>S</i>3 D. <i>S</i> 4
Câu 3: Cho phương trình
A. <i>S</i> 2 B. <i>S</i> 6 C. <i>S</i> 7 D. <i>S</i> 9
Câu 4: Cho phương trình 2 5 3 2
3 2 2 5
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
. Tất cả nghiệm của bất phương trình là
2 3
; ;
3 5
<i>a</i> <i>b</i>
.
Hỏi giá trị <i>S</i> <i>a</i> 2 ?<i>b</i>
A. <i>S</i> 2 B. <i>S</i> 0 C. <i>S</i> 9 D. <i>S</i> 3
Câu 5: Cho nhị thức bậc nhất <i>f x</i>
23
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
.
C. <i>f x</i>
<i>x</i> . D. <i>f x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
Câu 6: <i>Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức </i> <i>f x</i>
A. . B. . C.
Câu 7: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2<i>x</i> <i>y</i> 3 0?
A. <i>Q</i>
. C. <i>N</i>
.
Câu 8: Cặp số ( ; )<i>x y</i>
A. 4<i>x</i>3<i>y</i>. B. <i>x</i>– 3<i>y</i> 7 0. C. 2 – 3 –1 0<i>x</i> <i>y</i> . D. <i>x</i>– <i>y</i>0.
NHĨM TỐN VD – VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 2
A. 0
0
<i>a</i>
. B. 0
0
<i>a</i>
. C. 0
0
<i>a</i>
. D. 0
0
<i>a</i>
.
Câu 10: <i>Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì </i> <i>f x</i>
A. . B. . C.
Câu 11: <i>Cho x, y là hai số thực dương thỏa mãn x</i><i>y</i>5. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 16 1
4
<i>P</i>
<i>x</i> <i>y</i>
là phân số dương tối giản <i>a</i>
<i>b</i>. Hỏi giá trị<i>S</i> <i>a b</i>?
A. <i>S</i> 51 B. <i>S</i> 81 C. <i>S</i>101 D. <i>S</i>121
Câu 12: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức <i>A</i> 2<i>x</i> 5 4 3 <i>x</i>, với 5 4;
2 3
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>
.
là <i>a</i>
<i>b</i> với
<i>a</i>
<i>b</i> là phân số dương tối giản. Hỏi giá trị<i>S</i> <i>a b</i>?
A. <i>S</i>121 B. <i>S</i> 115 C. <i>S</i> 125 D. <i>S</i> 105
Câu 13: Biết tập nghiệm của bất phương trình <i>x</i>24<i>x</i> 5 2<i>x</i>3 là nửa khoảng
A. <i>S</i> 1 B. <i>S</i> 0 C. <i>S</i>1 D. <i>S</i>3
Câu 14: Bất phương trình: 2<i>x</i>6 <i>x</i> 1 0 có nghiệm là
A. <i>x</i> –3; –1. <i>x</i> B. <i>x</i> –3 . C. <i>x</i> –1 . D. <i>x</i> 1.
Câu 15: Miền tam giác <i>ABC</i> kể cả ba cạnh sau đây là miền nghiệm của hệ bất phương trình nào trong
bốn hệ bất phương trình dưới đây?
A.
0
5 4 10
5 4 10
<i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
. B.
0
5 4 10
4 5 10
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
. C.
0
4 5 10
5 4 10
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
. D.
0
5 4 10
4 5 10
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
.
Câu 16: <i>Các giá trị m làm cho biểu thức </i> <i>f x</i>
A. <i>m</i>9. B. <i>m</i>9. C. <i>m</i>9. D. <i>m</i>.
NHĨM TỐN VD – VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 3
A. <i>m</i> 1. B. <i>m</i>0. C. 1 <i>m</i>0. D. <i>m</i>1 và <i>m</i>0.
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 1 3 1
4 4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
là
A.
C.
Câu 19: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số <i>m</i> để hàm số <i>y</i> <i>x</i>22<i>mx</i>2<i>m</i>3 có tập xác định
là .
A. 4 . B. 6. C. 3. D. 5.
Câu 20: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức <i>A</i> <i>x</i>24<i>x</i>13 <i>x</i>210<i>x</i>41 <i>x</i> là <i>a</i> 2<i>b</i>. Hỏi giá
trị<i>S</i> <i>a b</i>?
A. <i>S</i> 7 B. <i>S</i>8 C. <i>S</i> 9 D. <i>S</i> 10
Câu 21: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức <i>F</i> <i>y</i><i>x</i> trên miền xác định bởi hệ
2 2
2 4
5
<i>y</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
là
A. min<i>F</i> 1 khi <i>x</i>2, <i>y</i>3. B. min<i>F</i> 2 khi <i>x</i>0, <i>y</i>2.
C. min<i>F</i> 3 khi <i>x</i>1, <i>y</i>4. D. min<i>F</i> 0 khi <i>x</i>0, <i>y</i>0.
Câu 22: Cho hàm số <i>f x</i>( )<i>x</i>22<i>mx</i>3<i>m</i>2. Tìm m để <i>f x</i>( )0, <i>m</i> ?
A. <i>m</i>
Câu 23: Tập xác định của hàm số: <i>y</i> <i>x</i>2 <i>x</i> 1 5<i>x</i>22 4<i>x</i>2 có dạng
A. 3. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 24: Giá trị lớn nhất nhất của biểu thức 2 2
4 4 5 4 12 25
<i>M</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> là <i>a</i> 5<i>b</i>.
Hỏi giá trị<i>S</i> <i>a b</i>?
A. <i>S</i> 2 B. <i>S</i>5 C. <i>S</i> 7 D. <i>S</i> 9
Câu 25: Giải bất phương trình 3<i>x</i> 2 <i>x</i> 3 <i>x</i>33<i>x</i>1 (với <i>x</i>), ta được tập nghiệm là
;
<i>a</i>
<i>S</i> <i>c</i>
<i>b</i>
với
*
, ,
<i>a b c</i> , phân số <i>a</i>
<i>b</i> tối giản. Khi đó <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> bằng
A. 7. B. 5. C. 6. D. 9.
NHĨM TỐN VD – VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 4
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.D 3.B 4.A 5.D 6.A 7.B 8.D 9.D 10.B
11.C 12.A 13.C 14.C 15.D 16.C 17.A 18.D 19.D 20.A
NHĨM TỐN VD– VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> </i> Trang 1
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ LỚP 10
NĂM HỌC 2018 - 2019
<i>Mơn: TỐN - Lớp 10 - Chương trình chuẩn </i>
<i>Thời gian: 45 Phút </i>
WORD_TỔ 6 NHĨM TỐN VD – VDC Mã đề thi: 02
ĐỀ SỐ 02
Câu 1: <i>Nếu a</i><i>bvà c</i><i>d</i> thì bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. <i>ac</i><i>bd</i>. B. <i>a c</i> <i>b d</i>. C. <i>a c</i> <i>b d</i>. D. <i>a</i> <i>b</i>
<i>c</i> <i>d</i> .
Câu 2: <i>Cho bất đẳng thức a b</i> <i>a</i> <i>b</i> . Dấu đẳng thức xảy ra khi nào?
A. <i>a</i><i>b</i>. B. <i>ab</i>0. C. <i>ab</i>0. D. <i>ab</i>0.
Câu 3: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 0
2 1 2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
là:
A. ( ; 3). B. ( 3; 2) . C. (2;). D. ( 3; ).
Câu 4: Giá trị <i>x</i> 3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau đây?
1<i>x</i>3 2 <i>x</i> .
Câu 5: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
<i>x</i> 2
<i>f x </i> 0
A. <i>f x</i>
A. <i>m</i>2. B.
2
1
2
<i>m</i>
<i>m</i>
. C. <i>m</i>2. D. <i>m</i>2.
Câu 7: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2<i>x</i> <i>y</i> 3 0?
A. <i>Q</i>
2
<i>M</i><sub></sub> <sub></sub>
. C. <i>N</i>
3
1;
2
<i>P</i><sub></sub> <sub></sub>
.
Câu 8: Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bật nhất hai ẩn?
A. 3<i>x</i>2<i>y</i> 3 0. B. <i>x</i>2 2<i>y</i>0. C. <i>x</i>22<i>y</i>2 3. D. <i>y</i>2 3 0.
Câu 9: Cho tam thức bậc hai <i>f x</i>
A. <i>x</i>
C. <i>x</i>
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình: <i>x</i>2 9 6<i>x</i> là
NHĨM TỐN VD– VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> </i> Trang 2
Câu 11: Cho <i>a b c d</i>, , , 0, tìm mệnh đề sai.
A. <i>a</i> 1 <i>a</i> <i>a c</i>.
<i>b</i> <i>b</i> <i>b c</i>
<sub> </sub> B. 1 .
<i>a</i> <i>a</i> <i>a c</i>
<i>b</i> <i>b</i> <i>b c</i>
C. <i>a</i> <i>c</i> <i>a</i> <i>a c</i> <i>c</i>.
<i>b</i> <i>d</i> <i>b</i> <i>b c</i> <i>d</i>
D. Có ít nhất một trong ba mệnh đề trên sai.
Câu 12: <i>Cho bất đẳng thức a b</i> <i>a</i> <i>b</i> . Dấu đẳng thức xảy ra khi nào?
A. <i>a</i><i>b</i>. B. <i>a b</i>. 0. C. <i>a b</i>. 0. D. <i>a b</i>. 0.
Câu 13: Tìm m để bất phương trình 2
3 4
<i>m x</i> <i>mx</i> có nghiệm
A. <i>m</i>1. B. <i>m</i>0. C. <i>m</i>1 hoặc <i>m</i>0. D. <i>m</i>.
Câu 14: Cho hàm số <i>f x</i>
A.
A. . B. .C. . D. .
Câu 16: Trong các tam thức sau, tam thức nào luôn âm với mọi <i>x</i>?
A. <i>f x</i>
Câu 17: Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
.
A. <i>a</i>0, 0. B. <i>a</i>0, 0. C. <i>a</i>0, 0. D. <i>a</i>0, , 0.
Câu 18: * Đồ thị hàm số là một Parabol quay lên nên <i>a</i>0 và đồ thị hàm số cắt trục <i>Ox</i> tại hai điểm
phân biệt nên 0.Giải bất phương trình <i>x</i>24<i>x</i> <i>x</i> 3 được tập nghiệm là
A.
2
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
. B. ; 9
2
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
.
C. 0;9
2
<i>S</i> <sub> </sub> <sub></sub>
. D.
9
;
2
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
.
<i>O</i> <i>x</i>
<i>y</i>
4
4
1
NHĨM TỐN VD– VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> </i> Trang 3
Câu 19: Giải bất phương trình 2
3 10 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> ta được tập nghiệm là
A. 19. B. 18. C. 17. D. 20.
Câu 20: <i>Cho x, y là những số thực dương thỏa mãn </i> 5
4
<i>x</i><i>y</i> . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 4 1
4
<i>x</i> <i>y</i>
là:
A. 2. B. 3. C. 5. D. 65
4 .
Câu 21: Một nhà nơng dân nọ có 8 sào đất trồng hoa màu. Biết rằng 1 sào trồng đậu cần 20 công và lãi
được 3 triệu đồng, 1 sào trồng cà cần 30 công và lãi được 4 triệu đồng. Người nông dần trồng
<i>được x sào cà và </i> <i>y</i> sào đậu thì thu được tiền lãi cao nhất khi tổng số cơng khơng q 180
cơng. Tính <i>T</i> 2<i>x</i>3<i>y</i>.
A. <i>T</i> 18. B. <i>T</i> 19. C. <i>T</i> 20. D. <i>T</i> 17.
Câu 22: Bất phương trình
A. <i>m</i>
Câu 23: Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình
2
2
9 4
3 2
5 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
là
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 24: Cho 3 số <i>a b c</i>, , dương. Câu nào sau đây đúng.
A. <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> 3
<i>b</i><i>c</i><i>a</i> . B.
2 2 2
1 <i>a</i> . 1 <i>b</i> . 1 <i>c</i> 8 2
<i>b</i> <i>c</i> <i>a</i>
.
C. 5 <i>a</i>2<i>b</i>2 3<i>a</i>4<i>b</i>5 <i>a</i>2<i>b</i>2 . D. 2 câu B và C đúng.
Câu 25: Cho hàm số <i>f x</i>
<i>m</i> để <i>f x</i>
NHĨM TỐN VD– VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> </i> Trang 4
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.B 3.B 4.B 5.C 6.A 7.B 8.A 9.C 10.B
NHĨMTỐN VD–VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 1
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ LỚP 10
NĂM HỌC 2018 - 2019
<i>Mơn: TỐN - Lớp 10 - Chương trình chuẩn </i>
<i>Thời gian: 45 Phút </i>
WORD_TỔ 6 NHĨM TỐN VD – VDC Mã đề thi: 03
ĐỀ SỐ 03
Câu 1. Cho các số thực , , ,<i>a b c d , chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau. </i>
A. <i>a</i> <i>b</i> <i>a c</i> <i>b d</i>
<i>c</i> <i>d</i>
B. <i>a</i> <i>b</i> <i>a c</i> <i>b d</i>
<i>c</i> <i>d</i>
C. <i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>d</i> <i>b c</i>
<i>c</i> <i>d</i>
D. 0
0
<i>a</i> <i>b</i>
<i>a c</i> <i>b d</i>
<i>c</i> <i>d</i>
Câu 2. Cho hai số thực không âm ,<i>a b</i> thỏa mãn <i>ab</i>4, khi đó giá trị nhỏ nhất của <i>P</i><i>a</i>4<i>b</i> bằng
A. 10 B. 5 C. 8 D. 4
Câu 3. <i>Tìm tất cả các giá trị x thỏa mãn điều kiện của bất phương trình: </i>3 2 <i>x</i> 1
<i>x</i>
.
A. 0<i>x</i>2 B. 0<i>x</i>2
C. 2
0
<i>x</i>
<i>x</i>
D. 2
0
<i>x</i>
<i>x</i>
Câu 4. <i>Số các giá trị nguyên của x thỏa mãn hệ bất phương trình </i> 2 3 0
3 0
<i>x</i>
<i>x</i>
A. 0 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 5. Nhị thức nào sau đây nhận giá trị âm với mọi x nhỏ hơn 2 ?
A. y = 3x + 6 B. y = 6 – 3x C. y= 4 – 3x D. y = 3x – 6
Câu 6. Nhị thức -3x + 2 nhận giá trị dương khi
A. B. C. D.
Câu 7. Miền nghiệm của bất phương trình 3<i>x</i>2<i>y</i> 6 là
A. B.
3
x
2
x 2
3
x 3
2
x 2
NHĨMTỐN VD–VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 2
C. D.
Câu 8. Miền nghiệm của hệ bất phương trình
1 0
2 3
3
2( 1) 4
2
0
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
là phần mặt phẳng chứa điểm
A.
A. B.
C. D.
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 11. Cho , ,<i>a b c là ba cạnh của một tam giác, hãy chọn mệnh đề sai </i>
A. <i>a</i>2 <i>ab</i><i>ac</i> <sub>B. </sub>
<i>2 a</i> <i>c</i> <i>b</i> C. <i>b</i>2<i>c</i>2<i>a</i>22<i>bc</i> D. <i>a</i>2<i>c</i>2<i>b</i>22<i>ac</i>
Câu 12. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 1 ;
1
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
bằng <i>M</i> và đạt được tại <i>x</i><i>x</i>0; khi đó
0
2
<i>T</i> <i>x</i> <i>M</i> bằng
A. <i>T</i> 7 B. <i>T</i> 6 <sub>C. </sub><i><sub>T</sub></i> <sub></sub><sub>2 2</sub><sub></sub><sub>2</sub> <sub>D. </sub><i><sub>T</sub></i> <sub></sub><sub>3 2 3</sub><sub></sub>
Câu 13. Giải bất phương trình <i>x</i>24 <i>x</i> 2 ta thu được tập nghiệm là S , khi đó S là tập con của:
A.
2
1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
là
A.(;1]<sub> B.</sub>(1;)<sub> C. </sub><i>R</i>\ 1
D.(;1)
Câu 15. Miền tam giác <i>ABC kể cả ba cạnh sau đây là miền nghiệm của hệ bết phương trình nào trong bốn </i>
bệ A, B, C, D ?
2
yx 5x 6 y16 x 2
2
yx 2x 3 y x25x 6
2
x 1 0
<i>O</i> <i>x</i>
2
3
<i>y</i>
<i>O</i> <i>x</i>
<i>y</i>
2
NHĨMTỐN VD–VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 3
A.
0
5 4 10
5 4 10
<i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
. B.
0
4 5 10
5 4 10
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
. C.
0
5 4 10
4 5 10
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
. D.
0
5 4 10
4 5 10
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
.
Câu 16. Tập xác định của hàm số là
A. B.
C. D.
Câu 17. Tập nghiệm củabất phương trình là
A. B. C. D.
Câu 18: Bất phương trình: 2
6 5 8 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
có nghiệm là:
A. 3<i>x</i>5. B. 2<i>x</i>3. C. 5 <i>x</i> 3. D. 3 <i>x</i> 2.
Câu 19. Tìm tập nghiệm <i>S của bất phương trình </i> <i>x</i>22<i>x</i>152<i>x</i>5.
A. <i>S</i>
2
3
3
( )
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
đạt giá trị nhỏ nhất. Tổng tất
cả các phần tử của <i>A</i> bằng
A. 3 B. 1 C. <i>T</i> 2 D. 1
Câu 21. <i>Giá trị nhỏ nhất của biết thức F</i> <i>y</i><i>x</i> trên miền xác định bởi hệ
2 2
2 4
5
<i>y</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
là.
A. min <i>F</i> 1 khi <i>x</i>2,<i>y</i>3. B. min <i>F</i> 2 khi <i>x</i>0, <i>y</i>2.
2
y 8 x
NHĨMTỐN VD–VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 4
C. min <i>F</i> 3 khi <i>x</i>1,<i>y</i>4. D. min <i>F</i> 0 khi <i>x</i>0, <i>y</i>0.
Câu 22. Phương trình có nghiệm khi và chỉ khi
A. B. C. D.
Câu 23. <i>Xác định m để với mọi x ta có</i>
2
2
5
1 7
2 3 2
<i>x</i> <i>x m</i>
<i>x</i> <i>x</i>
.
A. 5 1
3 <i>m</i>
. B. 1 5
3
<i>m</i>
. C. 5
3
<i>m</i> . D. <i>m</i>1.
Câu 24. Công ty du lịch Hịa Bình dự định tổ chức một tua đi Sapa từ Hà Nội. Công ty dự định nếu giá tua là 2 triệu
đồng thì sẽ có khoảng 150 người tham gia. Để kích thích mọi người tham gia, công ty quyết định giảm giá
và cứ mỗi lần giảm giá tua 100 ngàn đồng thì sẽ có thêm 20 người tham gia. Hỏi công ty phải bán giá tua là
bao nhiêu để doanh thu từ tua xuyên Việt là lớn nhất ?
A. 1 875 000<i>.</i> <i>.</i> (đồng) . B. 1 375 000<i>.</i> <i>.</i> (đồng) .
C. 1 675 000<i>.</i> <i>.</i> (đồng) . D. 1 475 000<i>.</i> <i>.</i> (đồng) .
Câu 25. Bất phương trình
2
2
3 1
3
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> có nghiệm là
A. 3 5
2
<i>x</i> hoặc 3 5
2
<i>x</i> . B. 3 5
2
<i>x</i> hoặc 3 5
2
<i>x</i> .
C. 5 3
2
<i>x</i> hoặc 5 3
2
<i>x</i> . D. 5 3
2
<i>x</i> hoặc 5 3
2
<i>x</i> .
2 2
x mx m m0
4
0 m
3
4 m 0
3
1 m 0
3
0 m 1
3
NHĨMTỐN VD–VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 5
BẢNG ĐÁP ÁN
NHĨMTỐN VD– VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 1
<b>ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ LỚP 10 </b>
<i>Mơn: TỐN - Lớp 10 - Chương trình chuẩn </i>
<i>Thời gian: 45 Phút </i>
<b>WORD_TỔ 6 NHĨM TỐN VD – VDC </b> <b>Mã đề thi: 04 </b>
ĐỀ SỐ 04
Câu 1: Nếu 0<i>a</i>1 thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. 1 <i>a</i>
<i>a</i> . B.
1
<i>a</i>
<i>a</i>
. C. <i>a</i> <i>a</i>. D. <i>a</i>3 <i>a</i>2.
Câu 2: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sau đây sai?
A.
2
<i>a</i> <i>b</i> <i>b c</i>
<i>a</i>
<i>a</i> <i>c</i>
. B. <i>a</i> <i>b</i> <i>a c</i> <i>b a</i>
<i>a</i> <i>c</i>
.
C. <i>a</i> <i>b</i> <i>a c</i> <i>b c</i>. D. <i>a</i> <i>b</i> <i>c a</i> <i>c b</i>.
Câu 3: Bất phương trình 2<i>x</i> 1 0 có tập nghiệm là:
A. 1;
. B.
1
;
2
. C.
1
;
2
. D.
1
;
2
.
Câu 4: Hệ bất phương trình 1 0
3 6 0
<i>x</i>
<i>x</i>
có tập nghiệm là:
A. ( 1; 2) . B. ( 1; 2] . C. (; 2]. D. (1;).
Câu 5: <i>Với giá trị nào của m thì biểu thức </i> <i>f x</i>
A. <i>m</i>2. B. <i>m</i>2. C. <i>m</i>2 và <i>m</i>5. D. <i>m</i>2.
Câu 6: <i>Trong các biểu thức sau, đâu là một nhị thức bậc nhất? </i>
A. <i>f x</i>( )2<i>x</i>2 <i>x</i> 1. B. <i>f x</i>( )2<i>mx</i>5. C. <i>f x</i>( )2. D. <i>f x</i>( )3<i>x</i>5<sub>. </sub>
Câu 7: Miền nghiệm của bất phương trình 3<i>x</i>2
A.
Câu 8: Trong các cặp số sau đây, cặp nào không là nghiệm của bất phương trình <i>x</i>4<i>y</i> 5 0?
A.
Câu 9: Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là tam thức bậc hai đối với <i>x</i>?
A. <i>f x</i>
Câu 10: Cho <i>f x</i>
NHĨMTỐN VD– VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 2
C. Nếu 0 thì<i>f x cùng dấu với hệ số a , x</i>
D. Nếu 0 thì <i>f x cùng dấu với hệ số a khi </i>
nghiệm của <i>f x . </i>
Câu 11: <i>Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số </i> ( ) 2 ( 1)
1
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
.
A. <i>m</i> 1 2 2. B. <i>m</i> 1 2 2. C. <i>m</i> 1 2. D. <i>m</i> 1 2.
Câu 12: Tìm giá trị lớn nhất <i>M</i> của hàm số <i>f x</i>( ) <i>x</i> 1
<i>x</i>
.
A. <i>M</i> 0. B. 1
2
<i>M</i> . C. <i>M</i> 1. D. <i>M</i> 2.
Câu 13: <i>Tìm m để hệ bất phương trình</i> 2 4 0
0
<i>x</i>
có nghiệm.
A. <i>m</i> 1. B. <i>m</i> 2. C. <i>m</i>2. D. <i>m</i>2.
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình 2 3 4 1
5
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> là
A. 8 ;
11
<i>S</i> <sub></sub> <sub> </sub>
. B.
8
;
11
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
. C.
4
;
11
<i>S</i><sub></sub> <sub> </sub>
. D.
2
;
11
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
.
Câu 15: Giá trị nhỏ nhất của biết thức <i>F</i> <i>y</i><i>x</i> trên miền xác định bởi hệ
2 2
2 4
5
<i>y</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
là
A. min <i>F</i> 1 khi <i>x</i>2,<i>y</i>3. B. min <i>F</i> 2 khi <i>x</i>0, <i>y</i>2.
C. min <i>F</i> 3 khi <i>x</i>1,<i>y</i>4. D. Một kết quả khác.
Câu 16: Cho hàm số <i>f x</i>
B. <i>f x</i>
D. <i>f x</i>
Câu 17: Giải bất phương trình <sub>2</sub> 1 0
4 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
.
A.
A. <i>m</i>1. B. <i>m</i>1. C. 1
4
<i>m</i> . D. 1
4
<i>m</i> .
Câu 19: <i>Tìm m để bất phương trình x</i>2
NHĨMTỐN VD– VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 3
Câu 20: <i>Tìm số giá trị nguyên của m để hàm số</i>
2
2
3 4
(3 2) 4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i>
<i> xác định với mọi giá trị của x . </i>
A. 5 . B. 3 . C. 2. D. 0 .
Câu 21: Cho hai số thực dương <i>x y</i>, thỏa mãn <i>x</i><i>y</i>1. Giá trị nhỏ nhất của <i>S</i> 4 9
<i>x</i> <i>y</i>
là :
A. <i>M</i> 9. B. <i>M</i> 6. C. <i>M</i> 5. D. <i>M</i> 25.
Câu 22: Giá trị lớn nhất của biết thức <i>F x y</i>
0 4
0
1 0
2 10 0
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub>
là
A. 6 . B. 8 . C. 10 . D. 12.
Câu 23: Bất phương trình
2
2
3 1
3
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
có nghiệm là
A. 3 5
2
<i>x</i> hoặc 3 5
2
<i>x</i> . B. 3 5
2
<i>x</i> hoặc 3 5
2
<i>x</i> .
C. 5 3
2
<i>x</i> hoặc 5 3
2
<i>x</i> . D. 5 3
2
<i>x</i> hoặc 5 3
2
<i>x</i> .
Câu 24: <i>Cho a, b, c là các số thực không âm, sao cho </i> (<i>a</i><i>b c</i>) 0. Tìm GTNN của biểu thức
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>P</i>
<i>b c</i> <i>a c</i> <i>a b</i>
.
A. <i>M</i> 1. B. <i>M</i> 2. C. 1
2
<i>M</i> . D. 3
2
<i>M</i> .
Câu 25: Cho bất phương trình: <i>x</i>22<i>x</i> <i>x</i>2 <i>ax</i>6. Giá trị dương nhỏ nhất của a để bất phương
trình có nghiệm gần nhất với số nào sau đây:
A. 0,5 B. 1,6 C. 2,2 D. 2,6
NHĨMTỐN VD– VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 4
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.D 3.A 4.B 5.D 6.D 7.C 8.B 9.A 10.C
11.B 12.B 13.B 14.A 15.A 16.D 17.C 18.D 19.C 20.C
NHĨMTỐN VD–VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 1
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ LỚP 10
NĂM HỌC 2018 - 2019
<i>Mơn: TỐN - Lớp 10 - Chương trình chuẩn </i>
<i>Thời gian: 45 Phút </i>
WORD_TỔ 6 NHĨM TỐN VD – VDC Mã đề thi: 05
ĐỀ số 05
Câu 1: Hãy chọn kết luận đúng trong các kết luận sau?
A. <i>x</i> 1 <i>x</i>1. B. <i>x</i> 1 1 <i>x</i>1.
C. <i>x</i> 1 <i>x</i> 1. D. <i>x</i> 1 <i>x</i>1
Câu 2: Hãy chọn kết luận đúng trong các kết luận sau ?
A. <i>a</i> <i>b</i>
<i>c</i> <i>d</i>
<i>ac</i><i>bd</i>. B. <i>a</i> <i>b</i>
<i>c</i> <i>d</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>c</i> <i>d</i>
C. <i>a</i> <i>b</i>
<i>c</i> <i>d</i>
<i>a</i>–<i>c</i><i>b</i>– .<i>d</i> D. 0
0
<i>a</i> <i>b</i>
<i>ac</i><i>bd</i>
Câu 3: Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình <i>x</i> 5 0?
A.
C. <i>x</i>5
Câu 4: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. <i>x</i>23<i>x</i><i>x</i>3. B. 1 0
<i>x</i> <i>x</i>1.
C. <i>x</i><sub>2</sub>10
<i>x</i> <i>x</i> 1 0. D. <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> 0.
Câu 5: Cho nhị thức bậc nhất <i>f x</i>
A. <i>f x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
.
C. <i>f x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
D.
0
<i>f x</i> , 3;
4
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
.
Câu 6: Với giá trị nào của <i>m</i> thì <i>f x</i>
A. <i>m</i>0. B. <i>m</i>0. C. <i>m</i>0. D. <i>m</i>0.
Câu 7: Cặp số
A. <i>x</i><i>y</i> 2 0. B. <i>x</i> <i>y</i>0. C. <i>x</i>3<i>y</i> 1 0. D. <i>x</i> 3<i>y</i> 1 0.
NHĨMTỐN VD–VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 2
A.
0
0
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
. B.
0
0
4
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
. C.
0
0
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
. D.
0
0
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
Câu 9: Cho hàm số <i>f x</i>
A. <i>f x</i>
C. <i>f x</i>
Câu 10: Tập nghiệm của hệ bất phương trình
2
2
4 3 0
6 8 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
A.
C.
Câu 11: Cho hai số thực không âm <i>a</i><sub> và </sub><i>b</i> có tổng bằng 3. Khi đó, tích hai số <i>a</i> và <i>b</i>
A. có giá trị nhỏ nhất là 9
4. B. có giá trị lớn nhất là
9
4.
C. có giá trị lớn nhất là 3
2. D. khơng có giá trị lớn nhất.
Câu 12: Cho , ,<i>a b c</i>0. Xét các bất đẳng thức sau:
I) <i>a</i> <i>b</i> 2
<i>b</i><i>a</i> . II) 3
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>b</i><i>c</i><i>a</i> . III)
Bất đẳng thức nào đúng?
A. Chỉ I) đúng. B. Chỉ II) đúng. C. Chỉ III) đúng. D. Cả ba đều đúng.
Câu 13: <i><sub>Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình </sub></i>
3 6 3
5
7
2
<i>x</i>
<i>x m</i>
có nghiệm.
A. <i>m</i> 11. B. <i>m</i> 11. C. <i>m</i> 11. D. <i>m</i> 11.
Câu 14: Tìm tất cả các giá trị của <i>m</i> để hệ bất phương trình
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>m</i>
có nghiệm.
A.<i>m</i> 2. B. <i>m</i> 2. C. <i>m</i> 1. D. <i>m</i>0.
Câu 15: <i>Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng </i>
NHĨMTỐN VD–VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 3
A. 4. B. <i>Khơng có giá trị m . </i>
C. 2016. D. 2017.
Câu 16: Miền nghiệm của hệ bất phương trình 2 3 1 0
5 4 0
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
là phần mặt phẳng chứa điểm nào sau
đây?
A. <i>M</i>
Câu 17: <i>Các giá trị của m để tam thức f x</i>
A. <i>m</i>0 hoặc <i>m</i>28. B. <i>m</i>0 hoặc <i>m</i>28.
C. 0<i>m</i>28. D. <i>m</i>0.
Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình <i>x</i>24<i>x</i> 5 2<i>x</i>3 là
A. 2;
3
<i>S</i> <sub></sub> <sub> </sub>
. B.
2
;
3
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
. C.
2
;
3
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
. D.
2
;
3
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
.
Câu 19: Tìm tập nghiệm của bất phương trình <i>x</i>24<i>x</i>3<i>x</i>1
A. 1; 1
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
. B.
1
; 1 3;
3
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
.
C. 1; 1
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
. D.
1
; 1 3;
3
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
.
Câu 20: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2 1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
với <i>x</i> 1 là
A. 2. B. 5
2. C. 2 2. D. 3.
Câu 21: Tính diện tích miền nghiệm của hệ bất phương trình
2 0
2 2 0
2 2 0
1 0
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
A. 2. B. 3. C. 4. D. 9
2.
Câu 22: <i>Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc khoảng </i>
1 2 1 3 4 0
<i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> nghiệm đúng với mọi <i>x</i>?
A. 7. B. 20. C. 10. D. 9.
Câu 23: Giải bất phương trình 1<i>x</i> 1<i>x</i> <i>x</i>.
A. 1 <i>x</i> 1. B. 1 <i>x</i>0. C. 1 <i>x</i>0. D. <i>x</i>1.
Câu 24: Với , ,<i>a b c</i>0, xét biểu thức <i>P</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>b c</i> <i>c</i> <i>a</i> <i>a b</i>
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 0 3
2
<i>P</i>
. B. 3
2<i>P</i>. C.
4
NHĨMTỐN VD–VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 4
Câu 25: Giải bất phương trình <i>x</i> 1<sub>2</sub> <i>x</i> 1<sub>2</sub> 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
.
A. 3 4
5
<i>x</i> . B. 3 5
4
<i>x</i> . C. 3 5
4
<i>x</i> . D. 3 4
5
<i>x</i> .
NHĨMTỐN VD–VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 5
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B 2.D 3.D 4.D 5.D 6.A 7.C 8.A 9.D 10.B
11.B 12.D 13.A 14.B 15.C 16.C 17.B 18.A 19.D 20.B
NHĨMTỐN VD –VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 1
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ LỚP 10
NĂM HỌC 2018 - 2019
<i>Mơn: TỐN - Lớp 10 - Chương trình chuẩn </i>
<i>Thời gian: 45 Phút </i>
WORD_TỔ 6 NHĨM TỐN VD – VDC Mã đề thi: 06
ĐỀ SỐ 06
Câu 1. Trong các tính chất sau, tính chất nào sai?
A. 0
0
<i>a</i> <i>b</i>
<i>c</i> <i>d</i>
<i>a</i> <i>b</i>
<i>d</i> <i>c</i>
. B. <i>a</i> <i>b</i>
<i>c</i> <i>d</i>
<i>a c</i> <i>b d</i>
.
C. <i>a</i> <i>b</i>
<i>c</i> <i>d</i>
<i>a c</i> <i>b d</i>
. D. 0
0
<i>a</i> <i>b</i>
<i>c</i> <i>d</i>
<i>ac</i> <i>bd</i>
.
Câu 2. Trong các hình chữ nhật có cùng chu vi thì
A. Hình vng có diện tích nhỏ nhất.
B. Khơng xác định được hình chữ nhật có diện tích lớn nhất.
C. Hình vng có diện tích lớn nhất.
D. Cả A, B, C đều sai.
Câu 3. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 0
2 1 2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
là:
A.
Câu 4. Với giá trị nào của <i>m thì nhị thức bậc nhất</i> <i>f x</i>
A.
<i>x </i>
3
2
2 3
<i>x</i> 0
B.
<i>x </i>
3
2
2 3
NHĨMTỐN VD –VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 2
C.
<i>x </i>
3
2
2 3
<i>x</i> 0 +
D.
<i>x </i>
3
2
2 3
<i>x</i> + 0
Câu 6. Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi <i>x</i> 2 ?
A. 2<i>x</i>1 B. 2<i>x</i>5 C. <i>x</i>2 D. 6 3 <i>x</i>
Câu 7: Chọn bất phương trình bậc nhất hai ẩn
A. <i>x</i>22<i>x</i><i>y</i>1. B. (<i>x</i>1)(<i>x</i><i>y</i>)2.
A. 3 6
2 4
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
. B. 3 6
2 4
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
.
C. 3 6
2 4
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
. D. 3 6
2 4
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
Câu 9. Xét dấu của tam thức bậc hai 2
3<i>x</i> 2<i>x</i>1
A. 3<i>x</i>22<i>x</i> 1 0, <i>x</i> B. 3<i>x</i>22<i>x</i> 1 0, <i>x</i>
C. 3<i>x</i>22<i>x</i> 1 0, <i>x</i> D. 3<i>x</i>22<i>x</i> 1 0, <i>x</i>
Câu 10. Xét dấu của các biểu thức
1 6 5 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
A.
3 2
<i>x</i>
B.
3 2
<i>x</i>
C.
3 2
<sub></sub> <sub></sub><sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i>
D.
3
<sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i>
Câu 11. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
2 1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
với <i>x</i>1 là
A. 2. B. 5
NHĨMTỐN VD –VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 3
Câu 12. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức <i>P</i> <i>x</i>2 16, <i>x</i> 0
<i>x</i>
bằng
A. 4. B. 24. C. 8. D. 12.
Câu 13. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
1
2 3
2
2 1 3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
là:
A.
. D.
5
1; .
3
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
là
A. ( 1 1; )
3 2
<i>S</i> B. <i>S</i>[2;)
C. ( 1 1; ) [2; )
3 2
<i>S</i> D. <i>S</i>
Câu 15: Cho bất phương trình: (<i>m</i>1)<i>x</i>2<i>mx</i><i>y</i>(<i>m</i>21)<i>y</i> <i>x</i> (<i>m</i>21)<i>y</i>2
Bất phương trình trên là bất phương trình bậc nhất hai ẩn <i>x y</i>, khi:
A. <i>m</i>1. B. <i>m</i> 1.
C. <i>m</i>1. D. <i>m</i> 1
Câu 16. <i>Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì </i> <i>f x</i>
Câu 17. Hàm số <i>y</i> (<i>m</i>1)<i>x</i>22(<i>m</i>1)<i>x</i>3<i>m</i>3 có nghĩa với mọi x.
A. <i>m</i>1 B. <i>m</i>1 C. <i>m</i> 1 D. <i>m</i> 1
Câu 18: Giá trị lớn nhất của <i>F x y</i>( , )<i>x</i>2<i>y</i> với
0 4
0
1 0
2 10 0
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub>
là:
A. 0. B. 10.
C. 8. D. 1
Câu 19: Giá trị của m để phương trình: 2<i>x</i>2(<i>m</i>2<i>m</i>1)<i>x</i>2<i>m</i>23<i>m</i> 5 0 có hai nghiệm trái dấu là:
A. 1 5
2
<i>m</i>
. B. 1 5
2
<i>m</i>
.
C. 1 5
2
<i>m</i>
. D. 1 5
2
<i>m</i>
NHĨMTỐN VD –VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 4
Câu 20. <i>Cho ba số thực dương a , b, c và P</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>a b</i> <i>b c</i> <i>c a</i>
. Khi đó
A. 0<i>P</i>1.
B. 2<i>P</i>3. C.1<i>P</i>2. D.
3
.
2
<i>P</i>
Câu 21: Số các nghiệm nguyên của bất phương trình 3
( 6) 9
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
Câu 22. Hàm số sau có tập xác định là
2 2
2 2 2
2 2 1 1
2 2
<i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>
<i>y</i>
<i>m x</i> <i>mx</i> <i>m</i>
A. <i>R</i>. B. C. \
2
<i>m</i>
<i>R</i> D.
10 5 0
<i>mx</i> <i>x</i> đúng với mọi <i>x</i><i>R</i> khi:
A. <i>m</i> 5. B. <i>m</i>5. C. <i>m</i>0. D. <i>m</i>0
Câu 24. Cho 0<i>x y</i>, 1; <i>x</i> <i>y</i>4<i>xy</i>. Giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của <i>A</i><i>x</i>2<i>y</i>2<i>xy</i> lần lượt là
A. 1
4;
4
3. B.
1
4;
7
9. C.
1
4;
9
7. D.
1
4;
7
8.
Câu 25: Tìm m để bất phương trình sau đúng với mọi 4 <i>x</i>6
2
(4<i>x</i>)(6<i>x</i>)<i>x</i> 2<i>x</i><i>m</i>
A. 4 <i>m</i>6. B. <i>m</i> 4. C. <i>m</i>6. D. 6
4
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub> </sub>
NHĨMTỐN VD –VDC ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 – TỔ 6 – 2018-2019
<i> Trang 5
BẢNG ĐÁP ÁN
1/2 - Mã đề 136 -
SỞ GD&ĐT BÌNH DƯƠNG
TRƯỜNG THPT PHƯỚC VĨNH
<i>(Đề thi có 02 trang) </i>
KIỂM TRA BÀI SỐ 1 HKII NĂM HỌC 2018 - 2019
MƠN TỐN – Khối lớp 10
<i>Thời gian làm bài : 45 phút </i>
<i>(không kể thời gian phát đề) </i>
Họ và tên học sinh :... Số báo danh : ...
I.PHẦN CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Hệ bất phương trình sau
2 1 3 3
2
3
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
có tập nghiệm là
A.
. D.
A. 2 3
3
4
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> B. 2
4 3 3
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> C. 2 3
3
4
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> D. 2
4 3 3
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Câu 3. Bất phương trình 2 5 <sub>3</sub>
3
<i>x</i>
<i>x</i>
có dạng <i>T</i>
đây?
A. <i>x</i>217<i>x</i>420 B. <i>x</i>217<i>x</i>420 C. <i>x</i>2 17<i>x</i>420 D. <i>x</i>217<i>x</i>420
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình <i>x</i>22 <i>x</i> 1.
A.
2
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
. C.
1
;
2
. D. <i>S</i> .
Câu 5. Miền nghiệm của bất phương trình 4
A.
A. <i>a</i><i>b</i><i>ac</i><i>bc</i>. B. <i>a</i> <i>b</i>
<i>c</i> <i>d</i>
<i>a c</i> <i>b d</i>
.
C. . 1 1
1
<i>a</i>
<i>a b</i>
<i>b</i>
. D. <i>a</i> <i>b</i> <i>a c</i> <i>b d</i>
<i>c</i> <i>d</i>
.
2/2 - Mã đề 136 -
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình <i>x</i>23<i>x</i> 4 0 là:
A. <i>S</i> ( ; 4) ( 1; ) B. <i>S</i> ( ;1)(4;)
C. <i>S</i> ( 4; 1) D. <i>S</i>
Câu 8. Các giá trị <i>m</i> để tam thức <i>f x</i>( )<i>x</i>2(<i>m</i>2)<i>x</i>8<i>m</i>1 đổi dấu 2 lần là
A. <i>m</i>0hoặc <i>m</i>28. B. <i>m</i>0hoặc <i>m</i>28.
C. <i>m</i>0. D. 0<i>m</i>28.
Câu 9. Cho nhị thức bậc nhất <i>y</i> <i>f x</i>
Khi đó:
A. <i>a</i>\ 0
Nhị thức có bảng xét dấu như trên là:
A. <i>f x</i>
Câu 1(2,0 điểm):Giải bất phương trình
2 <sub>4</sub> <sub>3</sub>
0
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
Câu 2.(2,0điểm) Giải bất phương trình sau: <i>x</i>27<i>x</i>10 <i>x</i> 2
Câu 3(1,0 điểm). Tìm m để hàm số
2
2
2
1 2 1 5
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i>
xác định với mọi giá trị của x.
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
TRƯỜNG THPT BẾN TRE
ĐỀ KIỂM TRA MƠN TỐN ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG IV
<i>NĂM HỌC: 2018-2019 </i>
<i>Thời gian: 45 phút (không kể thời gian phát đề) </i>
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Chủ đề/Chuẩn
KTKN
Cấp độ tư duy
Nhận
biết
TN
Thông hiểu Vận dụng Vận dụng
cao(TN) Cộng
TN TL TN TL TN TL
Bất đẳng thức Câu 1 Câu 13 2
Dấu nhị thức bậc nhất Câu 2 Câu 4 <sub>2 </sub>
Dấu tam thức bậc hai Câu 5,6 Câu 7 Câu 9 4
Bất phương trình - hệ
bất phương trình bậc
nhất một ẩn
Câu 3 Câu 11
Câu14a
Câu 8 Câu12a,b
Câu 14b 7
Bất phương trình - hệ
bất phương trình bậc
nhất hai ẩn
Câu 10
1
Tổng 3 5 2 2 3 1 16
BẢNG MÔ TẢ CHI TIẾT NỘI DUNG CÂU HỎI ĐỀ KIỂM TRA
Phần TNKQ (Mỗi ý đúng được 0,4 điểm)
Câu 1: Hiểu tính chất bất đẳng thức
Câu 2: Nhận biết định lý dấu của nhị thức bậc nhất
Câu 3: Hiểu dấu nhị thức bậc nhất giải bất phương trình
Câu 4: Hiểu cách giải hệ bất phương trình
Câu 5: Nhận biết định lý dấu tam thức bậc hai
Câu 6: Nhận biết nghiệm của bất phương trình bậc hai
Câu 7: Hiểu tập nghiệm bất phương trình
Câu 8: Vận dụng định lý về dấu của nhị thức bậc nhất và dấu tam thức bậc hai để tìm tập xác định của
một hàm chứa căn.
Câu 9: Vận dụng dấu tam thức bậc hai xét dấu các hệ số <i>a b c</i>, , của <i>f x</i>
Câu 10: Hiểu nghiệm của hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn
Phần Tự luận
Câu 11(1 điểm). Hiểu cách giải hệ bất phương trình
Câu 12(3 điểm). a) Vận dụng giải bất phương trình tích là tích của các nhị thức bậc nhất
b) Vận dụng giải bất phương trình chứa ẩn ở mẫu.
Câu 13(1 điểm). Vận dụng nâng cao các PP BĐT để tìm GTLN – GTNN của biểu thức
Câu 14: Cho bất phương trình bậc hai có chứa tham số
a) Hiểu cách giải bất phương trình bậc hai.
ĐỀ BÀI
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (Mỗi câu đúng được 0,4 điểm).
Câu 1: Với mọi <i>a b</i>, 0, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng?
A. <i>a b</i> 0. B. 2 2
0.
<i>a</i> <i>ab b</i> C. 2 2
0.
<i>a</i> <i>ab b</i> D. <i>a b</i> 0.
Câu 2: Bảng xét dấu nào trong bốn đáp án dưới đây là bảng xét dấu của biểu thức <i>f x</i>
A. B.
C. D.
Câu 3: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. <i>x</i>2 3<i>x</i> <i>x</i>3. B. 1 0 <i>x</i> 1.
<i>x</i>
C. <i>x</i> <sub>2</sub>1 0 <i>x</i> 1 0.
<i>x</i>
D. <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> 0
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 1 0
2
<i>x</i>
<i>x</i>
là:
A.
A. <i>f x</i>
Câu 6: Nghiệm của bất phương trình <i>x</i>2 <i>x</i> 300 là:
A. 5 <i>x</i>6 B. <i>x</i>6 hoặc <i>x</i> 5 C. <i>x</i> 5 hoặc <i>x</i>6 D. 6 <i>x</i>5
Câu 7: Tập nào là tập con của tập nghiệm của bất phương trình 3<i>x</i>210<i>x</i> 3?
A.
3
C.
1
;1 .
3
D.
Câu 8: Tập xác định của hàm số
2
4 5
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
?
A.
Câu 9: Biểu thức <i>f x</i>
<i>Khi đó dấu của a, b, c là? </i>
A. <i>a</i>0,<i>b</i>0,<i>c</i>0. B. <i>a</i>0,<i>b</i>0,<i>c</i>0.
C. <i>a</i>0,<i>b</i>0,<i>c</i>0. D. <i>a</i>0,<i>b</i>0,<i>c</i>0.
Câu 10: Cặp số (2;-1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?
A. <i>x</i><i>y</i> 3 0. B. <i>x</i> <i>y</i>0. C. <i>x</i>3<i>y</i> 1 0. D. <i>x</i> 3<i>y</i> 1 0.
x 1
f(x) - 0 +
x 1
f(x) + 0 -
x -1
f(x) - 0 +
x -1
f(x) + 0 -
x -3 2
f(x) + 0 - 0 +
x 0 <i>x </i>1 <i>x </i>2
II. PHẦN TỰ LUẬN (6 điểm) .
Câu 8: Tập xác định của hàm số
2
4 5
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
?
A.
Câu 9: Biểu thức <i>f x</i>
<i>Khi đó dấu của a, b, c là? </i>
Câu 11 (1 điểm). Giải hệ bất phương trình sau:
2
4 3 0
2 3 3 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
Câu 12 (3 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a.
3 4 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>Câu 13 (1 điểm). Cho các số thực dương a, b, c thỏa mãn a</i> <i>b</i> <i>c</i> 3.
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức <i>P</i> 1 1 <i>c</i>
<i>a</i> <i>b</i>
.
Câu 14 (1 điểm). Cho bất phương trình 2<i>x</i>2
a, Giải bất phương trình (1) với m = 2.
b, Tìm m để bất phương trình (1) nghiệm đúng với mọi giá trị của x.
--- HẾT ---
x 0 <i>x </i><sub>1</sub> <i>x </i><sub>2</sub>
Câu 11
2 1
1
4 3 0
3
3 4
2 3 3 1
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
0,5
Vậy HBPT có tập nghiệm là
Câu 12
a.
Ta có bảng dấu sau
x -1 1 2
1
<i>x</i> - 0 + + +
2<i>x</i> + + + 0 -
VT - 0 + 0 + 0 -
1,0
BPT 1 <i>x</i>2 0,5
b.
2
2 2
1 1 2 5
0
3 4 1 3 4 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Ta có bảng dấu
x <sub></sub><sub> 1</sub><sub></sub> <sub>6</sub><sub> -1 1 1</sub><sub></sub> <sub>6</sub><sub> 4 </sub><sub></sub><sub> </sub>
2
2 5
<i>x</i> <i>x</i> + 0 - - - 0 + +
2
3 4
<i>x</i> <i>x</i> + + 0 - - - 0 +
<i>1 x</i> + + + 0 - - -
VT + 0 - + - 0 + -
1,0
BPT có tập nghiệm là 1 6; 1
0,5
Câu 13
ta có 1 1 4 1 1 4
3
<i>a</i><i>b</i><i>a b</i> <i>a</i><i>b</i> <i>c</i> 0,5
4
3 3 1
3
<i>P</i> <i>c</i> <i>P</i>
<i>c</i>
.
Vậy Min <i>P</i>1 khi 3 1
4
3
3
<i>a</i> <i>b</i>
<i>a b c</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>c</i>
<i>c</i>
0,5
Câu 14
a, Với m = 2 BPT (1) trở thành 2
1
2 1 0 <sub>1</sub>
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
0,5
b, Để bất phương trình (1) nghiệm đúng với mọi giá trị của x thì
2 0
1 7 0 1 7
1 8 1 0 <i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>
SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG IV, NĂM HỌC 2018-2019
<i>Thời gian làm bài: 45 phút (khơng tính thời gian giao đề)</i>
- Họ và tên thí sinh: ... – Số báo danh : ...
Câu 1. (3,0 điểm) Tìm tập xác định của các hàm số sau:
a) <i>y</i> 204<i>x</i> b) 1
4 2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
Câu 2 (3,0 điểm) Giải các bất phương trình sau:
a) 3 1 2 2 4
2 3
<i>x</i> <i>x</i>
b) <i>x</i>2<i>y</i>40
Câu 3 (1,5 điểm) Xét dấu biểu thức
2 8
3 5 6
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Câu 4 (1,5 điểm) Tìm m để <i>f x</i>
2 2
2 2
5
2
<i>a</i> <i>b</i> <i>ab</i>
<i>ab</i> <i>a</i> <i>b</i>
với <i>a b</i>, 0
Câu 6 (0,5 điểm) Cho a,b,c là các số thực dương thỏa mãn <i>a</i>2<i>b</i>2<i>c</i>2 3. Tìm giá trị lớn nhất của
biểu thức: 1 1 1
3 3 3
<i>P</i>
<i>ab</i> <i>bc</i> <i>ca</i>
.
SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG IV, NĂM HỌC 2018-2019
<i>Thời gian làm bài: 45 phút (khơng tính thời gian giao đề)</i>
- Họ và tên thí sinh: ... – Số báo danh : ...
Câu 1. (3,0 điểm) Tìm tập xác định của các hàm số sau:
a) <i>y</i> 205<i>x</i> b) 2 4
3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
Câu 2 (3,0 điểm) Giải các bất phương trình sau:
a) 3 3 5 4
2 3
<i>x</i>
<i>x</i>
b) 2<i>x</i><i>y</i>40
Câu 3 (1,5 điểm) Xét dấu biểu thức
2 6
3 6 5
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
Câu 4 (1,5 điểm) Tìm m để <i>f x</i>
Câu 5 (0,5 điểm) Chứng minh bất đẳng thức:
2 2
2 2
5
2
<i>a</i> <i>b</i> <i>ab</i>
<i>ab</i> <i>a</i> <i>b</i>
, với <i>a b</i>, 0
Câu 6 (0,5 điểm) Cho a,b,c là các số thực dương thỏa mãn <i>a</i>2<i>b</i>2<i>c</i>2 3. Tìm giá trị lớn nhất của
biểu thức: 1 1 1
3 3 3
<i>P</i>
<i>ab</i> <i>bc</i> <i>ca</i>
.
Đề Lẻ
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM
ĐỀ LẺ BĐ ĐỀ CHĂN
Câu 1a: <i>y</i> 204<i>x</i>, Đk xđ 204<i>x</i>0
5
<i>x</i>
0,5
0,5
Câu 1a: <i>y</i> 205<i>x</i>, Đk xđ 205<i>x</i>0
4
<i>x</i>
Tập xđ <i>D</i>
b) 1
4 2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
, Đk xđ
1
0
4 2
<i>x</i>
<i>x</i>
0,5 b)
2 4
, Đk xđ
2 4
0
3
<i>x</i>
<i>x</i>
1 <i>x</i> 2
0,5 2<i>x</i>3
TXĐ <i>D</i>
2 3
<i>x</i> <i>x</i>
3 3<i>x</i> 1 12 2 2<i>x</i> 4
0,5 Câu 2 a)
3 5 4
3
2 3
<i>x</i>
<i>x</i>
18 3 3<i>x</i> 5 6<i>x</i> 8
13<i>x</i> 1 0
0,5 15<i>x</i>50
1
13
<i>x</i>
0,5 1
3
<i>x</i>
b) Vẽ đường thẳng <i>x</i>2<i>y</i>40 0,5 b) Vẽ đường thẳng 2<i>x</i><i>y</i>40
Tọa độ của O không thỏa mãn BPT. 0,5 Tọa độ của O thỏa mãn BPT.
Xác định được miền nghiệm là nửa mặt
phẳng không chứa O. 0,5
Xác định được miền nghiệm là nửa mặt
phẳng chứa O.
Câu 3
2 8
3 5 6
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
ĐK <i>x</i>1; 3; 6
0,5 Câu 3
2 6
3 6 5
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
ĐK <i>x</i>1;3;5
Lập đúng bảng xét dấu 0,5 Lập đúng bảng xét dấu
KL đúng 0,5 KL đúng
Câu 4: Xét <i>f x</i>
+ Xét <i>m</i> 1 0<i>m</i> 1
<i>f x</i> <i>x</i> không thỏa mãn.
0,5
Câu 4: Xét <i>f x</i>
+ Xét <i>m</i>20<i>m</i> 2
<i>f x</i> <i>x</i> không thỏa mãn.
+ Xét <i>m</i> 1, ycbt a m 1 0
' 3 m 0
3
<i>m</i>
0,5
0,5
+ Xét <i>m</i> 2, ycbt a m 2 0
' 7 m 0
2
7
<i>m</i>
<i>m</i>
Khơng có m thỏa mãn
Câu 5
2 2 2 2
2 2 2 2
5 1
2 0
2 2
<i>a</i> <i>b</i> <i>ab</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>ab</i>
<i>ab</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>ab</i> <i>a</i> <i>b</i>
<sub></sub> <sub></sub><sub></sub> <sub></sub>
0,25
<i>ab</i> <i>a</i> <i>b</i>
<sub></sub>
0,25
Câu 6
Áp dụng bđt :
2 2 2
( )
; ; ; 0
<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i>
<i>voi a b x y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
.
2 2 2 2 2
1 (3 ) 1 1 1 2
3 3(3 ) 3 3(3 ) 3 3 3( 2 )
3(3 )
2
<i>ab</i> <i>ab</i> <i>ab</i> <i>ab</i> <i>ab</i>
<i>ab</i> <i>ab</i> <i>ab</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 1 ( ) 1 1
. . (1)
3 3 6 ( ) ( ) 3 6
<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i>
<i>ab</i> <i>a</i> <i>c</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>a</i> <i>c</i> <i>b</i> <i>c</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
Tương tự cộng lại có 3
2
<i>P</i> nên max 3
2
<b>TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG IV </b>
<b>TỔ: TOÁN </b> <b> Thời gian làm bài: 45 phút </b>
<b>ĐỀ 1 </b>
<b>Câu 1 (2 điểm):</b> Lập bảng xét dấu để tìm nghiệm của bất phương trình sau:
<sub>4</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>-</sub><sub>5</sub><i><sub>x</sub></i><sub>+ ³</sub><sub>1 0.</sub>
<b>Câu 2 (7 điểm):</b> Giải các phương trình và bất phương trình:
2
2
2
a) 3 3.
b) 3 2 8 2 .
c) 8 2 6 3 .
d) 5 (5 ) 2 0.
2 8
e)2 1 2 .
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
- = +
- + £
-+ - >
-- + - + <
- + - ³
<b>Câu 3 (1 điểm):</b> Tìm m để bất phương trình
2
2
(5 ) 2( 1) 1
0
2 1
<i>m x</i> <i>m</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
- - + +
<
+ + có nghiệm.
<b>HẾT. </b>
<b>TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG IV </b>
<b>TỔ: TOÁN </b> <b> Thời gian làm bài: 45 phút </b>
<b>ĐỀ 2 </b>
<b>Câu 1 (2 điểm):</b> Lập bảng xét dấu để tìm nghiệm của bất phương trình sau:
<sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub>-</sub><sub>4</sub><i><sub>x</sub></i><sub>+ £</sub><sub>1 0.</sub>
<b>Câu 2 (7 điểm):</b> Giải các phương trình và bất phương trình:
2
2
2
a) 4 2.
b) 4 3 2 3.
c) 6 5 8 2 .
d) 8 ( 8) 6.
3 27
e)3. 1 3 .
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
+ =
-- + >
-- + £
-- - - <
- + - ³
<b>Câu 3 (1 điểm):</b> Tìm m để bất phương trình 2
2
(10 ) 2( 2) 1
0
2 2
<i>m x</i> <i>m</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
- - + + <sub><</sub>
- + có nghiệm.
<b>HƯỚNG DẪN CHẤM Đề 1 </b>
<b>CÂU </b> <b>NỘI DUNG </b>
<b>Câu 1 </b>
<b>(2.0đ) </b>
Vẽ đúng bảng xét dấu
Kết luận đúng tập nghiệm S = (-∞;1/4]U[1;+∞)
<b> 2a </b> 2
2
3 0
a) 3 3
3 ( 3)
3
1
7 6 0
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> x
ì + ³
ïï
- = + í
ï - = +
ïỵ
ì
³-ïï
<sub>íï + + =</sub> =
-ïỵ
<b>2b </b>
2 2
b) <i>x</i> -3<i>x</i>+ £ -2 8 2<i>x</i>2x- £8 <i>x</i> -3<i>x</i>+ £ -2 8 2 .x
2
2
5 10 0
2 3.
6 0
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
x
ìï - + ³
ï
<sub>íï - - £</sub> - £ £
ïỵ
<b>2c </b>
6 3 0
8 2 0
c) 8 2 6 3
6 3 0
8 2 6 3
<i>x x</i>
<i>x x</i> <i>x</i>
<i>x x</i> <i>x</i>
x
x
éì - <<sub>ïïê</sub>
í
êï + - ³<sub>ïỵ</sub>
ê
+ - > - <sub> êì - ³</sub>
ï
êïê<sub>í</sub>
êï + - > -<sub>ï</sub>
êỵ
ë
2 4
1 4.
1 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
é < £
< £
ê < £
ë
<b>2d </b>
2 2
(5 ) 0, 2 0
1( )
<i>t</i>
<i>t</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>ta</i> <i>t</i> <i>t</i>
<i>t</i> <i>loai</i>
co é >ê
= - ³ - - >
ê
<-ë
2 2
2, 5 2 5 4 1 4
<i>t</i>> x-<i>x</i> > x-<i>x</i> > < <<i>x</i>
<b>2e </b>
2
2
2 2 2
2
1 0
2 0
8
: 2 0
2
0
2 4
(1) 2 2. (2)
1: 2 0( )
2 : 2
2 2 2
(2) 2 2 4 .
2 4 2
2
2 2 4 2 2 2 2 2 4
2 4 2 4 0 2 2 1 5
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>DK</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>TH</i> <i>x</i> <i>TM</i>
<i>TH</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> x <i>x</i> x <i>x</i> x <i>x</i>
ìïï - ³
ïï
ïï <sub>é- £ <</sub>
ïï <sub>- </sub><sub>ờ</sub>
ớ <sub>ờ</sub>
ù <sub>ở</sub>
ùù
ù ạ
ùù
ùùợ
-
- +
<b>3 </b>
2
(5 ) 2( 1) 1
0(*)
2 1
<i>m x</i> <i>m</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
- - + + <sub><</sub>
+ +
<b>B1:</b> Tìm m để (*) vô nghiệm
(*) vô nghiệm (5 – m )x2 – 2(m+ 1)x + 1 ≥ 0 ∀x
Nếu m = 5 không thỏa mãn
Nếu m 5 thì (5 – m )x2<sub> – 2(m+ 1)x + 1 ≥ 0 </sub><sub>∀</sub><sub>x</sub><sub></sub>
2
5 0
4 1
3 4 0
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
ì - >
ïï <sub> - £ £</sub>
íï + - £
ïỵ
<b>B2:</b> Vậy giá trị cần tìm là m < - 4 hoặc m > 1
<b>HƯỚNG DẪN CHẤM Đề 2 </b>
<b>CÂU </b> <b>NỘI DUNG </b>
<b>Câu 1 </b>
<b>(2.0đ) </b>
Vẽ đúng bảng xét dấu
Kết luận đúng tập nghiệm S = [1/3;1]
<b> 2a </b>
2
2
2 0
a) 4 2
4 ( 2)
2
5
5 0
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> x
ì - ³
ïï
+ = - í
ï + =
-ïỵ
ì ³
ïï
<sub>íï - =</sub> =
ïỵ
<b>2b </b>
2
2
2
4 3 2 3
b) 4 3 2 3
4 3 3 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
x
x
é + >
-ê
- + > <sub>- ê</sub>
- + <
-êë
2
2
6 6 0 ( ;3 3) (3 3; )
(0;2)
2 0
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
é <sub>-</sub> <sub>+ ></sub> é <sub>Ỵ -Ơ -</sub> <sub>+</sub> <sub>+Ơ</sub>
ờ ờ
<sub>ờ</sub>
ờ ẻ
- <
ờ <sub>ở</sub>
ở
S = (-∞;2)U(3+√3; ∞)
<b>2c </b>
2 2
2
2
8 2 0
c) 5 6 8 2 5 6 0
5 6 8 2
<i>x</i>
<i>x x</i> <i>x</i> <i>x x</i>
<i>x x</i> <i>x</i>
ìï - ³
ïï
ïï
- + - £ - - +<sub>íï</sub> - ³
ïï + £
-ïïỵ
2
1 4
1 3
5 38 69 0
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
ì £ £
ïï
<sub>íï - + ³</sub> £ £
ïỵ
<b>2d </b>
( 8) 0, 6 0 0 3
<i>t</i>= <i>x x</i>- ³ <i>ta</i> co <i>t</i> - - < £ <<i>t</i> <i>t</i>
2 <sub>8</sub> <sub>0</sub> <sub>8</sub> <sub>9</sub>
3
1 0
1 9
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>t</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
ì <sub>é £ <</sub>
ï - ³
ï <sub>ê</sub>
< í<sub>ï</sub> <sub>ê</sub>
- < £
- < < <sub>ë</sub>
2
10 0
6 1
5 6 0
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<b>2e </b>
3
1 0
3 0
27
: 3 0
3
0
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>DK</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
ìïï - ³
ïï
ïï <sub>é- £ <</sub>
ïï <sub>-</sub> <sub> </sub><sub>ờ</sub>
ớ <sub>ờ</sub>
ù <sub>ở</sub>
ùù
ù ạ
ùù
Gii tng t 1 có kq
3 1
5 3;0
2 2
<i>S</i>=ìïïí<sub>ï</sub> + üïïý<sub>ï</sub>
-ù ù
ợ ỵ
<b>3 </b>
2
2
2
(10 ) 2( 2) 1
0 (10 ) 2( 2) 1 0(*)
2 2
<i>m x</i> <i>m</i> <i>x</i>
<i>m x</i> <i>m</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
- - + + <sub>< </sub> <sub>-</sub> <sub>-</sub> <sub>+</sub> <sub>+ <</sub>
- +
<b>B1:</b> Tìm m để (*) vơ nghiệm
(*) vô nghiệm (10 – m )x2 – 2(m+ 2)x + 1 ≥ 0 ∀x
Nếu m = 10 khơng thỏa mãn
Nếu m 10 thì (10 – m )x2<sub> – 2(m+ 2)x + 1 ≥ 0 </sub><sub>∀</sub><sub>x </sub><sub></sub><sub> </sub>
<b>SỞ GD&ĐT HÀ NỘI </b> <b>ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG 4 </b>
<b>TRƯỜNG THPT PHÚ XUYÊN A </b> <b> CHỦ ĐỀ: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH </b>
<i> (Đề kiểm tra gồm 04 trang) </i> <i> Thời gian làm bài: 45 phút (không kể thời gian phát đề) </i>
<i><b>(Thí sinh khơng </b><b>đượ</b><b>c s</b><b>ử</b><b> d</b><b>ụ</b><b>ng tài li</b><b>ệ</b><b>u khi làm bài) </b></i>
<i><b>H</b><b>ọ</b><b> và tên thí sinh: ……….……….. L</b><b>ớ</b><b>p: ………… </b></i>
<b>Câu 1. </b>Điều kiện của bất phương trình 1 0
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
- + <
+ là:
<b>A.</b> <i>x</i> ³1<b> và </b><i>x</i> ³ -3. <b>B.</b> <i>x</i> ³ -1<b> và </b><i>x</i> ³ -3.
<b>C.</b> 1- ³<i>x</i> 0<b> và </b><i>x</i> > -3. <b>D.</b> 1- ³<i>x</i> 0<b> và </b><i>x</i> + ³3 0.
<b>Câu 2. </b>Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình <i>x</i>- >3 0.
<b>A. </b>
<b>C.</b>
<b>Câu 3. </b>Bất phương trình 2 5 3
3 2
<i>x</i>- <sub>></sub> <i>x</i>
-có nghiệm là:
<b>A.</b>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗ ữ
ỗố ứ.
<b>Cõu 4.</b> Tp nghim ca bt phng trình <i><sub>x</sub></i>2 <sub>+ ></sub><sub>1</sub> <sub>0</sub><sub>. </sub>
<b>A.</b> . <b>B.</b> Ỉ. <b>C.</b>
<b>Câu 5.</b> Tập nghiệm của bất phương trình 3 1 2 7
4 3 2 19
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
ìï + ³ +
ïí
ï + > +
ïỵ .
<b>A. </b>
<b>Câu 6. </b>Nhị thức <i>f x</i>
<b>A.</b>
<b>Câu 7.</b> Bất phương trình
<b>A.</b> <i>m</i>>1. <b>B. </b><i>m</i> =1. <b>C. </b><i>m</i> = -1.<b> D. </b><i>m</i> < -1.
<i>x</i> -¥ 2 +¥
<i>f x</i> + 0
-Hàm số có bảng xét dấu như trên là:
<b>A.</b> <i>f x</i>
<b>Câu 9. </b>Tập nghiệm của bất phương trình
<b>A.</b>
<b>Câu 10. </b>Tập nghiệm của bất phương trình 1 0
2
<i>x</i>
<i>x</i>
+
<
- .
<b>A. </b>é<sub>ê</sub><sub>ë</sub>-1;2ù<sub>ú</sub><sub>û</sub>. <b>B. </b>
<b>Câu 11.</b> Điều kiện m đê bất phương trình
<b>A.</b> <i>m</i> ẻ. <b>B. </b><i>m</i> ẻ ặ. <b>C. </b><i>m</i> ẻ - +Ơ
<b>Câu 12. </b>Tìm m để bất phương trình <i>x</i> +<i>m</i>³1 có tập nghiệm <i>S</i> = - +¥é<sub>êë</sub> 3;
<b>A.</b> <i>m</i> = -3.<b> B. </b><i>m</i> =4. <b>C. </b><i>m</i> = -2.<b> D. </b><i>m</i> =1.
<b>Câu 13. </b>Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 2
1
<i>x</i>
<i>x</i>
- <sub>></sub>
- là:
<b>A.</b>
ổ <sub>ửữ</sub>
ỗ<sub>-Ơ</sub> <sub>ữ</sub><sub>ẩ</sub> <sub>+Ơ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗố ứ . <b>C. </b>
3
;
4
ổ <sub>ửữ</sub>
ỗ <sub>+Ơ</sub><sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗố ứ.<b> D. </b>
3
;1
4
ổ <sub>ửữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗố ứ.
<b>Cõu 14. </b>Tp nghiệm của bất phương trình <i>x</i> -15 ³3 là:
<b>A.</b> ộ +Ơ<sub>ờở</sub>6;
<b>Câu 15. </b>Miền nghiệm của hệ bất phương trình :
3 4 12 0
5 0
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i>
ìï - + ³
ïï
ï <sub>+ - ³</sub>
íï
ï <sub>+ ></sub>
ïïỵ
.
Là miền chứa điểm nào trong các điểm sau?
<b>A.</b> <i>M</i>
<i>x</i> -¥ 1 2 +¥
<i>f x</i> - 0 + 0
-là hàm số:
<b>A.</b> <i><sub>f x</sub></i>
<b>C.</b> <i>f x</i>
<b>Câu 17. </b>Cho các mệnh đề:
4 5 0
<i>f x</i> =<i>x</i> - <i>x</i>- £ .
Ỵ ê ú<sub>ë</sub> <sub>û</sub>.
<b>A.</b>Chỉ mệnh đề
<b>C.</b>Cả ba mệnh đề điều sai. <b>D.</b> Cả ba mệnh đề điều đúng.
<b>Câu 18. </b>Khi xét dấu biểu thức
2
2
3 10
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
+
-=
- ta có:
<b>A.</b> <i>f x</i>
<b>B.</b><i>f x</i>
<b>C.</b> <i>f x</i>
<b>D.</b> <i>f x</i>
<b>Câu 19. </b>Tìm<i>m</i> để <i><sub>f x</sub></i>
<b>A.</b>
<b>Câu 20. </b>Tìm m để <i><sub>f x</sub></i>
<b>A.</b>
<b>Câu 21. </b>Tìm<i>m</i> để <i><sub>x</sub></i>2 <sub>-</sub><i><sub>mx</sub></i> <sub>+</sub><i><sub>m</sub></i><sub>+ <</sub><sub>3</sub> <sub>0</sub>
vơ nghiệm.
<b>Câu 22. </b>Tập nghiệm của hệ
2
4 3 0
2 5 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
ìï - + >
ïïí
ï + - <
ïïỵ là:
<b>A.</b>
<b>Câu 23. </b>Hệ bất phương trình sau vơ nghiệm:
<b>A. </b>
2
2 0
2 1 3 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
ìï - £
ïïí
ï + < +
ïïỵ .<b> </b> <b>B. </b>
2
4 0
1 1
2 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
ìï - >
ïïï
íï <sub><</sub>
ïï + +
ïỵ
.<b> C. </b>
2
2
5 2 0
8 1 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
ìï - + <
ïïí
ï + + £
ïïỵ .<b> </b> <b>D. </b>
1 2
2 1 3
<i>x</i>
<i>x</i>
ìï - £
ïïí
ï + £
<b>Câu 24. </b>Cho 0< <<i>a</i> <i>b</i>. Tập nghiệm của bất phương trình
<b>A.</b>
<i>a</i>
ổ <sub>ửữ</sub>
ỗ<sub>-Ơ -</sub> <sub>ữ</sub><sub>ẩ</sub> <sub>+Ơ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗố ứ .<b> C. </b>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
ổ <sub>ửữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
-Ơ ẩỗ<sub>ỗ</sub> +Ơ<sub>ữ</sub><sub>ữ</sub>
ỗố ứ.
<b>Cõu 25.</b> Tập nghiệm của phương trình 3-2<i>x</i> + 2- < +<i>x</i> <i>x</i> 2-<i>x</i> là:
<b>A.</b>
<b>SỞ GD&ĐT HÀ NỘI </b> <b>ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG 4 </b>
<b>TRƯỜNG THPT PHÚ XUYÊN A </b> <b> CHỦ ĐỀ: BẤT ĐẲNG THỨC VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH </b>
<i> (Đề kiểm tra gồm 04 trang) </i> <i> Thời gian làm bài: 45 phút (không kể thời gian phát đề) </i>
<i><b>(Thí sinh khơng </b><b>đượ</b><b>c s</b><b>ử</b><b> d</b><b>ụ</b><b>ng tài li</b><b>ệ</b><b>u khi làm bài) </b></i>
<i><b>H</b><b>ọ</b><b> và tên thí sinh: ……….……….. L</b><b>ớ</b><b>p: ………… </b></i>
<b>Câu 1. </b>Điều kiện của bất phương trình 1 0
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
- + <
+ là:
<b>A.</b> <i>x</i> ³1<b> và </b><i>x</i> ³ -3. <b>B.</b> <i>x</i> ³ -1<b> và </b><i>x</i> ³ -3.
<b>C.</b> 1- ³<i>x</i> 0<b> và </b><i>x</i> > -3. <b>D.</b> 1- ³<i>x</i> 0<b> và </b><i>x</i> + ³3 0.
<b>Câu 2. </b>Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình <i>x</i>- >3 0.
<b>A. </b>
<b>C.</b>
<b>Câu 3. </b>Bất phương trình 2 5 3
3 2
<i>x</i>- <sub>></sub> <i>x</i>
-có nghiệm là:
<b>A.</b>
ổ <sub>ửữ</sub>
ỗ<sub>-</sub> <sub>+Ơ</sub><sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗ ữ
ỗố ứ.
<b>Cõu 4.</b> Tp nghim ca bt phng trình <i><sub>x</sub></i>2 <sub>+ ></sub><sub>1</sub> <sub>0</sub><sub>. </sub>
<b>A.</b> . <b>B.</b> Ỉ. <b>C.</b>
<b>Câu 5.</b> Tập nghiệm của bất phương trình 3 1 2 7
4 3 2 19
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
ìï + ³ +
ïí
ï + > +
ïỵ .
<b>A. </b>
<b>Câu 6. </b>Nhị thức <i>f x</i>
<b>A.</b>
<b>Câu 7.</b> Bất phương trình
<b>A.</b> <i>m</i>>1. <b>B. </b><i>m</i> =1. <b>C. </b><i>m</i> = -1.<b> D. </b><i>m</i> < -1.
<i>x</i> -¥ 2 +¥
<i>f x</i> + 0
-Hàm số có bảng xét dấu như trên là:
<b>A.</b> <i>f x</i>
<b>Câu 9. </b>Tập nghiệm của bất phương trình
<b>A.</b>
<b>Câu 10. </b>Tập nghiệm của bất phương trình 1 0
2
<i>x</i>
<i>x</i>
+
<
- .
<b>A. </b>é<sub>ê</sub><sub>ë</sub>-1;2ù<sub>ú</sub><sub>û</sub>. <b>B. </b>
<b>Câu 11.</b> Điều kiện <i>m</i> đê bất phương trình
<b>A.</b> <i>m</i> ẻ. <b>B. m</b> ẻ ặ. <b>C. </b><i>m</i> ẻ - +Ơ
<b>Câu 12. </b>Tìm <i>m</i> để bất phương trình <i>x</i> +<i>m</i>³1 có tập nghiệm <i>S</i> = - +¥é<sub>êë</sub> 3;
<b>A.</b> <i>m</i> = -3.<b> B. </b><i>m</i> =4. <b>C. </b><i>m</i> = -2.<b> D. </b><i>m</i> =1.
<b>Câu 13. </b>Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 2
1
<i>x</i>
<i>x</i>
- <sub>></sub>
- là:
<b>A.</b>
ổ <sub>ửữ</sub>
ỗ<sub>-Ơ</sub> <sub>ữ</sub><sub>ẩ</sub> <sub>+Ơ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗố ứ . <b>C. </b>
3
;
4
ổ <sub>ửữ</sub>
ỗ <sub>+Ơ</sub><sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗố ứ.<b> D. </b>
3
;1
4
ổ <sub>ửữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗố ứ.
<b>Cõu 14. </b>Tp nghiệm của bất phương trình <i>x</i> -15 ³3 là:
<b>A.</b> ộ +Ơ<sub>ờở</sub>6;
<b>Câu 15. </b>Miền nghiệm của hệ bất phương trình :
3 4 12 0
5 0
1 0
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i>
ìï - + ³
ïï
ï <sub>+ - ³</sub>
íï
ï <sub>+ ></sub>
ïïỵ
.
Là miền chứa điểm nào trong các điểm sau?
<b>A.</b> <i>M</i>
<i>x</i> -¥ 1 2 +¥
<i>f x</i> - 0 + 0
-là hàm số:
<b>A.</b> <i><sub>f x</sub></i>
<b>C.</b> <i>f x</i>
<b>Câu 17. </b>Cho các mệnh đề:
4 5 0
<i>f x</i> =<i>x</i> - <i>x</i>- £ .
Ỵ ê ú<sub>ë</sub> <sub>û</sub>.
<b>A.</b>Chỉ mệnh đề
<b>C.</b>Cả ba mệnh đề điều sai. <b>D.</b> Cả ba mệnh đề điều đúng.
<b>Câu 18. </b>Khi xét dấu biểu thức
2
2
3 10
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
+
-=
- ta có:
<b>A.</b> <i>f x</i>
<b>B.</b><i>f x</i>
<b>C.</b> <i>f x</i>
<b>D.</b> <i>f x</i>
<b>Câu 19. </b>Tìm<i>m</i> để <i><sub>f x</sub></i>
<b>A.</b>
<b>Câu 20. </b>Tìm <i>m</i> để <i><sub>f x</sub></i>
<b>A.</b>
<b>Câu 21. </b>Tìm<i>m</i> để <i><sub>x</sub></i>2 <sub>-</sub><i><sub>mx</sub></i> <sub>+</sub><i><sub>m</sub></i><sub>+ <</sub><sub>3</sub> <sub>0</sub>
vơ nghiệm.
<b>Câu 22. </b>Tập nghiệm của hệ
2
4 3 0
2 5 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
ìï - + >
ïïí
ï + - <
ïïỵ là:
<b>A.</b>
<b>Câu 23. </b>Hệ bất phương trình sau vơ nghiệm:
<b>A. </b>
2
2 0
2 1 3 2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
ìï - £
ïïí
ï + < +
ïïỵ .<b> </b> <b>B. </b>
2
4 0
1 1
2 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
ìï - >
ïïï
íï <sub><</sub>
ïï + +
ïỵ
.<b> C. </b>
2
2
5 2 0
8 1 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
ìï - + <
ïïí
ï + + £
ïïỵ .<b> </b> <b>D. </b>
1 2
2 1 3
<i>x</i>
<i>x</i>
ìï - £
ïïí
ï + £
ïïỵ .
<b>Câu 24. </b>Cho 0< <<i>a</i> <i>b</i>. Tập nghiệm của bất phương trình
<b>A.</b>
<i>a</i>
ổ <sub>ửữ</sub>
ỗ<sub>-Ơ -</sub> <sub>ữ</sub><sub>ẩ</sub> <sub>+Ơ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗố ứ .<b> C. </b>
<i>b</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
ổ <sub>ửữ</sub>
ỗ <sub>ữ</sub>
-Ơ ẩỗ<sub>ỗ</sub> +Ơ<sub>ữ</sub><sub>ữ</sub>
ỗố ứ.
<b>Cõu 25.</b> Tập nghiệm của phương trình 3-2<i>x</i> + 2- < +<i>x</i> <i>x</i> 2-<i>x</i> là:
<b>A.</b>